Cloze Test 35
Gender selection-the choosing of a baby’s gender prior to birth-occurs in many parts of the world. In China and India, for example, (1) _______, and male babies are often preferred over females for cultural reasons. In Western countries as well, there are many reasons why a family might want to choose a baby’s sex. Often, parents wish to have a mix of both boys and girls in the family. (2) ________: many diseases affect children of only one sex, and a family that is susceptible to these diseases may wish to choose a baby’s gender to avoid having an affected child.
This demand for gender choice by parents (3) ________. Conventional wisdom states that the father’s sperm is the main determinant of a child’s gender, but recent research has begun to reveal a number of other possible determining factors.
Elissa Cameron’s research, conducted in 2007 at the University of Pretoria, South Africa, (4) _______. In one experiment, she changed the blood sugar level of female mice prior to conception by putting a chemical in the animals’ water. Mice that received the additive saw their blood sugar levels from 6.47 to 5.24 millimoles/liter. A separate control group of mice received pure water, without the additive. After a few days, the two groups of mice were allowed to mate. In the control group, 41% of the mice were born female, as compared to 47% in the group that received the additive-a disparity that Dr Cameron ascribed to the differences in the mothers’ blood sugar levels.
Interestingly, (5) _______. It has long been believed that mothers should eat more red meat and salty foods-which raise blood sugar for a long period-if they want to have a boy; they are advised to eat chocolates and sweets-which raise blood sugar levels for a short time-if they want a girl.
(Source: IELTS Premier)
Câu 1 [798755]:
A, gender selection is primarily influenced by modern medical practices rather than cultural traditions
B, traditional beliefs strongly discourage any preference for sons over daughters in all cultures
C, family size is mainly determined by government policies rather than economic or cultural factors
D, a baby’s gender is considered to be of vital importance to the family
Xét các đáp án:
A. Việc lựa chọn giới tính chủ yếu bị ảnh hưởng bởi các phương pháp y tế hiện đại hơn là bởi các truyền thống văn hóa.
-> Sai nghĩa, câu này nói rằng việc lựa chọn giới tính chủ yếu bị ảnh hưởng bởi y học hiện đại hơn là truyền thống văn hóa, nhưng câu sau lại nói bé trai được ưu tiên vì lý do văn hóa
B. Các quan niệm truyền thống mạnh mẽ phản đối bất kỳ sự ưu tiên nào dành cho con trai hơn con gái trong mọi nền văn hóa.
->  Sai nghĩa, câu này nói rằng quan niệm truyền thống phản đối việc ưu tiên con trai, nhưng câu sau lại khẳng định rằng bé trai được ưa chuộng vì lý do văn hóa
C. Quy mô gia đình chủ yếu được quyết định bởi các chính sách của chính phủ hơn là bởi các yếu tố kinh tế hoặc văn hóa.
-> Sai nghĩa, câu này nói về quy mô gia đình bị ảnh hưởng bởi chính sách của chính phủ, không liên quan gì đến việc bé trai được ưu tiên hơn bé gái.
D. Giới tính của em bé được coi là vô cùng quan trọng đối với gia đình.
-> Phù hợp
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
Gender selection - the choosing of a baby’s gender prior to birth-occurs in many parts of the world. In China and India, for example, a baby’s gender is considered to be of vital importance to the family, and male babies are often preferred over females for cultural reasons.
(Lựa chọn giới tính - việc chọn giới tính của em bé trước khi sinh - diễn ra ở nhiều nơi trên thế giới. Ở Trung Quốc và Ấn Độ, chẳng hạn, giới tính của một đứa trẻ được coi là vô cùng quan trọng đối với gia đình, và các bé trai thường được ưu tiên hơn bé gái vì lý do văn hóa.)
=> Dựa vào câu sau, chúng ta thấy rằng ở Trung Quốc và Ấn Độ, bé trai thường được ưu tiên hơn bé gái vì lý do văn hóa. Vì vậy, chỗ trống cần một vế câu có nghĩa liên quan đến việc giới tính em bé rất quan trọng với gia đình.
