Cloze Test 16
🌍 LEARN LANGUAGES THE FUN WAY! 🌍
If you are tired of (1) _______, endless vocabulary lists, and feeling stuck when trying to speak, this app is perfect for you!? If so, this app is for you! At LingoMaster, we make language learning simple, engaging, and enjoyable—no stress, just real progress.
So, what can you expect from the app? Every Monday, you'll receive a personalized study plan (2) ________ with practical lessons and interactive exercises to help you improve step by step. You'll also get access to fun quizzes, useful phrases, and pronunciation tips to boost your confidence. (3) _______, you can track your progress, set goals, and even practice with native speakers in our community.
Acquiring a new language is not only about memorizing words but also about engaging with people and immersing yourself in different cultures. No longer (4) ________have to (5) ________ on tedious textbooks or monotonous exercises. Instead, you will experience real conversations, (6) ________ interactive learning and an enjoyable journey. Download LingoMaster today so that you can start speaking with confidence!
Câu 1 [795196]:
A, boring grammar drills
B, drills boring grammar
C, boring drills grammar
D, grammar boring drills

Kiến thức về trật tự từ

+ boring (adj): nhàm chán, chán nản

+ Cụm từ: grammar drill /ˈɡræmər drɪl/ (n): việc luyện tập/bài tập ngữ pháp

⇒ Trật tự từ: tính từ (adj) đứng trước danh từ (n)

Tạm dịch: “If you are tired of boring grammar drills, endless vocabulary lists, and feeling stuck when trying to speak, this app is perfect for you!? If so, this app is for you! At LingoMaster, we make language learning simple, engaging, and enjoyable—no stress, just real progress.”

(Nếu bạn đã chán những bài tập ngữ pháp nhàm chán, danh sách từ vựng vô tận và cảm thấy bế tắc khi cố gắng nói, thì ứng dụng này hoàn hảo dành cho bạn!? Nếu vậy, ứng dụng này dành cho bạn! Tại LingoMaster, chúng tôi giúp việc học ngôn ngữ trở nên đơn giản, hấp dẫn và thú vị—không căng thẳng, chỉ có tiến bộ thực sự.)
Đáp án: A
Câu 2 [795198]:
A, fill
B, filled
C, filling
D, to filled

Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ

“So, what can you expect from the app? Every Monday, you'll receive a personalized study plan filled with practical lessons and interactive exercises to help you improve step by step.”

(Vậy, bạn có thể mong đợi gì từ ứng dụng này? Mỗi thứ Hai, bạn sẽ nhận được một kế hoạch học tập được cá nhân hóa với các bài học thực tế và bài tập tương tác giúp bạn cải thiện từng bước.)

⇒ Sử dụng “filled" là dạng quá khứ phân từ được dùng để rút gọn mệnh đề bị động (that is filled → filled)
Đáp án: B
Câu 3 [795199]:
A, Moreover
B, Apart from
C, On the contrary
D, On the other hand

Kiến thức về liên từ

Xét các phương án:

A. Moreover: ngoài ra, hơn nữa

B. Apart from + N: ngoài trừ...

C. On the contrary: ngược lại, trái lại, tuy nhiên 

D. On the other hand: mặt khác, nhưng mà, tuy nhiên 

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “Moreover”.

Tạm dịch: “You'll also get access to fun quizzes, useful phrases, and pronunciation tips to boost your confidence. Moreover, you can track your progress, set goals, and even practice with native speakers in our community.”

