Cloze Test 21
🎭 THEATER CLUB ANNOUNCEMENT 🎭
We are (1) ________ to invite all students to join the Theater Club this semester! Whether you love acting, scriptwriting, or stage design, there is a place for everyone. (2) _________ you rehearse, the more captivating your performance will be. If you have never performed before, don’t worry! Our experienced mentors will guide you through every step. Weekly rehearsals will take place every Wednesday at 4 PM in the auditorium, and special workshops (3) _________ throughout the term. (4) ________, we highly encourage you to take part in our upcoming school play! Students who are keen (5) ________ auditioning should attend the audition preparation session next Monday. For further details, feel free to check the club bulletin board or keep in touch with the club activities (6) _________.
🎬 Come, express yourself, and let your talent shine! 🎤
Câu 1 [795252]:
A, delighted
B, delight
C, delightedly
D, delightfully

Kiến thức về từ loại

Xét các phương án:

A. delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adj): vui mừng, thích thú

B. delight /dɪˈlaɪt/ (v, n): làm thích thú, vui sướng; điều thích thú, niềm khoái cảm

C. delightedly /dɪˈlaɪtɪdli/ (adv): một cách phấn khích, vui mừng

D. delightfully /dɪˈlaɪtfəli/ (adv): một cách thú vị, vui vẻ

‘be’ + adj + to V-inf

Tạm dịch:We are delighted to invite all students to join the Theater Club this semester!”

(Chúng tôi rất vui mừng được mời tất cả sinh viên tham gia Câu lạc bộ Sân khấu trong học kỳ này!)
Đáp án: A
Câu 2 [795254]:
A, The more passionately
B, The more passionate
C, The less passionately
D, The less passionate

Kiến thức về so sánh

- “rehearse” là động từ ⇒ dùng trạng từ để bổ nghĩa ⇒ loại phương án B, D

- Dựa vào nghĩa của câu, dùng “the more passionately”.

Tạm dịch: The more passionately you rehearse, the more captivating your performance will be.”

(Bạn càng tập luyện nhiệt tình thì màn trình diễn của bạn sẽ càng hấp dẫn.)
Đáp án: A
Câu 3 [795256]:
A, be organized
B, will be organized
C, will organize
D, had been organized

Kiến thức về thì động từ

- Các động từ trong câu được được chia với dạng “will + V-infthì Tương lai đơn.

- Dựa vào ngữ cảnh và nghĩa của câu, xác định câu được chia ở dạng bị động “will be + V3

Tạm dịch: “Our experienced mentors will guide you through every step. Weekly rehearsals will take place every Wednesday at 4 PM in the auditorium, and special workshops will be organized throughout the term.”

(Các cố vấn giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn từng bước. Các buổi tập hàng tuần sẽ diễn ra vào thứ Tư hàng tuần lúc 4 giờ chiều tại khán phòng và các hội thảo đặc biệt sẽ được tổ chức trong suốt học kỳ.)
Đáp án: B
Câu 4 [795257]:
A, Nevertheless
B, Notwithstanding
C, Furthermore
D, Provided that

Kiến thức về liên từ

Xét các phương án:

A. Nevertheless: tuy nhiên, dẫu vậy

B. Notwithstanding (+ N/V-ing): ấy thế mà, tuy nhiên

C. Furthermore: ngoài ra, hơn nữa

D. Provided that: trong trường hợp mà, nếu như, miễn là

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “Furthermore”.

Tạm dịch: “... and special workshops will be organized throughout the term. Furthermore, we highly encourage you to take part in our upcoming school play!”

(... và các hội thảo đặc biệt sẽ được tổ chức trong suốt học kỳ. Hơn nữa, chúng tôi rất khuyến khích bạn tham gia vở kịch sắp tới của trường!)
Đáp án: C
Câu 5 [795259]:
A, on
B, in
C, by
D, at

Kiến thức về tính từ kết hợp với giới từ

+ keen on: muốn, thích, háo hức, quan tâm đến

Tạm dịch: “Students who are keen on auditioning should attend the audition preparation session next Monday.”