Đáp án: D
Câu 2 [798757]:
A, Parents may choose for cultural or personal reasons
B, There are also health reasons for gender selection
C, Financial concerns also play a role in some cases
D, Gender choice is sometimes linked to family planning policies
Xét các đáp án:
A. Cha mẹ có thể lựa chọn giới tính vì lý do văn hóa hoặc cá nhân.
-> Sai vì  câu tiếp theo nói về lý do sức khỏe, không phải văn hóa hoặc cá nhân
B. Cũng có những lý do sức khỏe liên quan đến việc lựa chọn giới tính.
-> Phù hợp vì câu tiếp đề cập đến các căn bệnh chỉ ảnh hưởng đến trẻ em thuộc một giới tính nhất định
C. Những lo ngại về tài chính cũng đóng một vai trò trong một số trường hợp.
-> Sai vì  không có thông tin nào trong câu sau nói về vấn đề tài chính
D. Việc lựa chọn giới tính đôi khi có liên quan đến các chính sách kế hoạch hóa gia đình.
-> Sai vì câu sau nói về bệnh di truyền, không liên quan đến chính sách kế hoạch hóa gia đình
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
There are also health reasons for gender selection: many diseases affect children of only one sex, and a family that is susceptible to these diseases may wish to choose a baby’s gender to avoid having an affected child.
(Ngoài ra, còn có những lý do liên quan đến sức khỏe: nhiều căn bệnh chỉ ảnh hưởng đến trẻ em thuộc một giới tính nhất định, và một gia đình có nguy cơ mắc các bệnh này có thể muốn chọn giới tính của con để tránh sinh ra một đứa trẻ bị ảnh hưởng.)
Đáp án: B
Câu 3 [798758]:
A, has led scientists worldwide to investigate gender selection prior to conception
B, which prompts ethical debates in many countries
C, to show a clear preference for boys in certain cultures
D, highlighted a need for more studies on the effects of gender preference
Xét các đáp án:
A. đã khiến các nhà khoa học trên toàn thế giới nghiên cứu về phương pháp xác định giới tính trước khi thụ thai.
-> Phù hợp nghĩa và cấu trúc, động từ “has led” phù hợp với chủ ngữ chính của câu “this demand”
B. điều này làm dấy lên các cuộc tranh luận về đạo đức ở nhiều quốc gia.
-> Sai ngữ pháp, không dùng mệnh đề quan hệ vì câu đang thiếu một động từ chính
C. để thể hiện sự ưu tiên rõ ràng đối với bé trai trong một số nền văn hóa.
-> Sai ngữ pháp, không dùng dạng “to show”  (to V) vì câu đang thiếu một động từ chính
D. nhấn mạnh sự cần thiết phải có thêm nhiều nghiên cứu về tác động của việc ưu tiên giới tính.
-> Sai, câu này dùng thì hiện tại chứ không dùng quá khứ đơn “highlighted”
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
This demand for gender choice by parents has led scientists worldwide to investigate gender selection prior to conception. Conventional wisdom states that the father’s sperm is the main determinant of a child’s gender, but recent research has begun to reveal a number of other possible determining factors.
(Nhu cầu lựa chọn giới tính của cha mẹ đã khiến các nhà khoa học trên toàn thế giới nghiên cứu về phương pháp xác định giới tính trước khi thụ thai. Theo quan điểm khoa học truyền thống, tinh trùng của người cha là yếu tố quyết định chính đến giới tính của đứa trẻ, nhưng những nghiên cứu gần đây đã bắt đầu tiết lộ một số yếu tố quyết định khác có thể ảnh hưởng đến giới tính thai nhi)
Đáp án: A
Câu 4 [798759]:
A, highlighted the influence of maternal health on offspring
B, investigated the effects of diet on sex ratios at birth
C, found that stress and environmental factors play roles
D, supported earlier theories linking diet and gender
Xét các đáp án:
A. nhấn mạnh ảnh hưởng của sức khỏe người mẹ đối với con cái.
-> Sai vì nghiên cứu tập trung vào tác động của chế độ ăn uống đến tỷ lệ giới tính, không phải sức khỏe người mẹ nói chung
B. nghiên cứu tác động của chế độ ăn uống đến tỷ lệ giới tính khi sinh.
-> Đúng về nghĩa
C. phát hiện rằng căng thẳng và các yếu tố môi trường đóng vai trò quan trọng.
-> Sai vì không có thông tin nào về căng thẳng và yếu tố môi trường trong nghiên cứu này
D. ủng hộ các giả thuyết trước đây liên kết chế độ ăn uống với giới tính.
-> Sai vì câu tiếp theo mô tả một thí nghiệm mới, không phải ủng hộ các lý thuyết trước đây
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
Elissa Cameron’s research, conducted in 2007 at the University of Pretoria, South Africa,  investigated the effects of diet on sex ratios at birth. In one experiment, she changed the blood sugar level of female mice prior to conception by putting a chemical in the animals’ water. Mice that received the additive saw their blood sugar levels from 6.47 to 5.24 millimoles/liter.
