Cloze Test 38
The International Ecotourism Society (TIES), a non-profit organization committed to promoting sustainable tourism, (1) ______. With that being said, they offer six core principles of ecotourism that vacationers should follow: minimize impact, build environmental and cultural awareness and respect, provide positive experiences for both visitors and hosts, provide direct financial benefits for conservation, provide financial benefits and empowerment for local people, and raise sensitivity to host countries’ political, environmental, and social climate.
Ecotourism offers the opportunity to help protect and maintain our planet. Beginning with responsible travel, sustainable tourism promotes green practices such as recycling and using organic products. There are also many environmental programs and initiatives made available (2) ______. For example, in Kenya, tourists can get involved with the Basecamp Foundation, which has a monitoring program for big cats and elephants. (3) ______. However, the simple act of being a tourist in a fragile, natural area helps a great deal, as the money spent there assists in raising funds to protect those areas for generations.
Not only is ecotourism an environmentally fun experience, but it’s also educational. Embarking on an ecotourism vacation, (4) ______. In addition, vacationers learn to appreciate the area’s environment through conservation and also to respect the culture of the local people.
Overall, (5) ______. Not only do vacationers go home with new knowledge, but also have a worthwhile experience.
(Source: outpostmagazine.com)
Câu 1 [798785]:
A, states that ecotourism unites conservation and communities with sustainable travel
B, of which statement is bringing conservation and communities with responsible travel together
C, that highlights how ecotourism combines conservation, communities and sustainable practices
D, having been regarded as a bridge between conservation, community development and eco-friendly travel
Xét các đáp án:
A. tuyên bố rằng du lịch sinh thái kết hợp bảo tồn và cộng đồng với du lịch bền vững.
-> Phù hợp vì câu này đang thiếu động từ chính. Động từ "states", phù hợp với chủ ngữ chính là The International Ecotourism Society (TIES)
B. tuyên bố nào đang kết hợp bảo tồn và cộng đồng với du lịch có trách nhiệm
-> Sai ngữ pháp, "of which statement" không phù hợp để nối với phần trước
C. điều này làm nổi bật cách du lịch sinh thái kết hợp bảo tồn, cộng đồng và các phương thức bền vững.
-> Sai ngữ pháp vì "that" không đứng sau dấu phẩy
D. được xem như một cầu nối giữa bảo tồn, phát triển cộng đồng và du lịch thân thiện với môi trường
-> Sai ngữ pháp, "having been regarded as" (được xem như) là một cụm phân từ, không phù hợp làm động từ chính trong câu
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
The International Ecotourism Society (TIES), a non-profit organization committed to promoting sustainable tourism, states that ecotourism unites conservation and communities with sustainable travel.
(Hiệp hội Du lịch Sinh thái Quốc tế (TIES), một tổ chức phi lợi nhuận cam kết thúc đẩy du lịch bền vững, tuyên bố rằng du lịch sinh thái kết hợp giữa bảo tồn, cộng đồng và du lịch bền vững.)
Đáp án: A
Câu 2 [798786]:
A, so that people can get involved with sustainability
B, unlike those that prevent ecotourists from environmental efforts
C, whereas tourists can actively participate in conservation projects
D, in order to involve people in exploiting environmental resources
Xét các đáp án:
A. để mọi người có thể tham gia vào các hoạt động bền vững
-> phù hợp về nghĩa, hợp lý trong bối cảnh nói về các chương trình môi trường nhằm thu hút sự tham gia của du khách
B. không giống như những điều ngăn cản du khách sinh thái tham gia vào các nỗ lực bảo vệ môi trường
-> sai vì câu gốc không so sánh với điều gì tiêu cực
C. trong khi đó, du khách có thể tham gia tích cực vào các dự án bảo tồn
-> sai vì "whereas" (trong khi đó) thường dùng để so sánh hai ý đối lập, nhưng ở đây không có sự đối lập nào
D. nhằm mục đích thu hút mọi người vào việc khai thác tài nguyên môi trường
-> sai vì du lịch sinh thái không khuyến khích khai thác tài nguyên môi trường
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
There are also many environmental programs and initiatives made available so that people can get involved with sustainability. For example, in Kenya, tourists can get involved with the Basecamp Foundation, which has a monitoring program for big cats and elephants.
