Passage 41
Urbanization is a global phenomenon that is transforming our world; it brings both potential positive and negative impacts to communities. Making sustainable urban development a reality is critical for ensuring cities can provide for their growing population and tackle environmental challenges.
Sustainable urban development is defined as development that meets the needs of a community without compromising the ability of future generations to meet their own needs. It prioritizes economic, environmental and social sustainability. Sustainable development aims to ensure that cities are liveable and supportive of economic, social and ecological resilience in the face of a changing climate.
Sustainable urban development is important for many reasons, ranging from long-term economic benefits to improved quality of life and reduced environmental impact. By investing in sustainable initiatives, cities can create jobs and growth, while at the same time reducing energy usage, waste, and pollution. Additionally, sustainable development can improve living conditions and create opportunities for social inclusion among the various sectors of society.
A second major reason why sustainable urban development is so essential is the economic benefits it can bring. By investing in sustainable initiatives and practices, cities can make themselves more attractive to businesses, drawing in new enterprises and creating jobs. Utilizing energy efficiency strategies can reduce operating costs and make businesses more profitable, allowing them to offer better wages, which in turn boosts the local economy.
Finally, sustainable urban development is essential for ensuring that all citizens can enjoy economic work and a better quality of life. This can benefit those on lower incomes, who may otherwise struggle to take part in city life, enhancing their opportunities and providing them with greater potential for upward mobility in the future.
Câu 1 [798630]: Which of the following best summarises the passage?
A, Sustainable urban development ensures cities remain livable, balancing economic growth, social equity, and environmental protection to support future generations.
B, The need for sustainable urban development has become less relevant as cities continue to expand and modernize.
C, Sustainable urban planning primarily focuses on economic benefits, helping cities attract businesses and create job opportunities.
D, While sustainable urban development can improve environmental conditions, it has minimal impact on economic and social well-being.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Phát triển đô thị bền vững đảm bảo các thành phố vẫn đáng sống, cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường để hỗ trợ các thế hệ tương lai.
B. Nhu cầu phát triển đô thị bền vững đã trở nên ít liên quan hơn khi các thành phố tiếp tục mở rộng và hiện đại hóa.
C. Quy hoạch đô thị bền vững chủ yếu tập trung vào lợi ích kinh tế, giúp các thành phố thu hút doanh nghiệp và tạo ra cơ hội việc làm.
D. Mặc dù phát triển đô thị bền vững có thể cải thiện điều kiện môi trường, nhưng nó có tác động tối thiểu đến phúc lợi kinh tế và xã hội.
- Căn cứ vào thông tin sau:
+) “Sustainable urban development is defined as development that meets the needs of a community without compromising the ability of future generations to meet their own needs."
 (Phát triển đô thị bền vững được định nghĩa là phát triển đáp ứng nhu cầu của cộng đồng mà không làm suy giảm khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của họ.)
+) "It prioritizes economic, environmental and social sustainability." (Nó ưu tiên tính bền vững về kinh tế, môi trường và xã hội.)
+) "Sustainable development aims to ensure that cities are liveable and supportive of economic, social and ecological resilience in the face of a changing climate." 
(Phát triển bền vững nhằm đảm bảo rằng các thành phố có thể sống được và hỗ trợ sự phục hồi về kinh tế, xã hội và sinh thái trong bối cảnh khí hậu thay đổi.)
⇒ Các dẫn chứng này khẳng định rằng phát triển đô thị bền vững không chỉ tập trung vào một yếu tố mà còn cân bằng ba yếu tố chính: kinh tế, môi trường và xã hội. Đáp án A là chính xác.
+) Đáp án B sai vì đoạn văn không cho thấy nhu cầu về phát triển đô thị bền vững đang giảm dần, mà ngược lại, nó khẳng định tầm quan trọng của việc phát triển bền vững để đối phó với các thách thức môi trường và sự gia tăng dân số.
+) Đáp án C sai vì đoạn văn chỉ ra rằng phát triển đô thị bền vững không chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế mà còn bao gồm các yếu tố môi trường và xã hội.
+) Đáp án D sai vì đoạn văn không nói rằng phát triển đô thị bền vững có tác động tối thiểu đến phúc lợi kinh tế và xã hội. Trái lại, nó nhấn mạnh rằng phát triển bền vững mang lại lợi ích rõ rệt về cả ba lĩnh vực này. Đáp án: A
Câu 2 [798633]: Which statement best captures the key points of the third paragraph?
A, Sustainable urban development focuses solely on reducing environmental pollution while neglecting economic and social aspects.
B, Investing in sustainable urban development benefits cities economically, environmentally, and socially by creating jobs, reducing waste, and enhancing quality of life.
C, Sustainable initiatives primarily target job creation and economic growth, with limited effects on environmental and social improvements.
D, While sustainable urban development reduces pollution, it does not significantly improve social conditions or economic stability.
Câu nào nêu rõ nhất các điểm chính của đoạn văn thứ ba?
A. Phát triển đô thị bền vững chỉ tập trung vào việc giảm ô nhiễm môi trường trong khi bỏ qua các khía cạnh kinh tế và xã hội.
B. Đầu tư vào phát triển đô thị bền vững mang lại lợi ích cho các thành phố về mặt kinh tế, môi trường và xã hội bằng cách tạo ra việc làm, giảm chất thải và nâng cao chất lượng cuộc sống.
C. Các sáng kiến ​​bền vững chủ yếu nhắm vào việc tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế, với tác động hạn chế đến việc cải thiện môi trường và xã hội.
D. Trong khi phát triển đô thị bền vững làm giảm ô nhiễm, nó không cải thiện đáng kể các điều kiện xã hội hoặc sự ổn định kinh tế.
- Căn cứ vào thông tin sau:
"By investing in sustainable initiatives, cities can create jobs and growth, while at the same time reducing energy usage, waste, and pollution. Additionally, sustainable development can improve living conditions and create opportunities for social inclusion among the various sectors of society."
(Bằng cách đầu tư vào các sáng kiến ​​bền vững, các thành phố có thể tạo ra việc làm và tăng trưởng, đồng thời giảm thiểu việc sử dụng năng lượng, chất thải và ô nhiễm. Ngoài ra, phát triển bền vững có thể cải thiện điều kiện sống và tạo cơ hội hòa nhập xã hội trong các lĩnh vực khác nhau của xã hội.)
⇒ Đoạn văn này nói về những lợi ích toàn diện của phát triển đô thị bền vững, bao gồm tạo việc làm, thúc đẩy sự phát triển kinh tế, giảm tiêu thụ năng lượng và ô nhiễm, đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống và cơ hội hòa nhập xã hội. Chọn đáp án B.
