Cloze Test 32
The future of artificial intelligence (AI) stands to be transformative, impacting nearly every industry and reshaping society. (1) ______, especially through machine learning, is already evident in fields like image recognition and natural language processing. As AI grows more sophisticated, it will boost productivity across various sectors, performing complex tasks with increasing precision.
In healthcare, AI promises to enhance diagnostics and personalized treatments by analyzing extensive medical data, potentially leading to earlier disease detection and more effective drug discovery. Similarly, in transportation, autonomous vehicles hold the potential to reduce accidents, cut costs, and improve efficiency, (2) ______.
However, AI’s rise brings significant ethical and societal concerns, particularly around employment. (3) ______. Addressing this challenge may require investment in education and skills training to help workers adapt. There are also fears around AI misuse, including weaponization in military systems and increased surveillance, (4) ______. The advancement of AI into potentially autonomous systems raises questions about control and alignment with human values.
In response to these challenges, developing ethical frameworks and regulatory standards for AI will be crucial to ensure it is used responsibly. The future of AI, (5) ______. The choices society makes now will determine whether AI enhances human capabilities or disrupts societal structures. The future of AI remains open, shaped by our commitment to directing its development toward outcomes that align with human well-being and ethical principles.
(Source: BBC Science Focus Magazine)
Câu 1 [795801]:
A, AI’s capability to automate tasks traditionally performed by humans
B, The increasing reliance on AI has raised concerns
C, AI’s ability to enhance human creativity led to significant breakthroughs in multiple industries
D, Without requiring human oversight, AI can independently perform any tasks
Xét các đáp án:
A. Khả năng của AI trong việc tự động hóa các nhiệm vụ vốn do con người thực hiện.
-> đúng vì nó đề cập đến khả năng tự động hóa của AI, liên kết hợp lý với câu sau (nhận diện hình ảnh, xử lý ngôn ngữ)
B. Việc ngày càng phụ thuộc vào AI đã làm dấy lên lo ngại.
-> sai vì nói về lo ngại AI, không liên quan đến ứng dụng cụ thể
C. Khả năng của AI trong việc nâng cao sự sáng tạo của con người đã dẫn đến những đột phá lớn trong nhiều ngành công nghiệp.
-> sai vì nói về sáng tạo, trong khi câu sau đề cập đến tự động hóa.
D. Không cần sự giám sát của con người, AI có thể tự thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào.
-> sai vì AI chưa thể làm mọi việc mà không cần con người giám sát.
=> Chọn A phù hợp nghĩa
=> Tạm dịch:
The future of artificial intelligence (AI) stands to be transformative, impacting nearly every industry and reshaping society. AI’s capability to automate tasks traditionally performed by humans, especially through machine learning, is already evident in fields like image recognition and natural language processing. 
(Tương lai của trí tuệ nhân tạo (AI) hứa hẹn sẽ mang tính đột phá, ảnh hưởng đến hầu hết mọi ngành công nghiệp và định hình lại xã hội. Khả năng của AI trong việc tự động hóa các nhiệm vụ vốn do con người thực hiện, đặc biệt thông qua học máy, đã thể hiện rõ trong các lĩnh vực như nhận diện hình ảnh và xử lý ngôn ngữ tự nhiên.)
Đáp án: A
Câu 2 [795803]:
A, paving the way for a shift in how people and goods are transported
B, marked the beginning of a transition in how to operate for people and goods
C, leads to a change in the way people and goods are moved
D, that facilitates the transportation of people and goods
Xét các đáp án:
A. paving the way for a shift in how people and goods are transported (mở đường cho một sự thay đổi trong cách con người và hàng hóa được vận chuyển)
-> Đúng vì "paving the way for..." → Cụm phân từ hiện tại bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ câu trước, diễn tả kết quả hoặc tác động của phương tiện tự hành
B. marked the beginning of a transition in how to operate for people and goods (đánh dấu sự khởi đầu của một quá trình chuyển đổi trong cách vận hành đối với con người và hàng hóa)
-> Sai vì "marked" là động từ quá khứ, nhưng câu trước không có dấu hiệu về thì quá khứ.