(Ngoài ra, có nhiều chương trình và sáng kiến môi trường để mọi người có thể tham gia vào các hoạt động bền vững. Ví dụ, ở Kenya, du khách có thể tham gia cùng Quỹ Basecamp, một tổ chức có chương trình giám sát các loài mèo lớn và voi.)
Đáp án: A
Câu 3 [798788]:
A, Little do tourists realize that their participation in ecotourism activities has no real impact on environmental conservation
B, The more tourists participate in ecotourism activities, the greater the risk of damaging fragile ecosystems will be
C, These kinds of experiences try to demonstrate the positive impact of tourism and teach tourists about the significance of maintaining the environment
D, These initiatives promote awareness, yet they discourage tourists from taking meaningful actions toward environmental protection
Xét các đáp án:
A. Ít ai trong số du khách nhận ra rằng sự tham gia của họ vào các hoạt động du lịch sinh thái không có tác động thực sự đến việc bảo tồn môi trường.
-> Không phù hợp vì câu tiếp theo nhấn mạnh lợi ích của du lịch sinh thái trong việc bảo tồn, chứ không phủ nhận tác động của nó
B. Càng nhiều du khách tham gia vào các hoạt động du lịch sinh thái, nguy cơ gây hại cho các hệ sinh thái mong manh càng lớn.
-> Không phù hợp vì câu tiếp theo nhấn mạnh lợi ích tài chính từ du lịch, chứ không nói về tác hại đối với hệ sinh thái.
C. Những trải nghiệm này cố gắng chứng minh tác động tích cực của du lịch và dạy cho du khách về tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường.
-> Phù hợp, vì câu này liên kết với ý trước đó về việc tham gia các chương trình bảo tồn và liên kết với câu tiếp theo về lợi ích tài chính của du lịch đối với bảo tồn
D. Những sáng kiến này nâng cao nhận thức, nhưng đồng thời ngăn cản du khách thực hiện các hành động có ý nghĩa đối với việc bảo vệ môi trường.
-> Không phù hợp vì câu tiếp theo nói về lợi ích kinh tế từ du lịch, không đề cập đến việc cản trở du khách thực hiện hành động có ý nghĩa.
=> Chọn C
=> Tạm dịch:
These kinds of experiences try to demonstrate the positive impact of tourism and teach tourists about the significance of maintaining the environment. However, the simple act of being a tourist in a fragile, natural area helps a great deal, as the money spent there assists in raising funds to protect those areas for generations.
(Những trải nghiệm như vậy không chỉ thể hiện tác động tích cực của du lịch mà còn giúp du khách hiểu được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, ngay cả hành động đơn giản là trở thành một du khách tại một khu vực tự nhiên mong manh cũng có ích rất nhiều, vì số tiền du khách chi tiêu sẽ góp phần gây quỹ bảo vệ những khu vực này cho các thế hệ tương lai.)
Đáp án: C
Câu 4 [798792]:
A, the travels can contribute to a greater understanding of the social and economic realities of the destination
B, each trip provides an opportunity to understand the cultural and economic aspects of the region they visit
C, exposure to local communities fosters a deeper awareness of their economic and social challenges
D, people gain an awareness and understanding of the social and economic conditions of the place they visit
Cụm "Embarking on an ecotourism vacation" (tham gia một chuyến du lịch sinh thái) là một mệnh đề rút gọn bằng phân từ hiện tại nên chủ ngữ của mệnh đề hai phải là "people" (mọi người)
Xét các đáp án:
A. Những chuyến du lịch có thể góp phần nâng cao hiểu biết về thực tế xã hội và kinh tế của điểm đến.
B. Mỗi chuyến đi mang lại cơ hội để hiểu rõ hơn về các khía cạnh văn hóa và kinh tế của khu vực họ ghé thăm.
C. Tiếp xúc với cộng đồng địa phương giúp nâng cao nhận thức sâu sắc hơn về những thách thức kinh tế và xã hội của họ.
D. Mọi người có được nhận thức và hiểu biết về điều kiện kinh tế, xã hội của nơi họ ghé thăm.
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
Not only is ecotourism an environmentally fun experience, but it’s also educational. Embarking on an ecotourism vacation, people gain an awareness and understanding of the social and economic conditions of the place they visit. In addition, vacationers learn to appreciate the area’s environment through conservation and also to respect the culture of the local people.
