Quay lại
Đáp án
Đáp án /Thực hành/ DẠNG 01.3 - Sắp xếp câu tạo thành đoạn văn - TEST 08
Câu 1 [784001]:
a. The advantages of remote work are undeniable.

b. Without the need for long commutes, employees can save valuable time and money, which can then be redirected towards personal growth or leisure activities.

c. This flexibility also allows workers to better balance their professional and personal lives, leading to improved mental health and job satisfaction.

d. For many employees, the ability to work from home provides a level of flexibility that was previously unimaginable.

e. For instance, studies have shown that workers who can set their own schedules are less likely to experience burnout, as they can structure their day in a way that maximizes productivity while still allowing time for rest.

(Source: The Real IELTS)
A, a - e - d - b - c
B, a - c - d - b - e
C, a - d - b - c - e
D, a - b - e - c - d
*Để sắp xếp đoạn văn hợp lý, ta cần đảm bảo các ý được trình bày theo trình tự logic, trong đó mỗi câu phát triển nội dung từ ý chung đến ý cụ thể.
*Dịch nghĩa các câu:
a. Không thể phủ nhận nhiều lợi thế của làm việc từ xa.
b. Người lao động không phải đi lại xa, có thể tiết kiệm thời gian và tiền bạc, từ đó có thể phát triển bản thân hoặc tham gia hoạt động giải trí.
c. Sự linh hoạt này cũng giúp người lao động cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống cá nhân, cải thiện sức khỏe tinh thần và sự hài lòng trong công việc.
d. Đối với nhiều người lao động, khả năng làm việc tại nhà mang lại sự linh hoạt mà trước đây không có.
e. Chẳng hạn, nghiên cứu chỉ ra rằng người lao động có thể tự sắp xếp lịch trình sẽ đỡ bị kiệt sức hơn, vì họ xếp ngày làm việc theo cách tối đa hóa năng suất mà vẫn dành thời gian nghỉ ngơi.
⟹ Thứ tự phù hợp: a - d - b - c - e

Đáp án: C
Câu 2 [784002]:
a. To minimize these risks, travelers are advised to use secure networks and enable two-factor authentication for important accounts.
b. Even laptops, smartphones and tablets are also susceptible to remote Bluetooth connections.
c. Cybersecurity has become a growing concern in tourism these days.
d. Tourists frequently use public Wi-Fi networks in airports, hotels, and cafes, which can store critical data like passwords.
e. Hackers can take advantage of unsecured networks to steal personal information, including credit card details and travel itineraries.