(Nghiên cứu của Elissa Cameron, được thực hiện vào năm 2007 tại Đại học Pretoria, Nam Phi, đã điều tra ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến tỷ lệ giới tính khi sinh. Trong một thí nghiệm, bà đã thay đổi mức đường huyết của chuột cái trước khi thụ thai bằng cách cho thêm một loại hóa chất vào nước uống của chúng. Những con chuột được cho uống nước có phụ gia đã có mức đường huyết giảm từ 6,47 xuống 5,24 millimol/lít.)
=> Câu sau mô tả một thí nghiệm liên quan đến mức đường huyết và ảnh hưởng đến tỷ lệ giới tính. Do đó, nghiên cứu của Cameron phải liên quan đến chế độ ăn uống và tỷ lệ giới tính khi sinh.
Đáp án: B
Câu 5 [798760]:
A, such beliefs are uncommon and widely rejected in all traditional cultures
B, this finding contradicts all previous dietary recommendations
C, the idea that blood sugar levels affect a baby’s sex follows traditional wisdom
D, dietary adjustments have absolutely no influence on gender outcome in any species
Xét các đáp án:
A. Những niềm tin như vậy không phổ biến và bị bác bỏ rộng rãi trong tất cả các nền văn hóa truyền thống.
-> Sai vì câu sau chứng minh rằng niềm tin này thực sự phổ biến trong văn hóa dân gian, không phải bị bác bỏ rộng rãi.
B. Phát hiện này mâu thuẫn với tất cả các khuyến nghị trước đây về chế độ ăn uống.
-> Sai vì câu tiếp theo lại hỗ trợ các quan niệm dân gian, không phải mâu thuẫn với chúng.
C. Ý tưởng rằng mức đường huyết ảnh hưởng đến giới tính của em bé phù hợp với quan niệm dân gian.
-> Phù hợp
D. Điều chỉnh chế độ ăn uống hoàn toàn không ảnh hưởng đến giới tính ở bất kỳ loài nào.
-> Sai vì câu trước đó và nghiên cứu của Cameron đều cho thấy có thể có ảnh hưởng, không phải hoàn toàn không có ảnh hưởng.
=> Chọn C
=> Tạm dịch:
Interestingly, the idea that blood sugar levels affect a baby’s sex follows traditional wisdom. It has long been believed that mothers should eat more red meat and salty foods - which raise blood sugar for a long period - if they want to have a boy; they are advised to eat chocolates and sweets - which raise blood sugar levels for a short time - if they want a girl.
(Điều thú vị là ý tưởng về việc mức đường huyết ảnh hưởng đến giới tính của em bé cũng phù hợp với quan niệm dân gian từ lâu đời. Người ta vẫn tin rằng các bà mẹ nên ăn nhiều thịt đỏ và thực phẩm mặn – những thứ giúp tăng đường huyết trong thời gian dài – nếu muốn sinh con trai; ngược lại, họ được khuyên nên ăn nhiều sô cô la và đồ ngọt – những thứ chỉ làm tăng đường huyết trong thời gian ngắn – nếu muốn sinh con gái.)
=> Câu sau mô tả niềm tin dân gian về chế độ ăn uống và giới tính của em bé. Đáp án C phù hợp vì nó nhấn mạnh rằng nghiên cứu này không hoàn toàn mới, mà thực tế đã được dự đoán từ các quan niệm dân gian trước đó.
Đáp án: C
Cloze Test 36
France, where once every famous actor was seen smoking, (1) _______.
Bright colours and brand names on cigarette packets will be replaced by health warnings in large letters and by big photographs of the diseased organs of smokers. Car drivers and passengers will be banned from smoking with children under 12 in the car. Although this will not take effect until 2016, a TV and radio campaign started today, (2) _______.
The Health Minister, Marisol Touraine, said: "We can no longer accept the fact that the number of deaths caused by tobacco in France is the equivalent of an airliner crashing each day with 200 people on board." Ms Touraine's long-term objective is to abolish smoking over 40 years (3) _______. Her medium-term objective is to reduce the French smoking rate-one in three adults to the present British rate of one in five adults, by 2024.
