Passage 36
The benefit of lifelong learning is well-documented and researched. Lifelong learning is the continued educational experience that utilizes non-credit academic courses, educational travel and community service to fully engage the brain, heighten physical activity and maintain healthy social relationships. From improving your well-being and mental health to helping you create new relationships, lifelong learning offers a wide array of benefits no matter your age.
First of all, it’s good for your brain and your mental health. You can keep your brain healthy and alert by learning new skills or taking a continuing education class at the University of Cincinnati. Research shows mental activity could stave off age-related cognitive and memory decline. Lifelong learning can also enhance self-esteem while giving you a sense of purpose and hope and feelings of competency. So just the simple — and hopefully joyful — act of enrolling in a class could help your brain function, mental health, as well as grow your self-esteem.
Secondly, it could lead to beneficial career advancements. The landscape of the workforce is forever changing and becoming a lifelong learner is one the best things you can do to increase your employability. Show your employer that you’re willing to adapt and continuously learn new skills by taking a new class time in your free time.
Ultimately, when you find your passion, you find your people. Studies find that people are hardwired to look for relationships with “like-minded people,” meaning that they have similar interests. Other studies have also found that individuals bond over passions for hobbies and rare interests. You could find a new group of friends bonding over your shared interest in cheesemaking or while practicing your French accent. Communiversity classes give you an easy way to meet others that you have something in common with. Discussions are open and fun while everyone participates in the learning experience together.
Câu 1 [798660]: In paragraph 2, which of the following can the author imply about the impact of lifelong learning on mental health?
A, Lifelong learning has little effect on cognitive function or emotional well-being.
B, Engaging in lifelong learning activities can improve self-esteem and provide a sense of purpose.
C, Only younger individuals benefit from lifelong learning in terms of mental health.
D, Learning new skills later in life is unnecessary and does not contribute to mental well-being.
Câu hỏi: Trong đoạn 2, tác giả có thể ngụ ý điều nào sau đây về tác động của việc học tập suốt đời đối với sức khỏe tâm thần?
A. Học tập suốt đời có ít tác động đến chức năng nhận thức hoặc sức khỏe cảm xúc.
B. Tham gia các hoạt động học tập suốt đời có thể cải thiện lòng tự trọng và mang lại cảm giác có mục đích.
C. Chỉ những cá nhân trẻ tuổi mới được hưởng lợi từ việc học tập suốt đời về mặt sức khỏe tâm thần.
D. Học các kỹ năng mới sau này trong cuộc sống là không cần thiết và không góp phần vào sức khỏe tâm thần.
*Dựa vào thông tin sau:
“Lifelong learning can also enhance self-esteem while giving you a sense of purpose and hope and feelings of competency.”
(Học tập suốt đời cũng có thể nâng cao lòng tự trọng đồng thời mang lại cho bạn cảm giác có mục đích, hy vọng và năng lực.)
⇒ Khẳng định tham gia vào các hoạt động học tập suốt đời có thể giúp cải thiện lòng tự trọng và mang lại cảm giác có mục đích.
A sai, vì ngược ý với nội dung.
C sai, vì đoạn văn không giới hạn lợi ích của học tập suốt đời chỉ dành cho người trẻ tuổi. Ngược lại, nhấn mạnh học tập có thể giúp ngăn chặn sự suy giảm nhận thức liên quan đến tuổi tác.
D sai, vì đoạn văn khẳng định rằng học tập suốt đời giúp duy trì chức năng não và cải thiện sức khỏe tinh thần → hoàn toàn trái ngược với nội dung.
Đáp án: B
Câu 2 [798661]: In paragraph 3, which of the following can be inferred about lifelong learning and career advancement?
A, The job market remains stable, making lifelong learning unnecessary for career growth.
B, Employers are indifferent to whether employees continue learning new skills.
C, Lifelong learning helps individuals stay competitive and adaptable in an evolving workforce.
D, Taking additional classes in one’s free time does not impact career prospects.
Câu hỏi: Trong đoạn 3, điều nào sau đây có thể rút ra về việc học tập suốt đời và thăng tiến trong sự nghiệp?
A. Thị trường việc làm vẫn ổn định, khiến việc học tập suốt đời trở nên không cần thiết đối với sự phát triển nghề nghiệp.
B. Người sử dụng lao động không quan tâm đến việc liệu nhân viên có tiếp tục học các kỹ năng mới hay không.
C. Học tập suốt đời giúp cá nhân duy trì khả năng cạnh tranh và thích nghi trong lực lượng lao động đang thay đổi.
D. Việc học thêm các lớp học trong thời gian rảnh rỗi không ảnh hưởng đến triển vọng nghề nghiệp.
*Dựa vào các thông tin sau:
“The landscape of the workforce is forever changing and becoming a lifelong learner is one of the best things you can do to increase your employability.”
(Bối cảnh của lực lượng lao động luôn thay đổi, và trở thành một người học tập suốt đời là một trong những điều tốt nhất bạn có thể làm để tăng khả năng được tuyển dụng.)
“Show your employer that you’re willing to adapt and continuously learn new skills by taking a new class in your free time.”
(Hãy cho nhà tuyển dụng thấy rằng bạn sẵn sàng thích nghi và liên tục học các kỹ năng mới bằng cách tham gia một lớp học mới trong thời gian rảnh.)
⇒ Cho thấy học tập suốt đời giúp cá nhân duy trì tính cạnh tranh và thích nghi với môi trường làm việc đang thay đổi.
A sai, vì đoạn văn nhấn mạnh rằng thị trường lao động luôn thay đổi, không phải lúc nào cũng ổn định.
B sai, vì tác giả khuyến khích người học chứng minh với nhà tuyển dụng rằng họ sẵn sàng học hỏi và thích nghi → ngụ ý nhà tuyển dụng đánh giá cao việc học tập liên tục.
D sai, vì đoạn văn khẳng định việc học thêm trong thời gian rảnh có thể giúp tăng khả năng tuyển dụng và thăng tiến trong sự nghiệp → hoàn toàn ngược ý với nội dung.
Đáp án: C
Câu 3 [798662]: In paragraph 4, what can be inferred about the role of lifelong learning in social connections?
A, People who engage in lifelong learning are less likely to form meaningful relationships.
B, Shared interests and hobbies play a significant role in fostering friendships through lifelong learning.