+) Đáp án A sai vì đoạn văn không chỉ tập trung vào giảm ô nhiễm môi trường mà còn đề cập đến lợi ích kinh tế và xã hội, nên không thể chỉ nói về môi trường.
+) Đáp án C sai vì đoạn văn không chỉ nói về việc tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế mà còn đề cập đến tác động tích cực đến môi trường và xã hội.
+) Đáp án D sai vì đoạn văn nhấn mạnh rằng phát triển bền vững có tác động tích cực đến môi trường, xã hội và kinh tế, không chỉ giảm ô nhiễm mà còn cải thiện các điều kiện sống và tạo cơ hội hòa nhập xã hội.
Đáp án: B
Câu 3 [798635]: Which of the following provides the most accurate summary of paragraph four?
A, Sustainable urban development primarily focuses on environmental conservation, with little impact on economic growth.
B, By adopting sustainable initiatives, cities can attract businesses, generate jobs, and strengthen the local economy through energy efficiency and cost reduction.
C, Economic benefits of sustainable urban development are limited to reducing operating costs for businesses, without significantly improving wages or job opportunities.
D, Sustainable urban planning mainly benefits large corporations, providing them with financial advantages while having little impact on local communities.
Câu nào sau đây tóm tắt chính xác nhất đoạn bốn?
A. Phát triển đô thị bền vững chủ yếu tập trung vào bảo tồn môi trường, ít tác động đến tăng trưởng kinh tế.
B. Bằng cách áp dụng các sáng kiến ​​bền vững, các thành phố có thể thu hút doanh nghiệp, tạo việc làm và củng cố nền kinh tế địa phương thông qua hiệu quả năng lượng và giảm chi phí.
C. Lợi ích kinh tế của phát triển đô thị bền vững chỉ giới hạn ở việc giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp, mà không cải thiện đáng kể tiền lương hoặc cơ hội việc làm.
D. Quy hoạch đô thị bền vững chủ yếu mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn, mang lại cho họ lợi thế tài chính trong khi ít tác động đến cộng đồng địa phương.
- Căn cứ vào thông tin sau:
+) "By investing in sustainable initiatives and practices, cities can make themselves more attractive to businesses, drawing in new enterprises and creating jobs. Utilizing energy efficiency strategies can reduce operating costs and make businesses more profitable, allowing them to offer better wages, which in turn boosts the local economy."
(Bằng cách đầu tư vào các sáng kiến ​​và hoạt động bền vững, các thành phố có thể trở nên hấp dẫn hơn đối với các doanh nghiệp, thu hút các doanh nghiệp mới và tạo ra việc làm. Sử dụng các chiến lược hiệu quả năng lượng có thể giảm chi phí hoạt động và giúp các doanh nghiệp có lợi nhuận cao hơn, cho phép họ trả lương cao hơn, từ đó thúc đẩy nền kinh tế địa phương.)
⇒Đoạn văn này chỉ ra rằng các sáng kiến phát triển bền vững không chỉ giúp thu hút doanh nghiệp mới mà còn tạo ra việc làm và gia tăng hiệu quả kinh tế qua việc giảm chi phí vận hành và tăng trưởng kinh tế. Chọn đáp án B
+) Đáp án A sai vì đoạn văn không chỉ tập trung vào bảo tồn môi trường mà còn nói rõ về lợi ích kinh tế từ việc áp dụng các sáng kiến bền vững.
+) Đáp án C sai vì đoạn văn không chỉ giảm chi phí hoạt động mà còn làm tăng lợi nhuận của các doanh nghiệp và cải thiện mức lương, có tác động tích cực đến nền kinh tế địa phương.
+) Đáp án D sai vì đoạn văn không nói rằng lợi ích chủ yếu chỉ đến từ các doanh nghiệp lớn, mà thay vào đó, nó tập trung vào tác động tích cực đến nền kinh tế địa phương và tạo ra việc làm cho cộng đồng.
Đáp án: B
Passage 42
There is an insidious irony to climate change. When it gets hotter, more and more people are using their air conditioners, which in turn contributes to global warming. Air conditioner sales are surging worldwide, especially in emerging economies such as China, India and Indonesia, where rising incomes make air conditioners more affordable and a warmer, more humid climate makes them a necessity.
Keeping buildings cool contributes to global warming in two ways. Air conditioners not only run on electricity, but they can release chemicals with a strong heat-trapping effect as well. Air conditioners account for 16 percent of total electricity used in residential and commercial buildings around the world. This is significantly less than emissions caused by heating buildings - heaters run on natural gas, oil or electricity. Globally, there are over two billion air conditioner units in use today. The units precisely control the temperature and humidity in shops, laboratories or server rooms. They ensure that people feel as comfortable on a transatlantic flight as they do at home. But all that comes at a cost. Unless we switch to fully renewable electricity, the boom in air conditioning will generate more emissions and contribute to global warming.
With every new air conditioner installed, the risk of a leak increases. The technology behind modern air conditioners hasn't changed significantly since 1902 when the air conditioner unit sent air through coils filled with cold water, and cooled the air while removing moisture from the room. All air conditioners use refrigerant, a cold substance that absorbs the heat inside a building. The leakage of so-called fluorinated gases was particularly high by 2014. It accounted for about three percent of all greenhouse gas emissions in Europe, so the European Union adopted a law to cap the amounts of gases sold.
(Source: wired.co.uk)
Câu 4 [798636]: Which of the following best summarises the passage?
A, The growing reliance on air conditioning, particularly in emerging economies, reflects a paradox where the very technology used to combat rising temperatures intensifies global warming through increased energy consumption and emissions.
B, Air conditioning is essential for comfort in modern life, and its technological advancements have made it more energy-efficient and environmentally friendly.
C, Financial considerations outweigh environmental concerns when it comes to air conditioning, as affordability and comfort drive its widespread adoption more than sustainability efforts.
D, While air conditioning contributes to global warming, its effect is minimal compared to emissions from heating buildings, making it a negligible factor in climate change.
Câu hỏi: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?
A. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào điều hòa không khí, đặc biệt là ở các nền kinh tế mới nổi, phản ánh một nghịch lý khi chính công nghệ được sử dụng để chống lại nhiệt độ tăng cao lại làm trầm trọng thêm tình trạng nóng lên toàn cầu thông qua việc tăng mức tiêu thụ năng lượng và khí thải.
B. Điều hòa không khí rất cần thiết cho sự thoải mái trong cuộc sống hiện đại và những tiến bộ công nghệ đã giúp điều hòa tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường hơn.
C. Những cân nhắc về tài chính quan trọng hơn những lo ngại về môi trường khi nói đến điều hòa không khí, vì khả năng chi trả và sự thoải mái thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi hơn là các nỗ lực phát triển bền vững.