(Những học sinh có mong muốn tham gia buổi thử giọng nên tham dự buổi chuẩn bị thử giọng vào thứ Hai tuần tới.)
Đáp án: A
Câu 6 [798751]:
A, prosecutor
B, predecessor
C, coordinator
D, corporator

Kiến thức về từ vựng

Xét các phương án:

A. prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/ (n): công tố viên; người khởi tố

B. predecessor /ˈpredəsesər/ (n): người tiền nhiệm, bậc tiền bối, ông cha, tổ tiên

C. coordinator /kəʊˈɔːrdɪneɪtər/ (n): điều phối viên

D. corporator /ˈkɔːrpəreɪtər/ (n): hội viên, thành viên phường hội

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “coordinator”.

Tạm dịch: “For further details, feel free to check the club bulletin board or  keep in touch with the club activities coordinator.”

(Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng kiểm tra bảng thông báo của câu lạc bộ hoặc liên hệ với điều phối viên hoạt động của câu lạc bộ.)
Đáp án: C
Cloze Test 22
GETTING HEALTHY AND GLOWING SKIN
Are you looking for a skincare solution that is both effective and natural? Our (1) ________ is designed to give your skin nourishment while protecting it from environmental damage.
Why Choose Glow Radiance? Formulated with botanical extracts, essential vitamins, and hydrating ingredients, Glow Radiance helps make your skin soft and smooth. It restores natural glow and combats dryness, irritation, and uneven skin tone.
Key Benefits:
✔ Improve skin texture with long-lasting hydration
✔ (2) ________ dryness and soothe sensitive skin
✔ Have a radiant (3) ________ by balancing moisture levels
✔ Give protection from pollutants and UV exposure
How to Use: Apply a small amount to your face and neck daily. Gently massage in circular motions to get better absorption. With regular use, you’ll notice visible improvements in just two weeks!
A Perfect Blend of Nature and Science
Unlike (4) ________ products, Glow Radiance is lightweight but effective, making it suitable for all skin types. (5) ________, it is free from harsh chemicals that can (6) ________ delicate skin.
Taking care of your skin is not just about beauty—it’s about self-care and confidence. Share the secret with your friends and family, and make a change in your skincare routine today!
Câu 7 [795260]:
A, formula premium hydrating
B, premium hydrating formula
C, premium formula hydrating
D, hydrating formula premium

Kiến thức về trật tự tính từ:

+ premium /ˈpriːmiəm/ (adj): cao cấp

+ hydrating /haɪˈdreɪtɪŋ/: dưỡng ẩm, cấp nước

+ formula /ˈfɔːrmjələ/ (n): công thức

- Trật tự tính từ:

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose

premium hydrating formula (opinion → purpose)

Tạm dịch: “Are you looking for a skincare solution that is both effective and natural? Our premium hydrating formula is designed to give your skin nourishment while protecting it from environmental damage.”

(Bạn đang tìm kiếm một giải pháp chăm sóc da vừa hiệu quả vừa tự nhiên? Công thức dưỡng ẩm cao cấp của chúng tôi được thiết kế để nuôi dưỡng làn da của bạn đồng thời bảo vệ da khỏi tác hại của môi trường.)
Đáp án: B
Câu 8 [795261]:
A, get rid of
B, brush up
C, put up with
D, dwell on

Kiến thức về cụm động từ

Xét các phương án:

A. get rid of: loại bỏ, vứt bỏ

B. brush up: cải thiện cấp tốc kiến thức, kỹ năng

C. put up with: chịu đựng, chấp nhận (tình huống khó chịu, không mong muốn)

D. dwell on: nhắc đi nhắc lại vấn đề gì, day dứt về điều gì

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “get rid of”.