C, Lifelong learning is primarily an individual pursuit with minimal social interaction.
D, Only professional courses provide opportunities for social bonding, while hobby-based learning does not.
Câu hỏi: Trong đoạn 4, có thể rút ra điều gì về vai trò của việc học tập suốt đời trong các mối quan hệ xã hội?
A. Những người tham gia học tập suốt đời ít có khả năng hình thành các mối quan hệ có ý nghĩa.
B. Sở thích và thú vui chung đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng tình bạn thông qua việc học tập suốt đời.
C. Học tập suốt đời chủ yếu là hoạt động cá nhân với tương tác xã hội tối thiểu.
D. Chỉ có các khóa học chuyên nghiệp mới mang lại cơ hội gắn kết xã hội, trong khi học tập theo sở thích thì không.
*Dựa vào các thông tin sau:
“Studies find that people are hardwired to look for relationships with ‘like-minded people,’ meaning that they have similar interests.”
(Các nghiên cứu cho thấy con người có xu hướng tự nhiên tìm kiếm mối quan hệ với những người có cùng sở thích.)
“Other studies have also found that individuals bond over passions for hobbies and rare interests.”
(Các nghiên cứu khác cũng phát hiện ra rằng con người gắn kết với nhau thông qua niềm đam mê đối với sở thích và mối quan tâm đặc biệt.)
“You could find a new group of friends bonding over your shared interest in cheesemaking or while practicing your French accent.”
(Bạn có thể tìm được một nhóm bạn mới khi cùng nhau học làm phô mai hoặc luyện giọng tiếng Pháp.)
⇒ Cho thấy các sở thích chung và hoạt động học tập suốt đời đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tình bạn.
A sai, vì đoạn văn nhấn mạnh học tập suốt đời giúp mọi người kết nối với nhau, chứ không làm giảm khả năng hình thành mối quan hệ ý nghĩa.
C sai, vì đoạn văn cho thấy học tập suốt đời có nhiều cơ hội giao lưu xã hội, đặc biệt là thông qua sở thích và các lớp học cộng đồng → hoàn toàn ngược với nội dung.
D sai, vì đoạn văn đưa ra ví dụ về việc kết bạn thông qua sở thích như làm phô mai hay học tiếng Pháp, chứng tỏ rằng cả các khóa học nghề nghiệp và sở thích đều giúp xây dựng quan hệ xã hội → hoàn toàn ngược với nội dung.
Đáp án: B
Câu 4 [798663]: Which of the following can be inferred from the passage?
A, Lifelong learning provides both cognitive and social benefits, making it valuable at any stage of life.
B, Only individuals seeking career advancement can benefit from lifelong learning.
C, The impact of lifelong learning is limited to academic settings and formal education.
D, Lifelong learning is primarily beneficial for older adults rather than younger individuals.
Câu hỏi: Có thể rút ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Học tập suốt đời mang lại cả lợi ích về nhận thức và xã hội, khiến nó trở nên có giá trị ở mọi giai đoạn của cuộc sống.
B. Chỉ những cá nhân tìm kiếm sự thăng tiến trong sự nghiệp mới có thể hưởng lợi từ việc học tập suốt đời.
C. Tác động của việc học tập suốt đời chỉ giới hạn trong các bối cảnh học thuật và giáo dục chính quy.
D. Học tập suốt đời chủ yếu có lợi cho người lớn tuổi hơn là những người trẻ tuổi.
*Dựa vào các thông tin sau:
Toàn bộ bài đọc nhấn mạnh học tập suốt đời không chỉ mang lại lợi ích về mặt nhận thức (cognitive benefits) mà còn giúp cải thiện mối quan hệ xã hội (social benefits). Các ý chính được đề cập bao gồm:
“Research shows mental activity could stave off age-related cognitive and memory decline.” → Học tập giúp duy trì sức khỏe não bộ và ngăn ngừa suy giảm trí nhớ.
“Lifelong learning can also enhance self-esteem while giving you a sense of purpose and hope.” → Học tập suốt đời giúp nâng cao lòng tự trọng và mang lại cảm giác có mục đích trong cuộc sống.
“Studies find that people are hardwired to look for relationships with ‘like-minded people,’ meaning that they have similar interests.” → Học tập suốt đời giúp con người xây dựng các mối quan hệ xã hội dựa trên sở thích chung.
“You could find a new group of friends bonding over your shared interest in cheesemaking or while practicing your French accent.” → Việc tham gia các lớp học cộng đồng giúp tạo ra các kết nối xã hội mới.
⇒ Bài đọc không giới hạn lợi ích của việc học tập suốt đời cho bất kỳ nhóm tuổi nào mà nhấn mạnh nó có giá trị ở mọi giai đoạn của cuộc đời (“no matter your age”).
B sai, vì bài đọc đề cập đến cả lợi ích cá nhân, sức khỏe tinh thần, và xã hội, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực sự nghiệp.
C sai, vì bài đọc nhấn mạnh các hình thức học tập không chính quy như du lịch giáo dục (educational travel) và phục vụ cộng đồng (community service).
D sai, vì bài đọc không chỉ ra chỉ có người lớn tuổi mới được hưởng lợi từ học tập suốt đời, mà nhấn mạnh rằng mọi người ở mọi lứa tuổi đều có thể hưởng lợi từ việc học tập liên tục.
Đáp án: A
Passage 37
The Future of Work: Remote vs. Office
As we move deeper into the 21st century, the landscape of work is undergoing a significant transformation. The traditional office setup, long considered the cornerstone of professional environments, is facing a serious challenge from remote work. This evolution has been accelerated by several factors, most notably the global COVID-19 pandemic, which forced many businesses to rapidly adapt to a remote working model. As the world emerges from the pandemic, companies and employees are reevaluating their work environments, with a growing debate centered around the future of work: will it remain remote, return to the office, or evolve into a hybrid model?
The advantages of remote work are undeniable. For many employees, the ability to work from home provides a level of flexibility that was previously unimaginable. Without the need for long commutes, employees can save valuable time and money, which can then be redirected towards personal growth or leisure activities. This flexibility also allows workers to better balance their professional and personal lives, leading to improved mental health and job satisfaction. For instance, studies have shown that workers who can set their own schedules are less likely to experience burnout, as they can structure their day in a way that maximizes productivity while still allowing time for rest.