D. Mặc dù điều hòa không khí góp phần gây ra tình trạng nóng lên toàn cầu nhưng tác động của nó là rất nhỏ so với khí thải từ các tòa nhà sưởi ấm, khiến nó trở thành một yếu tố không đáng kể trong biến đổi khí hậu.
*Dựa vào các thông tin sau:
- Đoạn văn trình bày một nghịch lý về điều hòa không khí: "There is an insidious irony to climate change. When it gets hotter, more and more people are using their air conditioners, which in turn contributes to global warming." (Có một nghịch lý ngấm ngầm trong biến đổi khí hậu. Khi trời nóng lên, ngày càng có nhiều người sử dụng điều hòa, điều này lại góp phần vào sự nóng lên toàn cầu).
- Việc sử dụng điều hòa gia tăng mạnh ở các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Ấn Độ và Indonesia, do thu nhập tăng lên và thời tiết nóng ẩm khiến điều hòa trở thành một nhu cầu thiết yếu. ("Air conditioner sales are surging worldwide, especially in emerging economies such as China, India and Indonesia.")
- Điều hòa không khí gây ra tác động tiêu cực đến biến đổi khí hậu theo hai cách: tiêu thụ điện năng và rò rỉ khí làm lạnh có hiệu ứng giữ nhiệt cao ("Keeping buildings cool contributes to global warming in two ways. Air conditioners not only run on electricity, but they can release chemicals with a strong heat-trapping effect as well.")
- Nếu không chuyển sang điện tái tạo, sự bùng nổ của điều hòa sẽ tiếp tục tạo ra nhiều khí thải hơn và góp phần làm trái đất nóng lên ("Unless we switch to fully renewable electricity, the boom in air conditioning will generate more emissions and contribute to global warming.")
B sai, vì đoạn văn không nhấn mạnh vào công nghệ điều hòa trở nên tiết kiệm năng lượng hay thân thiện môi trường hơn.
C sai, vì đoạn văn không bàn về việc các yếu tố tài chính quan trọng hơn yếu tố môi trường. Mặc dù có đề cập đến thu nhập tăng làm điều hòa trở nên phổ biến hơn, nhưng trọng tâm của bài là tác động đến biến đổi khí hậu.
D sai, vì bài không nói tác động của điều hòa là "không đáng kể". Mặc dù có đề cập sưởi ấm tòa nhà gây ra nhiều khí thải hơn, nhưng bài đọc vẫn nhấn mạnh rằng điều hòa là một vấn đề lớn cần giải quyết.
Đáp án: A
Câu 5 [798638]: Which of the following best summarizes the main idea of paragraph 2?
A, The only way to reduce the environmental impact of air conditioning is to stop using it altogether and find alternative cooling methods.
B, Air conditioning is responsible for the majority of global electricity consumption, making it the leading cause of climate change.
C, While air conditioners provide comfort and are widely used, heating systems have a greater impact on global carbon emissions.
D, Air conditioners are essential for maintaining comfort and precise temperature control, but their growing use has environmental consequences.
Câu hỏi: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất ý chính của đoạn 2?
A. Cách duy nhất để giảm tác động của điều hòa không khí đến môi trường là ngừng sử dụng hoàn toàn và tìm các phương pháp làm mát thay thế.
B. Điều hòa không khí chịu trách nhiệm cho phần lớn lượng điện tiêu thụ toàn cầu, khiến nó trở thành nguyên nhân hàng đầu gây ra biến đổi khí hậu.
C. Trong khi điều hòa không khí mang lại sự thoải mái và được sử dụng rộng rãi, hệ thống sưởi ấm có tác động lớn hơn đến lượng khí thải carbon toàn cầu.
D. Điều hòa không khí rất cần thiết để duy trì sự thoải mái và kiểm soát nhiệt độ chính xác, nhưng việc sử dụng ngày càng nhiều của chúng lại gây ra hậu quả cho môi trường.
*Dựa vào các thông tin sau:
Đoạn 2 đề cập đến cả lợi ích và tác động tiêu cực của điều hòa không khí: 
- Điều hòa giúp kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm chính xác trong nhiều môi trường khác nhau, từ cửa hàng, phòng thí nghiệm đến máy bay ("The units precisely control the temperature and humidity in shops, laboratories or server rooms. They ensure that people feel as comfortable on a transatlantic flight as they do at home.")
- Tuy nhiên, việc sử dụng điều hòa ngày càng tăng gây ảnh hưởng xấu đến môi trường, đặc biệt là khi chưa có sự chuyển đổi sang điện tái tạo ("Unless we switch to fully renewable electricity, the boom in air conditioning will generate more emissions and contribute to global warming.")
A sai, vì đoạn văn không nói phải ngừng sử dụng điều hòa hoàn toàn.
B sai, vì đoạn văn chỉ nói điều hòa chiếm 16% tổng lượng điện tiêu thụ trong các tòa nhà, không phải là nguyên nhân chính gây biến đổi khí hậu. ("Air conditioners account for 16 percent of total electricity used in residential and commercial buildings around the world.") 
C sai, vì mặc dù đoạn văn có đề cập đến việc hệ thống sưởi tạo ra nhiều khí thải hơn, nhưng trọng tâm của đoạn là về ảnh hưởng của điều hòa.
Đáp án: D
Câu 6 [798640]: Which of the following best summarises paragraph 3?
A, The widespread use of refrigerants in air conditioners has led to significant greenhouse gas emissions, prompting regulatory action in the European Union.
B, The European Union has successfully eliminated all emissions from air conditioners by implementing strict regulations on refrigerant use.
C, Modern air conditioning technology has evolved significantly since its invention, reducing the risk of refrigerant leaks.
D, Air conditioner leaks are not a significant concern, as technological advancements have minimized their environmental impact.
Câu hỏi: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn 3?
A. Việc sử dụng rộng rãi chất làm lạnh trong máy điều hòa không khí đã dẫn đến lượng khí thải nhà kính đáng kể, thúc đẩy hành động quản lý tại Liên minh Châu Âu.
B. Liên minh Châu Âu đã loại bỏ thành công mọi khí thải từ máy điều hòa không khí bằng cách thực hiện các quy định nghiêm ngặt về việc sử dụng chất làm lạnh.
C. Công nghệ điều hòa không khí hiện đại đã phát triển đáng kể kể từ khi phát minh ra nó, giúp giảm nguy cơ rò rỉ chất làm lạnh.
D. Rò rỉ máy điều hòa không khí không phải là mối quan tâm đáng kể vì những tiến bộ công nghệ đã giảm thiểu tác động của chúng đến môi trường.
