Đáp án /Thực hành/ DẠNG 01.1 - Sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại - TEST 02
b. Michael: What environmental issue do you care the most about, Hung?
c. Michael: So what can we do to slow or stop global warming?
d. Michael: What about global warming? Do you think it is a hoax?
e. Hung: No way. There is striking evidence of rising temperature and humans are behind it.
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Hùng: Tớ đang rất lo ngại về ô nhiễm không khí hiện nay. Vấn đề này cực kỳ hại sức khỏe.
b. Michael: Cậu quan tâm nhất đến vấn đề môi trường nào thế Hùng?
c. Michael: Vậy chúng ta có thể làm gì để làm chậm hoặc ngăn chặn hiện tượng nóng lên toàn cầu?
d. Michael: Còn hiện tượng nóng lên toàn cầu thì sao? Cậu có nghĩ là bịp không?
e. Hùng: Không đời nào. Có bằng chứng rõ ràng về việc nhiệt độ tăng và con người là tác nhân mà.
⟹ Thứ tự phù hợp: b - a - d - e - c
Đáp án: Cb. Anna: Exactly! Getting vaccinated could also help reduce the risk of severe symptoms.
c. Ben: I just read about it. Apparently, it has already affected thousands of people.
d. Anna: Have you heard about the new flu outbreak? It’s spreading really fast.
e. Ben: I completely agree. After all, staying informed and prepared is the best way to stay safe.
f. Anna: What’s worse, some experts say it might be more contagious than previous strains.
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Ben: Đang lo nhỉ! Chúng ta nên phòng ngừa, như đeo khẩu trang và rửa tay thường xuyên.
b. Anna: Chính xác! Tiêm vắc-xin cũng có thể giúp giảm nguy cơ mắc triệu chứng nghiêm trọng.
c. Ben: Tớ vừa đọc rồi. Rõ ràng là ảnh hưởng đến hàng nghìn người.
d. Anna: Bạn đã nghe về đợt bùng phát dịch cúm mới chưa? Nó đang lây lan rất nhanh đấy.
e. Ben: Đúng rồi! Và cả việc cập nhật thông tin và chuẩn bị là cách tốt nhất để giữ an toàn nữa.
f. Anna: Tệ hơn nữa, một số chuyên gia cho biết nó có thể dễ lây lan hơn các chủng trước đây.
⟹ Thứ tự phù hợp: d - c - f - a - b - e
Đáp án: Cb. Michael: I've been having a terrible headache and a sore throat for the past three days.
c. Michael: Yes, I’ve had a mild fever and felt really tired.
d. Dr. Anderson: Good morning, Michael! What seems to be the problem today?
e. Dr. Anderson: I see. Do you also have a fever or any other symptoms?
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Bác sĩ Anderson: Khả năng cháu bị nhiễm vi-rút rồi. Bác sẽ kê đơn thuốc, nhưng phải nghỉ ngơi và uống nhiều nước nhé!
b. Michael: Cháu bị đau đầu dữ dội và đau họng trong ba ngày qua.
c. Michael: Có ạ, cháu bị sốt nhẹ và thấy rất mệt.
d. Bác sĩ Anderson: Xin chào, Michael! Hôm nay cháu có vấn đề gì vậy?
e. Bác sĩ Anderson: OK. Cháu có bị sốt hoặc có triệu chứng nào khác không?
⟹ Thứ tự phù hợp: d - b - e - c - a
Đáp án: Db. Jake: That’s a good idea. Also, I found a few articles online. We can use them as sources if we don’t get enough books.
c. Emma: Maybe we can ask the librarian for recommendations. She might know some good alternatives.
d. Jake: Not yet. I checked the catalog, but most of the books on ancient civilizations are already borrowed.
e. Emma: Jake, have you found the books for our history project yet?
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Emma: Tuyệt! Chia nhau ra và tìm thêm sách nhé! Chúng ta gặp lại nhau ở đây sau 10 phút nữa và chia sẻ những gì tìm được.
b. Jake: Hay đó!. Hơn nữa, tớ cũng tìm thấy vài bài viết trên mạng. Chúng ta có thể dùng làm nguồn nếu không có đủ sách.
c. Emma: Có lẽ chúng ta phải hỏi thủ thư để xin gợi ý. Cô có thể cho lựa chọn thay thế.
d. Jake: Chưa. Tớ đã xem danh mục, nhưng hầu hết các sách về nền văn minh cổ đại đã được mượn trước rồi.
e. Emma: Jake ơi, bạn đã tìm được sách cho dự án lịch sử của chúng ta chưa?
⟹ Thứ tự phù hợp: e - d - c - b - a
Đáp án: Db. John: I try to. It’s healthier, and I enjoy experimenting with new recipes.
c. Peter: Did you have time to prepare lunch today?
d. John: Yes, I did! I made a big salad with lots of fresh vegetables and grilled chicken.
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Peter: Nghe ngon quá! Bạn hay nấu ăn ở nhà à?
b. John: Cố gắng thôi! Như vậy đảm bảo hơn, với cả tớ thích thử nhiều công thức nấu ăn mới.
c. Peter: Hôm nay bạn có thời gian nấu bữa trưa không?
d. John: Có chứ! Tớ đã làm một đĩa salad lớn với nhiều rau tươi và gà nướng.