Moreover, remote work offers significant cost-saving opportunities for businesses. Companies can reduce overhead expenses by downsizing office space, cutting utility bills, and minimizing the need for physical infrastructure. For businesses with a global workforce, remote work eliminates geographical barriers, enabling them to tap into talent pools from across the world. This global access to talent can provide companies with a competitive edge, as they are no longer limited to hiring from a specific location.
However, despite these benefits, remote work is not without its challenges. One of the most cited concerns is the lack of face-to-face interaction, which can lead to feelings of isolation among employees. While digital tools like Zoom and Slack have made it easier to stay connected, they cannot fully replicate the experience of in-person communication. In an office setting, employees have the opportunity to engage in spontaneous conversations, build stronger relationships with colleagues, and collaborate more effectively. These social interactions play a crucial role in fostering creativity and innovation, which are often harder to achieve in a remote work environment.
(Source: The Real IELTS)
Câu 5 [798664]: Which of the following can be inferred from paragraph 3?
A, Traditional office setups are essential for maintaining a competitive advantage.
B, Companies implementing remote work models face increased operational expenses.
C, Businesses are restricted to hiring employees from their local area.
D, Remote work allows businesses to expand their talent pool beyond geographical limitations.
Câu hỏi: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn 3?
A. Thiết lập văn phòng truyền thống là điều cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh.
B. Các công ty triển khai mô hình làm việc từ xa phải đối mặt với chi phí hoạt động tăng lên.
C. Các doanh nghiệp bị hạn chế tuyển dụng nhân viên từ khu vực địa phương của họ.
D. Làm việc từ xa cho phép các doanh nghiệp mở rộng nhóm nhân tài của mình vượt ra ngoài giới hạn địa lý.
*Dựa vào thông tin sau:
“For businesses with a global workforce, remote work eliminates geographical barriers, enabling them to tap into talent pools from across the world.”
(Đối với các doanh nghiệp có lực lượng lao động toàn cầu, làm việc từ xa loại bỏ các rào cản địa lý, giúp họ tiếp cận nguồn nhân lực từ khắp nơi trên thế giới.)
⇒ Cho thấy làm việc từ xa cho phép doanh nghiệp tuyển dụng nhân tài mà không bị giới hạn bởi vị trí địa lý.
A sai, vì đoạn 3 không đề cập đến việc văn phòng truyền thống là điều kiện bắt buộc để duy trì lợi thế cạnh tranh, mà tập trung vào những lợi ích của mô hình làm việc từ xa.
B sai, vì đoạn văn nhấn mạnh làm việc từ xa giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành (reduce overhead expenses), không phải tăng lên.
C sai, vì nội dung đoạn 3 đề cập làm việc từ xa giúp doanh nghiệp không bị giới hạn bởi vị trí địa lý trong tuyển dụng → trái ngược với nội dung của phương án C.
Đáp án: D
Câu 6 [798667]: Which of the following can be inferred from paragraph 4?
A, Remote work limits spontaneous social interactions that foster creativity.
B, Digital tools like Zoom and Slack completely replace in-person collaboration.
C, Employees working remotely experience fewer challenges in team coordination.
D, Virtual meetings strengthen workplace relationships more than office interactions.
Câu hỏi: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn 4?
A. Làm việc từ xa hạn chế các tương tác xã hội tự phát thúc đẩy sự sáng tạo.
B. Các công cụ kỹ thuật số như Zoom và Slack thay thế hoàn toàn sự cộng tác trực tiếp.
C. Nhân viên làm việc từ xa ít gặp phải thách thức hơn trong việc phối hợp nhóm.
D. Các cuộc họp ảo củng cố mối quan hệ tại nơi làm việc nhiều hơn là các tương tác trong văn phòng.
*Dựa vào các thông tin sau:
“One of the most cited concerns is the lack of face-to-face interaction, which can lead to feelings of isolation among employees.”
(Một trong những mối quan ngại được nhắc đến nhiều nhất là sự thiếu tương tác trực tiếp, điều này có thể dẫn đến cảm giác cô lập ở nhân viên.)
“While digital tools like Zoom and Slack have made it easier to stay connected, they cannot fully replicate the experience of in-person communication.”
(Mặc dù các công cụ kỹ thuật số như Zoom và Slack giúp kết nối dễ dàng hơn, nhưng chúng không thể hoàn toàn tái tạo trải nghiệm giao tiếp trực tiếp.)
“In an office setting, employees have the opportunity to engage in spontaneous conversations, build stronger relationships with colleagues, and collaborate more effectively. These social interactions play a crucial role in fostering creativity and innovation.”
(Trong môi trường văn phòng, nhân viên có cơ hội tham gia vào những cuộc trò chuyện tự nhiên, xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn với đồng nghiệp và hợp tác hiệu quả hơn. Những tương tác xã hội này đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.)
⇒ Cho thấy làm việc từ xa hạn chế các tương tác xã hội tự nhiên, điều này có thể cản trở sự sáng tạo. 
B sai, vì đoạn văn nói rõ các công cụ kỹ thuật số “cannot fully replicate” (không thể hoàn toàn thay thế) giao tiếp trực tiếp.
C sai, vì bài đọc nhấn mạnh những thách thức của làm việc từ xa, như thiếu tương tác trực tiếp và cảm giác cô lập, có thể ảnh hưởng đến sự phối hợp trong nhóm.
D sai, vì bài đọc khẳng định tương tác trực tiếp giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ hơn → trái ngược với nội dung phương án D.
Đáp án: A
Câu 7 [798669]: Which of the following can be inferred from the passage?
A, The shift towards remote work presents both benefits and challenges.
B, The drawbacks of remote work outweigh its advantages.
C, The unstructured nature of remote work guarantees the same level of engagement and social connection as office settings.
D, Remote work environments foster more innovation than office spaces.
Câu hỏi: Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Sự chuyển dịch sang làm việc từ xa mang lại cả lợi ích và thách thức.
B. Những hạn chế của làm việc từ xa lớn hơn những lợi thế của nó.
C. Bản chất không có cấu trúc của làm việc từ xa đảm bảo mức độ tương tác và kết nối xã hội giống như môi trường văn phòng.
D. Môi trường làm việc từ xa thúc đẩy nhiều sự đổi mới hơn so với không gian văn phòng.
*Dựa vào các thông tin sau:
Bài đọc đề cập đến cả lợi ích và thách thức của làm việc từ xa:
“For many employees, the ability to work from home provides a level of flexibility that was previously unimaginable.” → Làm việc từ xa mang lại sự linh hoạt.