(Bạn cũng sẽ được tiếp cận với các câu đố vui, cụm từ hữu ích và mẹo phát âm để tăng sự tự tin. Hơn nữa, bạn có thể theo dõi tiến trình, đặt mục tiêu và thậm chí luyện tập với người bản ngữ trong cộng đồng của chúng tôi.)
Đáp án: A
Câu 4 [795202]:
A, you had
B, will you
C, you will
D, had you

Kiến thức về đảo ngữ

+ Cấu trúc đảo ngữ với ‘No longer’: 

No longer + trợ động từ + S + V

⇒ loại phương án A, C

- Sau chủ ngữ có ‘have to’ ở dạng nguyên thể ⇒ dùng “will you”.
Đáp án: B
Câu 5 [795203]:
A, rely
B, relying
C, to rely
D, be relied

Kiến thức về danh động từ và động từ nguyên mẫu

+ Sau động từ khuyết thiếu: ‘have to’ + V-inf

Tạm dịch: “Acquiring a new language is not only about memorizing words but also about engaging with people and immersing yourself in different cultures. No longer will you have to rely on tedious textbooks or monotonous exercises.”

(Học một ngôn ngữ mới không chỉ là ghi nhớ từ vựng mà còn là giao lưu với mọi người và đắm mình vào các nền văn hóa khác nhau. Bạn sẽ không còn phải dựa vào sách giáo khoa tẻ nhạt hay các bài tập đơn điệu nữa.)

Đáp án: A
Câu 6 [795204]:
A, a great deal of
B, a large number of
C, a great number of
D, a wide range of

Kiến thức về lượng từ

Xét các phương án:

A. a great deal of + N không đếm được

B. a large number of + N số nhiều

C. a great number of + N số nhiều

D. a wide range of + N số nhiều

⇒ “interactive learning” là danh từ không đếm được ⇒ dùng “a great deal of

Tạm dịch:Instead, you will experience real conversations, a great deal of interactive learning and an enjoyable journey.”

(Thay vào đó, bạn sẽ được trải nghiệm những cuộc trò chuyện thực tế, rất nhiều hoạt động học tập tương tác và một hành trình thú vị.)

Đáp án: A
Cloze Test 17
🎞️ MAY YOU KNOW ONE OF THE BEST MEDIA OUTLETS FOR NEWS COVERAGE? 📺
Staying informed of the media landscape is critical, and quality journalism is still needed and relied upon by many today. BBC World News – with (1) _______ of free digital and broadcast formats, the BBC is a great source of world news. BBC (2) _______ British Broadcasting Corporation. It is the benchmark of British news reporting and broadcast services. It is an institution informing our understanding of world events and becoming the (3) _______ in the world. (4) _______ domestic and international news, it has a vast network of correspondents and bureaus worldwide and is famous (5) _______ its commitment to journalistic integrity and impartiality. It’s so good that many US-based NPR radio stations license their content and rebroadcast it for a US (6) _______. I don’t always have time to review the world news, but when I do, I start with the BBC.
(Source: prlab.co)
Câu 7 [795205]:
A, an amount
B, much
C, a variety
D, the most

Kiến thức về lượng từ:

Xét các lượng từ trong câu:

+ an amount of → dùng trước danh từ không đếm được

+ much → dùng trước danh từ không đếm được

+ a variety of → dùng trước danh từ số nhiều

+ the most... → dạng so sánh hơn nhất

⇒ “free digital and broadcast formats” là danh từ số nhiều ⇒ dùng “a variety of”.

Tạm dịch: “Staying informed of the media landscape is critical, and quality journalism is still needed and relied upon by many today. BBC World News – with a variety of free digital and broadcast formats, the BBC is a great source of world news" 

(Việc cập nhật thông tin về bối cảnh truyền thông là rất quan trọng và báo chí chất lượng vẫn cần thiết và được nhiều người tin tưởng ngày nay. BBC World News – với nhiều định dạng kỹ thuật số và phát sóng miễn phí, BBC là nguồn tin tức thế giới tuyệt vời.)
Đáp án: C
Câu 8 [795207]:
A, stands for
B, embarks on
C, involves in
D, aims at

Kiến thức về cụm động từ

Xét các cụm động từ trong câu:

+ stand for: đại diện cho, viết tắt của

+ embark on: bắt đầu 1 dự án hoặc cuộc kinh doanh

+ involve in: trực tiếp tham gia (hoạt động, sự kiện,...); liên quan đến

+ aim at: nhằm, với mục đích

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “stands for”.