C. leads to a change in the way people and goods are moved (dẫn đến sự thay đổi trong cách con người và hàng hóa được di chuyển)
-> Sai vì "leads" ở thì hiện tại đơn, nhưng câu gốc sử dụng danh động từ (gerund) hoặc phân từ để bổ nghĩa, chứ không phải một mệnh đề mới với động từ chính.
D. that facilitates the transportation of people and goods (tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận chuyển con người và hàng hóa)
-> Sai vì "that" không đứng sau dấu phẩy
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
Similarly, in transportation, autonomous vehicles hold the potential to reduce accidents, cut costs, and improve efficiency, paving the way for a shift in how people and goods are transported.
(Tương tự, trong lĩnh vực giao thông, các phương tiện tự hành có thể giúp giảm tai nạn, cắt giảm chi phí và nâng cao hiệu suất, mở ra một cuộc cách mạng trong cách con người và hàng hóa được vận chuyển.)
Đáp án: A
Câu 3 [795805]:
A, Considered a tool for economic growth, AI is expected to create new job opportunities
B, The adoption of AI allows businesses to improve productivity while keeping labor costs low
C, AI automates routine tasks, so jobs may be lost, worsening income inequality
D, Taking over repetitive work, AI may cut down on unemployment and income disparity
Xét các đáp án:
A. Được coi là một công cụ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, AI được kỳ vọng sẽ tạo ra các cơ hội việc làm mới.
-> sai nghĩa vì nhấn mạnh AI tạo cơ hội việc làm, trong khi câu trước nói về lo ngại.
B. Việc áp dụng AI cho phép các doanh nghiệp cải thiện năng suất trong khi vẫn giữ chi phí lao động ở mức thấp.
-> sai nghĩa vì tập trung vào năng suất và chi phí lao động, không trực tiếp liên quan đến vấn đề mất việc làm và bất bình đẳng.
C. AI tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, do đó có thể khiến mất việc làm, làm trầm trọng thêm bất bình đẳng thu nhập.
-> đúng vì nó nói về việc AI tự động hóa công việc có thể dẫn đến mất việc làm và gia tăng bất bình đẳng thu nhập, phù hợp với mối lo ngại trong câu trước
D. Khi đảm nhận các công việc lặp đi lặp lại, AI có thể giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và bất bình đẳng thu nhập.
-> sai nghĩa vì nói AI có thể giảm thất nghiệp và bất bình đẳng thu nhập, trái ngược với lo ngại được đề cập
=> Chọn C
=> Tạm dịch:
However, AI’s rise brings significant ethical and societal concerns, particularly around employment. AI automates routine tasks, so jobs may be lost, worsening income inequality. Addressing this challenge may require investment in education and skills training to help workers adapt.
(Tuy nhiên, sự phát triển của AI cũng đặt ra nhiều lo ngại về đạo đức và xã hội, đặc biệt là về việc làm. Khi AI tự động hóa các công việc thường ngày, nhiều lao động có thể mất việc, làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập. Để giải quyết thách thức này, có thể cần đầu tư vào giáo dục và đào tạo kỹ năng giúp người lao động thích nghi.)
Đáp án: C
Câu 4 [795806]:
A, which could infringe on privacy and civil liberties
B, has the potential to compromise privacy and human rights
C, where concerns over privacy violations and threats to civil liberties are growing
D, that would threaten privacy and democratic freedoms
Xét các đáp án:
A. which could infringe on privacy and civil liberties (điều này có thể xâm phạm quyền riêng tư và quyền tự do dân sự)
-> Đúng  vì "which" → đại từ quan hệ thay thế cho cả mệnh đề trước 
B. has the potential to compromise privacy and human rights (có khả năng làm tổn hại quyền riêng tư và nhân quyền)
-> Sai ngữ pháp, câu này đã có động từ chính là "are" nên động từ "has" phải chia ở dạng mệnh đề quan hệ 
C. where concerns over privacy violations and threats to civil liberties are growing (nơi mà những lo ngại về vi phạm quyền riêng tư và mối đe dọa đối với quyền tự do dân sự đang gia tăng)
-> Sai ngữ pháp vì "where" chỉ địa điểm, nhưng ở đây nói về sự lạm dụng AI
D. that would threaten privacy and democratic freedoms (điều đó sẽ đe dọa quyền riêng tư và các quyền tự do dân chủ)
-> Sai ngữ pháp vì "that" không đứng sau dấu phẩy
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
There are also fears around AI misuse, including weaponization in military systems and increased surveillance, which could infringe on privacy and civil liberties.