“Without the need for long commutes, employees can save valuable time and money.” → Giảm thời gian và chi phí đi lại.
“Companies can reduce overhead expenses by downsizing office space, cutting utility bills, and minimizing the need for physical infrastructure.” → Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
“Remote work eliminates geographical barriers, enabling them to tap into talent pools from across the world.” → Mở rộng cơ hội tuyển dụng.
“One of the most cited concerns is the lack of face-to-face interaction, which can lead to feelings of isolation among employees.” → Nhân viên có thể cảm thấy bị cô lập.
“While digital tools like Zoom and Slack have made it easier to stay connected, they cannot fully replicate the experience of in-person communication.” → Công cụ trực tuyến không thể thay thế hoàn toàn giao tiếp trực tiếp.
“In an office setting, employees have the opportunity to engage in spontaneous conversations, build stronger relationships with colleagues, and collaborate more effectively.” → Văn phòng tạo điều kiện cho tương tác tự nhiên và hợp tác tốt hơn.
B sai, vì bài đọc đưa ra cả ưu và nhược điểm của làm việc từ xa.
C sai, vì bài đọc khẳng định làm việc từ xa thiếu tương tác xã hội tự nhiên so với văn phòng.
D sai, vì bài đọc nói tương tác trực tiếp trong văn phòng giúp thúc đẩy sự sáng tạo, không khẳng định rằng làm việc từ xa tạo ra nhiều đổi mới hơn.
Đáp án: A
Passage 38
The Rise of Renewable Energy
Renewable energy has been gaining significant traction in recent years, revolutionizing the global energy landscape. Unlike fossil fuels, which are finite and environmentally damaging, renewable energy sources such as solar, wind, and hydropower offer a sustainable alternative that is increasingly cost-competitive. This shift towards clean energy is not just an environmental necessity but also an economic opportunity.
The rapid technological advancements in renewable energy have led to dramatic cost reductions. Solar panel prices, for instance, have plummeted by over 80% in the past decade, making solar energy increasingly accessible to both developed and developing nations. Similarly, wind turbine efficiency has improved substantially, allowing for greater energy production at lower costs.
This cost-effectiveness has spurred increased adoption of renewable energy sources worldwide. Many countries are setting ambitious targets for renewable energy integration into their national grids. For example, the European Union aims to derive 32% of its energy from renewable sources by 2030. Meanwhile, China, the world’s largest energy consumer, has pledged to achieve carbon neutrality by 2060, largely through massive investments in renewable energy.
The shift towards renewables is also creating new job opportunities. The renewable energy sector now employs over 11 million people globally, a number that is expected to grow significantly in the coming years. This job creation is particularly important for regions transitioning away from fossil fuel-dependent economies.
However, the transition to renewable energy is not without challenges. The intermittent nature of some renewable sources, such as solar and wind, requires innovative solutions for energy storage and grid management. Additionally, the initial investment costs for renewable infrastructure can be high, although they are offset by lower operational costs over time.
Despite these challenges, the momentum behind renewable energy appears unstoppable. As technologies continue to improve and costs continue to fall, renewable energy is poised to play an increasingly dominant role in the global energy mix, reshaping energy markets and contributing to a more sustainable future.
Câu 8 [798670]: Which of the following can be inferred from paragraph 4?
A, The renewable energy sector's growth is insignificant compared to fossil fuel industries.
B, Renewable energy jobs are growing and benefiting regions transitioning from fossil fuels
C, The renewable energy sector is losing jobs due to technological advancements.
D, Regions that transition from fossil fuels will face unemployment challenges.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn 4?
A. Sự tăng trưởng của ngành năng lượng tái tạo không đáng kể so với các ngành công nghiệp nhiên liệu hóa thạch.
B. Việc làm trong ngành năng lượng tái tạo đang tăng lên và mang lại lợi ích cho các khu vực đang chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch
C. Ngành năng lượng tái tạo đang mất việc làm do những tiến bộ công nghệ.
D. Các khu vực đang chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sẽ phải đối mặt với những thách thức về thất nghiệp.
- Căn cứ vào thông tin sau:
+) "The renewable energy sector now employs over 11 million people globally, a number that is expected to grow significantly in the coming years. This job creation is particularly important for regions transitioning away from fossil fuel-dependent economies."
(Hiện đang có hơn 11 triệu người trên toàn cầu làm việc trong ngành năng lượng tái tạo, một con số dự kiến ​​sẽ tăng đáng kể trong những năm tới. Việc tạo ra việc làm này đặc biệt quan trọng đối với các khu vực đang chuyển đổi khỏi nền kinh tế phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)
+) A sai vì đoạn văn không hề đề cập đến sự tăng trưởng của ngành năng lượng tái tạo là không đáng kể. Thực tế, ngành này đang phát triển mạnh mẽ và có tác động lớn đến thị trường việc làm và năng lượng toàn cầu.
+) C sai vì đoạn văn không nói rằng ngành năng lượng tái tạo mất việc làm. Ngược lại, các công nghệ tiên tiến trong ngành năng lượng tái tạo đã giúp tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
+) D sai vì đoạn văn nói rằng sự chuyển đổi sang năng lượng tái tạo không chỉ tạo ra việc làm mà còn hỗ trợ các khu vực đang chuyển đổi khỏi nền kinh tế dựa vào nhiên liệu hóa thạch.
Đáp án: B
Câu 9 [798673]: Which of the following can be inferred from the passage?
A, Renewable energy will never surpass fossil fuels in terms of energy production.
B, There is no need for improvements in renewable energy technologies.
C, Renewable energy will have a growing influence on global energy markets.
D, Renewable energy will face severe limitations without international cooperation.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Năng lượng tái tạo sẽ không bao giờ vượt qua nhiên liệu hóa thạch về mặt sản xuất năng lượng.
B. Không cần cải tiến công nghệ năng lượng tái tạo.
C. Năng lượng tái tạo sẽ có ảnh hưởng ngày càng tăng đến thị trường năng lượng toàn cầu.
D. Năng lượng tái tạo sẽ phải đối mặt với những hạn chế nghiêm trọng nếu không có sự hợp tác quốc tế.
- Căn cứ vào những thông tin sau:
+) "The rapid technological advancements in renewable energy have led to dramatic cost reductions. Solar panel prices, for instance, have plummeted by over 80% in the past decade, making solar energy increasingly accessible to both developed and developing nations."