Tạm dịch:BBC stands for British Broadcasting Corporation. It is the benchmark of British news reporting and broadcast services.”

(BBC là viết tắt của British Broadcasting Corporation. Đây là chuẩn mực của các dịch vụ phát sóng và đưa tin tức của Anh.)
Đáp án: A
Câu 9 [795209]:
A, respected news organization
B, news respected organization
C, news organization respected
D, respected organization news

Kiến thức về trật tự từ

+ respected /rɪˈspekt/ (adj): được tôn trọng, kính trọng ngưỡng mộ

+ news /nuːz/ (n): tin tức

+ organization /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃn/ (n): hãng, tổ chức, cơ quan

⇒ Trật tự từ: tính từ (adj) đứng trước danh từ (n)

Tạm dịch: “It is an institution informing our understanding of world events and becoming the respected news organization in the world.”

(Đây là một tổ chức cung cấp thông tin giúp chúng ta hiểu biết về các sự kiện thế giới và trở thành tổ chức tin tức được kính trọng trên thế giới.)
Đáp án: A
Câu 10 [795210]:
A, Covered
B, Covering
C, To cover
D, Being covered

Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ

Covering domestic and international news, it has a vast network of correspondents and bureaus worldwide…”

(Phủ sóng tin tức trong nước và quốc tế, tờ báo này có mạng lưới phóng viên và văn phòng rộng khắp trên toàn thế giới…)

⇒ Sử dụng “Covering" là dạng mệnh đề phân từ hiện tại được dùng để rút gọn mệnh đề chủ động (It covers → Covering)
Đáp án: B
Câu 11 [795212]:
A, with
B, about
C, to
D, for

Kiến thức về tính từ kết hợp với giới từ

+ famous for: nổi tiếng, nổi danh vì

Tạm dịch: “Covering domestic and international news, it has a vast network of correspondents and bureaus worldwide and is famous for its commitment to journalistic integrity and impartiality.”

(Phủ sóng tin tức trong nước và quốc tế, tờ báo này có mạng lưới phóng viên và văn phòng rộng khắp trên toàn thế giới và nổi tiếng với cam kết về tính chính trực và công bằng của báo chí.)
Đáp án: D
Câu 12 [795213]:
A, bystander
B, audience
C, onlooker
D, spectator

Kiến thức về từ vựng (từ cùng trường nghĩa)

Xét các phương án:

A. bystander /ˈbaɪstændər/ (n): người nhìn thấy điều gì đó đang xảy ra nhưng không liên quan (người đi đường)

B. audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán giả, người nghe/xem trực tiếp chương trình gì

C. onlooker /ˈɑːnlʊkər/ (n): người nhìn thấy điều gì đó đang xảy ra nhưng không liên quan (người đi đường)

D. spectator /ˈspekteɪtər/ (n): cổ động viên (thể thao)

⇒ Dựa vào ngữ cảnh của câu, dùng “audience”.

Tạm dịch: “It’s so good that many US-based NPR radio stations license their content and rebroadcast it for a US audience. I don’t always have time to review the world news, but when I do, I start with the BBC.”

(Thật tuyệt khi nhiều đài phát thanh NPR có trụ sở tại Hoa Kỳ cấp phép nội dung của họ và phát lại cho khán giả Hoa Kỳ. Tôi không phải lúc nào cũng có thời gian để xem tin tức thế giới, nhưng khi có, tôi bắt đầu với BBC.)
Đáp án: B
Cloze Test 18
THE NEW VINAMILK PROBI – A BOOST FOR YOUR HEALTH!
Are you ready to (1) _______ your daily nutrition? Vinamilk Probi is here to revolutionize the way you enjoy yogurt! (2) _______ with billions of powerful probiotics, this deliciously creamy treat not only satisfies your taste buds but also strengthens your gut health and immunity.
With a perfect blend of natural (3) _______ and advanced probiotic technology, Vinamilk Probi ensures better digestion, improved immunity, and a refreshing taste in every bite. Whether you're kick-starting your morning, looking for a healthy snack, or indulging (4) _______ a guilt-free dessert, this yogurt is your perfect choice.
Why choose Vinamilk Probi?
Supports digestive health with active probiotics.
Enhances your immune system with essential vitamins and minerals.
No artificial (5) _______, just pure, fresh goodness!
Join with a (6) _______ health-conscious consumers and experience the difference today. Get your hands on Vinamilk Probi and enjoy wellness in every spoonful. Available at all leading supermarkets and convenience stores!
Câu 13 [795216]:
A, transfer
B, transform
C, transact
D, transpose

