Đáp án /Thực hành/ DẠNG 01.1 - Sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại - TEST 01
Câu 1 [783855]:
a. Mr. Hoa: That’s wonderful! Tet wouldn’t be the same without those special traditions.
b. Mrs. Lan: Tet is just around the corner! Have you finished preparing yet?
c. Mrs. Lan: Great! I’ve already made some Banh Chung and prepared red envelopes for children.
d. Mr. Hoa: Almost! I’ve cleaned the house and bought some peach blossoms. Now I just need to get some traditional food.
A, a - b - d - c
B, a - c - b - d
C, b - d - c - a
D, b - c - d - a

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Mr. Hòa: Hay quá! Tết này sẽ không còn giống Tết xưa nếu không có những truyền thống đặc biệt đó nữa.

b. Mrs. Lan: Tết sắp đến rồi! Anh đã chuẩn bị xong hết chưa?

c. Mrs. Lan: Chà! Em vừa làm mấy chiếc Bánh chưng với chuẩn bị lì xì cho bọn trẻ.

d. Mr. Hòa: Gần xong rồi! Anh dọn nhà và mua một ít hoa đào rồi. Bây giờ chỉ cần mua ít đồ ăn truyền thống thôi.

⟹ Thứ tự phù hợp: b - d - c - a

Đáp án: C
Câu 2 [783856]:
a. Helen: I've always wanted to be an actress, so I'll go to the Academy b. Mai: To become a pilot. That's why I'm working out more to improve my fitness.
c. Mai: We're so lucky to live in a country where both genders are encouraged to grow our careers in ways we see fit.
d. Helen: Cool! Hope your dream comes true. In some countries, girls are not allowed to fly.
e. Mai: What do you want to be in the future, Helen?
A, e - d - b - a - c
B, b - d - e - a - c
C, e - a - b - d - c
D, b - a - c - d - e

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Helen: Tớ luôn muốn trở thành diễn viên, nên tớ sẽ theo học Học viện Sân khấu và Điện ảnh. Còn cậu thì sao?

b. Mai: Tớ muốn làm phi công. Đó là lý do tại sao tớ tập thể dục nhiều hơn để cải thiện thể lực.

c. Mai: Chúng ta thật may mắn khi sống ở đất nước mà cả hai giới đều được khuyến khích phát triển sự nghiệp theo cách phù hợp.

d. Helen: Hay quá! Hy vọng ước mơ của cậu sẽ thành hiện thực. Ở một số nước, con gái không được điều khiển máy bay đâu.

e. Mai: Này Helen, cậu muốn làm gì trong tương lai?

⟹ Thứ tự phù hợp: e - a - b - d - c

Đáp án: C
Câu 3 [783859]:
a. My: What is your biggest ambition in life, Alex?
b. Alex: I want to become a successful start-up entrepreneur.
c. My: Sounds amazing! What motivates you to pursue this goal?
d. My: Great! I hope everything goes well for you.
e. Alex: I believe that innovation and determination can change the world, and I want to be part of that change.
A, a - d - c - b - e
B, a - b - c - e - d
C, b - c - e - a - d
D, b - a - d - c - e

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. My: Mong muốn lớn nhất trong đời bạn là gì, Alex?

b. Alex: Mình muốn trở thành một doanh nhân khởi nghiệp thành công.

c. My: Chà! Điều gì khiến bạn theo đuổi mục tiêu này vậy?

d. My: Tuyệt quá! Tớ hy vọng mọi thứ sẽ ổn thỏa.

e. Alex: Mình tin rằng sự đổi mới và quyết tâm có thể thay đổi thế giới, và mình muốn trở thành một phần của sự thay đổi đó.

⟹ Thứ tự phù hợp: a - b - c - e - d

Đáp án: B
Câu 4 [783869]:
a. Daniel: Alright, got it. Also, am I allowed to use my phone during the flight?

b. Flight Attendant: Just pull the strap to tighten it. It should fit snugly around your waist.

c. Flight Attendant: You can use it in airplane mode. Once we reach cruising altitude, you’ll be able to use Wi-Fi if the aircraft has it. Let me know if you need anything else!

d. Flight Attendant: Hello, sir! Welcome aboard. Please make sure your seatbelt is fastened before we take off.

e. Daniel: Oh, I see. How do I adjust it properly?
A, d - b - c - e - a
B, d - a - c - b - e
C, d - e - b - a - c
D, d - c - a - e - b