(Không chỉ mang lại trải nghiệm giải trí gắn liền với thiên nhiên, du lịch sinh thái còn mang tính giáo dục. Khi tham gia một chuyến du lịch sinh thái, mọi người có cơ hội hiểu rõ hơn về điều kiện xã hội và kinh tế của địa phương mà họ ghé thăm. Ngoài ra, du khách còn học được cách trân trọng môi trường thông qua các hoạt động bảo tồn và tôn trọng văn hóa của người dân bản địa.)
Đáp án: D
Câu 5 [798793]:
A, what concerns most of local people is that ecotourism often leads to the destruction of natural habitats
B, ecotourism is a new holiday experience that mixes together vacation fun with conservation and education
C, ecotourism which encourages tourists to attend educational programs during the trips can better their academic performance
D, that ecotourism serves as an educational program for tourists makes it a key tool for conservation
Xét các đáp án:
A. Điều khiến hầu hết người dân địa phương lo ngại là du lịch sinh thái thường dẫn đến sự phá hủy môi trường sống tự nhiên.
-> Sai vì câu này nói về tác động tiêu cực của du lịch sinh thái (phá hủy môi trường sống tự nhiên). Nhưng câu sau nhấn mạnh kiến thức mới và trải nghiệm đáng giá, không liên quan đến vấn đề tiêu cực
B. Du lịch sinh thái là một trải nghiệm kỳ nghỉ mới kết hợp giữa vui chơi, bảo tồn và giáo dục.
-> Đúng vì câu này nhấn mạnh du lịch sinh thái kết hợp giữa giải trí, bảo tồn và giáo dục, phù hợp với câu sau về học hỏi kiến thức mới
C. Du lịch sinh thái, khuyến khích du khách tham gia các chương trình giáo dục trong chuyến đi, có thể cải thiện thành tích học tập của họ.
-> Sai vì câu này nói về cải thiện thành tích học tập, nhưng đoạn văn không đề cập đến việc học thuật hay điểm số.
D. Việc du lịch sinh thái đóng vai trò như một chương trình giáo dục cho du khách khiến nó trở thành một công cụ quan trọng cho công tác bảo tồn.
-> Sai vì câu này tập trung vào du lịch sinh thái như một công cụ bảo tồn, nhưng câu sau lại nói về trải nghiệm cá nhân của du khách, không phải chỉ về bảo tồn.
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
Overall, ecotourism is a new holiday experience that mixes together vacation fun with conservation and education. Not only do vacationers go home with new knowledge, but also have a worthwhile experience.
(Tóm lại, du lịch sinh thái là một trải nghiệm du lịch mới mẻ, kết hợp giữa kỳ nghỉ thư giãn với công tác bảo tồn và giáo dục. Không chỉ mang về những kiến thức mới, du khách còn có được những trải nghiệm ý nghĩa và đáng nhớ.)
Đáp án: B
Cloze Test 39
Steven Paul Jobs was born on 24 February, 1955 in San Francisco, USA. His biological parents were not married and gave him up for adoption. He was adopted by Clara and Paul Jobs. In 1971, Jobs met Steve Wozniak, (1) ________, but they bonded over their love of electronics. After high school, Jobs attended Reed College in Oregon, but found the classes boring and dropped out after six months.
When Jobs was 21, he and Wozniak started Apple Computers in Jobs' family garage with money they got by selling Jobs' van and Wozniak's scientific calculator. By making computers smaller, cheaper, and accessible to everyday users, (2) _________. Although Jobs left Apple in 1985, (3) _________. He helped invent new products such as the iMac, the iBook for students, the iPod music player, and iTunes music software. In 2007, he introduced the touch-screen iPhone which changed the way phones were used. (4) _________. In addition, Jobs contributed significantly to the advancement of computer animation. In 1986, he acquired a small graphics division from Lucasfilm, which he transformed into Pixar Animation Studios. Under his leadership, the company revolutionized animated filmmaking, producing the first full-length computer-animated film, Toy Story, in 1995. (5)_________ such as Finding Nemo, The Incredibles, and Up, establishing Pixar as a dominant force in the animation industry.
In 2003, Jobs was diagnosed with a rare form of pancreatic cancer which he fought for several years, and then stopped working in August, 2011. Two months later, he passed away. He had four children, three with his wife of 20 years and one from a previous relationship. On an Apple web page, a statement reads, 'Apple has lost a visionary and creative genius, and the world has lost an amazing human being.'
