Cloze Test 11
WILDLIFE CONSERVATION FUNDRAISER – MARCH 15, 2025
A wildlife conservation fundraising event will be held on Saturday, April 15, 2024, at 5:00 PM at the Nature Center. This event aims to (1) ________ awareness and funds to protect endangered species and preserve their natural habitats.
The evening will feature a silent auction, guest speakers, and live entertainment, providing an opportunity to learn more about conservation efforts and support meaningful initiatives. (2) _______ from the event will directly contribute to programs focused on wildlife protection, habitat restoration, and biodiversity preservation.
Wildlife conservation (3) ________ shared responsibility, and active community engagement is essential. By participating in this event or making a donation, you will play an important role in safeguarding endangered species and preserving their habitats. Whether you are passionate (4) ________ protecting nature or simply looking for a meaningful way to support an important initiative, this fundraiser offers an excellent chance to create a lasting difference.
All guests are encouraged to RSVP by April 1, 2024. For more details, please contact (555) 765-4321.
Were it not for our collective efforts, the future of wildlife would remain (5) ________ - let’s take action now to protect it (6) _______ our planet’s future!
Câu 1 [795143]:
A, raise
B, uphold
C, take
D, rise

Kiến thức về cụm từ cố định

+ raise awareness (about/of sth): nâng cao nhận thức (về điều gì)

Tạm dịch:A wildlife conservation fundraising event will be held on Saturday, April 15, 2024, at 5:00 PM at the Nature Center. This event aims to raise awareness and funds to protect endangered species and preserve their natural habitats.” 

(Một sự kiện gây quỹ bảo tồn động vật hoang dã sẽ được tổ chức vào thứ Bảy, lúc 5:00 chiều, ngày 15 tháng 4 năm 2024 tại Trung tâm Thiên nhiên. Sự kiện này nhằm mục đích nâng cao nhận thức và gây quỹ để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và bảo tồn môi trường sống tự nhiên của chúng.)
Đáp án: A
Câu 2 [795144]:
A, Compensation
B, Grant
C, Payment
D, Proceeds

Kiến thức về từ vựng (từ cùng trường nghĩa)

Xét các phương án:

A. Compensation /ˌkɑːmpenˈseɪʃn/ (n): thù lao, khoản đền bù/bồi thường

B. Grant /ɡrænt/ (n): khoản trợ cấp

C. Payment /ˈpeɪmənt/ (n): khoản thanh toán

D. Proceeds /ˈprəʊsiːdz/ (n): lợi nhuận, khoản tiền thu được từ các hoạt động kinh doanh, gây quỹ,...

- Dựa vào ngữ cảnh của câu, đây là lợi nhuận từ sự kiện gây quỹ ⇒ dùng “Proceeds”.

Tạm dịch: “The evening will feature a silent auction, guest speakers, and live entertainment, providing an opportunity to learn more about conservation efforts and support meaningful initiatives. Proceeds from the event will directly contribute to programs focused on wildlife protection, habitat restoration, and biodiversity preservation.” 

(Buổi tối sẽ có một cuộc đấu giá im lặng, diễn giả khách mời và chương trình giải trí trực tiếp, tạo cơ hội để tìm hiểu thêm về các nỗ lực bảo tồn và hỗ trợ các sáng kiến ​​có ý nghĩa. Tiền thu được từ sự kiện sẽ trực tiếp đóng góp cho các chương trình tập trung vào bảo vệ động vật hoang dã, phục hồi môi trường sống và bảo tồn đa dạng sinh học.)

Đáp án: D
Câu 3 [795145]:
A, thrives on
B, hands in
C, gets along
D, covers up

Kiến thức về cụm động từ

Xét các cụm động từ trong câu:

+ thrive on: thích thú; thịnh vượng, phát đạt

+ hand in: nộp, gửi lại (tài liệu, bài tập,...); đưa cái gì đó cho người khác (để kiểm tra, xem xét hoặc xử lý)

+ get along: hòa thuận, có mối quan hệ tốt

+ cover up: che giấu, che đậy

Dựa vào nghĩa của câu, dùng “thrive on” 

Phương án A

Tạm dịch: “Wildlife conservation thrives on shared responsibility, and active community engagement is essential.”