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Daniel: À tôi hiểu rồi. Mà tôi có được sử dụng điện thoại trong suốt chuyến bay không?

b. Tiếp viên hàng không: Quý khách chỉ cần kéo dây đeo để thắt chặt lại. Nó phải vừa khít quanh eo của bạn.

c. Tiếp viên hàng không: Quý khách có thể dùng khi đặt chế độ máy bay. Khi độ cao bay ổn định, quý khách có thể dùng Wi-Fi nếu có. Hãy cho tôi biết nếu quý khách cần thêm gì!

d. Tiếp viên hàng không: Xin chào, quý khách! Chào mừng lên máy bay. Vui lòng đảm bảo rằng quý khách đã thắt dây an toàn trước khi cất cánh.

e. Daniel: À tôi biết. Làm thế nào để tôi điều chỉnh đúng cách?

⟹ Thứ tự phù hợp: d - e - b - a - c

Đáp án: C
Câu 5 [783870]:
a. Joan: Thank you. Shall we start with the project overview?
b. Mr. Smith: Absolutely. Let’s get started.
c. Joan: Good afternoon, Mr. Smith! I’m Joan. It’s great to meet you in person.
d. Mr. Smith: I’ve heard a lot about your impressive work. It’s a pleasure to meet you as well.
A, c - a - b - d
B, c - a - d - b
C, c - d - a - b
D, c - b - d - a

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Joan: Cảm ơn ông! Chúng ta sẽ bắt đầu với phần tổng quan về dự án nhé?

b. Ông Smith: Tất nhiên rồi. Hãy bắt đầu thôi!

c. Joan: Chào buổi chiều, ông Smith! Tôi là Joan. Rất vui khi được gặp ông trực tiếp.

d. Ông Smith: Tôi đã nghe rất nhiều về công trình ấn tượng của bạn. Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.

⟹ Thứ tự phù hợp: c - d - a - b

Đáp án: C
Câu 6 [783871]:
a. Mai: I know, but I can't. My little brother is ill and I have to take care of him.
b. Mai: He was beaten by some students at school yesterday. Today he has a fever and aches all over.
c. Joe: What a pity! I really wanted you to watch the live performances. There are many famous musicians and singers.
d. Joe: I’m sorry to hear that. What’s wrong with him?
e. Mai: I’m afraid I can’t go to the concert with you, Joe.
A, e - c - a - d - b
B, d - b - c - e - a
C, c - e - b - d - a
D, b - c - a - d - e

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Mai: Tớ biết, nhưng không được rồi. Em trai tớ bị ốm và tớ phải chăm sóc em ấy.

b. Mai: Hôm qua em ấy bị vài học sinh ở trường đánh. Hôm nay bị sốt và đau nhức khắp người.

c. Joe: Hic! Tớ thực sự muốn bạn đi xem buổi biểu diễn trực tiếp. Có rất nhiều nhạc sĩ và ca sĩ nổi tiếng.

d. Joe: Ôi! Có chuyện gì với em ấy vậy?

e. Mai: Tớ e là tớ không đi xem hòa nhạc với bạn được, Joe à.

⟹ Thứ tự phù hợp: e - c - a - d - b

Đáp án: A
Câu 7 [783872]:
a. Mark: I agree! Also, many schools are now using technology to make lessons more engaging.

b. Lisa: Do you know about the recent changes in the education system?

c. Lisa: Yeh, that’s a good change! Students should learn practical skills instead of just studying for tests.

d. Mark: Emphasizing critical thinking rather than rote memorization, isn’t it?

e. Lisa: Great! Education needs to adapt to help students succeed in the modern world.
A, b - d - c - a - e
B, d - c - e - b - a
C, d - e - a - b - c
D, b - d - e - c - a

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Mark: Mình đồng ý! Ngoài ra, nhiều trường hiện đang dùng công nghệ để làm các bài học hấp dẫn hơn.

b. Lisa: Bạn có biết về những thay đổi gần đây trong giáo dục không?

c. Lisa: Đúng rồi, đó là một thay đổi tốt! Học sinh nên học các kỹ năng thực tế thay vì chỉ học để làm bài kiểm tra.

d. Mark: Nhấn mạnh vào tư duy phản biện thay vì học thuộc lòng phải không?

e. Lisa: Tuyệt! Giáo dục cần phải thích ứng để giúp học sinh thành công trong thế giới hiện đại.