*Dựa vào các thông tin sau:
Đoạn 3 nói về vấn đề rò rỉ khí làm lạnh từ điều hòa không khí và cách EU đã đưa ra luật để kiểm soát chúng:
"All air conditioners use refrigerant, a cold substance that absorbs the heat inside a building." (Điều hòa sử dụng chất làm lạnh (refrigerant) để hấp thụ nhiệt bên trong tòa nhà.)
- Rò rỉ khí làm lạnh (fluorinated gases) từng là một vấn đề lớn, chiếm khoảng 3% tổng lượng khí thải nhà kính ở châu Âu vào năm 2014. "The leakage of so-called fluorinated gases was particularly high by 2014. It accounted for about three percent of all greenhouse gas emissions in Europe."
- "So the European Union adopted a law to cap the amounts of gases sold." (Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành luật giới hạn lượng khí này được bán ra.)
B sai, vì đoạn văn chỉ nói EU đã áp đặt giới hạn (cap) về lượng khí được bán ra, không nói đã loại bỏ hoàn toàn khí thải từ điều hòa.
C sai, vì đoạn văn nhắc đến việc công nghệ điều hòa không thay đổi đáng kể từ năm 1902 ("The technology behind modern air conditioners hasn't changed significantly since 1902."), chứ không nói rằng công nghệ mới đã giảm nguy cơ rò rỉ.
D sai, vì đoạn văn khẳng định rò rỉ khí làm lạnh là một vấn đề nghiêm trọng, đến mức EU phải can thiệp bằng luật pháp.
Đáp án: A
Passage 43
Most athletes and parents would agree that sportsmanship is an important aspect of athletics. Although it comes in many forms, everyone can give a few examples of what sportsmanship looks like and what it takes to be viewed as a “good sport”: We shake hands before and after games, we clap for injured players once they show they are okay, and we extend a hand to help an opponent get up off of the ground. These examples are just scratching the surface of displaying good sportsmanship.
Sportsmanship is an understanding of and commitment to fair play, ethical behavior and integrity, and general goodwill toward an opponent. It is an affirmation that an athlete is disciplined enough to have perspective, maintain calm and do what is best for his or her teammates. Being able to make appropriate behavioral choices at the “moment of truth” and in a pressure situation will often reveal a player’s character and his or her ability to be a good sport. Simply put, sportsmanship is a choice.
It is easy for parents and kids to get caught up in a game and become too focused on winning. Although winning is important, it is not always the most important aspect of the game. There is so much to be gained and learned from an athletic experience that will stay with you for the rest of your life. Good sportsmanship is one of those life lessons that should be intentionally learned, taught, practiced and reinforced.
No matter how much we would like to, we cannot win at everything every time. So we need to learn to deal with defeat. After a hard fought game in which everything was left on the playing field in a losing effort, it can be very difficult to look your opponents in the eye and tell them “good game” or “good job.” But this is what is asked of athletes. The key question is: How do we handle losing with dignity?
(Source: https://www.fwcd.org/)
Câu 7 [798641]: Which of the following best summarises the passage?
A, True sportsmanship goes beyond mere politeness; it requires resilience, integrity, and the ability to handle both victory and defeat with grace.
B, Sportsmanship is a set of unspoken rules that athletes instinctively follow, ensuring fairness in competition.
C, While winning is important, athletes should prioritize sportsmanship over competition, avoiding the pressure to succeed.
D, The essence of sports lies in competition, and sportsmanship is a secondary consideration that varies based on personal values.
Câu hỏi: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất bài đọc?
A. Tinh thần thể thao thực sự không chỉ là sự lịch sự đơn thuần; nó đòi hỏi sự kiên cường, chính trực và khả năng xử lý cả chiến thắng và thất bại một cách duyên dáng.
B. Tinh thần thể thao là một tập hợp các quy tắc bất thành văn mà các vận động viên tuân theo theo bản năng, đảm bảo sự công bằng trong thi đấu.
C. Mặc dù chiến thắng là quan trọng, nhưng các vận động viên nên ưu tiên tinh thần thể thao hơn là thi đấu, tránh áp lực phải thành công.
D. Bản chất của thể thao nằm ở sự cạnh tranh và tinh thần thể thao là một yếu tố phụ tùy thuộc vào các giá trị cá nhân.
*Dựa vào các thông tin sau:
Bài đọc nhấn mạnh tinh thần thể thao không chỉ đơn thuần là phép lịch sự, mà còn đòi hỏi:
- Sự kiên cường (resilience) – biết chấp nhận thất bại và xử lý nó một cách có phẩm chất ("No matter how much we would like to, we cannot win at everything every time. So we need to learn to deal with defeat.")
- Tính chính trực (integrity) và đạo đức (ethical behavior) – thể hiện tinh thần công bằng, giữ bình tĩnh, đặt lợi ích của đội lên trên ("Sportsmanship is an understanding of and commitment to fair play, ethical behavior and integrity.")
- Khả năng ứng xử với chiến thắng và thất bại một cách lịch sự (grace) – không chỉ khi thắng mà cả khi thua ("How do we handle losing with dignity?")
B sai, vì bài đọc nhấn mạnh tinh thần thể thao không phải là bản năng, mà là một lựa chọn cần được học, dạy, thực hành và củng cố ("Good sportsmanship is one of those life lessons that should be intentionally learned, taught, practiced and reinforced.") 
C sai, vì bài đọc không nói nên tránh áp lực chiến thắng, mà chỉ khẳng định rằng chiến thắng không phải là yếu tố quan trọng nhất ("Although winning is important, it is not always the most important aspect of the game.").
D sai, vì bài đọc khẳng định tinh thần thể thao là một yếu tố cốt lõi, không phải thứ yếu. Tinh thần thể thao không phải là điều tùy ý mỗi người quyết định mà là một phần quan trọng cần rèn luyện.
Đáp án: A
Câu 8 [798645]: Which of the following offers the best summary of the third paragraph?
A, Good sportsmanship is an innate quality that does not require practice, teaching, or reinforcement.
B, The primary purpose of sports is to win, and the concept of sportsmanship is secondary to competitive success.
C, Parents and children should prioritize winning over sportsmanship, as competitive achievement is the most valuable lesson in athletics.
D, While winning is a key goal in sports, the lifelong values gained from athletic experiences, such as sportsmanship, hold greater significance.
Câu hỏi: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn thứ ba?
A. Tinh thần thể thao tốt là phẩm chất bẩm sinh không cần luyện tập, giảng dạy hay củng cố.
B. Mục đích chính của thể thao là giành chiến thắng và khái niệm tinh thần thể thao chỉ là thứ yếu so với thành công trong thi đấu.