Kiến thức về từ vựng

Xét các phương án:

A. transfer /trænsˈfɜːr/ (v): chuyển, thay đổi địa điểm, tuyến đường hoặc phương tiện giao thông

B. transform /trænsˈfɔːrm/ (v): thay đổi, biến đổi hình dáng, trạng thái, chức năng,...

C. transact /trænˈzækt/ (v): làm, thực hiện, tiến hành (hoạt động, việc kinh doanh)

D. transpose /trænˈspəʊz/ (v): đổi chỗ, thay đổi vị trí, thứ tự

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “transform”.

Tạm dịch:Are you ready to transform your daily nutrition? Vinamilk Probi is here to revolutionize the way you enjoy yogurt!”

(Bạn đã sẵn sàng thay đổi chế độ dinh dưỡng hàng ngày của mình chưa? Vinamilk Probi sẽ mang đến cho bạn cuộc cách mạng trong cách thưởng thức sữa chua!)
Đáp án: B
Câu 14 [795221]:
A, Packed
B, Packing
C, Having packed
D, Be packed

Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ

Packed with billions of powerful probiotics, this deliciously creamy treat not only satisfies your taste buds but also strengthens your gut health and immunity.”

(Chứa hàng tỷ lợi khuẩn mạnh mẽ, món ăn béo ngậy thơm ngon này không chỉ thỏa mãn vị giác của bạn mà còn tăng cường sức khỏe đường ruột và khả năng miễn dịch của bạn.)

⇒ Sử dụng “Packed" là dạng mệnh đề phân từ quá khứ được dùng để rút gọn mệnh đề bị động (This is packed → Packed)
Đáp án: A
Câu 15 [795222]:
A, fabrics
B, materials
C, components
D, ingredients

Kiến thức về từ vựng (từ cùng trường nghĩa)

Xét các từ trong câu:

+ fabric /ˈfæbrɪk/ (n): (vật liệu) vải

+ material /məˈtɪriəl/ (n): vật liệu, tài liệu 

+ component /kəmˈpəʊnənt/ (n): thành phần, cấu tạo

+ ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): (món ăn) thành phần, nguyên liệu

⇒ Dựa vào ngữ cảnh và nghĩa của câu, dùng “ingredients”.

Tạm dịch: With a perfect blend of natural ingredients and advanced probiotic technology, Vinamilk Probi ensures better digestion, improved immunity, and a refreshing taste in every bite.”

(Với sự kết hợp hoàn hảo giữa các thành phần tự nhiên và công nghệ men vi sinh tiên tiến, Vinamilk Probi đảm bảo tiêu hóa tốt hơn, tăng cường khả năng miễn dịch và hương vị tươi mát trong từng miếng ăn.)
Đáp án: D
Câu 16 [795224]:
A, in
B, on
C, at
D, to

Kiến thức về động từ kết hợp với giới từ

+ indulge in: tự cho phép mình hưởng thụ sự vui thích của cái gì; xả láng, thưởng thức

Tạm dịch: “Whether you're kick-starting your morning, looking for a healthy snack, or indulging in a guilt-free dessert, this yogurt is your perfect choice.”