(Bảo tồn động vật hoang dã phát triển mạnh mẽ nhờ trách nhiệm chung và sự tham gia tích cực của cộng đồng là điều cần thiết.)
Đáp án: A
Câu 4 [795146]:
A, about
B, in
C, with
D, of

Kiến thức về tính từ kết hợp với giới từ

+ passionate about: đam mê, say mê, nhiệt huyết về

Tạm dịch: “Whether you are passionate about protecting nature or simply looking for a meaningful way to support an important initiative, this fundraiser offers an excellent chance to create a lasting difference.” 

(Cho dù bạn đam mê bảo vệ thiên nhiên hay chỉ đơn giản là muốn tìm cách có ý nghĩa để hỗ trợ một sáng kiến ​​quan trọng, hoạt động gây quỹ này sẽ mang đến cơ hội tuyệt vời để tạo ra sự khác biệt lâu dài.)
Đáp án: A
Câu 5 [795147]:
A, uncertainly
B, uncertain
C, stable
D, stably

Kiến thức về từ loại

Xét các phương án:

A. uncertainly /ʌnˈsɜːrtnli/ (adv): không chắc chắn, thiếu sự tin cậy

B. uncertain /ʌnˈsɜːrtn/ (adj): không chắc chắn, thiếu rõ ràng, bất định

C. stable /ˈsteɪbl/ (adj): ổn định

D. stably /ˈsteɪbli/ (adv): ổn định, vững chắc

- Sau remain’ + adj ⇒ loại phương án A, D.

- Dựa vào nghĩa của câu ⇒ dùng “uncertain”.

Tạm dịch: “Were it not for our collective efforts, the future of wildlife would remain uncertain…”

(Nếu chúng ta không cùng nỗ lực, tương lai của động vật hoang dã sẽ vẫn còn bất định…)
Đáp án: B
Câu 6 [795150]:
A, for the sake of
B, by virtue of
C, in lieu of
D, by means of

Kiến thức về từ nối

Xét các phương án:

A. for the sake of: vì lợi ích của (ai/cái gì), để làm gì

B. by virtue of: vì, bởi vì

C. in lieu of: thay thế cho, thay vì 

D. by means of: bằng cách

Dựa vào ngữ cảnh và nghĩa của câu, dùng “for the sake of”.

Tạm dịch: “... let’s take action now to protect it for the sake of our planet’s future!” (... hãy hành động ngay bây giờ để bảo vệ nó tương lai của hành tinh chúng ta!)
Đáp án: A
Cloze Test 12
JOIN OUR JOURNEY TOWARDS GENDER EQUALITY!
Did you know that in many parts of the world, both men and women don’t have equal (1) _______ in areas like education, employment, and suffrage? Gender inequality remains a significant challenge, affecting millions of lives and limiting opportunities for growth and success. Here, we are committed to (2) _______ awareness and promoting equality through (3) _______. By working together, we can create a more inclusive society where everyone has a fair chance to succeed.
What We Do:
Host workshops and seminars on the importance of gender equality, addressing topics such as wage gaps, gender bias, and representation in leadership.
Organize awareness campaigns (4) _______ both genders to participate equally (5) _______ school leadership, community service, and extracurricular activities.
Promote open discussions and debates challenge stereotypes and encourage (6) _______ conversations about gender roles and social expectations.
Support mentorship programs that empower young individuals to become future advocates for equality.
Get Involved!
Join our Gender Equality Committee to help plan and execute meaningful initiatives.
Participate in our engaging events and activities to foster understanding, empathy, and support for gender equality.
Use your voice!
Whether through social media, art, or storytelling, help spread awareness and inspire change.
Câu 7 [795151]:
A, rules
B, laws
C, rights
D, justice

Kiến thức về từ vựng

Xét các từ trong câu:

+ rule /ruːl/ (n): nội quy, quy tắc (về những gì có thể, phải hoặc không nên làm trong một tình huống cụ thể hoặc khi chơi một trò chơi,...)