C. Cha mẹ và con cái nên ưu tiên chiến thắng hơn tinh thần thể thao, vì thành tích thi đấu là bài học giá trị nhất trong thể thao.
D. Mặc dù chiến thắng là mục tiêu chính trong thể thao, nhưng các giá trị suốt đời có được từ những trải nghiệm thể thao, chẳng hạn như tinh thần thể thao, có ý nghĩa lớn hơn.
*Dựa vào các thông tin sau:
Đoạn 3 tập trung vào việc nhấn mạnh mặc dù chiến thắng quan trọng, nhưng những giá trị học được từ thể thao, đặc biệt là tinh thần thể thao, còn quan trọng hơn:
- Cảnh báo về việc quá tập trung vào chiến thắng: "It is easy for parents and kids to get caught up in a game and become too focused on winning." (Cha mẹ và trẻ em dễ bị cuốn vào trận đấu và quá tập trung vào chiến thắng.)
- Nhấn mạnh rằng thể thao mang lại nhiều bài học quý giá, không chỉ có chiến thắng: "Although winning is important, it is not always the most important aspect of the game." (Mặc dù chiến thắng quan trọng, nhưng nó không phải lúc nào cũng là khía cạnh quan trọng nhất của trận đấu.)
- Tinh thần thể thao là một bài học cần được học hỏi và rèn luyện: "Good sportsmanship is one of those life lessons that should be intentionally learned, taught, practiced and reinforced." (Tinh thần thể thao là một trong những bài học cuộc sống cần được học hỏi, dạy dỗ, thực hành và củng cố.)
A sai, vì đoạn văn khẳng định tinh thần thể thao không phải là bản năng, mà cần được học, dạy, thực hành và củng cố.
B sai, vì đoạn văn nói thắng cuộc không phải là điều quan trọng nhất, mà tinh thần thể thao và những bài học cuộc sống từ thể thao mới có giá trị lâu dài hơn.
C sai, vì bài đọc không khuyến khích đặt chiến thắng lên trên tinh thần thể thao, mà nhấn mạnh rằng giá trị đạo đức từ thể thao quan trọng hơn chiến thắng.
Đáp án: D
Câu 9 [798648]: Which of the following statements best represents the key message of the final paragraph?
A, Athletes should focus on avoiding defeat at all costs to prevent dealing with disappointment.
B, Learning to accept defeat with dignity is a crucial aspect of sportsmanship, even when losing is difficult.
C, Sports competitions should eliminate the emphasis on winning to reduce the emotional burden on athletes.
D, The emotional impact of losing is too great, and athletes should not be pressured into showing sportsmanship in defeat.
Câu hỏi: Câu nào sau đây thể hiện đúng nhất thông điệp chính của đoạn cuối?
A. Các vận động viên nên tập trung vào việc tránh thất bại bằng mọi giá để tránh phải đối mặt với sự thất vọng.
B. Học cách chấp nhận thất bại một cách đàng hoàng là một khía cạnh quan trọng của tinh thần thể thao, ngay cả khi việc thua cuộc là điều khó khăn.
C. Các cuộc thi thể thao nên loại bỏ sự nhấn mạnh vào chiến thắng để giảm bớt gánh nặng về mặt cảm xúc cho các vận động viên.
D. Tác động về mặt cảm xúc của việc thua cuộc là quá lớn và các vận động viên không nên bị gây áp lực phải thể hiện tinh thần thể thao khi thất bại.
*Dựa vào các thông tin sau:
Đoạn cuối tập trung vào cách đối mặt với thất bại một cách có phẩm giá (dignity), dù đó là điều khó khăn:
- Mọi người không thể thắng mọi lúc, nên cần học cách chấp nhận thất bại: "No matter how much we would like to, we cannot win at everything every time. So we need to learn to deal with defeat." (Dù chúng ta có muốn đến đâu, chúng ta không thể thắng mọi lúc. Vì vậy, chúng ta cần học cách đối mặt với thất bại.)
- Thể hiện tinh thần thể thao ngay cả khi thua là điều cần thiết: "After a hard-fought game in which everything was left on the playing field in a losing effort, it can be very difficult to look your opponents in the eye and tell them 'good game' or 'good job.' But this is what is asked of athletes." (Sau một trận đấu căng thẳng, việc nhìn vào mắt đối thủ và nói 'trận đấu hay' hoặc 'làm tốt lắm' có thể rất khó khăn. Nhưng đó là điều mà vận động viên cần làm.)
A sai, vì bài đọc không khuyến khích né tránh thất bại bằng mọi giá, mà nhấn mạnh biết chấp nhận thất bại là quan trọng.
C sai, vì bài đọc không nói cần loại bỏ yếu tố cạnh tranh, mà nhấn mạnh bên cạnh chiến thắng, thất bại cũng là một phần quan trọng của thể thao.
D sai, vì bài đọc không nói tinh thần thể thao khi thua là áp lực không cần thiết, mà chính việc thể hiện tinh thần thể thao trong thất bại mới là điều quan trọng cần rèn luyện.
Đáp án: B
Passage 44
What is the impact of educational technology in teaching and learning?
Educational technology has a profound impact on both K-12 teaching and learning, ushering in transformative changes that enhance the overall educational experience. In terms of K-12 teaching, technology provides educators with powerful tools to engage students and deliver more dynamic and effective lessons. The impact of technology on the academic performance of students and teaching effectiveness cannot be overstated.
Interactive whiteboards, educational software, and multimedia presentations allow teachers to present information in diverse ways, catering to different learning styles and making lessons more engaging and interactive. Moreover, educational technology facilitates personalized instruction. Through adaptive learning platforms and online resources (just two examples of technologies that improve student learning), customization helps each student receive targeted support and opportunities for enrichment, promoting a more inclusive and effective learning environment. Collaborative learning is another significant impact of educational technology in K-12 education. Online platforms and tools enable students to collaborate on projects and participate in virtual discussions, whether they’re fully-online students, hybrid learners, or are simply not present in their brick-and-mortar schools for one reason or another.
Technology opens up new avenues for exploration and self-directed learning. The internet serves as a vast repository of information, allowing students to delve into subjects beyond the confines of traditional textbooks. Educational apps, games, and simulations make learning more interactive and enjoyable, encouraging students to explore and experiment with concepts in a hands-on manner.
Additionally, technology promotes digital literacy and 21st-century skills. As students interact with digital tools, they develop the skills necessary to navigate the digital landscape, critically evaluate information, and communicate effectively online. These skills are increasingly essential in the modern world and are transferable to various aspects of students’ academic and professional lives.
(Source: eschoolnews.com)
Câu 10 [798649]: Which of the following best summarizes the main idea of paragraph 2?
A, Educational technology enhances lesson engagement, supports personalized learning, and fosters collaboration among students.