Tạm dịch:Get rid of dryness and soothe sensitive skin”

(Loại bỏ tình trạng khô da và làm dịu làn da nhạy cảm)


Đáp án: A
Câu 9 [795271]:
A, completion
B, complication
C, complexity
D, complexion

Kiến thức về từ vựng (từ dễ gây nhầm lẫn)

Xét các phương án:

A. completion /kəmˈpliːʃn/ (n): sự hoàn thành, làm xong

B. complication /ˌkɑːmplɪˈkeɪʃn/ (n): sự phức tạp, rắc rối; biến chứng

C. complexity /kəmˈpleksəti/ (n): sự rắc rối, điều phức tạp

D. complexion /kəmˈplekʃn/ (n): nước da, làn da

⇒ Dựa vào ngữ cảnh và nghĩa của câu, dùng “complexion”.

Tạm dịch:Have a radiant complexion by balancing moisture levels” 

(Có làn da rạng rỡ bằng cách cân bằng độ ẩm)
Đáp án: D
Câu 10 [795275]:
A, other
B, others
C, another
D, the others

Kiến thức về đại từ/từ hạn định

Xét các phương án:

A. other: đứng trước danh từ, đại từ

B. others: có thể đứng một mình, có thể làm chủ ngữ/tân ngữ trong câu

C. another: thường dùng để thay thế cụm từ/danh từ đã xuất hiện trước đó

D. the others: chỉ những người hoặc vật còn lại, có thể đứng một mình

⇒ Trong đề bài có danh từ ‘products’ ⇒ dùng ‘other’.

Tạm dịch:Unlike other products, Glow Radiance is lightweight but effective, making it suitable for all skin types.”

(Không giống như các sản phẩm khác, Glow Radiance nhẹ nhưng hiệu quả, phù hợp với mọi loại da.)
Đáp án: A
Câu 11 [795277]:
A, However
B, Therefore
C, Moreover
D, Otherwise

Kiến thức về liên từ

Xét các phương án:

A. However: tuy nhiên

B. Therefore: do đó, vì vậy

C. Moreover: ngoài ra, hơn nữa

C. Otherwise: nếu không thì

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “Moreover”.

Tạm dịch: Unlike other products, Glow Radiance is lightweight but effective, making it suitable for all skin types. Moreover, it is free from harsh chemicals…”

(Không giống như các sản phẩm khác, Glow Radiance nhẹ nhưng hiệu quả, phù hợp với mọi loại da. Hơn nữa, sản phẩm không chứa hóa chất độc hại…)
Đáp án: C
Câu 12 [795278]:
A, irritate
B, enrage
C, allergic
D, agitate

Kiến thức về từ vựng

Xét các phương án:

A. irritate /ˈɪrɪteɪt/ (v): gây khó chịu, chọc tức; kích ứng, làm tấy lên, làm rát (da)

B. enrage /ɪnˈreɪdʒ/ (v): làm giận, làm điên tiết, làm nổi khùng

C. allergic /əˈlɜːrdʒɪk/ (adj): dị ứng

D. agitate /ˈædʒɪteɪt/ (v): làm (ai đó) gặp rắc rối, lo lắng

- Sau động từ khuyết thiếu ‘can’ + V-inf ⇒ loại phương án C

- Dựa vào nghĩa của câu, dùng “irritate”.

Tạm dịch:Moreover, it is free from harsh chemicals that can irritate delicate skin.” 

(Hơn nữa, sản phẩm này không chứa hóa chất độc hại có thể gây kích ứng cho làn da mỏng.)
Đáp án: A
Cloze Test 23
🌟 Smart Career Choices – Finding Your Ideal Field of Study 🌟
Shape your future with the right decision!
💡 Challenges of Choosing the Wrong Major:
There are numerous students today (1) _________ face difficulties in selecting the right field of study due to insufficient career counseling. Consequently, they often (2) ________ making an uninformed choice, leading to dissatisfaction and unfulfilled academic aspirations. Many students find themselves (3) ________ to switch majors or retake entrance exams because their initial selection does not match their skills or interests. Making a well-informed decision early can help prevent these obstacles.
💡 Guidelines for Choosing the Right Major:
Before settling on a major, reflect on what genuinely excites you and where your strengths lie. Consider activities you enjoy and potential career paths that align with your abilities.
Avoid making choices solely based on the opinions of family or friends.(4) _______, consult industry professionals and career advisors rather than letting emotions or external pressures dictate your decision.
Career fields are constantly evolving, so researching market trends and job opportunities is (5) ________. Selecting a major in a growing industry can lead to greater career success and stability.
(6) ________ charge of your career path today for a promising future ahead!
Câu 13 [795282]:
A, which
B, who
C, when
D, why