(Ngoài ra, còn có những lo ngại về việc AI bị lạm dụng, chẳng hạn như vũ khí hóa trong quân sự hoặc giám sát quá mức, có thể xâm phạm quyền riêng tư và tự do dân sự.)
Đáp án: A
Câu 5 [795807]:
A, while promising, requires thoughtful guidance to balance its benefits with potential risks
B, whose positive impact depends on responsible governance to manage its opportunities and risks
C, without ethical considerations, it can lead to technological dangers rather than advancement
D, despite great potential, it is necessary to ensure its advantages outweigh possible risks
Xét các đáp án:
A. Dù đầy hứa hẹn, AI cần được định hướng cẩn trọng để cân bằng giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn.
-> Đúng ngữ pháp, động từ "requires" phù hợp với chủ ngữ "The future of AI" 
B. Tác động tích cực của AI phụ thuộc vào quản trị có trách nhiệm để kiểm soát các cơ hội và rủi ro.
-> Sai ngữ pháp vì không thể sử dụng mệnh đề quan hệ vì câu đang thiếu động từ chính
C. Nếu không có các cân nhắc đạo đức, AI có thể dẫn đến nguy cơ công nghệ thay vì tiến bộ.
-> Sai ngữ pháp vì chủ ngữ chính là "The future of AI" nên không thể dùng mệnh đề "it can lead to ..." trong câu này, phải dùng một động từ
D. Dù có tiềm năng lớn, cần đảm bảo rằng lợi ích của AI vượt trội hơn các rủi ro có thể xảy ra.
-> Sai ngữ pháp vì chủ ngữ chính là "The future of AI" nên không thể dùng mệnh đề "it is necessary ..." trong câu này, phải dùng một động từ
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
In response to these challenges, developing ethical frameworks and regulatory standards for AI will be crucial to ensure it is used responsibly. The future of AI, while promising, requires thoughtful guidance to balance its benefits with potential risks
(Để đối phó với những thách thức này, việc xây dựng các khuôn khổ đạo đức và tiêu chuẩn quản lý AI sẽ đóng vai trò quan trọng nhằm đảm bảo công nghệ này được sử dụng một cách có trách nhiệm. Tương lai của AI đầy hứa hẹn, nhưng đòi hỏi sự định hướng cẩn trọng để cân bằng giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn.)
Đáp án: A
Cloze Test 33
As time marches on, the nature of people's jobs changes and the characteristics of organisations change — and as a result, so do people's careers. According to Schein, these changes can be characterised as developments along three basic dimensions summarised in his career cone. First, careers often involve vertical movement - that is, promotions up an organisational hierarchy (such as from assistant manager to manager). Naturally, different people working in different settings experience vertical movement at tremendously different rates. (1) ______. In today's organisations, (2) ______, there are fewer rungs in the organisational ladder, making opportunities for vertical movement more limited than they used to be.
Second, careers often involve horizontal movement. This reflects changes in specific job functions, or sometimes, in major fields or specialties. For example, (3) ______. In recent years, growing numbers of people have been willing to make such horizontal moves, (4) ______. This trend may result from several sources, such as people's needs to seek fulfillment by doing a different kind of work, or by their belief that they might sooner be able to make a vertical movement by first moving horizontally into a field with greater opportunities for advancement.
Finally, careers involve what Schein terms radial movement - shifts toward or away from the inner circle of management in an organization, the base of power. Such movement often follows vertical movement (i.e. promotion), but not always. For example, a manager of engineering operations for a television network, (5) ______. The promotion in this case is real, but the individual is now farther away from the organization's inner circle of posters than before.
(Source: ieltsreading.info)
Câu 6 [795808]:
A, Regardless of the organization workers work for, they are always promoted at a fixed rate and remain in the same role for extended periods
B, Employees often find themselves unsure whether they should aim for promotion or seek a lateral move
C, Not only may people be prepared for advancement at different times, but also organisations may have different opportunities for promotion
D, Neither the pace of career advancement is influenced by an individual’s workplace skills, nor by the organizational structure they work in
Xét các đáp án:
A. Bất kể nhân viên làm việc cho tổ chức nào, họ luôn được thăng tiến theo một tốc độ cố định và giữ nguyên vai trò trong thời gian dài.