B, Online learning platforms are replacing traditional classrooms by providing more effective ways of delivering lessons.
C, The use of educational technology has revolutionized how teachers conduct their lessons, making traditional methods obsolete.
D, Educational technology primarily benefits students who are unable to attend school in person by providing alternative learning opportunities.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất ý chính của đoạn 2?
A. Công nghệ giáo dục nâng cao sự tham gia vào bài học, hỗ trợ việc học tập được cá nhân hóa và thúc đẩy sự hợp tác giữa các học sinh.
B. Các nền tảng học trực tuyến đang thay thế các lớp học truyền thống bằng cách cung cấp những cách hiệu quả hơn để truyền đạt bài học.
C. Việc sử dụng công nghệ giáo dục đã cách mạng hóa cách giáo viên tiến hành bài học của họ, khiến các phương pháp truyền thống trở nên lỗi thời.
D. Công nghệ giáo dục chủ yếu mang lại lợi ích cho những học sinh không thể đến trường trực tiếp bằng cách cung cấp các cơ hội học tập thay thế.
- Căn cứ vào thông tin sau:
"Interactive whiteboards, educational software, and multimedia presentations allow teachers to present information in diverse ways, catering to different learning styles and making lessons more engaging and interactive. Moreover, educational technology facilitates personalized instruction."
(Bảng trắng tương tác, phần mềm giáo dục và bài thuyết trình đa phương tiện cho phép giáo viên trình bày thông tin theo nhiều cách khác nhau, đáp ứng các phong cách học tập khác nhau và làm cho bài học hấp dẫn và tương tác hơn. Hơn nữa, công nghệ giáo dục tạo điều kiện cho việc hướng dẫn cá nhân hóa.)
⇒Đoạn văn này mô tả cách công nghệ giáo dục giúp giáo viên trình bày thông tin theo nhiều cách khác nhau, thu hút sự tham gia của học sinh, hỗ trợ học tập cá nhân hóa, và thúc đẩy hợp tác giữa các học sinh. Đáp án A là đáp án chính xác.
+) Đáp án B sai vì đoạn văn không nói rằng các nền tảng học trực tuyến thay thế các lớp học truyền thống, mà chỉ mô tả cách công nghệ hỗ trợ giảng dạy và học tập.
+) Đáp án C sai vì đoạn văn không nói rằng các phương pháp giảng dạy truyền thống trở nên lỗi thời mà chỉ nhấn mạnh rằng công nghệ giáo dục cải thiện phương pháp giảng dạy.
+) Đáp án D sai vì mặc dù công nghệ hỗ trợ học sinh không thể tham gia lớp học truyền thống, nhưng đoạn văn không nói rằng công nghệ chỉ mang lại cơ hội học tập cho những học sinh này mà là tất cả học sinh.
Đáp án: A
Câu 11 [798653]: Which of the following best summarizes paragraph 3?
A, The Internet replaces traditional textbooks by offering a more effective way for students to learn.
B, Educational apps, games, and simulations are the best methods for students to have a full understanding of new concepts.
C, Gradually, students need little guidance from teachers because technology enables independent learning.
D, Technology equips students with unlimited access to information and interactive tools, enhancing exploration and self-directed learning.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 3?
A. Internet thay thế sách giáo khoa truyền thống bằng cách cung cấp một cách học hiệu quả hơn cho học sinh.
B. Các ứng dụng giáo dục, trò chơi và mô phỏng là những phương pháp tốt nhất để học sinh hiểu đầy đủ các khái niệm mới.
C. Dần dần, học sinh cần ít sự hướng dẫn từ giáo viên hơn vì công nghệ cho phép học tập độc lập.
D. Công nghệ trang bị cho học sinh quyền truy cập không giới hạn vào thông tin và các công cụ tương tác, tăng cường khả năng khám phá và học tập tự định hướng.
- Căn cứ vào thông tin sau:
+) "The internet serves as a vast repository of information, allowing students to delve into subjects beyond the confines of traditional textbooks. Educational apps, games, and simulations make learning more interactive and enjoyable, encouraging students to explore and experiment with concepts in a hands-on manner."
(Internet đóng vai trò là kho thông tin khổng lồ, cho phép học sinh đào sâu vào các môn học vượt ra ngoài phạm vi của sách giáo khoa truyền thống. Các ứng dụng giáo dục, trò chơi và mô phỏng giúp việc học trở nên tương tác và thú vị hơn, khuyến khích học sinh khám phá và thử nghiệm các khái niệm theo cách thực hành.)
⇒ Đoạn văn nói về cách công nghệ giáo dục không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy mà còn hỗ trợ học tập cá nhân hóa, khuyến khích hợp tác giữa học sinh, và phát triển các kỹ năng cần thiết cho thế kỷ 21. Đáp án B là chính xác nhất. 
+) Đáp án A sai vì mặc dù công nghệ giáo dục giúp phát triển kỹ năng số và kỹ năng thế kỷ 21, nhưng đoạn văn không chỉ tập trung vào mỗi khía cạnh này.
+) Đáp án C sai vì đoạn văn không nói rằng các phương pháp giảng dạy truyền thống trở nên kém hiệu quả mà chỉ khẳng định rằng công nghệ giúp cải thiện hiệu quả giảng dạy.
+) Đáp án D sai vì đoạn văn không chỉ nói về việc tạo cơ hội học tập cho học sinh mà còn nhấn mạnh tác động tích cực của công nghệ đối với giảng dạy, học tập cá nhân hóa và phát triển các kỹ năng quan trọng.
Đáp án: D
Câu 12 [798654]: Which of the following best summarizes the passage?
A, The application of technology into education primarily helps improve students’ digital literacy, preparing them for 21st-century skills and future careers.
B, The integration of technology in K-12 education enhances teaching effectiveness, supports personalized learning, fosters collaboration, and develops essential skills.
C, Traditional teaching methods are becoming less effective in modern education, and technology is an alternative way to engage students.
D, The benefits of educational technology is giving students access to online resources, creating new avenues for self-study.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Việc áp dụng công nghệ vào giáo dục chủ yếu giúp cải thiện khả năng hiểu biết về kỹ thuật số của học sinh, chuẩn bị cho các em các kỹ năng và nghề nghiệp tương lai của thế kỷ 21.
B. Việc tích hợp công nghệ vào giáo dục K12 giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy, hỗ trợ việc học tập được cá nhân hóa, thúc đẩy sự hợp tác và phát triển các kỹ năng thiết yếu.
C. Các phương pháp giảng dạy truyền thống đang trở nên kém hiệu quả hơn trong giáo dục hiện đại và công nghệ là một cách thay thế để thu hút học sinh.