(Source: The Real IELTS)
A, b - e - c - d - a
B, c - d - b - e - a
C, e - b - d - a - c
D, d - e - b - a - c
*Để sắp xếp đoạn văn hợp lý, ta cần đảm bảo các ý được trình bày theo trình tự logic, trong đó mỗi câu phát triển nội dung từ ý chung đến ý cụ thể.
*Dịch nghĩa các câu:
a. Để giảm thiểu những rủi ro này, du khách nên dùng mạng an toàn và bật xác thực hai yếu tố cho tài khoản quan trọng.
b. Ngay cả máy tính xách tay, điện thoại thông minh và máy tính bảng cũng dễ bị kết nối Bluetooth từ xa.
c. Hiên nay, an ninh mạng ngày càng được quan tâm trong ngành du lịch.
d. Khách du lịch thường dùng WiFi công cộng ở sân bay, khách sạn hay quán cà phê, nơi có thể lưu trữ dữ liệu quan trọng như mật khẩu.
e. Tin tặc có thể lợi dụng mạng không an toàn để đánh cắp thông tin cá nhân, gồm thông tin chi tiết về thẻ tín dụng và hành trình du lịch.
⟹ Thứ tự phù hợp: c - d - b - e - a
Đáp án: B
Câu 3 [784005]:
a. Regular consumption of Coke can lead to several severe health concerns, which are linked to obesity and various health issues.
b. Studies have shown that individuals who consume soft drinks frequently are more likely to develop type 2 diabetes and heart disease.
c. Additionally, the acidity in Coke can erode tooth enamel, leading to dental problems over time.
d. The high caffeine content in Coke can also contribute to anxiety and disrupt sleep patterns, affecting overall well-being
e. In conclusion, while Coke may be a popular beverage, the dangers associated with its regular consumption can have serious long-term health consequences.
A, a - b - d - c - e
B, b - a - c - d - e
C, d - a - c - b - e
D, a - d - c - b - e
*Để sắp xếp đoạn văn hợp lý, ta cần đảm bảo các ý được trình bày theo trình tự logic, trong đó mỗi câu phát triển nội dung từ ý chung đến ý cụ thể.
*Dịch nghĩa các câu:
a. Uống nhiều Coca thường xuyên có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, liên quan đến béo phì và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
b. Nghiên cứu chỉ ra rằng những người thường xuyên uống nước ngọt có ga có nhiều khả năng mắc bệnh tiểu đường loại 2 và bệnh tim.
c. Ngoài ra, tính axit trong Coca có thể làm mòn men răng, dẫn đến các vấn đề về răng theo thời gian.
d. Hàm lượng caffeine cao trong Coca cũng có thể dẫn đến lo lắng và gián đoạn giấc ngủ, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
e. Tóm lại, dù Coca có thể là một loại đồ uống phổ biến nhưng uống thường xuyên có nguy cơ gây ra hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe lâu dài.
⟹ Thứ tự phù hợp: a - b - d - c - e
Đáp án: A
Câu 4 [784006]:
a. Each day brings new challenges that require me to think logically to write different codes.
b. After all, my job is highly demanding, but it’s fulfilling to create something practically functional.
c. As a software developer, my job involves solving complex problems and even unexpected ones.
d. My job requires collaboration, so I often work with other developers to brainstorm solutions.
e. Therefore, there’s a real sense of satisfaction in completing a project in a team.
f. Some friends of mine think I often stay up late, working on my laptop alone, but it’s not true at all.
(Adapted from Bright)
A, e – a – f – d – c - b
B, c – a – f– d – e – b
C, c – d – a – b – e - f
D, e – b – f – a – c – d
*Để sắp xếp đoạn văn hợp lý, ta cần đảm bảo các ý được trình bày theo trình tự logic, trong đó mỗi câu phát triển nội dung từ ý chung đến ý cụ thể.
*Dịch nghĩa các câu:
a. Mỗi ngày đều có thử thách mới đòi hỏi tôi phải suy nghĩ logic để viết các mã khác nhau.
b. Suy cho cùng thì công việc của tôi yêu cầu rất nhiều, nhưng thật thỏa mãn khi tạo ra thứ gì đó thực tế.
c. Là một nhà phát triển phần mềm, công việc của tôi liên quan đến việc giải quyết các vấn đề phức tạp và thậm chí là vấn đề đột xuất.
d. Công việc của tôi cần sự hợp tác, nên tôi thường làm việc với các nhà phát triển khác để cùng nhau đưa ra giải pháp.
e. Do đó, tôi thực sự cảm thấy hài lòng khi hoàn thành một dự án trong nhóm.
f. Vài người bạn nghĩ rằng tôi thường thức khuya, làm việc độc lập với máy tính xách tay, nhưng hoàn toàn không đúng.
⟹ Thứ tự phù hợp: c – a – f – d – e – b
Đáp án: B
Câu 5 [784008]:
a. The causes of mental health issues are complex and multifactorial.
b. Individuals who have experienced trauma, abuse, or neglect are at a higher risk of developing mental health issues.
c. Genetics play a crucial role in the development of mental health disorders. For instance, having a family history of mental illness can increase the likelihood of developing a similar condition.
d. They often arise from a combination of biological, psychological, and environmental factors.
e. Childhood experiences, in particular, can have a lasting impact on mental well-being.
f. Additionally, neurotransmitter imbalances in the brain are associated with disorders like depression and schizophrenia.
A, a - f - e - b - c - d
B, a - f - b - e - d - c
C, a - b - f - d - e - c
D, a - d - c - f - b - e
*Để sắp xếp đoạn văn hợp lý, ta cần đảm bảo các ý được trình bày theo trình tự logic, trong đó mỗi câu phát triển nội dung từ ý chung đến ý cụ thể.
*Dịch nghĩa các câu:
a. Nguyên nhân gây ra các vấn đề sức khỏe tâm thần rất đa dạng và phức tạp.
b. Những người đã trải qua chấn thương, ngược đãi hoặc bị bỏ rơi có nguy cơ cao hơn mắc các vấn đề sức khỏe tâm thần.
c. Di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của rối loạn sức khỏe tâm thần. Ví dụ, có tiền sử gia đình mắc bệnh tâm thần có khả năng cao hơn mắc tình trạng tương tự.
d. Chúng thường phát sinh từ sự kết hợp yếu tố sinh học, tâm lý và môi trường.
e. Đặc biệt, những trải nghiệm thời thơ ấu có thể tác động lâu dài đến sức khỏe tâm thần.
f. Ngoài ra, sự mất cân bằng chất dẫn truyền thần kinh trong não liên quan đến rối loạn như trầm cảm, tâm thần phân liệt.
⟹ Thứ tự phù hợp: a - d - c - f - b - e
Đáp án: D
Câu 6 [784010]:
a. It is predicted that biomass will grow at the fastest rate among renewable energy sources, increasing by 80 percent to 65.7 billion KW by 2020.

b. Wood, forest and mill leftovers, animal waste, cereals, agricultural crops, and aquatic plants are all examples of biomass fuels.

c. By 2020, the United States could generate up to four-and-a-half times more biopower thanks to increased biomass use, cheaper production costs, and improved technology.

d. These materials are used as fuel to heat water for steam generation or are processed into liquids and gasses that can be burned to achieve the same result.

e. Biomass is a type of renewable energy derived from organic matter.