Until the late 1960s, almost two-thirds of French men smoked-but far fewer women. From 1976, a series of increasingly tough measures has been introduced, culminating in a ban on smoking in all public enclosed spaces, including bars and restaurants, from 2006. (4) _______. The smoking rate is gender equal now, just under 30%.
However, French teenagers are now smoking as much as their parents. Officially, the smoking rate among 17-year-olds is 30 percent. Tobacconists have successfully lobbied for a slowing of price increases, (5) _______.
(Source: independent.co.uk)
Câu 6 [798762]:
A, that becomes one of the world's strictest countries against smoking
B, of which rank is one of the most stringent countries in terms of smoking regulations
C, having gradually been the most restrictive smoking nations in the world
D, is set to become one of the toughest anti-smoking countries in the world
Xét các đáp án:
A. trở thành một trong những quốc gia nghiêm ngặt nhất thế giới về việc chống hút thuốc. 
-> Sai vì “that” không được đứng sau dấu phẩy
B. có thứ hạng là một trong những quốc gia có quy định nghiêm ngặt nhất về hút thuốc.
-> "of which rank" là một cấu trúc sai ngữ pháp
C. dần dần trở thành một trong những quốc gia có quy định hạn chế hút thuốc nhất thế giới.
-> Sai vì  "having gradually been" là một dạng phân từ hoàn thành, không thể đóng vai trò động từ chính của câu
D. được thiết lập để trở thành một trong những quốc gia chống hút thuốc nghiêm ngặt nhất thế giới.
-> Đúng về cấu trúc, "is set to become" (được thiết lập để trở thành) là một cấu trúc đúng với chủ ngữ số ít "France"
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
France, where once every famous actor was seen smoking, is set to become one of the toughest anti-smoking countries in the world.
(Pháp, nơi mà trước đây hầu như mọi diễn viên nổi tiếng đều xuất hiện với điếu thuốc trên tay, đang trên đà trở thành một trong những quốc gia chống hút thuốc nghiêm ngặt nhất thế giới.)
Đáp án: D
Câu 7 [798763]:
A, that 50% of smokers eventually die due to tobacco
B, warning that tobacco kills one in two smokers
C, tobacco use results in the deaths of half of all smokers
D, pointed out that tobacco causes the death of two smokers
Xét các đáp án:
A. rằng 50% số người hút thuốc cuối cùng sẽ chết vì thuốc lá
Sai về mặt cấu trúc vì “that” thường mở đầu một mệnh đề danh từ (noun clause), nhưng ở đây không có động từ chính phù hợp để liên kết.
B. cảnh báo rằng thuốc lá giết chết một trong hai người hút thuốc
-> Phù hợp
C. việc sử dụng thuốc lá dẫn đến cái chết của một nửa số người hút thuốc
Sai vì câu này là một mệnh đề độc lập, không phù hợp sau dấu phẩy
D. chỉ ra rằng thuốc lá gây ra cái chết của hai người hút thuốc
Sai thì vì "pointed out" là quá khứ đơn, trong khi chiến dịch đang diễn ra ở hiện tại.
=> Chọn B
Trong câu "a TV and radio campaign started today, (2) ______.", động từ chính là "started". Sau dấu phẩy, ta cần một phân từ hiện tại ("warning that...") bổ sung ý nghĩa cho câu trước, diễn tả nội dung của chiến dịch truyền thông.
=> Tạm dịch:
Car drivers and passengers will be banned from smoking with children under 12 in the car. Although this will not take effect until 2016, a TV and radio campaign started today, warning that tobacco kills one in two smokers.
(Những người lái xe và hành khách sẽ bị cấm hút thuốc nếu có trẻ em dưới 12 tuổi trong xe. Mặc dù lệnh cấm này chỉ có hiệu lực từ năm 2016, một chiến dịch truyền hình và phát thanh đã bắt đầu hôm nay, cảnh báo rằng thuốc lá giết chết một trong hai người hút.)
Đáp án: B
Câu 8 [798764]:
A, instead of steering future generations away from smoking
B, as if making it less likely for younger individuals to become smokers
C, with the likelihood of new generations picking up smoking
D, by means of discouraging new generations from taking up the habit
Xét các đáp án:
A. thay vì hướng các thế hệ tương lai tránh xa việc hút thuốc
B. như thể làm giảm khả năng những người trẻ tuổi trở thành người hút thuốc
C. với khả năng các thế hệ mới bắt đầu hút thuốc
D. bằng cách ngăn cản các thế hệ mới hình thành thói quen hút thuốc
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
Ms Touraine's long-term objective is to abolish smoking over 40 years by means of discouraging new generations from taking up the habit. Her medium-term objective is to reduce the French smoking rate-one in three adults to the present British rate of one in five adults, by 2024.