(Cho dù bạn đang bắt đầu buổi sáng, tìm kiếm một món ăn nhẹ lành mạnh hay thưởng thức món tráng miệng không gây cảm giác tội lỗi, thì loại sữa chua này chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn.)
Đáp án: A
Câu 17 [795225]:
A, preservations
B, preparations
C, preservatives
D, conservatives

Kiến thức về từ vựng (từ dễ gây nhầm lẫn)

Xét các từ trong câu:

+ preservation /ˌprezərˈveɪʃn/ (n): (danh từ không đếm được) sự gìn giữ, bảo quản, duy trì

+ preparation /ˌprepəˈreɪʃn/ (n): chất được điều chế đặc biệt để dùng làm thuốc, mỹ phẩm,...

+ preservatives /prɪˈzɜːrvətɪv/ (n): chất bảo quản

+ conservative /kənˈsɜːrvətɪv/ (n): người bảo thủ

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “preservatives”.

Tạm dịch: “No artificial preservatives, just pure, fresh goodness!”

(Không có chất bảo quản nhân tạo, chỉ có hương vị tươi ngon nguyên chất!)
Đáp án: C
Câu 18 [795229]:
A, lots of
B, large amount of
C, great deal of
D, large number of

Kiến thức về lượng từ

Xét các lượng từ trong câu:

+ lots of → dùng trước danh từ không đếm được/số nhiều

+ a large amount of → dùng trước danh từ không đếm được

+ a great deal of → dùng trước danh từ không đếm được

+ a large number of → dùng trước danh từ số nhiều

⇒ “consumers” là danh từ số nhiều ⇒ dùng “a large number of”.

*Không chọn phương án A vì trong đề bài đã có “a”. Ta có lượng từ “a lot of” hoặc “lots of”.

Tạm dịch: “Join with a large number of health-conscious consumers and experience the difference today.”

(Hãy tham gia cùng nhiều người tiêu dùng quan tâm đến sức khỏe và trải nghiệm sự khác biệt ngay hôm nay.)
Đáp án: D
Cloze Test 19
Burnout is On the Rise - A Call for Change
Facts & Figures:
Recent studies show that nearly 60 (1) _______ of Gen Z workers report feeling burned out within their first two years in the workforce. Many of them face pressure to excel in fast-paced environments, balance multiple responsibilities, and (2) _______ high expectations. With the rise of remote work and constant connectivity, burnout is becoming a common issue for this generation, leading to stress, anxiety, and a decreased sense of well-being.
Positive Action!
Promote work-life balance. Encourage (3) _______ and the option to disconnect from work outside of regular hours. This allows Gen Z (4) _______ and maintain mental health.
Encourage open communication. Create a supportive workplace where employees feel comfortable discussing their challenges and asking for help without fear of judgment.
Prioritize mental health. Provide resources such as counseling, workshops, and stress management programs to support employees in (5) _______ burnout.
Set realistic expectations. Avoid placing overwhelming demands (6) _______ employees and ensure that workloads are manageable. Focus on quality over quantity.
Foster a positive work culture. Recognize achievements, celebrate milestones, and ensure a collaborative environment that supports employee well-being.
Câu 19 [795231]:
A, percent
B, percentage
C, portion
D, fraction

Kiến thức về từ vựng

Xét các phương án:

A. percent /pər ˈsent/: phần trăm (dùng sau con số)

B. percentage /pərˈsentɪdʒ/: tỷ lệ phần trăm, một phần (không đứng sau con số; chỉ đứng trước “of”, đi cùng danh từ hoặc đứng một mình)

C. portion /ˈpɔːrʃn/: phần, khẩu phần (một phần của tổng thể)

D. fraction /ˈfrækʃn/: phân số

⇒ Dựa vào ngữ cảnh, dùng “(60) percent)”.

Tạm dịch:Recent studies show that nearly 60 percent of Gen Z workers report feeling burned out within their first two years in the workforce.”

(Các nghiên cứu gần đây cho thấy gần 60 phần trăm người lao động thuộc thế hệ Z báo cáo rằng họ cảm thấy kiệt sức trong vòng hai năm đầu tiên đi làm.)
Đáp án: A
Câu 20 [795232]:
A, adapt
B, live
C, meet
D, rise

Kiến thức về cụm từ cố định

+ meet (one’s) expectations: đáp ứng kỳ vọng của ai

Tạm dịch: “Many of them face pressure to excel in fast-paced environments, balance multiple responsibilities, and meet high expectations.”