-> sai vì nói rằng nhân viên luôn được thăng tiến với tốc độ cố định và giữ nguyên vai trò trong thời gian dài, trái với ý trong bài.
B. Nhân viên thường thấy bối rối không biết nên nhắm đến thăng tiến hay tìm kiếm một sự điều chuyển ngang.
-> sai vì nói rằng sự do dự giữa thăng chức hay chuyển ngang, trong khi đoạn văn chỉ đề cập đến tốc độ thăng tiến khác nhau
C. Không chỉ mỗi người có thể sẵn sàng thăng tiến vào những thời điểm khác nhau, mà các tổ chức cũng có những cơ hội thăng tiến khác nhau.
-> đúng vì nhấn mạnh mỗi người có thể sẵn sàng thăng tiến vào thời điểm khác nhau và mỗi tổ chức có cơ hội thăng tiến khác nhau, đúng với ý của đoạn văn
D. Tốc độ thăng tiến trong sự nghiệp không bị ảnh hưởng bởi kỹ năng làm việc của cá nhân, cũng không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tổ chức nơi họ làm việc.
-> sai nghĩa vì nói rằng tốc độ thăng tiến không bị ảnh hưởng bởi kỹ năng làm việc hoặc cấu trúc tổ chức, nhưng đoạn văn lại nhấn mạnh rằng điều này phụ thuộc vào từng người và tổ chức.
=> Chọn C
=> Tạm dịch:
First, careers often involve vertical movement - that is, promotions up an organisational hierarchy (such as from assistant manager to manager). Naturally, different people working in different settings experience vertical movement at tremendously different rates. Not only may people be prepared for advancement at different times, but also organisations may have different opportunities for promotion.
(Thứ nhất, sự nghiệp thường bao gồm sự di chuyển theo chiều dọc – tức là, sự thăng tiến trong hệ thống cấp bậc của tổ chức (chẳng hạn từ trợ lý quản lý lên quản lý). Tất nhiên, những người làm việc trong các môi trường khác nhau sẽ trải qua sự thăng tiến theo tốc độ rất khác nhau. Không chỉ mỗi cá nhân có thể sẵn sàng thăng tiến vào những thời điểm khác nhau, mà các tổ chức cũng có những cơ hội thăng tiến khác nhau.)
Đáp án: C
Câu 7 [795809]:
A, that a large number of managements have laid off all the time
B, fewer managerial roles are available due to ongoing restructuring
C, have seen a constant decline in the number of supervisory roles
D, in which layers of management are being reduced all the time
Xét các đáp án:
A. rằng một số lượng lớn các ban quản lý liên tục bị sa thải
-> sai vì "that" không đứng sau dấu phẩy
B. số lượng vai trò quản lý ít hơn do quá trình tái cơ cấu liên tục
-> sai vì mệnh đề này không có liên từ để kết nối với mệnh đề ngay sau, khiến câu thiếu sự mạch lạc
C. đã chứng kiến sự sụt giảm liên tục về số lượng vai trò giám sát
-> sai vì "have seen" không thể đứng độc lập mà cần một chủ ngữ rõ ràng
D. trong đó các cấp quản lý liên tục bị cắt giảm
-> đúng vì "in which"Mệnh đề quan hệ bổ sung ý cho "today's organisations" (tổ chức ngày nay)
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
In today's organisations, in which layers of management are being reduced all the time, there are fewer rungs in the organisational ladder, making opportunities for vertical movement more limited than they used to be.
(Trong các tổ chức ngày nay, trong đó các cấp quản lý liên tục bị cắt giảm, số bậc trong nấc thang tổ chức ngày càng ít đi, khiến cơ hội thăng tiến theo chiều dọc trở nên hạn chế hơn so với trước đây.)
Đáp án: D
Câu 8 [795811]:
A, individuals who start out in marketing may move into the related field of sales
B, musicians may start investing in real estate to generate passive income
C, someone who works as a software developer might transition into a leadership position, managing a team of engineers
D, teachers who gain experience in education may eventually become a school principal
Xét các đáp án:
A. Những cá nhân bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị có thể chuyển sang lĩnh vực liên quan là bán hàng.