Kiến thức về đại từ quan hệ

Xét các phương án:

A. which: đại từ quan hệ, thay thế cho chủ ngữ/tân ngữ chỉ vật/việc

B. who: đại từ quan hệ, thay thế cho chủ ngữ (hoặc tân ngữ) chỉ người

C. when: trạng từ quan hệ, chỉ thời gian

D. why: trạng từ quan hệ, chỉ lý do/nguyên nhân

⇒ “students” là danh từ chỉ người ⇒ dùng “who”.

Tạm dịch: There are numerous students today who face difficulties in selecting the right field of study due to insufficient career counseling.”

(Ngày nay, có rất nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc lựa chọn đúng ngành học do không được tư vấn nghề nghiệp đầy đủ.)

Đáp án: B
Câu 14 [795284]:
A, bring down
B, bring off
C, bear out
D, end up

Kiến thức về cụm động từ

Xét các phương án:

A. bring down: đánh bại, làm mất đi quyền lực của ai đó, cái gì đó

B. bring off: thành công trong việc làm một điều gì đó khó khăn

C. bear out: xác nhận, xác minh ai đó, cái gì đó là đúng

D. end up: cuối cùng là,...

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “end up”.

Tạm dịch:Consequently, they often end up making an uninformed choice, leading to dissatisfaction and unfulfilled academic aspirations.”

(Do đó, họ thường đưa ra những lựa chọn thiếu hiểu biết, dẫn đến sự không hài lòng và không đạt được nguyện vọng học tập.)
Đáp án: D
Câu 15 [795288]:
A, having
B, to having
C, have
D, has

Cấu trúc

+ find yourself somewhere/doing sth: nhận ra bản thân đang làm điều mà mình không chủ ý muốn làm

Tạm dịch: “Many students find themselves having to switch majors or retake entrance exams because their initial selection does not match their skills or interests.”

(Nhiều sinh viên nhận ra mình phải chuyển chuyên ngành hoặc thi lại kỳ thi tuyển sinh vì lựa chọn ban đầu không phù hợp với kỹ năng hoặc sở thích của họ.)
Đáp án: A
Câu 16 [795292]:
A, Instead
B, Nevertheless
C, Additionally
D, Therefore

Kiến thức về liên từ

Xét các phương án:

A. Instead: thay vào đó

B. Nevertheless: tuy nhiên, dẫu vậy

C. Additionally: ngoài ra

D. Therefore: vì thế, do đó

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “Instead”.

Tạm dịch:Avoid making choices solely based on the opinions of family or friends. Instead, consult industry professionals and career advisors rather than letting emotions or external pressures dictate your decision.”

(Tránh đưa ra quyết định chỉ dựa trên ý kiến ​​của gia đình hoặc bạn bè. Thay vào đó, hãy tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia trong ngành và cố vấn nghề nghiệp thay vì để cảm xúc hoặc áp lực bên ngoài chi phối quyết định của bạn.)
Đáp án: A
Câu 17 [795293]:
A, optional
B, crucial
C, superfluous
D, negligible

Kiến thức về từ vựng

Xét các phương án:

A. optional /ˈɑːpʃənl/ (adj): tuỳ ý, không bắt buộc

B. crucial /ˈkruːʃl/ (adj): rất quan trọng, cốt yếu

C. superfluous /suːˈpɜːrfluəs/ (adj): thừa, không cần thiết.

D. negligible /ˈneɡlɪdʒəbl/ (adj): không đáng kể, tầm thường

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “crucial”.