⟹ Thứ tự phù hợp: c - d - a - b
Đáp án: Da. Phuong: She's so talented. How creative she is to come up with such unique ideas!
b. Michael: Yeah. What an incredible piece of art!
c. Phuong: Did you see Sophia's new painting?
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Phuong: Cô ấy tài năng thật! Phải thật sáng tạo mới nghĩ ra những ý tưởng độc đáo như vậy!
b. Michael: Đúng vậy. Một tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời!
c. Phuong: Bạn đã xem bức tranh mới của Sophia chưa?
⟹ Thứ tự phù hợp: c - b - a
Đáp án: Ca. Tom: There’s an UN-Organized Art Exhibition this weekend. Do you feel like seeing it?
b. Tom: Let’s meet outside the gallery!
c. Mai: Yes, I’d love to. Where shall we meet?
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Tom: Có một Triển lãm nghệ thuật do Liên Hợp Quốc tổ chức vào cuối tuần này. Bạn có muốn xem không?
b. Tom: Gặp nhau bên ngoài phòng trưng bày nhé!
c. Mai: Tuyệt quá, tớ thích lắm. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
⟹ Thứ tự phù hợp: a - c - b
Đáp án: Ba. Mr. Huy: Great! Could you briefly share your work experience?
b. Sarah: My name is Sarah. I graduated from Foreign Trade University in Business Administration.
c. Sarah: Well, I worked as a marketing staff at A Company for 3 years. I was responsible for implementing campaigns, managing social media accounts, and analyzing market trends.
d. Sarah: I have strong communication skills, both written and verbal, which have helped me effectively collaborate with teams.
e. Mr. Huy: Please have a seat. Can you start by introducing yourself?
f. Mr. Huy: Impressive! So what skills make you a strong fit for our team?
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Anh Huy: Tuyệt! Bạn có thể chia sẻ ngắn gọn về kinh nghiệm làm việc của mình không?
b. Sarah: Tên em là Sarah. Em tốt nghiệp Đại học Ngoại thương chuyên ngành Quản trị kinh doanh ạ.
c. Sarah: Vâng, em đã làm nhân viên tiếp thị tại Công ty A trong 3 năm. Em chịu trách nhiệm triển khai các chiến dịch, quản lý các tài khoản mạng xã hội và phân tích xu hướng thị trường.
d. Sarah: Em có kỹ năng giao tiếp tốt, cả qua văn bản và lời nói, giúp em hợp tác hiệu quả với các nhóm mình ạ.
e. Anh Huy: Mời bạn ngồi. Bạn có thể giới thiệu bản thân chứ?
f. Anh Huy: Rất ấn tượng! Vậy những kỹ năng nào khiến bạn phù hợp với nhóm của chúng tôi?
⟹ Thứ tự phù hợp: e - b - a - c - f - d
Đáp án: Ba. Mary: Have you decided what to do after graduation, Luke?
b. Mary: I get it. Choosing a career path can feel like a huge decision. Maybe you could try an internship first to see if it’s a good fit.
c. Luke: I’m leaning toward marketing, but I’m still not entirely sure. There are so many options, and it’s a bit overwhelming!
d. Luke: Great idea! Getting some hands-on experience might help me make up my mind.
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Mary: Luke, bạn đã định làm gì sau khi tốt nghiệp chưa?
b. Mary: Tớ hiểu. Việc lựa chọn con đường sự nghiệp như một quyết định lớn. Có lẽ cậu nên thử đi thực tập trước xem có phù hợp không.
c. Luke: Tớ đang nghiêng về tiếp thị, nhưng vẫn chưa hoàn toàn chắc chắn. Có quá nhiều lựa chọn và hơi ngợp!
d. Luke: Ý hay đó! Có được chút kinh nghiệm thực tế có thể giúp tớ đưa ra quyết định.
⟹ Thứ tự phù hợp: a - c - b - d
Đáp án: Da. Minh: Hi, Mary! You look a bit under the weather.
b. Minh: Yes. If things don't get better, you should go to the pharmacy.
c. Mary: Hello, Minh! I am not feeling all great. I think I am just going to rest and drink plenty of liquids for a while.
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Minh: Mary à! Trông bạn có vẻ không khỏe.
b. Minh: Đúng rồi. Nếu mọi thứ không ổn hơn, bạn nên đến hiệu thuốc.
c. Mary: Minh à! Mình đang không khỏe lắm. Mình nghĩ sẽ phải nghỉ ngơi một thời gian và uống thêm nhiều nước.
⟹ Thứ tự phù hợp: a - c - b
Đáp án: Aa. Susan: That's a fantastic idea! I’ve always wanted to visit it.
b. John: Sounds amazing! How about Whitehaven? I've heard great things about the beaches there.
c. Susan: I'm actually considering a beach getaway.
d. John: Susan, I've been thinking about our next vacation. Do you have any ideas?