(Nhiều người trong số họ phải chịu áp lực phải hoàn thành tốt công việc trong môi trường có nhịp độ nhanh, đảm nhiệm nhiều trách nhiệm và đáp ứng kỳ vọng cao.)
Đáp án: C
Câu 21 [795234]:
A, flexible hours working
B, working flexible hours
C, hours flexible working
D, flexible working hours

Kiến thức về trật tự từ

+ flexible /ˈfleksəbl/ (adj): linh hoạt, linh động

+ working hours /ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊər/ (n): giờ làm việc

⇒ Trật tự từ: tính từ (adj) đứng trước danh từ (n)

Tạm dịch: Encourage flexible working hours and the option to disconnect from work outside of regular hours.”

(Khuyến khích giờ làm việc linh hoạt và có thể nghỉ làm ngoài giờ làm việc thông thường.)
Đáp án: D
Câu 22 [795235]:
A, recharge
B, to recharge
C, recharging
D, to recharging

Kiến thức về danh động từ và động từ nguyên mẫu

+ allow sb + to V-inf: cho phép, giúp, khiến ai làm gì  

Tạm dịch: “This allows Gen Z to recharge and maintain mental health.”

(Điều này giúp Thế hệ Z nạp lại năng lượng và duy trì sức khỏe tinh thần.)
Đáp án: B
Câu 23 [795237]:
A, dealing with
B, holding back
C, putting out
D, measuring up

Kiến thức về cụm động từ

Xét các cụm động từ trong câu:

+ deal with: giải quyết, xử lý

+ hold back: ngăn chặn, cản trở

+ put out: dập tắt; làm phiền, quấy rầy

+ measure up: đủ tốt, xứng đáng với điều gì

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “dealing with”.

Tạm dịch:Provide resources such as counseling, workshops, and stress management programs to support employees in dealing with burnout.”

(Cung cấp các nguồn lực như tư vấn, hội thảo và chương trình quản lý căng thẳng để hỗ trợ nhân viên đối phó với tình trạng kiệt sức.)
Đáp án: A
Câu 24 [795238]:
A, in
B, on
C, at
D, for

Kiến thức về cụm từ cố định

+ (place) demand on/upon: đặt ra yêu cầu về

Tạm dịch: “Avoid placing overwhelming demands on employees and ensure that workloads are manageable. Focus on quality over quantity.”

(Tránh đặt ra những yêu cầu quá sức cho nhân viên và đảm bảo khối lượng công việc có thể quản lý được. Tập trung vào chất lượng hơn số lượng.)
Đáp án: B
Cloze Test 20
🥗 Promoting Healthy Eating Habits 🍏
Nourish your body, energize your life!
📌 The Importance of Healthy Eating:
Maintaining a balanced diet is essential (1) _______ overall well-being. Studies indicate that poor nutrition contributes to millions of (2) ________ diseases every year. Excessive consumption of processed foods and sugary drinks leads to obesity, diabetes, and heart disease.(3) ________, a lack of essential nutrients weakens the immune system and diminishes overall vitality.
📌 Steps Toward a Healthier Diet:
Increase whole foods consumption. Incorporating more fruits, vegetables, and whole grains into your meals (4) _______ essential vitamins and fiber. These natural foods not only boost immunity but also improve digestion and mental clarity.
Reduce processed and sugary foods. Avoiding artificial additives and excessive sugar intake helps prevent health issues. Instead of sugary beverages, opt for herbal teas or infused water to stay hydrated.
Adopt sustainable eating habits. Choosing local organic products supports both personal health and environmental sustainability. Small dietary adjustments can (5) ________ significant long-term benefits.
📌 Take Action Today!
A healthy diet is not about enforcing rigid restrictions but about making informed dietary choices. By formulating nutritionally balanced meals and fostering conscious eating habits, you can cultivate a healthier lifestyle and (6) ________ a positive example to those around you.
Câu 25 [795239]:
A, for
B, at
C, in
D, by

Kiến thức về tính từ kết hợp với giới từ

+ essential for: cần thiết cho 

Tạm dịch: “Maintaining a balanced diet is essential for overall well-being.” 