-> Phù hợp với khái niệm di chuyển ngang (từ tiếp thị sang bán hàng, hai lĩnh vực có liên quan)
B. Nhạc sĩ có thể bắt đầu đầu tư vào bất động sản để tạo thu nhập thụ động.
-> Sai vì không liên quan đến chuyển đổi công việc mà chỉ nói về đầu tư cá nhân
C. Một người làm việc với vai trò lập trình viên phần mềm có thể chuyển sang vị trí lãnh đạo, quản lý một nhóm kỹ sư.
-> Sai vì đây là sự thăng tiến (vertical movement) chứ không phải di chuyển ngang
D. Giáo viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục có thể cuối cùng trở thành hiệu trưởng trường học.
-> Sai vì đây là sự thăng tiến (vertical movement) chứ không phải di chuyển ngang
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
Second, careers often involve horizontal movement. This reflects changes in specific job functions, or sometimes, in major fields or specialties. For example, individuals who start out in marketing may move into the related field of sales.
(Thứ hai, sự nghiệp thường bao gồm sự di chuyển theo chiều ngang. Điều này phản ánh sự thay đổi trong các chức năng công việc cụ thể hoặc đôi khi trong các lĩnh vực hoặc chuyên ngành lớn. Ví dụ, một cá nhân bắt đầu sự nghiệp trong lĩnh vực tiếp thị có thể chuyển sang lĩnh vực liên quan là bán hàng.)
Đáp án: A
Câu 9 [795812]:
A, making such a transition often requires extensive retraining
B, even though doing so may involve a considerable amount of retraining
C, irrespective of this type of transition might call for a large quantity of retraining
D, as for the potential need for intensive retraining
Xét các đáp án:
A. Việc chuyển đổi như vậy thường đòi hỏi đào tạo lại chuyên sâu
→ Sai, vì câu này là một mệnh đề độc lập, trong khi câu cần một phần bổ sung
B. Mặc dù làm như vậy có thể liên quan đến một lượng lớn việc đào tạo lại
→ Đúng, vì "even though" (mặc dù) tạo mối liên kết hợp lý với ý trước đó
C. Bất kể loại chuyển đổi này có thể yêu cầu một lượng lớn đào tạo lại
→ Sai, vì "irrespective of" (bất kể) không phù hợp với cấu trúc câu
D. Về nhu cầu đào tạo lại chuyên sâu
→ Sai, vì "as for" (về việc) không phù hợp ngữ cảnh và không liên kết chặt chẽ với ý trước
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
In recent years, growing numbers of people have been willing to make such horizontal moves, even though doing so may involve a considerable amount of retraining. This trend may result from several sources, such as people's needs to seek fulfillment by doing a different kind of work, or by their belief that they might sooner be able to make a vertical movement by first moving horizontally into a field with greater opportunities for advancement.
(Những năm gần đây, ngày càng có nhiều người sẵn sàng thực hiện những bước chuyển ngang như vậy, mặc dù điều đó có thể đòi hỏi họ phải đào tạo lại đáng kể. Xu hướng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, chẳng hạn như nhu cầu tìm kiếm sự hài lòng bằng cách làm một công việc khác hoặc niềm tin rằng họ có thể thăng tiến theo chiều dọc nhanh hơn nếu trước tiên chuyển sang một lĩnh vực có nhiều cơ hội thăng tiến hơn.)
Đáp án: B
Câu 10 [795813]:
A, who has worked in the company for several years, usually considers whether to relocate to another city for better job prospects
B, who works at its headquarters, may be promoted to the vice-president at one of the network's local affiliates
C, who working at a local affiliate, could be demoted to an entry-level technical position at headquarters
D, who is responsible for overseeing national broadcasting policies, might be transferred to an unrelated department
Xét các đáp án:
A. Người đã làm việc trong công ty nhiều năm thường cân nhắc việc chuyển đến một thành phố khác để có triển vọng nghề nghiệp tốt hơn.