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Susan: Ý hay đó anh! Em cũng muốn đến đó.
b. John: Nghe hay đấy! Whitehaven thì sao? Anh nghe nói bãi biển ở đó rất đẹp.
c. Susan: Thực ra em đang nghĩ đến một chuyến du lịch biển.
d. John: Susan này, anh đang nghĩ về kỳ nghỉ sắp tới của chúng ta. Em có gợi ý nào không?
⟹ Thứ tự phù hợp: d - c - b - a
Đáp án: Aa. Chi: I try to eat more vegetables, and less fat or sugar. It's really difficult, for me especially, because I love sweet treats. What about you?
b. Chi: Oh, that's why you're always tired and complaining about not sleeping enough.
c. Chi: Yep, that sounds like a good plan!
d. Mike: Chi, what do you usually do to stay healthy?
e. Mike: So, Chi, let's start to change our health habits next week.
f. Mike: I think I could probably get more sleep, actually. Sleep is very important, but I never seem to sleep enough.
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Chi: Tớ ăn nhiều rau hơn, ăn ít món có chất béo hoặc đường hơn. Thực sự rất khó, đặc biệt là đối với tớ, vì tôi thích đồ ngọt. Còn bạn thì sao?
b. Chi: Ồ, đó là lý do bạn lúc nào cũng mệt mỏi và phàn nàn về việc ngủ không đủ giấc.
c. Chi: OK, kế hoạch hay đó!
d. Mike: Chi, bạn thường làm gì để giữ gìn sức khỏe?
e. Mike: Vậy, Chi, chúng ta bắt đầu thay đổi thói quen sức khỏe vào tuần tới nhé!
f. Mike: Chắc là ngủ nhiều hơn, thực sự đó. Giấc ngủ rất quan trọng, nhưng có vẻ như tớ chưa bao giờ ngủ đủ giấc.
⟹ Thứ tự phù hợp: d - a - f - b - e - c
Đáp án: Aa. Salesperson: Right over there. Let me know if you need a different size!
b. Emma: Excuse me, do you have this dress in a smaller size?
c. Salesperson: Let me check for you. What size are you looking for?
d. Salesperson: You’re in luck! We have one left in that size. Would you like to try it on?
e. Emma: A size S would be perfect. I really love the design!
f. Emma: Yes, please! Where are the fitting rooms?
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Nhân viên bán hàng: Ngay phía bên kia ạ. Hãy cho mình biết nếu bạn cần size khác nhé!
b. Emma: Cho mình hỏi, shop còn size nhỏ hơn của chiếc váy này không?
c. Nhân viên bán hàng: Để mình kiểm tra giúp bạn. Bạn đang cần size nào?
d. Nhân viên bán hàng: May quá! Chúng mình còn một chiếc size đó. Bạn có muốn thử luôn không?
e. Emma: Size S. Mình rất thích thiết kế này!
f. Emma: Vâng! Phòng thử đồ ở đâu vậy ạ?
⟹ Thứ tự phù hợp: b - c - e - d - f - a
Đáp án: Aa. Jane: That sounds interesting. But how does it work within an ecosystem?
b. Mike: Hi, Jane! Have you ever learnt about how important biodiversity is for our planet?
c. Mike: Biodiversity refers to the variety of life on Earth, including all organisms, plants, animals, and humans.
d. Jane: I haven’t known it much, Mike. What’s so special about it?
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Jane: Nghe thú vị đó. Nhưng nó hoạt động như thế nào trong hệ sinh thái vậy?
b. Mike: Này Jane! Bạn đã bao giờ tìm hiểu về tầm quan trọng của đa dạng sinh học đối với hành tinh của chúng ta chưa?
c. Mike: Đa dạng sinh học đề cập đến sự đa dạng của sự sống trên Trái đất, bao gồm tất cả sinh vật, thực vật, động vật và con người.
d. Jane: Tớ chưa biết nhiều về nó, Mike à. Có gì đặc biệt à?
⟹ Thứ tự phù hợp: b - d - c - a
Đáp án: Aa. Mark: I’m thinking about asking my doctor if it’s suitable for me at my next appointment.
b. Emma: That’s good to hear, especially since so many people struggle to manage that condition.
c. Mark: Yes, my doctor mentioned it at my last check-up, and she said the results are very promising.
d. Emma: Have you heard about the new treatment for high blood pressure?
*Để sắp xếp đoạn hội thoại hợp lý, ta cần đảm bảo sự liên kết giữa các câu về mặt ngữ nghĩa và logic hội thoại:
*Dịch nghĩa các câu:
a. Mark: Mình đang nghĩ sẽ hỏi bác sĩ xem phương pháp này có phù hợp với mình trong lần hẹn khám tiếp theo không.
b. Emma: Tốt quá, đặc biệt là lúc có rất nhiều người phải vật lộn để kiểm soát tình trạng đó.
c. Mark: Rồi, bác sĩ của mình đã nhắc đến phương pháp này trong lần kiểm tra gần đây nhất và bà ấy nói kết quả rất khả quan.
d. Emma: Bạn đã nghe về phương pháp điều trị mới cho bệnh huyết áp cao chưa?
⟹ Thứ tự phù hợp: d - c - b - a
Đáp án: B