(Source: The Real IELTS)
A, e - a - b - d - c
B, e - a - d - c - b
C, e - c - b - d - a
D, e - b - d - c - a
*Để sắp xếp đoạn văn hợp lý, ta cần đảm bảo các ý được trình bày theo trình tự logic, trong đó mỗi câu phát triển nội dung từ ý chung đến ý cụ thể.
*Dịch nghĩa các câu:
a. Sinh khối được dự đoán sẽ tăng trưởng nhanh nhất trong số các nguồn năng lượng tái tạo, tăng 80% lên đến 65,7 tỷ KW vào năm 2020.
b. Gỗ, rừng và thức ăn thừa từ nhà máy, chất thải động vật, ngũ cốc, cây trồng nông nghiệp và thực vật thủy sinh đều là ví dụ về nhiên liệu sinh khối.
c. Đến năm 2020, Hoa Kỳ có thể tạo ra năng lượng sinh học gấp bốn lần rưỡi nhờ sử dụng sinh khối nhiều hơn, chi phí sản xuất rẻ hơn và công nghệ được cải tiến.
d. Những nhiên liệu này được dùng để đun tạo hơi nước hoặc được chế biến thành chất lỏng và khí có thể đốt cháy để đạt được kết quả tương tự.
e. Sinh khối là một loại năng lượng tái tạo có nguồn gốc từ chất hữu cơ.
⟹ Thứ tự phù hợp: e - b - d - c - a
Đáp án: D
Câu 7 [784011]:
a. Societies that support equal opportunities for women tend to experience better economic growth, improved health outcomes, and stronger social cohesion.
b. The benefits of promoting gender equality are significant.
c. Numerous studies show that when women participate equally in the workforce, it leads to greater innovation and productivity.
d. Furthermore, countries that encourage gender equality often have higher rates of child survival, better educational outcomes, and enhanced social stability.
e. In conclusion, promoting gender equality is essential for fostering economic growth, social stability, and improved health and educational outcomes for all members of society.
(Source: The Real IELTS)
A, b - c - e - a - d
B, b - d - a - c - e
C, b - a - c - d - e
D, b - e - a - d - c
*Để sắp xếp đoạn văn hợp lý, ta cần đảm bảo các ý được trình bày theo trình tự logic, trong đó mỗi câu phát triển nội dung từ ý chung đến ý cụ thể.
*Dịch nghĩa các câu:
a. Xã hội mà ủng hộ bình đẳng cho phụ nữ có xu hướng tăng trưởng kinh tế tốt, cải thiện sức khỏe và gắn kết xã hội mạnh mẽ hơn.
b. Lợi ích của thúc đẩy bình đẳng giới rất quan trọng.
c. Nhiều nghiên cứu cho thấy khi phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động bình đẳng dẫn đến sự đổi mới và năng suất cao hơn.
d. Hơn nữa, những quốc gia khuyến khích bình đẳng giới thường có tỷ lệ trẻ em sống sót cao hơn, kết quả giáo dục tốt hơn và ổn định xã hội được nâng cao.
e. Tóm lại, thúc đẩy bình đẳng giới là điều thiết yếu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, ổn định xã hội, cải thiện sức khỏe và kết quả giáo dục cho tất cả thành viên trong xã hội.
⟹ Thứ tự phù hợp: b - a - c - d - e
Đáp án: C
Câu 8 [784012]:
a. Despite these modern developments, Tokyo continues to host major international events while preserving its rich cultural heritage, making it a dynamic blend of the old and new.
b. To support these advancements, Tokyo is expanding its infrastructure with eco-friendly public transit systems and new, energy-efficient buildings that contribute to reducing congestion and carbon emissions.
c. The city is focusing on inclusivity and smart city concepts by integrating digital solutions to improve public services and enhance residents' quality of life.
d. Moreover, a key part of this transformation is the rise of green architecture, which emphasizes sustainable design and advanced energy-saving technologies.
e. In 2024, Tokyo is solidifying its position as a global leader in technology, sustainability, and urban innovation.
A, a - d - b - c - e
B, e - c - b - d - a
C, e - b - a - d - c
D, c - e - d - b - a
*Để sắp xếp đoạn văn hợp lý, ta cần đảm bảo các ý được trình bày theo trình tự logic, trong đó mỗi câu phát triển nội dung từ ý chung đến ý cụ thể.
*Dịch nghĩa các câu:
a. Bất chấp những phát triển hiện đại này, Tokyo vẫn tiếp tục tổ chức các sự kiện quốc tế lớn mà vẫn bảo tồn di sản văn hóa phong phú, tạo nên sự hòa hợp năng động cũ và mới.
b. Để hỗ trợ tiến bộ này, Tokyo mở rộng cơ sở hạ tầng bằng hệ thống giao thông công cộng thân thiện với môi trường và tòa nhà mới, tiết kiệm năng lượng góp phần giảm tắc nghẽn và phát thải carbon.
c. Thành phố đang tập trung vào tính toàn diện và các khái niệm thành phố thông minh bằng cách tích hợp giải pháp kỹ thuật số để cải thiện dịch vụ công và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.
d. Hơn nữa, một phần quan trọng của sự chuyển đổi này là sự trỗi dậy của kiến ​​trúc xanh, nhấn mạnh vào thiết kế bền vững và công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến.
e. Năm 2024, Tokyo đang củng cố vị thế là nhà lãnh đạo toàn cầu về công nghệ, tính bền vững và đổi mới đô thị.
⟹ Thứ tự phù hợp: e - c - b - d - a
Đáp án: B
Câu 9 [784013]:
a. They do not mean that you are weak or that you made a wrong decision.