D. Lợi ích của công nghệ giáo dục là giúp học sinh tiếp cận các nguồn tài nguyên trực tuyến, tạo ra những con đường mới để tự học.
- Căn cứ và thông tin sau:
+) "Educational technology provides educators with powerful tools to engage students and deliver more dynamic and effective lessons." 
(Công nghệ giáo dục cung cấp cho giáo viên các công cụ mạnh mẽ để thu hút học sinh và giảng dạy các bài học hiệu quả hơn.)
+) "Technology facilitates personalized instruction... promoting a more inclusive and effective learning environment." 
(Công nghệ tạo điều kiện cho việc giảng dạy cá nhân hóa... thúc đẩy một môi trường học tập bao trùm và hiệu quả hơn.)
+) "Technology promotes digital literacy and 21st-century skills... These skills are increasingly essential in the modern world and are transferable to various aspects of students’ academic and professional lives." 
(Công nghệ thúc đẩy khả năng sử dụng kỹ thuật số và các kỹ năng thế kỷ 21... Những kỹ năng này ngày càng quan trọng trong thế giới hiện đại và có thể chuyển giao vào nhiều lĩnh vực khác nhau trong học tập và nghề nghiệp của học sinh.)
⇒Đoạn văn này nêu bật những lợi ích rộng rãi của công nghệ giáo dục, từ việc cải thiện hiệu quả giảng dạy đến việc phát triển các kỹ năng thiết yếu. Chọn đáp án B.
+) Đáp án A sai vì mặc dù công nghệ giáo dục giúp cải thiện kỹ năng kỹ thuật số của học sinh, nhưng nó không phải là yếu tố duy nhất mà bài viết nói đến. Bài viết nói đến việc nâng cao hiệu quả giảng dạy và hỗ trợ học sinh học tốt hơn.
+) Đáp án C sai vì đoạn văn không nói rằng các phương pháp giảng dạy truyền thống trở nên kém hiệu quả, mà chỉ ra rằng công nghệ giáo dục hỗ trợ và làm phong phú quá trình học tập.
+) Đáp án D sai vì mặc dù công nghệ giáo dục cung cấp tài nguyên trực tuyến và cơ hội học từ xa, nhưng nó không chỉ đơn thuần tạo ra cơ hội tự học, mà còn hỗ trợ việc giảng dạy và học tập hợp tác, phát triển các kỹ năng quan trọng khác.
Đáp án: B
Passage 45
Vietnam has more than 100,000 unemployed university students each year and up to 60 per cent of university graduates take jobs unrelated to their majors, according to a report by the Ministry of Labour, Invalids and Social Affairs last year. Despite the large number of graduates, last year, up to 41 per cent of employers failed to recruit a sufficient number of qualified candidates, showing a mismatch between the levels of skills and employers' demand.
The lack of labor resources is not only for university students who have degrees and certificates, but also those trained by international standard programmes, fully equipped with the knowledge and skills to meet job requirements in a global environment, and able to compete with workers from other countries.
To address this issue, Vietnam's Ministry of Education and Training will continue its National Foreign Language Project, to ensure all students learn English from first grade and the language skills of nearly 1.2 million teachers are enhanced. The government also encourages the discrimination of local and foreign investment into the private education sector, and expansion of international education organizations and universities in Vietnam.
To address the shortage of high-quality human resources, many Vietnamese enterprises have engaged with universities, colleges, and intermediate schools to train and recruit workers according to their requirements. Many also provide scholarships for outstanding university students.
Some experts also suggested Vietnam prioritize training its workforce with in-demand skills such as problem-solving, customer service and leadership; and a revolution in IT education to build a future-ready IT labor force.
(Source: opportunities-insight.britishcouncil.org)
Câu 13 [798655]: Which of the following best summarizes the first paragraph?
A, Three-fifths of university graduates in Vietnam are unemployed because they lack the necessary skills required by employers.
B, Most university students in Vietnam do not work in their fields of study, which results from low level skills.
C, There is a gap between the skills of university graduates and the requirements of employers, leading to hiring difficulties.
D, Many university graduates in Vietnam struggle to find jobs because employers prefer candidates with more work experience.
Câu hỏi: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn đầu tiên?
A. Ba phần năm sinh viên tốt nghiệp đại học tại Việt Nam thất nghiệp vì họ thiếu các kỹ năng cần thiết mà người sử dụng lao động yêu cầu.
B. Hầu hết sinh viên đại học tại Việt Nam không làm việc trong lĩnh vực học tập của họ, điều này là do trình độ kỹ năng thấp.
C. Có một khoảng cách giữa kỹ năng của sinh viên tốt nghiệp đại học và yêu cầu của người sử dụng lao động, dẫn đến khó khăn trong việc tuyển dụng.
D. Nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học tại Việt Nam phải vật lộn để tìm việc làm vì người sử dụng lao động thích những ứng viên có nhiều kinh nghiệm làm việc hơn.
*Dựa vào các thông tin sau:
Đoạn đầu tiên của bài đọc đề cập đến sự không tương xứng giữa kỹ năng của sinh viên tốt nghiệp đại học và nhu cầu của nhà tuyển dụng, dẫn đến khó khăn trong việc tuyển dụng:
- Tỷ lệ thất nghiệp cao trong sinh viên đại học: "Vietnam has more than 100,000 unemployed university students each year and up to 60 per cent of university graduates take jobs unrelated to their majors." (Việt Nam có hơn 100.000 sinh viên đại học thất nghiệp mỗi năm và đến 60% sinh viên tốt nghiệp làm việc trái ngành.)
- Nhà tuyển dụng gặp khó khăn trong tuyển dụng vì ứng viên không đủ kỹ năng: "Despite the large number of graduates, last year, up to 41 per cent of employers failed to recruit a sufficient number of qualified candidates." (Mặc dù số lượng sinh viên tốt nghiệp rất lớn, nhưng năm ngoái, đến 41% nhà tuyển dụng không tuyển đủ số lượng ứng viên đủ điều kiện.)
A sai, vì bài đọc nói 60% sinh viên làm trái ngành chứ không phải 60% thất nghiệp. Ngoài ra, bài viết không khẳng định họ thất nghiệp hoàn toàn do thiếu kỹ năng.
B sai, vì bài đọc chỉ nói rằng nhiều sinh viên làm trái ngành, nhưng không nói rõ tất cả đều do kỹ năng kém.
D sai, vì bài đọc không đề cập việc nhà tuyển dụng thích ứng viên có kinh nghiệm hơn, mà chỉ nhấn mạnh vào sự mất cân đối giữa kỹ năng và nhu cầu tuyển dụng.
Đáp án: C
Câu 14 [798656]: Which of the following best summarizes the main idea of paragraph 4?