(Mục tiêu dài hạn của bà Touraine là xóa bỏ hoàn toàn việc hút thuốc trong vòng 40 năm bằng cách ngăn thế hệ mới tiếp cận thói quen này. Mục tiêu trung hạn của bà là giảm tỷ lệ hút thuốc ở Pháp từ mức hiện tại (1/3 người trưởng thành) xuống mức hiện tại của Anh (1/5 người trưởng thành) vào năm 2024.)
=> Câu trước nói về mục tiêu dài hạn của bà Touraine là xóa bỏ việc hút thuốc trong 40 năm.
Để đạt được mục tiêu này, bà ấy phải ngăn cản các thế hệ mới bắt đầu hút thuốc, nên D là lựa chọn hợp lý nhất.
Đáp án: D
Câu 9 [798766]:
A, As a result, smoking among men has disappeared, while women continue to smoke at a low rate
B, These regulations have successfully eliminated smoking between men and women in France
C, The smoking rate among French men is much reduced but the habit has spread among French women
D, Fewer women smoke today than in the past, while the number of male smokers has continued to rise
Xét các đáp án:
A. Kết quả là, việc hút thuốc ở nam giới đã biến mất, trong khi phụ nữ vẫn tiếp tục hút thuốc với tỷ lệ thấp.
Sai nghĩa, vì nam giới vẫn hút thuốc, chỉ là tỷ lệ giảm, và phụ nữ không hút với tỷ lệ "thấp"
B. Các quy định này đã thành công trong việc loại bỏ hoàn toàn việc hút thuốc giữa nam và nữ ở Pháp.
Sai hoàn toàn, vì tỷ lệ hút thuốc vẫn còn (gần 30%), không bị loại bỏ
C. Tỷ lệ hút thuốc ở nam giới Pháp đã giảm đáng kể, nhưng thói quen này lại lan rộng trong phụ nữ Pháp.
-> Phù hợp nghĩa
D. Ngày nay, số lượng phụ nữ hút thuốc ít hơn so với trước đây, trong khi số lượng nam giới hút thuốc vẫn tiếp tục tăng.
Sai nghĩa, vì thực tế là tỷ lệ hút thuốc ở nữ tăng, không giảm, và nam giới thì giảm, không tăng.
=> Chọn C
=> Tạm dịch:
From 1976, a series of increasingly tough measures has been introduced, culminating in a ban on smoking in all public enclosed spaces, including bars and restaurants, from 2006. The smoking rate among French men is much reduced but the habit has spread among French women. The smoking rate is gender equal now, just under 30%.
(Từ năm 1976, một loạt các biện pháp ngày càng nghiêm ngặt đã được đưa ra, đỉnh điểm là lệnh cấm hút thuốc trong tất cả các không gian công cộng kín, bao gồm cả quán bar và nhà hàng, từ năm 2006. Tỷ lệ hút thuốc ở nam giới Pháp đã giảm đáng kể, nhưng thói quen này lại lan rộng trong phụ nữ Pháp. Hiện nay, tỷ lệ hút thuốc giữa hai giới là ngang nhau, ở mức gần 30%.)
=> Câu trước nói về việc Pháp đã áp dụng nhiều biện pháp hạn chế hút thuốc và cấm hút thuốc nơi công cộng từ năm 2006. Câu sau nói rằng tỷ lệ hút thuốc giữa nam và nữ hiện nay ngang nhau (~30%). C là đáp án hợp lý nhất vì nó giải thích sự thay đổi: tỷ lệ nam hút thuốc giảm, nhưng nữ lại hút thuốc nhiều hơn, dẫn đến sự cân bằng giữa hai giới.