+ law /lɔː/ (n): luật pháp (thường dùng trong lĩnh vực chính trị, như trong nhà nước, ban hành chính sách,...)

+ right /raɪt/ (n): quyền

+ justice /ˈdʒʌstɪs/ (n): công lý

Dựa vào ngữ cảnh và nghĩa của câu, dùng “rights”.

Tạm dịch: “Did you know that in many parts of the world, both men and women don’t have equal rights in areas like education, employment, and suffrage?” 

(Bạn có biết rằng ở nhiều nơi trên thế giới, cả nam giới và nữ giới đều không có quyền bình đẳng trong các lĩnh vực như giáo dục, việc làm và quyền bầu cử không?)

Đáp án: C
Câu 8 [795152]:
A, behaving
B, raising
C, rising
D, treating

Kiến thức về cụm từ cố định

+ raise awareness (about/of sth): nâng cao nhận thức (về điều gì)

Tạm dịch: “Gender inequality remains a significant challenge, affecting millions of lives and limiting opportunities for growth and success. Here, we are committed to raising awareness..."

(Bất bình đẳng giới vẫn là một thách thức đáng kể, ảnh hưởng đến hàng triệu cuộc sống và hạn chế cơ hội phát triển và thành công. Ở đây, chúng tôi cam kết nâng cao nhận thức…)
Đáp án: B
Câu 9 [795154]:
A, various student-led initiatives
B, various initiatives student-led
C, student-led various initiatives
D, initiatives various student-led

Kiến thức về trật tự từ

+ various /ˈveriəs/ /ˈværiəs/ (adj): nhiều, đa dạng

+ student-led infinitives /ˈstuːdnt-led ɪnˈfɪnətɪvz/ (n): ý tưởng, sáng kiến do học sinh tự lãnh đạo

⇒ Trật tự từ: tính từ (adj) đứng trước danh từ (n)

Tạm dịch: “Here, we are committed to raising awareness and promoting equality through various student-led initiatives.”

(Ở đây, chúng tôi cam kết nâng cao nhận thức và thúc đẩy bình đẳng thông qua nhiều sáng kiến ​​do sinh viên lãnh đạo.)
Đáp án: A
Câu 10 [795161]:
A, encouraged
B, are encouraged
C, that encourage
D, which encouraging

Kiến thức về mệnh đề quan hệ

“Organize awareness campaigns that encourage both genders…”

(Tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức khuyến khích cả hai giới…)

⇒ Sử dụng “that encourage” để bổ nghĩa cho từ “awareness campaigns”.
Đáp án: C
Câu 11 [795162]:
A, in
B, on
C, of
D, at

Kiến thức về động từ kết hợp với giới từ

+ participate in: tham gia vào

Tạm dịch: “Organize awareness campaigns that encourage both genders to participate equally in school leadership, community service, and extracurricular activities.”

(Tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức khuyến khích cả nam và nữ tham gia bình đẳng vào hoạt động lãnh đạo nhà trường, dịch vụ cộng đồng và các hoạt động ngoại khóa.)
Đáp án: A
Câu 12 [795166]:
A, respected
B, respectable
C, respective
D, respectful

Kiến thức về từ loại

Xét các phương án:

A. respected /rɪˈspektɪd/ (V3): được kính trọng, tôn trọng, ngưỡng mộ

B. respectable /rɪˈspektəbl/ (adj): được xã hội coi là tốt, đúng đắn; đáng được tôn trọng

C. respective /rɪˈspektɪv/ (adj): riêng, mang tính cá nhân

D. respectful /rɪˈspektfl/ (adj): thể hiện sự tôn trọng

Dựa vào nghĩa và ngữ cảnh của câu, dùng “respectful”.

Tạm dịch: “Promote open discussions and debates to challenge stereotypes and encourage respectful conversations about gender roles and social expectations.”