("Những tiến bộ nhanh chóng về công nghệ trong năng lượng tái tạo đã dẫn đến việc giảm chi phí đáng kể. Ví dụ, giá tấm pin mặt trời đã giảm mạnh hơn 80% trong thập kỷ qua, giúp năng lượng mặt trời ngày càng dễ tiếp cận hơn với cả các quốc gia phát triển và đang phát triển.")
+) “Despite these challenges, the momentum behind renewable energy appears unstoppable. As technologies continue to improve and costs continue to fall, renewable energy is poised to play an increasingly dominant role in the global energy mix, reshaping energy markets and contributing to a more sustainable future.”
(Bất chấp những thách thức này, động lực đằng sau năng lượng tái tạo dường như không thể ngăn cản. Khi công nghệ tiếp tục cải thiện và chi phí tiếp tục giảm, năng lượng tái tạo đang sẵn sàng đóng vai trò ngày càng thống trị trong hỗn hợp năng lượng toàn cầu, định hình lại thị trường năng lượng và đóng góp vào tương lai bền vững hơn.)
⇒ Tác động của năng lượng tái tạo sẽ ngày càng mạnh mẽ hơn. 
+) “ "renewable energy is poised to play an increasingly dominant role in the global energy mix..."
("năng lượng tái tạo đang có xu hướng đóng vai trò ngày càng chủ đạo trong cơ cấu năng lượng toàn cầu...")
A sai vì bài viết cho thấy rằng năng lượng tái tạo đang gia tăng ảnh hưởng trong ngành năng lượng, và có thể sẽ chiếm ưu thế trong tương lai nhờ vào sự phát triển công nghệ và giảm chi phí.
B sai vì bài viết  không hề nói rằng không cần cải tiến công nghệ. Trái lại, các tiến bộ công nghệ là yếu tố quan trọng giúp năng lượng tái tạo trở nên cạnh tranh hơn về chi phí và hiệu quả. 
D sai vì mặc dù hợp tác quốc tế là quan trọng, bài viết không tập trung vào sự thiếu hợp tác quốc tế mà chủ yếu nói về việc năng lượng tái tạo đang phát triển mạnh mẽ và ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong ngành năng lượng.
Đáp án: C
Câu 10 [798674]: According to the passage, which of the following does the author imply?
A, The decline in fossil fuel reserves is the main reason behind the shift to renewable energy.
B, Renewable energy adoption is driven by environmental concerns rather than economic factors.
C, Countries with abundant fossil fuel resources have little interest in renewable energy development.
D, Advancements in technology have played a crucial role in making renewable energy more affordable.
Theo đoạn văn, tác giả ngụ ý điều nào sau đây?
A. Sự suy giảm trữ lượng nhiên liệu hóa thạch là lý do chính dẫn đến sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo.
B. Việc áp dụng năng lượng tái tạo được thúc đẩy bởi các mối quan tâm về môi trường hơn là các yếu tố kinh tế.
C. Các quốc gia có nguồn nhiên liệu hóa thạch dồi dào ít quan tâm đến việc phát triển năng lượng tái tạo.
D. Những tiến bộ trong công nghệ đã đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho năng lượng tái tạo trở nên hợp túi tiền hơn.
- Căn cứ vào các thông tin sau: 
"Solar panel prices, for instance, have plummeted by over 80% in the past decade, making solar energy increasingly accessible to both developed and developing nations."
(Ví dụ, giá tấm pin mặt trời đã giảm mạnh hơn 80% trong thập kỷ qua, giúp năng lượng mặt trời ngày càng dễ tiếp cận hơn với cả các quốc gia phát triển và đang phát triển.)
⇒ Câu này cho thất tiến bộ công nghệ trong ngành năng lượng tái tạo đã giúp giảm chi phí đáng kể, làm cho năng lượng tái tạo trở nên chi phí cạnh tranh và dễ tiếp cận hơn. 
+) A sai vì bài viết không nói rằng sự suy giảm nguồn tài nguyên hóa thạch là lý do chính. Thực tế, bài viết nhấn mạnh rằng năng lượng tái tạo là một cơ hội kinh tế cũng như một nhu cầu môi trường, không phải chỉ vì thiếu hụt nguồn nhiên liệu hóa thạch.
+) B sai vì mặc dù bảo vệ môi trường là một yếu tố quan trọng, bài viết cũng nhấn mạnh cơ hội kinh tế do việc sử dụng năng lượng tái tạo mang lại. 
+) C sai vì bài viết không nói rằng các quốc gia có nhiều tài nguyên hóa thạch không quan tâm đến năng lượng tái tạo. Trái lại, Trung Quốc - quốc gia tiêu thụ năng lượng lớn nhất thế giới - đã cam kết đạt được trung hòa carbon vào năm 2060, chủ yếu thông qua các khoản đầu tư khổng lồ vào năng lượng tái tạo.
Đáp án: D
Passage 39
As the world's average temperatures creep higher, marine animals are far more vulnerable to extinction than their earthbound counterparts, according to a new analysis of more than 400 cold-blooded species. With fewer ways to seek refuge from warming, ocean-dwelling species are disappearing from their habitats at twice the rate of those on land, notes the research published Wednesday in the journal Nature. The study, led by researchers from New Jersey's Rutgers University, is the first to compare the impacts of higher temperatures in the ocean and on land for a range of cold-blooded wildlife, from fish and mollusks to lizards and dragonflies.
While previous research has suggested warm-blooded animals are better at adapting to climate change than cold-blooded ones, this study punctuates the special risk for sea creatures. As the oceans continue to absorb heat trapped in the atmosphere from carbon dioxide pollution, bringing waters to their warmest point in decades, undersea denizens don't have the luxury of ducking into a shady spot or a burrow.
"Marine animals live in an environment that, historically, hasn't changed temperature all that much," says Malin Pinsky, an ecologist and evolutionary biologist at Rutgers who led the research. "It's a bit like ocean animals are driving a narrow mountain road with temperature cliffs on either side." The scientists calculated "thermal safety margins" for 88 marine and 318 terrestrial species, determining how much warming they can tolerate and how much exposure they have to those heat thresholds. For many, the heat is already too much.