-> Sai nghĩa vì đề cập đến việc chuyển đến thành phố khác tìm việc, không liên quan đến sự thăng chức trong tổ chức
B. Người làm việc tại trụ sở chính có thể được thăng chức lên phó chủ tịch tại một trong các chi nhánh địa phương của mạng lưới.
-> Phù hợp nghĩa và cấu trúc, 
C. Người làm việc tại một chi nhánh địa phương có thể bị giáng chức xuống vị trí kỹ thuật viên cấp đầu vào tại trụ sở chính.
-> Sai về cấu trúc và nghĩa, "who working" không đúng ngữ pháp và "demoted" (giáng chức) không phù hợp với ý trong đoạn văn nói về thăng chức nhưng xa rời quyền lực.
D. Người chịu trách nhiệm giám sát các chính sách phát sóng quốc gia có thể bị chuyển sang một bộ phận không liên quan.
-> Sai về nghĩa, việc chuyển sang bộ phận không liên quan, không đúng với ý của đoạn văn về thăng chức nhưng xa trung tâm quyền lực.
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
Finally, careers involve what Schein terms radial movement - shifts toward or away from the inner circle of management in an organization, the base of power. Such movement often follows vertical movement (i.e. promotion), but not always. For example, a manager of engineering operations for a television network, who works as its headquarters, may be promoted to the vice-president at one of the network's local affiliates.
(Cuối cùng, sự nghiệp bao gồm điều mà Schein gọi là sự di chuyển theo chiều hướng xuyên tâm – sự dịch chuyển đến gần hoặc xa hơn trung tâm quyền lực của tổ chức. Sự di chuyển này thường đi kèm với sự thăng tiến theo chiều dọc (tức là thăng chức), nhưng không phải lúc nào cũng vậy. Ví dụ, một quản lý vận hành kỹ thuật của một mạng lưới truyền hình, người làm việc tại trụ sở chính, có thể được thăng chức lên phó chủ tịch của một chi nhánh địa phương thuộc mạng lưới đó.)
Đáp án: B
Cloze Test 34
Losing is a necessary part of sports, but no athlete wants to experience it. From sports ranging from football to track, and even golf, losing is as prominent as winning in every single sport.
(1) ______, some benefits provide growth and development for athletes. When a loss occurs, it is crucial to learn from it rather than simply move on and forget about those few bad performances. The best way to do this is to identify what went wrong, and how that caused a loss. (2) ______. Losses are never only negative, as they can allow athletes to develop and learn over time through those minor setbacks.
Furthermore, (3) ______, they are not able to grow from necessary losses. As it is especially prominent in youth sports, the goal of winning limits athletes from sports ethics. This can include: teamwork, humbleness, improvement and perseverance.
These values are key to growth and success in sports, (4) ______. Some of the most remarkable athletes in the world are known not for their desire to win, but for their perseverance over struggle and loss.
(5) ______. Most of the time, they see it as the end of the world, but it is just a minor setback that allows athletes to take a step back and identify ways they can further improve themselves as both athletes and as a person.
(Source: themendingplaybook.org)
Câu 11 [795815]:
A, Because of striving to avoid losing at all costs
B, That losing can serve as a valuable learning experience
C, While losing is not always as negative as it seems
D, Despite the reputation that losing has in the sports world
Xét các đáp án:
A. Bởi vì cố gắng tránh thua bằng mọi giá
-> sai nghĩa
B. Rằng thất bại có thể là một trải nghiệm học hỏi quý giá
-> Sai vì "that" không phù hợp để mở đầu một câu độc lập theo cấu trúc này
C. Mặc dù thua cuộc không phải lúc nào cũng tiêu cực như vẻ ngoài
-> Sai vì "while" mang nghĩa đối lập nhẹ, nhưng câu sau không trực tiếp so sánh hai mặt của thua cuộc
D. Mặc cho danh tiếng của sự thua cuộc trong thế giới thể thao
-> Phù hợp về cấu trúc và nghĩa, "despite" miêu tả sự đối lập giữa hai vế
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
Despite the reputation that losing has in the sports world, some benefits provide growth and development for athletes. 
(Mặc dù thua cuộc có một danh tiếng không tốt trong thế giới thể thao, nhưng nó cũng mang lại nhiều lợi ích giúp vận động viên phát triển.)