(Thúc đẩy các cuộc thảo luận và tranh luận mở để thách thức các khuôn mẫu và khuyến khích các cuộc trò chuyện thể hiện sự tôn trọng về vai trò giới tính và kỳ vọng xã hội.)
Đáp án: D
Cloze Test 13
🌱 PROTECT OUR FORESTS 🌱
"Who will I work alongside? Will they be passionate or indifferent?" These are common concerns in environmental activism. But worry no more! A groundbreaking program (1) _________ 'Forest Guardians' is now open for participation. When you (2) _________, you can share your experiences with fellow members. You will also (3) _________ access to a network of like-minded individuals. This allows you (4) ________ with those (5) ________ align with your interests. If you're eager (6) ________ discuss conservation laws and engage with influential figures, explore members' professional profiles. And if you enjoy outdoor activities and exchanging ideas about reforestation, check out their social network pages!
Câu 13 [795168]:
A, calling
B, call
C, calls
D, called

Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ

“‘Who will I work alongside? Will they be passionate or indifferent?’ These are common concerns in environmental activism. But worry no more! A groundbreaking program called 'Forest Guardians' is now open for participation.”

(‘Tôi sẽ làm việc cùng ai? Họ sẽ nhiệt tình hay thờ ơ?’ Đây là những mối quan tâm chung trong hoạt động bảo vệ môi trường. Nhưng đừng lo lắng nữa! Một chương trình mang tính đột phá có tên là 'Người bảo vệ rừng' hiện đang mở cửa để tham gia.)

⇒ Sử dụng “called" là dạng quá khứ phân từ được dùng để rút gọn mệnh đề bị động (that is called → called)
Đáp án: D
Câu 14 [795169]:
A, sign up
B, take in
C, call for
D, apply for

Kiến thức về cụm động từ

Xét các cụm động từ trong câu:

+ sign up: đăng ký

+ take in: nhận nuôi, cho ai đó ở nhờ, lừa gạt ai đó

+ call for: kêu gọi, yêu cầu điều gì/đón ai để đi đâu đó

+ apply for: nộp đơn xin việc, xin học 

Dựa vào nghĩa của câu, dùng “sign up”.

Tạm dịch: “When you sign up, you can share your experiences with fellow members.” 

(Khi đăng ký, bạn có thể chia sẻ kinh nghiệm của mình với các thành viên khác.)
Đáp án: A
Câu 15 [795170]:
A, make
B, put
C, gain
D, do

Kiến thức về cụm từ cố định

+ gain/have access to: có quyền truy cập vào,...

Tạm dịch: “You will also gain access to a network of like-minded individuals.”

(Bạn cũng sẽ có cơ hội kết nối với mạng lưới những cá nhân có cùng chí hướng.)
Đáp án: C
Câu 16 [795174]:
A, to connect
B, connect
C, connecting
D, to connecting

Kiến thức về danh động từ và động từ nguyên mẫu

+ allow sb + to V-inf: cho phép, giúp, khiến ai làm gì  

Tạm dịch: “"This allows you to connect with those..." 

(Điều này giúp bạn kết nối với những người…)
Đáp án: A
Câu 17 [795175]:
A, why
B, who
C, which
D, when

Kiến thức về đại từ/trạng từ quan hệ

Xét các phương án:

A. why: trạng từ quan hệ, chỉ lý do/nguyên nhân

B. who: đại từ quan hệ, thay thế cho chủ ngữ (hoặc tân ngữ) chỉ người

C. which: đại từ quan hệ, thay thế cho chủ ngữ/tân ngữ chỉ vật/việc

D. when: trạng từ quan hệ, chỉ thời gian

- “those”: chỉ người dùng “who”.

Tạm dịch: "This allows you to connect with those who align with your interests."

(Điều này giúp bạn kết nối với những người có cùng sở thích với bạn.)

Đáp án: B
Câu 18 [795177]:
A, at
B, with
C, to
D, of

Kiến thức về tính từ kết hợp với giới từ

+ eager to: háo hức, mong muốn 

Tạm dịch: “If you're eager to discuss conservation laws and engage with influential figures, explore members' professional profiles.”