At the warm edges of the marine species' ranges, the study found, more than half had disappeared from historical territory as a result of warming. The rate for these local extinctions is twice that seen on land. "These impacts are already happening. It's not some abstract future problem," Pinsky says. The narrow safety margins for tropical marine animals, such as colorful damselfish and cardinalfish, average about 10 degrees Celsius. "That sounds like a lot," Pinsky says, "but the key is that populations actually go extinct long before they experience 10 degrees of warming."’ Even just a degree or half-degree boost, he adds, can lead to trouble finding food, reproducing, and other devastating effects. While some species will be able to migrate to new territory, others—coral and sea anemones, for example—can't move and will simply go extinct.
(Source: nationalgeographic.com)
Câu 11 [798678]: Which of the following can be inferred from paragraph 4?
A, Reasons for marine species' extinction are still controversial these days.
B, The majority of marine species will survive if the temperature rise stays below 10 degrees Celsius.
C, Species that are unable to migrate are at a higher risk of extinction due to warming.
D, The effects of climate change on marine life might become less severe in the future.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn 4?
A. Lý do tuyệt chủng của các loài sinh vật biển vẫn còn gây tranh cãi cho đến ngày nay.
B. Phần lớn các loài sinh vật biển sẽ sống sót nếu nhiệt độ tăng dưới 10 độ C.
C. Các loài không thể di cư có nguy cơ tuyệt chủng cao hơn do sự nóng lên.
D. Tác động của biến đổi khí hậu đối với sinh vật biển có thể trở nên ít nghiêm trọng hơn trong tương lai.
- Căn cứ vào thông tin sau:
"While some species will be able to migrate to new territory, others—coral and sea anemones, for example—can't move and will simply go extinct."
(Trong khi một số loài có thể di cư đến lãnh thổ mới, những loài khác - ví dụ như san hô và hải quỳ - không thể di chuyển và sẽ đơn giản là tuyệt chủng.)
Đáp án C là chính xác, vì các loài không thể di cư sẽ gặp nguy cơ tuyệt chủng cao hơn.
+) Đáp án A sai vì đoạn văn không đề cập rằng lý do cho sự tuyệt chủng của các loài sinh vật biển là "không có sự tranh cãi" về nguyên nhân. Đoạn văn nói rõ ràng những loài không thể di cư đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do sự nóng lên.
+) Đáp án B sai vì đoạn văn không nói rằng "đa số các loài sinh vật biển sẽ sống sót nếu nhiệt độ tăng dưới 10 độ C". Nó chỉ chỉ ra rằng nhiều loài đã biến mất khỏi khu vực sinh sống do sự tăng nhiệt.
+) Đáp án D sai: Đoạn văn không đề cập đến "tác động sẽ giảm trong tương lai", mà nó khẳng định rằng các tác động đang diễn ra và đã xảy ra ngay bây giờ.

Đáp án: C
Câu 12 [798679]: According to the passage, which of the following does the author imply?
A, Marine species are more at risk from climate change because they lack effective ways to escape rising temperatures.
B, Land species will eventually face the same extinction rate as marine species.
C, Warm-blooded animals are facing higher extinction rates than cold-blooded animals due to climate change.
D, Stable ocean temperatures make marine animals highly adaptable to sudden temperature shifts.
Theo đoạn văn, tác giả ngụ ý điều nào sau đây?
A. Các loài sinh vật biển có nguy cơ cao hơn do biến đổi khí hậu vì chúng không có cách hiệu quả để thoát khỏi nhiệt độ tăng cao.
B. Các loài trên cạn cuối cùng sẽ phải đối mặt với tỷ lệ tuyệt chủng tương tự như các loài sinh vật biển.
C. Các loài động vật máu nóng đang phải đối mặt với tỷ lệ tuyệt chủng cao hơn các loài động vật máu lạnh do biến đổi khí hậu.
D. Nhiệt độ đại dương ổn định khiến các loài động vật biển có khả năng thích nghi cao với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
- Căn cứ vào thông tin sau:
+)"Marine animals live in an environment that, historically, hasn't changed temperature all that much.”
("Động vật biển sống trong một môi trường mà theo lịch sử, nhiệt độ không thay đổi nhiều lắm.")
+)"Marine animals don’t have the luxury of ducking into a shady spot or a burrow."
(Động vật biển không có khả năng ẩn mình vào nơi râm mát hay hang hốc.)
⇒Động vật biển không có cách nào để tránh nhiệt độ tăng, khiến chúng dễ bị tổn thương hơn. Đáp án A chính xác
+) Đáp án B sai vì đoạn văn không nói rằng các loài trên cạn sẽ đối mặt với tỷ lệ tuyệt chủng giống như loài biển. Nó chỉ chỉ ra rằng các loài sinh vật biển đang biến mất với tỷ lệ gấp đôi so với loài trên cạn.
+) Đáp án C sai vì đoạn văn không nói rằng động vật có nhiệt độ cơ thể ấm hơn đang đối mặt với tỷ lệ tuyệt chủng cao hơn. Thực tế, nghiên cứu này cho thấy động vật biển, đặc biệt là các loài máu lạnh, gặp nguy cơ lớn hơn.
+) Đáp án D sai vì đoạn văn không nói về sự ổn định của nhiệt độ đại dương giúp động vật biển có thể thích nghi với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột. Thực tế, động vật biển phải đối mặt với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột mà không có nơi để trốn tránh.
Đáp án: A
Câu 13 [798680]: Which of the following can be inferred from the passage?
A, All marine species will definitely go extinct in the near future.
B, Ocean species are disappearing faster than those on land.
C, Rising ocean temperatures will not significantly impact biodiversity as land species are adapting more easily.
D, The impacts of rising temperatures on marine animals are theoretical and have not yet been observed.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Tất cả các loài sinh vật biển chắc chắn sẽ tuyệt chủng trong tương lai gần.
B. Các loài sinh vật biển đang biến mất nhanh hơn các loài trên cạn.
C. Nhiệt độ đại dương tăng sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến đa dạng sinh học vì các loài trên cạn đang thích nghi dễ dàng hơn.
D. Tác động của nhiệt độ tăng đối với động vật biển là lý thuyết và vẫn chưa được quan sát.
- Căn cứ vào thông tin sau:
"At the warm edges of the marine species' ranges, the study found, more than half had disappeared from historical territory as a result of warming. The rate for these local extinctions is twice that seen on land."