Tạm dịch: Career fields are constantly evolving, so researching market trends and job opportunities is crucial.”

(Các lĩnh vực nghề nghiệp không ngừng phát triển, vì vậy việc nghiên cứu xu hướng thị trường và cơ hội việc làm là rất quan trọng.)
Đáp án: B
Câu 18 [795294]:
A, Make
B, Take
C, Do
D, Bring

Kiến thức về thành ngữ (idiom)

+ take charge of: đảm nhận, chịu trách nhiệm hoặc quản lý việc gì

Tạm dịch:Take charge of your career path today for a promising future ahead!”

(Hãy chịu trách nhiệm con đường sự nghiệp của bạn ngay hôm nay để có một tương lai tươi sáng phía trước!)
Đáp án: B
Cloze Test 24
Artificial Intelligence (AI): Friend or Foe?
At present, Artificial Intelligence (AI) (1) _________ at an astonishing rate, with over 50% of companies integrating AI (2) _________ daily operations. AI-powered tools help businesses make better decisions, improve medical diagnoses, and enhance education. However, the rapid growth of AI also (3) _________ concerns including job automation, data privacy breaches, and ethical dilemmas.
📌 Causes & Consequences:
AI thrives due to advancements in computing power, machine learning algorithms, and (4) _________. While It has a significant impact on efficiency, it can have negative effects on employment. A (5) _________ of workers get replaced by automation, leading to economic challenges. Additionally, AI-driven systems make personal information vulnerable to cyber threats.
📢 What Can We Do?
Give priority to ethical AI development by enforcing strict guidelines.
Have better education programs to prepare workers for AI-driven jobs.
Make AI policies transparent to build public trust.
Get support from governments to regulate AI responsibly.
AI is shaping the future, but we must (6) _________ a balance between innovation and responsibility. Let’s work together for a smarter and safer world!
Câu 19 [795295]:
A, develops
B, is developing
C, will develop
D, has developed

Kiến thức về thì động từ

- Dựa vào dấu hiệu nhận biết “at present (bây giờ, ngay lúc này)⇒ thì Hiện tại tiếp diễn

Tạm dịch:At present, Artificial Intelligence (AI) is developing at an astonishing rate…”

(Hiện nay, Trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển với tốc độ đáng kinh ngạc…)
Đáp án: B
Câu 20 [795298]:
A, over
B, about
C, for
D, into

Kiến thức về động từ kết hợp với giới từ

+ integrate into/with…: hòa nhập, hội nhập, tích hợp vào

Tạm dịch: “At present, Artificial Intelligence (AI) is developing at an astonishing rate, with over 50% of companies integrating AI into daily operations.”

(Hiện nay, Trí tuệ nhân tạo (AI) đang phát triển với tốc độ đáng kinh ngạc, với hơn 50% công ty tích hợp AI vào hoạt động hàng ngày.)
Đáp án: D
Câu 21 [795299]:
A, gives rise to
B, originates from
C, puts an end to
D, lays the blame on

Kiến thức về thành ngữ (idiom)

Xét các thành ngữ trong câu:

+ give rise to: gây ra điều gì, làm nảy sinh ra

+ originate from: bắt nguồn, xuất phát từ

+ put an end to: chấm dứt, ngừng lại

+ lay the blame on: đổ lỗi, trách nhiệm cho ai đó

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “gives rise to”.

Tạm dịch:However, the rapid growth of AI also gives rise to concerns including job automation, data privacy breaches, and ethical dilemmas.”

(Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của AI cũng làm nảy sinh những lo ngại bao gồm tự động hóa công việc, vi phạm quyền riêng tư dữ liệu và các vấn đề đạo đức.)
Đáp án: A
Câu 22 [795301]:
A, date massive availability
B, massive data availability
C, massive availability data
D, availability data massive

Kiến thức về trật tự từ

+ massive /ˈmæsɪv/ (adj): rất lớn, khổng lồ

+ data availability /ˈdeɪtə hoặc ˈdætə/ /əˌveɪləˈbɪləti/ (n): khả dụng dữ liệu

⇒ Trật tự từ: tính từ (adj) đứng trước danh từ

Tạm dịch: “AI thrives due to advancements in computing power, machine learning algorithms, and massive data availability.”