Đáp án: C
Câu 10 [798767]:
A, which had led to an apparent boom in tobacco smuggling
B, that have resulted in the expansion of tobacco smuggling operations
C, contributed to the rapid growth of unlawful tobacco sales
D, which driven a boom in illegal tobacco distribution
Xét các đáp án:
A. điều này đã dẫn đến một sự bùng nổ rõ rệt trong việc buôn lậu thuốc lá.
-> Phù hợp về cấu trúc, "which" thay cho cả mệnh đề phái trước
B. điều này đã dẫn đến sự mở rộng của các hoạt động buôn lậu thuốc lá.
Sai vì "that" không đứng sau dấu phẩy
C. điều này góp phần vào sự gia tăng nhanh chóng của việc buôn bán thuốc lá bất hợp pháp.
Sai ngữ pháp, câu đã có động từ chính "have successfully lobbied" nên mệnh đề còn lại cần phải chia về mệnh đề quan hệ
D. điều này đã thúc đẩy một sự bùng nổ trong việc phân phối thuốc lá bất hợp pháp.
Sai ngữ pháp, "which driven" sai vì "driven" cần trợ động từ "has/had" để tạo thành thì hoàn thành 
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
However, French teenagers are now smoking as much as their parents. Officially, the smoking rate among 17-year-olds is 30 percent. Tobacconists have successfully lobbied for a slowing of price increases, which had led to an apparent boom in tobacco smuggling.
(Tuy nhiên, thanh thiếu niên Pháp hiện đang hút thuốc nhiều như cha mẹ của họ. Theo thống kê chính thức, tỷ lệ hút thuốc ở thanh niên 17 tuổi là 30%. Các chủ cửa hàng bán thuốc lá đã vận động thành công để làm chậm tốc độ tăng giá thuốc lá, điều này đã dẫn đến sự bùng nổ rõ rệt của nạn buôn lậu thuốc lá.)
Đáp án: A
Cloze Test 37
In the UK, there are three types of employment status: employees, workers and independent contractors, (1) ______. However, employees enjoy much broader rights, such as being able to sue for unfair dismissal, while independent contractors do not have any of these rights. Three years ago, Uber drivers were officially established as workers instead of self-employed, therefore gaining access to these rights.
Joining the Uber movement, more than 12 500 drivers are bringing the action against Bolt, an Estonia-based ride-hailing app (2) ______. They claim that they should be given the same rights and protections as typical workers (3) ______. In response to the situation, Bolt announced as of August 1st that its drivers would receive holiday pay and a guarantee of the “national living wage”.
Still, in a recent survey, six in 10 drivers identified the ability to choose their own hours as the most important aspect of their work. (4) ______. They further assert with confidence that its business model “enables drivers to be their own boss, and the majority of private-hire drivers consistently state that they wish to remain self-employed independent contractors, as they value the flexibility, personal control over pricing, and earning potential offered by this model”. Hopes of a plan to bring in a single status for all employees, which would give gig economy workers the same rights as employed staff, (5) ______.
(Source: The Guardian)
Câu 11 [798769]:
A, of which only the first two are legally entitled to certain employment benefits
B, the first two of which are entitled to holiday pay and minimum wage
C, that are entitled to holiday pay and minimum wage
D, have been entitled to certain holiday pay and minimum wage
Xét các đáp án:
A. of which only the first two are legally entitled to certain employment benefits (trong đó chỉ hai nhóm đầu tiên có quyền lợi lao động hợp pháp nhất định)
-> Sai vì "certain employment benefits" (một số quyền lợi lao động nhất định) không chính xác bằng "holiday pay and minimum wage", vì nó quá chung chung so với thông tin trong bài
B. the first two of which are entitled to holiday pay and minimum wage (hai nhóm đầu tiên trong đó được hưởng lương nghỉ phép và mức lương tối thiểu)
-> đúng nhất vì sử dụng đúng đại từ quan hệ "of which" và có thì động từ phù hợp ("are entitled"). Cấu trúc "the first two of which" dùng để chỉ employees và workers, tức là hai nhóm đầu tiên trong danh sách. Nội dung "are entitled to holiday pay and minimum wage" khớp với thông tin trong đoạn văn.
C. that are entitled to holiday pay and minimum wage
-> Sai vì "that" không được đứng sau dấu phẩy
D. have been entitled to certain holiday pay and minimum wage
-> sai vì trong câu đã có động từ chính, nên ở đây ta cần một mệnh đề quan hệ
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
In the UK, there are three types of employment status: employees, workers and independent contractors, the first two of which are entitled to holiday pay and minimum wage. However, employees enjoy much broader rights, such as being able to sue for unfair dismissal, while independent contractors do not have any of these rights. 