("Nghiên cứu phát hiện ra rằng ở những vùng rìa ấm áp của phạm vi sinh sống của các loài sinh vật biển, hơn một nửa đã biến mất khỏi lãnh thổ lịch sử do hậu quả của sự nóng lên. Tỷ lệ tuyệt chủng cục bộ này gấp đôi so với trên đất liền.")
⇒ Đoạn văn trực tiếp chỉ ra rằng các loài sinh vật biển đang biến mất nhanh chóng hơn so với các loài trên cạn, do chúng không có khả năng di cư và thích nghi nhanh chóng với sự nóng lên. Đáp án B là chính xác
+) Đáp án A sai vì đoạn văn không nói rằng tất cả các loài biển sẽ tuyệt chủng trong tương lai gần. Nó chỉ cho thấy một tỷ lệ loài đang biến mất do sự nóng lên.
+) Đáp án C sai vì đoạn văn chỉ ra rằng động vật biển đang mất đi nhanh hơn động vật trên cạn, không phải là sự việc "nhiệt độ đại dương sẽ không ảnh hưởng nhiều đến đa dạng sinh học".
+) Đáp án D sai vì đoạn văn không nói rằng tác động của sự tăng nhiệt là lý thuyết mà đã thực sự xảy ra, vì "sự tuyệt chủng xảy ra ngay bây giờ, không phải là một vấn đề tương lai trừu tượng."
Đáp án: B
Passage 40
Young Beckham showed his own promise as a footballer, winning the coveted Bobby Charlton Soccer Schools National Skills competition at 11 years old. His talent soon caught the notice of Manchester United team officials, who asked him to try out for the club’s youth league. By age 16, Beckham had left home and was playing for United’s training division. Two years later, he made the club, and by 1995, he was a full-time starter.
Beckham wasted little time in making a splash on the English soccer landscape and gained public attention. The talented goal scorer was named the Professional Footballers’ Association Young Player of the Year in 1997. A year later, he was one of the leading faces of England’s World Cup team. In 1998, Beckham, who’d already signed a deal with Adidas, netted $13 million in endorsement deals.
In 1999, he led Manchester United to the Premier League title, the FA Cup championship, and the Champions League title. Thanks to a last-minute free kick against Greece in 2001, England qualified for the 2002 World Cup. That same year, Beckham signed a three-year $22 million contract to remain with Manchester United.
But Beckham’s time with United proved to be shorter than anyone thought. In 2003, he was acquired by Real Madrid in a stunning deal that brought to light Beckham’s growing rift with Manchester’s then-manager Alex Ferguson.
Spanish soccer fans were thrilled to have their archrival join their team. Americans, meanwhile, were just getting to know him with the release of the 2002 movie Bend It Like Beckham, which follows a young girl who bucks her family’s traditional ways in order to play soccer.
America’s fascination with Beckham and his decade of dominance culminated in 2007 when the soccer great moved across the Atlantic on a reported five-year, $250 million deal with the L.A. Galaxy. The relocation was as much about giving his wife - Victoria Beckham a career boost (she helped drive the decision to move to the States) as it was to give America’s Major League Soccer a shot in the arm. Within 48 hours of the signing, the Galaxy sold more than 5,000 season tickets.
Beckham’s career after moving to the United States, however, was a rocky one. He was beset by injuries, spraining a knee ligament his first season in Los Angeles, and later missed out on a chance to play in the 2010 World Cup because of an Achilles tendon injury.
(Source: biography.com)
Câu 14 [798684]: What can be inferred about Beckham’s career before 1997?
A, He had already become a key figure in international football.
B, His achievements at Manchester United helped boost his public image.
C, He struggled to secure a stable position in the team.
D, His endorsement deals surpassed his football earnings.
Câu hỏi: Có thể rút ra điều gì về sự nghiệp của Beckham trước năm 1997?
A. Ông ấy đã trở thành một nhân vật chủ chốt trong bóng đá quốc tế.
B. Những thành tích của ông ấy tại Manchester United đã giúp nâng cao hình ảnh công chúng.
C. Ông ấy đã phải vật lộn để đảm bảo một vị trí ổn định trong đội.
D. Các hợp đồng chứng thực của ông ấy vượt quá thu nhập từ bóng đá.
*Dựa vào các thông tin sau:
"Beckham wasted little time in making a splash on the English soccer landscape and gained public attention." → Beckham nhanh chóng gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của công chúng.
"The talented goal scorer was named the Professional Footballers’ Association Young Player of the Year in 1997." → Anh được vinh danh là Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm 1997.
⇒ Trước năm 1997, Beckham đã có những thành tích đáng kể tại Manchester United → giúp ông trở nên nổi tiếng hơn trong làng bóng đá.
A sai, vì trước năm 1997, Beckham chưa có vai trò quan trọng trong bóng đá quốc tế. Ông chỉ bắt đầu nổi bật ở đấu trường quốc tế khi tham gia đội tuyển Anh tại World Cup 1998.
C sai, vì không có thông tin nào cho thấy Beckham gặp khó khăn trong việc giữ vị trí tại Manchester United, mà ông đã tiến bộ nhanh chóng, trở thành cầu thủ đá chính vào năm 1995.
D sai, vì đoạn văn chỉ nói rằng vào năm 1998, Beckham kiếm được 13 triệu đô la từ hợp đồng quảng cáo với Adidas, nhưng không có thông tin nào so sánh số tiền này với thu nhập từ bóng đá của ông trước năm 1997.

Đáp án: B
Câu 15 [798685]: What can be inferred from paragraph 4 about Beckham’s transfer to Real Madrid?
A, His departure from Manchester United was unexpected for many.
B, He had always planned to leave Manchester United for Real Madrid.
C, The transfer was well-received by both English and Spanish fans.
D, The move was primarily influenced by his endorsement deals.
Có thể suy ra điều gì từ đoạn 4 về việc Beckham chuyển đến Real Madrid?
A. Việc anh rời Manchester United là điều bất ngờ đối với nhiều người.
B. Anh luôn có kế hoạch rời Manchester United để đến Real Madrid.
C. Việc chuyển nhượng này được cả người hâm mộ Anh và Tây Ban Nha đón nhận nồng nhiệt.
D. Động thái này chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi các hợp đồng chứng thực của anh.
- Căn cứ vào thông tin sau:
"In 2003, he was acquired by Real Madrid in a stunning deal that brought to light Beckham’s growing rift with Manchester’s then-manager Alex Ferguson."