(Duy trì chế độ ăn uống cân bằng cần thiết cho sức khỏe tổng thể.)
Đáp án: A
Câu 26 [795240]:
A, accessible
B, excessive
C, preventable
D, acceptable

Kiến thức về từ vựng

Xét các phương án:

A. accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận 

B.  excessive /ɪkˈsesɪv/ (adj): quá mức

C. preventable /prɪˈventəbl/ (adj): có thể phòng ngừa

D. acceptable /əkˈseptəbl/ (adj): có thể chấp nhận 

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “preventable”.

Tạm dịch: “Studies indicate that poor nutrition contributes to millions of preventable diseases every year.”

(Các nghiên cứu chỉ ra rằng dinh dưỡng kém góp phần gây ra hàng triệu căn bệnh có thể phòng ngừa được mỗi năm.)
Đáp án: C
Câu 27 [795244]:
A, In particular
B, To be more specific
C, Meanwhile
D, As a result

Kiến thức về liên từ

Xét các phương án:

A. In particular: đặc biệt là, cụ thể là

B. To be more specific: cụ thể hơn là

C. Meanwhile: trong khi đó, cùng lúc đó

D. As a result: kết quả là, do đó

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “Meanwhile”.

Tạm dịch:Excessive consumption of processed foods and sugary drinks leads to obesity, diabetes, and heart disease. Meanwhile, a lack of essential nutrients weakens the immune system and diminishes overall vitality.”

(Tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến và đồ uống có đường dẫn đến béo phì, tiểu đường và bệnh tim. Trong khi đó, thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu làm suy yếu hệ thống miễn dịch và làm giảm sức sống tổng thể.)
Đáp án: C
Câu 28 [795247]:
A, provides
B, providing
C, is providing
D, provided

Kiến thức về thì động từ

+ Chủ ngữ trong câu là “Incorporating more fruits, vegetables, and whole grains into your meals” 

⇒ Chủ ngữ ở dạng số ít, động từ chính ở dạng số ít

⇒ Ý nghĩa của câu là một sự thật, hiển nhiên ⇒ thì Hiện tại đơn

Tạm dịch:Incorporating more fruits, vegetables, and whole grains into your meals provides essential vitamins and fiber.”

(Việc bổ sung nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt vào bữa ăn cung cấp các loại vitamin và chất xơ thiết yếu.)
Đáp án: A
Câu 29 [795248]:
A, figure out
B, involve in
C, bring about
D, carry on

Kiến thức về cụm động từ

Xét các phương án:

A. figure out: tìm ra, giải quyết, hiểu rõ (vấn đề, tình huống,...)

B. involve in: trực tiếp tham gia (hoạt động, sự kiện,...); liên quan đến

C. bring about: gây ra, mang lại

D. carry on: tiếp tục làm gì đó

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “bring about”.

Tạm dịch:Small dietary adjustments can bring about significant long-term benefits.”

(Những thay đổi nhỏ trong chế độ ăn uống có thể mang lại lợi ích đáng kể về lâu dài.)
Đáp án: C
Câu 30 [795249]:
A, have
B, do
C, set
D, put

Kiến thức về cụm từ cố định

+ set an example (to): làm gương cho ai đó

Tạm dịch: “By formulating nutritionally balanced meals and fostering conscious eating habits, you can cultivate a healthier lifestyle and set a positive example to those around you.”

(Bằng cách xây dựng các bữa ăn cân bằng dinh dưỡng và nuôi dưỡng thói quen ăn uống có ý thức, bạn có thể xây dựng lối sống lành mạnh hơn và trở thành tấm gương tích cực cho những người xung quanh.)
Đáp án: C