(Nếu bạn muốn thảo luận về luật bảo tồn và giao lưu với những người có tầm ảnh hưởng, hãy tìm hiểu hồ sơ chuyên môn của các thành viên.)
Đáp án: C
Cloze Test 14
The Hidden Cost of Fast Fashion!
Facts & Figures:
Fast fashion has transformed the way we shop, making trendy clothing affordable and accessible. However, (1) _______ studies reveal the dark side of this industry. The fashion sector is responsible (2) _______ 10% of global carbon emissions, and textile production consumes more water than any other (3) _______ sector. The environmental and social impacts of fast fashion are becoming too significant to ignore.
Positive Action!
Choose sustainable brands. Support companies that prioritize ethical sourcing, fair wages, and eco-friendly materials.
Buy less, choose wisely. (4) _______ timeless, durable pieces that last longer (5) _______ constantly updating your wardrobe with low-quality items.
Embrace second-hand fashion. Thrift stores, vintage shops, and online resale platforms offer stylish alternatives that reduce waste and extend a garment’s lifespan.
Spread awareness. Educate yourself and (6) _______ about the impact of fast fashion. The more people recognize the issue, the greater the push for industry-wide change.
Câu 19 [795180]:
A, much
B, several
C, almost
D, a little

Kiến thức về lượng từ

Xét các phương án:

A. much: nhiều → trước danh từ không đếm được

B. several: vài, một số → danh từ đếm được số nhiều

C. almost: gần như là → dùng như trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ

D. a little: một ít, một chút → trước danh từ không đếm được

- “studies” là danh từ đếm được số nhiều ⇒ dùng “several”.

Tạm dịch: “Fast fashion has transformed the way we shop, making trendy clothing affordable and accessible. However, several studies reveal the dark side of this industry.” 

(Thời trang nhanh đã thay đổi cách chúng ta mua sắm, khiến quần áo hợp thời trang có giá cả phải chăng và dễ tiếp cận. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã tiết lộ mặt tối của ngành công nghiệp này.)
Đáp án: B
Câu 20 [795181]:
A, by
B, with
C, about
D, for

Kiến thức về tính từ kết hợp với giới từ

+ responsible for: có/chịu trách nhiệm, nhiệm vụ về/cho

Tạm dịch: “The fashion sector is responsible for 10% of global carbon emissions…”

(Ngành thời trang chịu trách nhiệm cho 10% lượng khí thải carbon toàn cầu…)
Đáp án: D
Câu 21 [795183]:
A, industrial
B, industrious
C, industrially
D, industriously

Kiến thức về từ loại

Xét các phương án:

A. industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (adj): (thuộc/liên quan đến) công nghiệp

B. industrious /ɪnˈdʌstriəs/ (adj): cần cù, siêng năng, chăm chỉ

C. industrially /ɪnˈdʌstriəli/ (adj): bằng cách sử dụng các quy trình công nghiệp

D. industriously /ɪnˈdʌstriəsli/ (adv): bằng cách bỏ ra nhiều nỗ lực

- Dựa vào nghĩa của câu ⇒ loại phương án B, D

- Trật tự từ: tính từ (adj) đứng trước danh từ (n) ⇒ dùng tính từ “industrial” 

Tạm dịch:The fashion sector is responsible for 10% of global carbon emissions, and textile production consumes more water than any other industrial sector.” 

(Ngành thời trang chịu trách nhiệm cho 10% lượng khí thải carbon toàn cầu và sản xuất dệt may tiêu thụ nhiều nước hơn bất kỳ ngành công nghiệp nào khác.)
Đáp án: A
Câu 22 [795184]:
A, Use up
B, Narrow down
C, Invest in
D, Throw away

Kiến thức về cụm động từ

Xét các cụm động từ trong câu:

+ Use up: dùng hết cái gì

+ Narrow down: giảm bớt số lượng, khả năng, lựa chọn,...

+ Invest in: dành nỗ lực; mua đầu tư, bỏ vốn

+ Throw away: ném đi, vứt đi

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “Invest in”.