(AI phát triển mạnh mẽ nhờ những tiến bộ về sức mạnh tính toán, thuật toán học máy và khả dụng liệu khổng lồ.)
Đáp án: B
Câu 23 [795302]:
A, good deal
B, large amount
C, large amountgreat many
D, lots

Kiến thức về lượng từ

Xét các lượng từ trong câu:

+ a good deal of → dùng trước danh từ không đếm được

+ a large amount of → dùng trước danh từ không đếm được

+ a great many of → dùng trước danh từ số nhiều

+ lots of → dùng trước danh từ không đếm được/số nhiều

⇒ “workers” là danh từ số nhiều ⇒ dùng “a great many of”.

*Không chọn phương án D vì trong đề bài đã có “a”. Ta có lượng từ “a lot of” hoặc “lots of”.

Tạm dịch:A great many of workers get replaced by automation, leading to economic challenges.”

(Rất nhiều công nhân bị thay thế bởi tự động hóa, dẫn đến những thách thức về kinh tế.)
Đáp án: C
Câu 24 [795304]:
A, adopt
B, convert
C, strike
D, attack

Kiến thức về cụm từ cố định

+ strike a balance: cân bằng, hài hòa

Tạm dịch: “AI is shaping the future, but we must strike a balance between innovation and responsibility. Let’s work together for a smarter and safer world!”

(AI đang định hình tương lai, nhưng chúng ta phải cân bằng giữa đổi mới và trách nhiệm. Hãy cùng nhau làm việc vì một thế giới thông minh hơn và an toàn hơn!)
Đáp án: C
Cloze Test 25
Anti-Bullying - "Do all the good you can..."
What is Bullying?
Bullying is the repetitive, intentional hurting of one person or group by (1) _________ person or group, (2) _________ the relationship involves an imbalance of power, face to face or online.
Very often bullying takes place because of difference or a ‘perceived’ difference. This can be for lots of reasons such as age, disability, gender, race, religion or belief and sexual orientation. Bullying is (3) _________ when two people have a disagreement nor fall out over something. Isolated incidents are not considered to be bullying, and these issues are addressed (4) _________ behaviour policies.
What Can Your Child Do If They Are Bullied?
We teach the children:
To try to stay calm.
To ignore the bullying.
To be firm and clear - (5) _________ them in the eye and tell them to stop.
To say clearly that what the bully is doing is not acceptable.
To tell an adult straight away.
Keep speaking up if the bullying continues.
Parents should not instruct children to (6) _________. This simply leads to further problems. We help children to be assertive rather than aggressive. Further information can be found in our AntiBullying Policy on the school website.
(Source: radcliffehallschool.co.uk)
Câu 25 [795306]:
A, other
B, another
C, the others
D, each other

Kiến thức về đại từ/từ hạn định

Xét các phương án:

A. other: đứng trước danh từ không đếm được, danh từ số nhiều nghĩa là những cái khác.

B. another: another" có nghĩa là "một cái khác nữa," dùng với danh từ số ít  

C. the others:  có thể đứng độc lập và có nghĩa là "những người khác" hoặc "những cái khác," thường dùng để chỉ tất cả các đối tượng còn lại trong một nhóm cụ thể

D. each other: có thể làm đại từ trong câu, mang nghĩa "với nhau/cho nhau

- Dựa vào nghĩa của câu:

“Bullying is the repetitive, intentional hurting of one person or group by another person or group…”

(Bắt nạt là hành vi cố ý, lặp đi lặp lại gây tổn thương cho một người hoặc một nhóm người bởi một người hoặc một nhóm người khác…)

- Vỉ “person or group” đang để ở dạng số ít, chỉ nhóm người khác nữa.

⇒ B là đáp án chính xác.