A, Many Vietnamese enterprises collaborate with educational institutions to train and recruit workers while also offering scholarships to exceptional students.
B, Vietnamese universities, colleges, and intermediate schools struggle to provide skilled workers, forcing enterprises to train employees themselves.
C, The Vietnamese government requires many enterprises to cooperate with universities to ensure a sufficient and outstanding human resources.
D, Many Vietnamese enterprises hire university students who have received scholarships from them.
Câu hỏi: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất ý chính của đoạn 4?
A. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với các tổ chức giáo dục để đào tạo và tuyển dụng lao động đồng thời cung cấp học bổng cho những sinh viên xuất sắc.
B. Các trường đại học, cao đẳng và trung cấp của Việt Nam đang phải vật lộn để cung cấp lao động có tay nghề, buộc các doanh nghiệp phải tự đào tạo nhân viên.
C. Chính phủ Việt Nam yêu cầu nhiều doanh nghiệp hợp tác với các trường đại học để đảm bảo nguồn nhân lực đủ và xuất sắc.
D. Nhiều doanh nghiệp Việt Nam tuyển dụng sinh viên đại học đã nhận được học bổng từ họ.
*Dựa vào các thông tin sau:
Đoạn 4 tập trung vào việc các doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với các trường đại học, cao đẳng để đào tạo và tuyển dụng nhân lực theo nhu cầu của họ, đồng thời cấp học bổng cho sinh viên xuất sắc:
- Hợp tác đào tạo và tuyển dụng: "To address the shortage of high-quality human resources, many Vietnamese enterprises have engaged with universities, colleges, and intermediate schools to train and recruit workers according to their requirements." (Để giải quyết tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã hợp tác với các trường đại học, cao đẳng và trung cấp để đào tạo và tuyển dụng lao động theo yêu cầu của họ.)
- Cung cấp học bổng cho sinh viên xuất sắc: "Many also provide scholarships for outstanding university students." (Nhiều doanh nghiệp cung cấp học bổng cho sinh viên đại học xuất sắc.)
B sai, vì bài đọc không nói các trường gặp khó khăn trong đào tạo, mà nhấn mạnh việc hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà trường để đào tạo theo yêu cầu.
C sai, vì bài đọc không nói chính phủ yêu cầu doanh nghiệp phải hợp tác với trường đại học, mà chỉ đề cập đến việc doanh nghiệp chủ động làm điều đó.
D sai, vì bài đọc chỉ nói doanh nghiệp cấp học bổng cho sinh viên xuất sắc, nhưng không khẳng định họ sẽ tuyển dụng những sinh viên này.

Đáp án: A
Câu 15 [798659]: Which of the following best summarizes the passage?
A, Vietnam is facing an oversupply of university graduates, which results in increased unemployment and job mismatches.
B, Graduate employability has become an issue in Vietnam as many university students do not satisfy the needs of employers, prompting efforts to implement educational reforms and workforce training.
C, The Vietnamese government is trying to invest more in the English language to reduce the unemployment rate and ensure all graduates seek jobs related to their majors.
D, Employers in Vietnam enterprises have difficulties in recruiting university graduates because they lack basic qualifications and workplace skills, leading to reforms in education and workforce training.
Câu hỏi: Câu nào sau đây tóm tắt đúng nhất đoạn văn?
A. Việt Nam đang phải đối mặt với tình trạng dư sinh viên tốt nghiệp đại học, dẫn đến tình trạng thất nghiệp gia tăng và không phù hợp với công việc.
B. Khả năng tuyển dụng sau khi tốt nghiệp đã trở thành một vấn đề ở Việt Nam vì nhiều sinh viên đại học không đáp ứng được nhu cầu của người sử dụng lao động, thúc đẩy các nỗ lực thực hiện cải cách giáo dục và đào tạo lực lượng lao động.
C. Chính phủ Việt Nam đang cố gắng đầu tư nhiều hơn vào tiếng Anh để giảm tỷ lệ thất nghiệp và đảm bảo tất cả sinh viên tốt nghiệp đều tìm được việc làm liên quan đến chuyên ngành của mình.
D. Người sử dụng lao động tại các doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong việc tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp đại học vì họ thiếu trình độ cơ bản và kỹ năng làm việc, dẫn đến cải cách giáo dục và đào tạo lực lượng lao động.
*Dựa vào các thông tin sau:
Bài đọc chủ yếu nói về vấn đề sinh viên tốt nghiệp không đáp ứng được nhu cầu của nhà tuyển dụng, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao, làm trái ngành và khó khăn trong tuyển dụng, từ đó thúc đẩy các nỗ lực cải cách giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực.
- Tình trạng thất nghiệp & làm trái ngành do kỹ năng không phù hợp: "Vietnam has more than 100,000 unemployed university students each year and up to 60 per cent of university graduates take jobs unrelated to their majors." (Việt Nam có hơn 100.000 sinh viên đại học thất nghiệp mỗi năm và đến 60% làm việc trái ngành.)
- Nhà tuyển dụng gặp khó khăn do ứng viên thiếu kỹ năng cần thiết: "Despite the large number of graduates, last year, up to 41 per cent of employers failed to recruit a sufficient number of qualified candidates, showing a mismatch between the levels of skills and employers' demand." (Mặc dù số lượng sinh viên tốt nghiệp rất lớn, nhưng đến 41% nhà tuyển dụng không tuyển đủ ứng viên đủ tiêu chuẩn, cho thấy sự mất cân đối giữa kỹ năng và nhu cầu của nhà tuyển dụng.)
Các giải pháp được triển khai để giải quyết vấn đề này: Cải cách giáo dục - Dự án quốc gia về ngoại ngữ, thu hút đầu tư vào giáo dục; Hợp tác doanh nghiệp - nhà trường để đào tạo theo nhu cầu; Ưu tiên đào tạo các kỹ năng quan trọng như giải quyết vấn đề, dịch vụ khách hàng và lãnh đạo.
A sai, vì bài đọc không chỉ đề cập đến tình trạng dư sinh viên tốt nghiệp, mà nhấn mạnh vấn đề cốt lõi là sự không phù hợp giữa kỹ năng và yêu cầu tuyển dụng.
C sai, vì bài đọc không nói chính phủ chỉ tập trung vào đầu tư tiếng Anh, mà bao gồm nhiều giải pháp khác như hợp tác doanh nghiệp - trường học, đào tạo kỹ năng quan trọng, v.v.
D sai, vì bài đọc không nói sinh viên thiếu trình độ cơ bản (basic qualifications), mà nhấn mạnh họ chưa đáp ứng đúng yêu cầu của nhà tuyển dụng.
Đáp án: B