(Ở Vương quốc Anh, có ba loại tình trạng lao động: nhân viên, người lao động và nhà thầu độc lập, trong đó hai nhóm đầu tiên được hưởng lương nghỉ phép và mức lương tối thiểu. Tuy nhiên, nhân viên có nhiều quyền lợi hơn, chẳng hạn như có thể kiện vì bị sa thải không công bằng, trong khi các nhà thầu độc lập không có bất kỳ quyền lợi nào như vậy.)
Đáp án: B
Câu 12 [798773]:
A, managed to be recognized as a worker in an employment tribunal, having operated in the UK since 2019
B, providing services in the UK since 2019 and is now facing legal action from its drivers
C, whose services have been operated in the UK since 2019, as drivers demand recognition as workers in court
D, which has been operating in the UK since 2019, seeking to be classed as workers at an employment tribunal
Xét các đáp án:
A. đã được công nhận là người lao động tại tòa án lao động, sau khi hoạt động tại Vương quốc Anh từ năm 2019.
-> Sai nghĩa: câu này nói rằng Bolt đã được công nhận là người lao động, nhưng Bolt là một công ty, không phải cá nhân tài xế
B. cung cấp dịch vụ tại Vương quốc Anh từ năm 2019 và hiện đang đối mặt với vụ kiện từ các tài xế của mình.
-> Sai ngữ pháp: "providing services..." là cụm phân từ nhưng không có đại từ quan hệ nối với "app", khiến câu thiếu sự rõ ràng
C. dịch vụ của công ty đã được vận hành tại Vương quốc Anh từ năm 2019, khi các tài xế yêu cầu được công nhận là người lao động tại tòa án.
-> Sai vì "whose" dùng để chỉ sở hữu, nhưng "services" không thể được sở hữu theo cách tự nhiên bởi Bolt trong ngữ cảnh này. Ngoài ra, "have been operated" dùng bị động không phù hợp, vì Bolt tự vận hành dịch vụ của mình, không phải bị ai đó vận hành.
D. đã hoạt động tại Vương quốc Anh từ năm 2019, tìm cách được công nhận là người lao động tại tòa án lao động.
-> Phù hợp, "which" đúng ngữ pháp vì thay thế cho "an Estonia-based ride-hailing app (Bolt)".
"has been operating" → thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn phù hợp vì Bolt bắt đầu hoạt động từ 2019 và vẫn tiếp tục đến nay.
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
Joining the Uber movement, more than 12 500 drivers are bringing the action against Bolt, an Estonia-based ride-hailing app which has been operating in the UK since 2019, seeking to be classed as workers at an employment tribunal
(Hòa vào phong trào Uber, hơn 12.500 tài xế đang kiện Bolt, một ứng dụng gọi xe có trụ sở tại Estonia hoạt động ở Vương quốc Anh từ năm 2019, nhằm được công nhận là người lao động tại tòa án lao động.)
Đáp án: D
Câu 13 [798774]:
A, with a view to being classified as self-employed by the company
B, because of the significant control Bolt has over how they work
C, so that they are treated as independent contractors without benefits
D, even though many drivers do not prefer the flexibility of gig work
Xét các đáp án:
A. với mục đích được công ty phân loại là lao động tự do
-> Sai nghĩa, các tài xế đang yêu cầu được công nhận là người lao động (workers) chứ không phải người làm việc tự do (self-employed)
B. vì sự kiểm soát đáng kể của Bolt đối với cách họ làm việc
->  Đúng nghĩa, câu này giải thích lý do tại sao các tài xế cho rằng họ xứng đáng được hưởng quyền lợi như người lao động bình thường
C. để họ được xem như là những người làm việc độc lập mà không có quyền lợi
-> Sai nghĩa
D. mặc dù nhiều tài xế không thích tính linh hoạt của công việc thời vụ
-> Sai nghĩa
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
They claim that they should be given the same rights and protections as typical workers because of the significant control Bolt has over how they work. In response to the situation, Bolt announced as of August 1st that its drivers would receive holiday pay and a guarantee of the “national living wage”.
(Họ cho rằng họ nên được hưởng các quyền lợi và bảo vệ giống như người lao động thông thường vì Bolt có sự kiểm soát đáng kể đối với cách họ làm việc. Đáp lại tình hình này, Bolt tuyên bố rằng kể từ ngày 1 tháng 8, các tài xế của họ sẽ được nhận lương nghỉ phép và đảm bảo mức “lương đủ sống quốc gia”.)