⟹ Thứ tự phù hợp: b - d - c - a - e

Đáp án: A
Câu 8 [783873]:
a. Lily: What a great idea! We can meet at the library after class tomorrow and review everything.

b. Jake: I’ve completed most of it, but I think we should rehearse our presentation together before delivering it.

c. Jake: That works for me! This way, we can ensure everything is well-organized.

d. Jake: Lily, have you wrapped up your part of the project yet?

e. Lily: Not yet. I just need to add a few more points. How’s your section going?
A, d - c - b - e - a
B, d - a - e - c - b
C, d - b - e - a - c
D, d - e - b - a - c

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Lily: Ý hay! Chúng ta có thể gặp nhau tại thư viện sau giờ học ngày mai và xem lại.

b. Jake: Tớ sắp hoàn thành rồi, nhưng tớ nghĩ chúng ta nên tập dượt bài thuyết trình cùng nhau trước.

c. Jake: Được đó! Chúng ta có thể đảm bảo mọi thứ suôn sẻ.

d. Jake: Lily, bạn đã hoàn thành phần dự án chưa?

e. Lily: Chưa. Tớ chỉ cần bổ sung chút nữa thôi. Phần của bạn thế nào rồi?

⟹ Thứ tự phù hợp: d - e - b - a - c

Đáp án: D
Câu 9 [783875]:
a. Tom: Hi, Sarah! How was your weekend?
b. Sarah: Exactly! I had everything planned, but the heavy rain ruined it.
c. Tom: Well, let's hope for better weather next weekend. Maybe you'll get another chance.
d. Sarah: Hi, Tom! It was okay, but I wish it hadn't rained so much. I couldn't go hiking.
e. Tom: That's too bad. If only the weather had been better, you could've enjoyed it.
A, a - d - e - b - c
B, d - a - c - b - e
C, a - d - c - b - e
D, d - a - b - e - c

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Tom: Sarah à, cuối tuần thế nào rồi?

b. Sarah: Đúng vậy! Tớ đã lên kế hoạch, nhưng trận mưa lớn đã phá hỏng hết kế hoạch.

c. Tom: Thôi, hy vọng thời tiết sẽ đẹp hơn vào cuối tuần tới. Có lẽ bạn sẽ có cơ hội khác.

d. Sarah: Tom à! Thời tiết cũng tạm, nhưng giá mà trời không mưa nhiều như vậy. Tớ không thể đi bộ đường dài được.

e. Tom: Hic!. Giá mà thời tiết đẹp hơn, bạn đã có thể tận hưởng rồi.

⟹ Thứ tự phù hợp: a - d - e - b - c

Đáp án: A
Câu 10 [783876]:

a. Mark: I agree with you. However, I think we should protect ourselves first.

b. Andy: Bullying at school is becoming more and more common. Schools need to take measures to prevent bullying.

c. Andy: That’s true. Finding support from friends and teachers is also important.
A, c - b - a
B, c - a - b
C, b - a - c
D, b - c - a

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Mark: Tớ đồng ý! Tuy nhiên, tớ nghĩ chúng ta nên tự bảo vệ mình trước.

b. Andy: Hành vi bắt nạt ở trường học đang trở nên phổ biến. Các trường học cần có biện pháp kịp thời.

c. Andy: Đúng vậy. Việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè và giáo viên cũng rất quan trọng.

⟹ Thứ tự phù hợp: b - a - c

Đáp án: C
Câu 11 [783877]:
a. Lily: Maybe because I spent too much time studying online, and my eyes are getting worse.
b. Lily: I know. Thanks for the advice. Do you have to study online?
c. Sue: You should try to close your eyes at break time. Go to bed early and relax whenever you can.
d. Sue: You look tired, Lily! You don’t have enough sleep, do you?
A, d - a - c - b
B, c - a - d - b
C, c - b - d - a
D, d - b - c - a

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Lily: Có lẽ vì mình học trực tuyến quá nhiều, mắt mình ngày càng mỏi.

b. Lily: Mình biết rồi. Cảm ơn nhé! Bạn có phải học trực tuyến không?

c. Sue: Bạn nên cố gắng nhắm mắt chút vào giải lao. Đi ngủ sớm và thư giãn bất cứ khi nào có thể nhé!

d. Sue: Lily, trông bạn có vẻ mệt mỏi! Bạn ngủ không đủ giấc phải không?