=> D nhấn mạnh rằng dù việc thua cuộc bị nhìn nhận tiêu cực, nhưng nó vẫn có lợi ích
Đáp án: D
Câu 12 [795816]:
A, As it may discourage them from trying harder in the future, athletes should avoid reflecting on losses
B, Athletes can be proactive and change how they perform in their sport, showing development from that loss
C, Athletes need to take the time to analyze their mistakes though this does not help improve over time
D, What many athletes fail to realize is that winning all the time does not lead to their improvement
Xét các đáp án:
A. Vì có thể khiến họ nản lòng và không cố gắng hơn trong tương lai, các vận động viên nên tránh suy ngẫm về thất bại.
Sai vì câu này nói rằng vận động viên không nên suy ngẫm về thất bại, nhưng câu trước đó đang nói về việc tìm ra lỗi sai – một hành động ngược lại hoàn toàn.
B. Các vận động viên có thể chủ động và thay đổi cách thi đấu của mình, thể hiện sự tiến bộ từ thất bại đó.
Đúng vì câu này mở rộng ý của câu trước, giải thích rằng sau khi xác định lỗi sai, vận động viên có thể thay đổi cách thi đấu để cải thiện.
C. Các vận động viên cần dành thời gian phân tích sai lầm của mình, mặc dù điều này không giúp cải thiện theo thời gian.
Sai vì câu này nói rằng phân tích sai lầm không giúp cải thiện theo thời gian, nhưng câu sau lại nói rằng thất bại giúp vận động viên phát triển – hai ý này mâu thuẫn với nhau.
D. Điều mà nhiều vận động viên không nhận ra là việc luôn chiến thắng không dẫn đến sự tiến bộ của họ.
Sai vì câu này nói về việc chiến thắng không giúp vận động viên tiến bộ, nhưng câu trước đang bàn về học hỏi từ thất bại
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
The best way to do this is to identify what went wrong, and how that caused a loss. Athletes can be proactive and change how they perform in their sport, showing development from that loss. Losses are never only negative, as they can allow athletes to develop and learn over time through those minor setbacks.
(Cách tốt nhất để làm điều này là xác định điều gì đã sai và tại sao nó dẫn đến thất bại. Vận động viên có thể chủ động thay đổi cách thi đấu của mình, thể hiện sự tiến bộ sau mỗi lần thua. Thất bại không bao giờ hoàn toàn tiêu cực, vì nó giúp vận động viên phát triển và học hỏi qua những trở ngại nhỏ.)
Đáp án: B
Câu 13 [795818]:
A, if athletes focus on merely winning
B, unless athletes are concerned with achievements
C, provided that winning is the only objective for athletes
D, athletes, whose main priority has been winning
Xét các đáp án:
A. nếu các vận động viên chỉ tập trung vào chiến thắng
-> Đúng vì câu này tạo ra một điều kiện hợp lý: Nếu vận động viên chỉ quan tâm đến chiến thắng, họ sẽ không học hỏi được từ những thất bại cần thiết
B. nếu các vận động viên không quan tâm đến thành tích
-> Sai vì không phù hợp nghĩa
C. với điều kiện chiến thắng là mục tiêu duy nhất của các vận động viên
-> Sai vì "provided that" mang nghĩa là miễn là, diễn đạt một điều kiện cho phép, nhưng câu này lại đang nói về một hệ quả tiêu cực
D. các vận động viên, những người có ưu tiên hàng đầu là chiến thắng
-> Sai vì câu này là một mệnh đề quan hệ, nhưng câu sau lại không giải thích hoặc bổ sung thêm ý phù hợp cho nó
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
Furthermore, if athletes focus on merely winning, they are not able to grow from necessary losses.
(Hơn nữa, nếu vận động viên chỉ tập trung vào chiến thắng, họ sẽ không thể trưởng thành từ những thất bại cần thiết.)