Đáp án: B
Câu 14 [798778]:
A, As a result, the company continued its earlier policy change, recognizing the importance of driver flexibility
B, However, some drivers remain skeptical about whether the company will uphold these policies in the long run
C, Consequently, Bolt’s management team canceled the previous decision in August based on this research
D, Nevertheless, some argue that this model does not provide enough job security for drivers
Xét các đáp án:
A. Kết quả là, công ty tiếp tục chính sách thay đổi trước đó, công nhận tầm quan trọng của sự linh hoạt cho tài xế.
-> Sai nghĩa: Nếu công ty tiếp tục thay đổi chính sách trước đó, điều đó có nghĩa là họ vẫn giữ nguyên quyết định về việc trả lương nghỉ phép. Nhưng thực tế, họ đã hủy bỏ quyết định này vì kết quả khảo sát.
B. Tuy nhiên, một số tài xế vẫn hoài nghi về việc liệu công ty có duy trì các chính sách này trong dài hạn hay không.
-> Sai nghĩa
C. Do đó, ban quản lý của Bolt đã hủy bỏ quyết định trước đó vào tháng 8 dựa trên nghiên cứu này.
-> Phù hợp nghĩa, nghiên cứu cho thấy tài xế coi trọng sự linh hoạt hơn quyền lợi lao động, Do đó Bolt đã hủy bỏ quyết định trả lương nghỉ phép để giữ mô hình linh hoạt, đúng với thông tin trong bài.
D. Tuy nhiên, một số người cho rằng mô hình này không cung cấp đủ sự đảm bảo việc làm cho tài xế.
-> Sai nghĩa, câu này nói về việc mô hình không đủ ổn định cho tài xế, nhưng không kết nối chặt chẽ với câu trước về kết quả khảo sát và phản ứng của công ty
=> Chọn C
=> Tạm dịch:
In response to the situation, Bolt announced as of August 1st that its drivers would receive holiday pay and a guarantee of the “national living wage”.
Still, in a recent survey, six in 10 drivers identified the ability to choose their own hours as the most important aspect of their work. Consequently, Bolt’s management team canceled the previous decision in August based on this research.
(Đáp lại tình hình này, Bolt tuyên bố rằng kể từ ngày 1 tháng 8, các tài xế của họ sẽ được nhận lương nghỉ phép và đảm bảo mức “lương đủ sống quốc gia”.
Tuy nhiên, trong một cuộc khảo sát gần đây, sáu trong số mười tài xế cho rằng khả năng chọn giờ làm việc của riêng họ là yếu tố quan trọng nhất trong công việc. Do đó, vào tháng 8, ban quản lý của Bolt đã hủy bỏ quyết định trước đó dựa trên nghiên cứu này.)
Đáp án: C
Câu 15 [798780]:
A, appear to have been replaced with a pledge to consult on a simpler employment framework
B, many campaigners had long supported, but have now been put on hold due to regulatory concerns.
C, are so controversial that the government decides to delay any immediate action.
D, having led to new discussions about improving workers’ rights through alternative means.
Xét các đáp án:
A. dường như đã bị thay thế bằng một cam kết tham vấn về một khung việc làm đơn giản hơn.
-> Phù hợp nghĩa và ngữ pháp, "hopes of a plan" (hy vọng về kế hoạch) đóng vai trò là chủ ngữ số nhiều, nên động từ "appear" đúng về ngữ pháp.
B. nhiều nhà vận động từ lâu đã ủng hộ, nhưng hiện đã bị tạm dừng do lo ngại về quy định.
-> Sai ngữ pháp và không khớp nghĩa: "hopes of a plan" không thể là chủ ngữ cho mệnh đề "many campaigners had long supported".
C. gây tranh cãi đến mức chính phủ quyết định trì hoãn bất kỳ hành động tức thời nào.
-> Sai nghĩa
D. đã dẫn đến các cuộc thảo luận mới về việc cải thiện quyền lợi của người lao động thông qua các biện pháp thay thế.
-> Sai ngữ pháp, "having led to..." là dạng phân từ hoàn thành, không phù hợp với chủ ngữ "hopes of a plan"
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
Hopes of a plan to bring in a single status for all employees, which would give gig economy workers the same rights as employed staff, appear to have been replaced with a pledge to consult on a simpler employment framework.
(Hy vọng về một kế hoạch đưa ra một quy chế chung cho tất cả người lao động, giúp những người làm việc trong nền kinh tế gig có quyền lợi như nhân viên chính thức, dường như đã được thay thế bằng cam kết tham vấn về một khung lao động đơn giản hơn.)
Đáp án: A