⟹ Thứ tự phù hợp: d - a - c - b

Đáp án: A
Câu 12 [783878]:
a. Johnny: I have set off earlier but the traffic jam is unimaginable.
b. Olivia: I know the worst situation of traffic jams. You are tired. Let’s sit somewhere and have some drinks!
c. Olivia: We all know the problem, so you should hit the road earlier.
d. Johnny: Sorry, dear. Because of the huge traffic in the street, I couldn’t reach in time.
e. Johnny: Sure, Olivia.
f. Olivia: You are late, Johnny. I've been waiting for you for a long time.
A, a - b - d - f - e - c
B, f - a - b - d - c - e
C, f - d - c - a - b - e
D, a - c - d - b - e - f

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Johnny: Anh đã đi sớm hơn nhưng tắc đường khủng khiếp.

b. Olivia: Em biết tình huống tệ nhất của tắc đường mà. Thôi anh cũng mệt rồi. Chúng ta ngồi đâu đó và uống gì nhé!

c. Olivia: Chúng ta đều biết vấn đề này, vì vậy anh nên lên đường sớm hơn.

d. Johnny: Xin lỗi em yêu. Vì đường đông quá nên anh không đến kịp.

e. Johnny: Được rồi!

f. Olivia: Anh đến muộn, Johnny. Em đã đợi anh lâu lắm rồi.

⟹ Thứ tự phù hợp: f - d - c - a - b - e

Đáp án: C
Câu 13 [783879]:
a. Nga: I’m just looking for some information on the Internet and need to find some nice photos.
b. Mia: What kind of photos? I can help you.
c. Mia: That’s a lot. You'll have to sort them out.
d. Nga: I’m doing a project about the organizations that Vietnam has been a member of so far.
e. Mia: What are you doing, Nga? Are you studying?
A, b - d - e - a - c
B, e - a - b - d - c
C, b - a - e - d - c
D, e - d - b - a - c

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Nga: Mình chỉ đang tìm một số thông tin trên Internet và vài tấm ảnh đẹp.

b. Mia: Những loại ảnh như nào vậy? Mình có thể giúp bạn.

c. Mia: Nhiều lắm. Bạn sẽ phải sắp xếp đấy.

d. Nga: Mình đang làm dự án về các tổ chức mà Việt Nam đã tham gia đến nay.

e. Mia: Bạn đang làm gì vậy Nga? Đang học hả?

⟹ Thứ tự phù hợp: e - a - b - d - c

Đáp án: B
Câu 14 [783880]:
a. Anna: Thanks! I wanted to try a more elegant style.
b. Linh: It looks amazing! This shade of blue really suits you.
c. Anna: What do you think of my new dress? I just bought it yesterday!
A, c - b - a
B, a - b - c
C, a - c - b
D, c - a - b

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Anna: Cảm ơn nhé! Tớ muốn thử phong cách thanh lịch hơn.

b. Linh: Trông đẹp đó! Màu xanh này rất hợp với bạn.

c. Anna: Bạn thấy chiếc váy mới của tớ thế nào? Tớ mới mua hôm qua đấy!

⟹ Thứ tự phù hợp: c - b - a

Đáp án: A
Câu 15 [783881]:

a. Emma: I’ll have the avocado and quinoa salad. Let’s order!

b. Jake: Not yet. I usually eat meat, so I’m not sure what to try. Any recommendations?

c. Jake: That sounds good! I think I’ll get that. What about you?

d. Emma: Wow, this place has so many delicious vegetarian options! Have you decided what to order?

e. Emma: You can try the grilled tofu with mushroom sauce. It’s flavorful!

A, d - e - c - a - b 
B, d - c - a - e - b 
C, d - b - e - c - a
D, d - a - b - e - c

*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:

*Dịch nghĩa các câu:

a. Emma: Tớ sẽ thử salad bơ và hạt diêm mạch. Chúng ta cùng gọi món nhé!

b. Jake: Chưa. Tớ thường ăn thịt, nên không biết nên thử món nào. Bạn có gợi ý nào không?

c. Jake: Nghe có vẻ ngon! Tôi nghĩ tôi sẽ thử. Còn bạn thì sao?

d. Emma: Ôi, chỗ này có rất nhiều món chay ngon! Bạn đã chốt gọi món gì chưa?

e. Emma: Bạn có thể thử món đậu phụ nướng với sốt nấm. Nó rất đậm đà!

⟹ Thứ tự phù hợp: d - b - e - c - a

Đáp án: C