Đáp án: B
Câu 26 [795307]:
A, that
B, whom
C, where
D, at which

Kiến thức về đại từ/trạng từ quan hệ

Xét các phương án:

A. that: đại từ quan hệ, thay thế cho người và vật

B. whom: đại từ quan hệ, thay thế cho tân ngữ chỉ người

C. where: trạng từ quan hệ, chỉ địa điểm/nơi chốn

D. at which: chỉ địa điểm/nơi chốn/thời điểm cụ thể

Tạm dịch: “Bullying is the repetitive, intentional hurting of one person or group by another person or group, where the relationship involves an imbalance of power, face to face or online.”

(Bắt nạt là hành vi cố ý, lặp đi lặp lại gây tổn thương cho một người hoặc một nhóm người bởi một người hoặc một nhóm người khác, trong đó mối quan hệ này liên quan đến sự mất cân bằng quyền lực, trực tiếp hoặc trực tuyến.)

⇒ Ở đây, “where” thay thế cho "(in the) group”, chỉ vị trí, địa điểm; không dùng “at which” vì "at the group" không đúng ngữ pháp.
Đáp án: C
Câu 27 [795308]:
A, no
B, either
C, neither
D, none

Kiến thức về lượng từ

Xét các phương án:

A. no → trước danh từ (đếm được/ không đếm được)

B. either… or…: hoặc... hoặc...

C. neither… nor…: không... cũng không...

D. none → dùng như đại từ, chủ ngữ/ tân ngữ, thay thế cho danh từ đếm được/ không đếm được (none of + danh từ/ đại từ)

⇒ Trong câu có từ “nor” ⇒ dùng “neither”.

Tạm dịch: “Bullying is neither when two people have a disagreement nor fall out over something.”

(Bắt nạt không phải là khi hai người bất đồng quan điểm hay xảy ra mâu thuẫn vì điều gì đó.)
Đáp án: C
Câu 28 [795309]:
A, in line with
B, out of step with
C, with a view to
D, at the expense of

Kiến thức về từ nối

Xét các phương án:

A. in line with: phù hợp, thống nhất, đồng ý, hòa hợp với

B. out of step with: không đồng ý/hòa hợp với, không đồng bộ, thống nhất 

C. with a view to: với mục đích, nhằm mục đích, để mà

D. at the expense of: cái giá phải trả, gây bất lợi cho cái gì

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “in line with”.

Tạm dịch: “Isolated incidents are not considered to be bullying, and these issues are addressed in line with behaviour policies.”

(Những sự cố riêng lẻ không được coi là bắt nạt và những vấn đề này sẽ được giải quyết theo các chính sách về ứng xử.)
Đáp án: A
Câu 29 [795311]:
A, see
B, meet
C, take
D, look

Kiến thức về thành ngữ (idiom)

+ look sb in the eye: nhìn, nói chuyện với ai một cách trực tiếp, trung thực và tự tin

Tạm dịch: “To be firm and clear - look them in the eye and tell them to stop.”

(Kiên quyết và rõ ràng - hãy nói chuyện trực tiếp với chúng và bảo chúng dừng lại.)
Đáp án: D
Câu 30 [795312]:
A, hit back
B, fade away
C, kick off
D, pass out

Kiến thức về cụm động từ

Xét các phương án:

A. hit back: trả đũa, đáp trả phản công; tấn công, chỉ trích

B. fade away: từ từ biến mất, dần mất tầm quan trọng, yếu hơn

C. kick off: khởi động, bắt đầu (trò chơi, cuộc họp, buổi hòa nhạc,...); ép (ai đó) rời đi, trục xuất

D. pass out: bất tỉnh, ngất, mất ý thức

⇒ Dựa vào nghĩa của câu, dùng “hit back”.

Tạm dịch: “Parents should not instruct children to hit back. This simply leads to further problems…”

(Cha mẹ không nên hướng dẫn trẻ trả đũa. Điều này chỉ dẫn đến nhiều vấn đề hơn...)
Đáp án: A