Tạm dịch: "Buy less, choose wisely. Invest in timeless, durable pieces that last longer..."

(Mua ít hơn, lựa chọn khôn ngoan. Đầu tư vào những món đồ bền bỉ, vượt thời gian và sử dụng được lâu hơn…)
Đáp án: C
Câu 23 [795185]:
A, in addition
B, along with
C, owing to
D, rather than

Kiến thức về từ nối

Xét các phương án:

A. in addition: ngoài ra

B. along with: cùng với

C. owing to: vì, bởi vì

D. rather than: thay vì

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “rather than”.

Tạm dịch: “Buy less, choose wisely. Invest in timeless, durable pieces that last longer rather than constantly updating your wardrobe with low-quality items.”

(Mua ít hơn, lựa chọn khôn ngoan. Đầu tư vào những món đồ bền lâu, vượt thời gian thay vì liên tục thay đổi tủ đồ của bạn bằng những món đồ chất lượng thấp.)
Đáp án: D
Câu 24 [795186]:
A, other
B, others
C, another
D, each other

Kiến thức về đại từ/từ hạn định

Xét các phương án:

A. other: đứng trước danh từ, đại từ

B. others: có thể đứng một mình, có thể làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu

C. another: thường dùng để thay thế cụm từ/danh từ đã xuất hiện trước đó

D. each other: mang nghĩa 'với nhau/lẫn nhau'

⇒ Dựa vào nghĩa và ngữ cảnh của câu, dùng “others”.

Tạm dịch: Educate yourself and others about the impact of fast fashion. The more people recognize the issue, the greater the push for industry-wide change.” 

(Hãy giáo dục bản thân và những người khác về tác động của thời trang nhanh. Càng nhiều người nhận ra vấn đề, động lực thúc đẩy thay đổi toàn ngành càng lớn.)
Đáp án: B
Cloze Test 15
Say NO to Body Shaming - Yours and Mine
Let’s create a world where respect comes first!
🌐 The Reality of Body Shaming:
Body shaming affects (1) _______ of people daily, both online and in real life. It can lead to deep emotional scars, low self-esteem, anxiety, and depression. Many struggle to (2) _______ the pain, especially when negativity comes from loved ones or social media. Despite growing support for body positivity, many individuals still feel judged based on their appearance.
💡 How Can We Make a Change?
Speak up against body shaming. If you see someone (3) _______ for their looks, don’t stay silent. Call it out with respect and show that kindness matters.
Promote self-acceptance. Your body is more than its appearance. Celebrate what it allows you to do and surround yourself with positive influences.
Raise awareness. The laws (4) _______ human rights emphasize equality and dignity. Support body (5) _______ and encouraging respect.
Your worth is not defined by (6) _______! Let’s build a world where everyone feels valued and accepted.
Câu 25 [795189]:
A, a lot
B, too many
C, the amount
D, almost

Kiến thức về lượng từ:

Xét các lượng từ trong câu:

+ a lot of: nhiều → dùng trước danh từ đếm được số nhiều/không đếm được

+ too many: rất/quá nhiều → dùng trước danh từ đếm được số nhiều

+ the amount of: một lượng... → dùng trước danh từ không đếm được

+ almost: gần như là → dùng như trạng từ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ 

- Từ “people” là danh từ số nhiều ⇒ dùng “a lot of”.

Tạm dịch: Body shaming affects a lot of people daily, both online and in real life. It can lead to deep emotional scars, low self-esteem, anxiety, and depression.”

(Miệt thị ngoại hình ảnh hưởng đến rất nhiều người hằng ngày, cả trực tuyến và trong cuộc sống thực. Nó có thể dẫn đến những vết sẹo cảm xúc sâu sắc, lòng tự trọng thấp, lo lắng và trầm cảm.)
Đáp án: A
Câu 26 [795190]:
A, kick off
B, carry out
C, get over
D, come along

Kiến thức về cụm động từ

Xét các cụm động từ trong câu:

+ kick off: khởi động, bắt đầu (trò chơi, cuộc họp, buổi hòa nhạc,...); ép (ai đó) rời đi, trục xuất

+ carry out: thực hiện, tiến hành

+ get over: vượt qua (rào cản, cảm xúc tiêu cực, khó khăn,...); hồi phục (sức khỏe)

+ come along: đi cùng, đi với ai đó; tiến bộ khi làm gì đó

Dựa vào nghĩa của câu, dùng “get over”.