(Vào năm 2003, anh được Real Madrid mua lại trong một thỏa thuận gây sốc, qua đó làm sáng tỏ sự rạn nứt ngày càng gia tăng giữa Beckham với huấn luyện viên Alex Ferguson của Manchester khi đó.)
⇒Việc Beckham chuyển đến Real Madrid vào năm 2003 là một thương vụ gây bất ngờ ("stunning deal") và điều này tiết lộ sự rạn nứt giữa Beckham và huấn luyện viên Alex Ferguson, cho thấy sự ra đi của anh là không mong đợi đối với nhiều người. Do đó đáp án A là đáp án chính xác.
+) Đáp án B sai vì đoạn văn không cho thấy Beckham đã luôn có kế hoạch rời Manchester United để đến Real Madrid. Việc chuyển nhượng của anh là do xung đột với huấn luyện viên, chứ không phải là một kế hoạch đã định trước.
+) Đáp án C sai vì đoạn văn chỉ nói về việc các fan hâm mộ bóng đá Tây Ban Nha vui mừng khi Beckham gia nhập Real Madrid, nhưng không nói rõ phản ứng của các fan hâm mộ bóng đá Anh, đặc biệt là trong bối cảnh xung đột với huấn luyện viên Ferguson.
+) Đáp án D sai vì mặc dù Beckham có các hợp đồng quảng cáo, nhưng chuyển nhượng của anh chủ yếu là do xung đột với Manchester United và không phải chỉ vì các hợp đồng quảng cáo.
Đáp án: A
Câu 16 [798690]: Which of the following can be inferred from the passage?
A, Beckham's transfer to the L.A. Galaxy advanced Victoria’s professional paths.
B, His early career at Manchester United was marked by numerous setbacks.
C, His transition to Real Madrid was seamless and without conflict.
D, The movie Bend It Like Beckham led to a decline in his popularity.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Việc Beckham chuyển đến L.A. Galaxy đã thúc đẩy con đường sự nghiệp của Victoria.
B. Sự nghiệp ban đầu của anh tại Manchester United được đánh dấu bằng nhiều thất bại.
C. Quá trình chuyển đổi của anh sang Real Madrid diễn ra suôn sẻ và không có xung đột.
D. Bộ phim Bend It Like Beckham đã khiến sự nổi tiếng của anh giảm sút.
- Căn cứ vào thông tin sau:
"The relocation was as much about giving his wife - Victoria Beckham a career boost (she helped drive the decision to move to the States)..."
(Việc chuyển đi này cũng nhằm mục đích giúp vợ anh - Victoria Beckham có cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp (cô ấy chính là người đã thúc đẩy quyết định chuyển đến Hoa Kỳ)...")
⇒ Quyết định chuyển đến L.A. của Beckham không chỉ vì sự nghiệp bóng đá của anh mà còn để giúp vợ anh, Victoria Beckham, thúc đẩy sự nghiệp của cô ấy.
+) Đáp án B sai vì đoạn văn không nói rằng sự nghiệp ban đầu của Beckham tại Manchester United gặp nhiều khó khăn. Trái lại, anh đã nhanh chóng nổi bật và trở thành một cầu thủ chính thức.
+) Đáp án C sai vì chuyển đến Real Madrid không phải là một quá trình suôn sẻ hoàn toàn, vì có xung đột với huấn luyện viên Ferguson. Điều này cho thấy sự chuyển tiếp này không hề dễ dàng.
+) Đáp án D sai vì bộ phim "Bend It Like Beckham" đã giúp người Mỹ biết đến anh, nhưng không có chỉ ra rằng nó dẫn đến sự suy giảm sự nổi tiếng của anh. Thực tế, nó còn làm tăng sự chú ý của công chúng đối với anh.
Đáp án: A
Câu 17 [798691]: What can be inferred about Beckham’s transfer to L.A. Galaxy?
A, The L.A. Galaxy signed Beckham primarily to improve team performance rather than for commercial reasons.
B, Beckham’s transfer was solely motivated by the financial incentives offered by the L.A. Galaxy.
C, American audiences had little knowledge of him before his transfer.
D, His move to the L.A. Galaxy contributed to Major League Soccer’s commercial success.
Có thể suy ra điều gì về việc Beckham chuyển đến L.A. Galaxy?
A. L.A. Galaxy ký hợp đồng với Beckham chủ yếu là để cải thiện hiệu suất của đội hơn là vì lý do thương mại.
B. Việc chuyển nhượng Beckham chỉ được thúc đẩy bởi các ưu đãi tài chính do L.A. Galaxy đưa ra.
C. Khán giả Mỹ biết rất ít về anh ấy trước khi anh ấy chuyển nhượng.
D. Việc anh ấy chuyển đến L.A. Galaxy đã góp phần vào thành công thương mại của Major League Soccer.
- Căn cứ vào thông tin sau:
"Within 48 hours of the signing, the Galaxy sold more than 5,000 season tickets."
("Trong vòng 48 giờ sau khi ký kết, Galaxy đã bán được hơn 5.000 vé theo mùa.")
⇒Sau khi Beckham ký hợp đồng, L.A. Galaxy đã bán được hơn 5,000 vé mùa trong vòng 48 giờ, điều này chứng tỏ rằng việc Beckham chuyển đến L.A. đã góp phần không nhỏ vào sự thành công thương mại của Major League Soccer
+) Đáp án A sai vì mặc dù Beckham được kỳ vọng sẽ cải thiện hiệu suất đội bóng, nhưng việc ký hợp đồng của anh cũng có một mục đích lớn là thúc đẩy thương mại và nâng cao sự chú ý của người hâm mộ đến MLS.
+) Đáp án B sai vì mặc dù Beckham có được các thỏa thuận tài chính hấp dẫn, nhưng mục tiêu của anh trong việc chuyển đến L.A. cũng là để giúp MLS phát triển, không chỉ vì lợi ích tài chính cá nhân.
+) Đáp án C sai vì trước khi Beckham chuyển đến L.A., người Mỹ đã bắt đầu biết đến anh qua bộ phim "Bend It Like Beckham", cho thấy công chúng Mỹ không hoàn toàn xa lạ với anh.
Đáp án: D