b. However, if left unaddressed, they can affect your well-being, performance, and satisfaction.

c. Both culture shock and homesickness are natural and temporary responses to a major life change.

d. Therefore, it is important to find healthy and effective ways to cope with them and to make the most of your experience abroad.

e. They are part of the process of adapting to a new environment and learning to appreciate its diversity and richness.

(Source: https://eures.europa.eu/)
A, c - a - e - b - d
B, a - c - b - e - d
C, e - a - c - b - d
D, b - a - e - c - d
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Chúng không có nghĩa là bạn yếu đuối hay đưa ra quyết định sai lầm.
b. Tuy nhiên, nếu không được giải quyết, chúng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe, hiệu suất và sự hài lòng của bạn.
c. Sốc văn hóa và nỗi nhớ nhà đều là phản ứng tự nhiên và tạm thời khi có thay đổi lớn trong cuộc sống.
d. Vì vậy, điều quan trọng là phải tìm ra cách lành mạnh và hiệu quả để giải quyết và tận dụng tối đa trải nghiệm của bạn ở nước ngoài.
e. Chúng là một phần của quá trình thích nghi với môi trường mới và học cách trân trọng sự đa dạng và phong phú.
⟹ Thứ tự phù hợp: c - a - e - b - d
Đáp án: A
Câu 10 [784014]:
a. One consequence of population mobility is an increasing diversity within schools.

b. Some political parties and groups search for ways to solve the problem of diverse communities and their integration in schools and society.

c. To illustrate, in the city of Toronto in Canada, 58% of kindergarten pupils come from homes where English is not the usual language of communication.

d. However, they see few positive consequences for the host society and worry that this diversity threatens the identity of the host society.

e. Schools in Europe and North America have experienced this diversity for years, and educational policies and practices vary widely between countries and even within countries.

(Source: The Sol Education)
A, a - e - b - d - c
B, a - d - c - b - e
C, a - c - e - b - d
D, a - d - e - c - b
*Để sắp xếp đoạn văn hợp lý, ta cần đảm bảo các ý được trình bày theo trình tự logic, trong đó mỗi câu phát triển nội dung từ ý chung đến ý cụ thể.
*Dịch nghĩa các câu:
a. Một hậu quả của di chuyển dân cư là sự đa dạng trong trường học ngày càng tăng.
b. Một số đảng phái và nhóm chính trị tìm cách giải quyết vấn đề đa dạng cộng đồng và sự hòa nhập trong trường học và xã hội.
c. Ví dụ, tại thành phố Toronto ở Canada, có 58% học sinh mẫu giáo đến từ gia đình mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ giao tiếp thông thường.
d. Tuy nhiên, họ thấy ít hậu quả tích cực đối với nơi chủ nhà và lo ngại sự đa dạng này sẽ đe dọa đến bản sắc.
e. Các trường học ở Châu Âu và Bắc Mỹ đã trải qua sự đa dạng này trong nhiều năm và có nhiều chính sách, hoạt động giáo dục khác nhau giữa các quốc gia và thậm chí trong từng quốc gia.
⟹ Thứ tự phù hợp: a - c - e - b - d

Đáp án: C