Tạm dịch: “Many struggle to get over the pain, especially when negativity comes from loved ones or social media.”

(Nhiều người phải đấu tranh để vượt qua nỗi đau, đặc biệt là khi sự tiêu cực đến từ những người thân yêu hoặc mạng xã hội.)
Đáp án: C
Câu 27 [795192]:
A, was ridiculed
B, ridiculing
C, who ridiculed
D, being ridiculed

Kiến thức về dạng bị động

+ Cấu trúc dạng chủ động: “see/hear/watch/notice/… + O + V-ing khi người nói chứng kiến một phần hành động

⇒ Dạng bị động: “see/hear/watch/notice/… + O + being V3

Tạm dịch: “If you see someone being ridiculed for their looks, don’t stay silent. Call it out with respect and show that kindness matters.”

(Nếu bạn thấy ai đó bị chế giễu vì ngoại hình của họ, đừng im lặng. Hãy lên tiếng một cách tôn trọng và cho thấy lòng tốt là quan trọng.)
Đáp án: D
Câu 28 [795193]:
A, regardless of
B, in regard to
C, by virtue of
D, for the reason that

Kiến thức về từ nối

Xét các phương án:

A. regardless of: bất kể, cho dù

B. in regard to: liên quan đến, về việc...

C. by virtue of: bởi vì, nhờ vào

D. for the reason that: vì, bởi vì

- Dựa vào nghĩa của câu dùng “in regard to”.

Tạm dịch: “The laws in regard to human rights emphasize equality and dignity.” 

(Các luật liên quan đến nhân quyền nhấn mạnh đến sự bình đẳng và phẩm giá.)
Đáp án: B
Câu 29 [795194]:
A, admission
B, agreement
C, acceptance
D, approval

Kiến thức về từ vựng (từ cùng trường nghĩa)

Xét các phương án:

A. admission /ədˈmɪʃn/ (n): sự thừa nhận sự thật; sự nhận vào/kết nạp

B. agreement /əˈɡriːmənt/ (n): sự tán thành, đồng ý; thỏa thuận

C. acceptance /əkˈseptəns/ (n): sự chấp nhận

D. approval /əˈpruːvl/ (n): sự chấp thuận, đồng ý, tán thành (phê duyệt)

body acceptance: việc chấp nhận cơ thể

Tạm dịch: “The laws in regard to human rights emphasize equality and dignity. Support body acceptance and encouraging respect.” 

(Luật liên quan đến quyền con người nhấn mạnh đến sự bình đẳng và phẩm giá. Ủng hộ việc chấp nhận cơ thể và khuyến khích sự tôn trọng.)
Đáp án: C
Câu 30 [795195]:
A, other’s opinions
B, others’ opinions
C, another’s opinions
D, the other’s opinions

Kiến thức về đại từ/từ hạn định

Xét các phương án: 

+ other: đứng trước danh từ, đại từ

+ others: có thể đứng một mình, có thể làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu

+ another: thường dùng để thay thế cụm từ/danh từ đã xuất hiện trước đó

+ the other (đi với danh từ đếm được số ít): mang nghĩa 'người hoặc vật còn lại trong 2 vật'

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “others” (dạng sở hữu cách: others’ opinions, có nghĩa ‘ý kiến/quan điểm của những người khác)

Tạm dịch:Your worth is not defined by others’ opinions! Let’s build a world where everyone feels valued and accepted.”

(Giá trị của bạn không được xác định bởi ý kiến ​​của người khác! Hãy xây dựng một thế giới mà mọi người đều cảm thấy được coi trọng và chấp nhận.)
Đáp án: B