Đáp án: A
Câu 14 [795819]:
A, that athletes acknowledge and uphold to compete professionally
B, gaining recognition from athletes all the way to the professional stage
C, their importance is emphasized by athletes at every level
D, which are even supported by athletes up to the professional level
Xét các đáp án:
A. rằng các vận động viên công nhận và tuân thủ để thi đấu chuyên nghiệp
-> Sai vì đại từ quan hệ "that" không đứng sau dấu phẩy
B. đạt được sự công nhận từ các vận động viên cho đến cấp độ chuyên nghiệp
-> Sai ngữ pháp "gaining", cần một mệnh đề quan hệ (which-clause) hoặc một mệnh đề phụ thuộc để bổ sung thông tin về "These values"
C. tầm quan trọng của chúng được nhấn mạnh bởi các vận động viên ở mọi cấp độ
-> Sai vì đây là một câu độc lập, không thể đứng sau dấu phẩy mà không có từ nối phù hợp
D. điều này thậm chí còn được các vận động viên ở cấp độ chuyên nghiệp ủng hộ
-> Đúng vì đây là một mệnh đề quan hệ, "which"đại từ quan hệ thay thế cho "these values"
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
These values are key to growth and success in sports, which are even supported by athletes up to the professional level. Some of the most remarkable athletes in the world are known not for their desire to win, but for their perseverance over struggle and loss.
(Những giá trị này là chìa khóa giúp vận động viên phát triển và đạt được thành công trong thể thao, thậm chí còn được các vận động viên chuyên nghiệp công nhận. Một số vận động viên vĩ đại nhất thế giới không được biết đến chỉ vì khát khao chiến thắng, mà còn bởi sự kiên trì vượt qua khó khăn và thất bại.)
Đáp án: D
Câu 15 [795820]:
A, Although losing is an extremely undesirable outcome in sports, all athletes will at one point succumb to a loss in their sports career
B, Undoubtedly, winning is important, yet athletes argue that personal growth matters more than the result of a match
C, But for training harder and preparing themselves mentally, they would have never suffered any losses in their careers
D, Even if athletes may face setbacks, those with exceptional talent and careful training can maintain an undefeated record throughout their careers
Xét các đáp án:
A. Mặc dù thất bại là một kết quả cực kỳ không mong muốn trong thể thao, tất cả các vận động viên vào một thời điểm nào đó sẽ phải chấp nhận thất bại trong sự nghiệp thể thao của mình.
-> Đúng về nghĩa, liên kết chặt chẽ với câu sau
B. Chắc chắn, chiến thắng rất quan trọng, nhưng các vận động viên cho rằng sự phát triển cá nhân quan trọng hơn kết quả của một trận đấu.
-> Sai vì câu này nói về tầm quan trọng của chiến thắng và phát triển cá nhân, không liên quan đến câu sau
C. Nếu không nhờ vào việc tập luyện chăm chỉ hơn và chuẩn bị tinh thần, họ đã không bao giờ phải chịu bất kỳ thất bại nào trong sự nghiệp của mình.
-> Sai vì câu này có nghĩa là nếu vận động viên tập luyện chăm chỉ hơn, họ sẽ không bao giờ thua → mâu thuẫn với câu tiếp theo, vì câu tiếp theo khẳng định rằng thất bại là điều không thể tránh khỏi và có thể mang lại lợi ích
D. Dù các vận động viên có thể gặp phải những thất bại, những người có tài năng xuất chúng và được đào tạo kỹ lưỡng vẫn có thể duy trì thành tích bất bại trong suốt sự nghiệp của họ.
-> Sai vì câu này nói về những vận động viên có thể duy trì thành tích bất bại, nhưng câu tiếp theo lại khẳng định rằng mọi vận động viên đều sẽ trải qua thất bại, làm cho hai ý trái ngược nhau.
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
Although losing is an extremely undesirable outcome in sports, all athletes will at one point succumb to a loss in their sports career. Most of the time, they see it as the end of the world, but it is just a minor setback that allows athletes to take a step back and identify ways they can further improve themselves as both athletes and as a person.
(Dù thua cuộc là một kết quả không mong muốn trong thể thao, nhưng tất cả vận động viên đều sẽ phải đối mặt với nó ít nhất một lần trong sự nghiệp. Hầu hết đều coi đó là một điều tồi tệ, nhưng thực ra đó chỉ là một trở ngại nhỏ giúp họ nhìn lại bản thân và tìm ra cách để tiếp tục cải thiện, không chỉ với tư cách một vận động viên mà còn như một con người.)
Đáp án: A