(Source: Global Success)
Câu 6 [798794]:
A, who known for his brilliant engineering skills
B, whom was known for his exceptional engineering skills
C, which was a turning point in his life
D, who was five years older than him
Xét các đáp án:
A. người được biết đến với kỹ năng kỹ thuật tuyệt vời của mình
-> sai ngữ pháp , "who known" (thiếu động từ "was" trước "known")
B. người mà được biết đến với kỹ năng kỹ thuật xuất sắc của mình
-> sai ngữ pháp, "whom was" ("whom" không thể làm chủ ngữ, phải dùng "who").
C. điều này là một bước ngoặt trong cuộc đời anh ấy
-> sai vì "which" thay cho vật, nên không liên quan đến Wozniak
D. người lớn hơn anh ấy năm tuổi
-> đúng vì cần một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho "Steve Wozniak". Đại từ quan hệ "who" dùng để thay cho chủ ngữ chỉ người, phù hợp với Steve Wozniak.
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
In 1971, Jobs met Steve Wozniak, who was five years older than him, but they bonded over their love of electronics.
(Năm 1971, Jobs gặp Steve Wozniak, người lớn hơn ông 5 tuổi, nhưng họ nhanh chóng gắn kết với nhau nhờ niềm đam mê điện tử.)
Đáp án: D
Câu 7 [798796]:
A, which were one of the most important inventions of the 20th century
B, their company became a huge success and sales quickly increased
C, creating one of the most influential figures in technology
D, resulted in the rapid development of personal computing
"By + V-ing" (Bằng cách làm gì đó...) → Đây là cụm trạng ngữ chỉ phương thức, chủ ngữ của mệnh đề chính phải là chủ thể thực hiện hành động này.
Xét các đáp án:
A. which were one of the most important inventions of the 20th century (điều này là một trong những phát minh quan trọng nhất của thế kỷ 20)
-> Sai ngữ pháp, "which" là đại từ quan hệ, nhưng không có danh từ nào trước nó để thay thế.
B. their company became a huge success and sales quickly increased (công ty của họ trở thành một thành công lớn và doanh số bán hàng tăng nhanh chóng)
-> Đúng ngữ pháp, "their company" là chủ ngữ phù hợp với hành động "making computers smaller, cheaper..."
C. creating one of the most influential figures in technology (tạo ra một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lĩnh vực công nghệ)
-> Sai ngữ pháp, "creating" là V-ing nhưng không có động từ chính trong câu, khiến câu bị thiếu chủ ngữ và động từ chính.
D. resulted in the rapid development of personal computing (dẫn đến sự phát triển nhanh chóng của máy tính cá nhân)
-> Sai ngữ pháp, "resulted in" là động từ nhưng không có chủ ngữ phía trước
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
By making computers smaller, cheaper, and accessible to everyday users, their company became a huge success and sales quickly increased
(Bằng cách làm cho máy tính nhỏ hơn, rẻ hơn và dễ tiếp cận hơn với người dùng hàng ngày, công ty của họ nhanh chóng thành công và doanh số bán hàng tăng mạnh.)
Đáp án: B
Câu 8 [798797]:
A, he decided to return to college and finish his studies.
B, the company immediately launched the iPhone
C, Apple struggled to survive without his leadership
D, he returned to his post in 1997 when the company needed new ideas
Xét các đáp án:
A. anh ấy quyết định trở lại trường đại học và hoàn thành việc học.
B. công ty đã ngay lập tức ra mắt iPhone.
C. apple gặp khó khăn để tồn tại khi không có sự lãnh đạo của ông ấy.
D. ông ấy trở lại vị trí của mình vào năm 1997 khi công ty cần những ý tưởng mới.
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
Although Jobs left Apple in 1985, he returned to his post in 1997 when the company needed new ideas. He helped invent new products such as the iMac, the iBook for students, the iPod music player, and iTunes music software. 
(Mặc dù Jobs rời Apple vào năm 1985, ông đã trở lại vào năm 1997 khi công ty cần những ý tưởng mới. Ông đã giúp phát minh ra các sản phẩm như iMac, iBook dành cho sinh viên, máy nghe nhạc iPod và phần mềm nghe nhạc iTunes.)
-> Các câu sau đó nói về việc ông ấy đã giúp phát minh ra các sản phẩm mới như iMac, iBook, iPod và iTunes, rồi giới thiệu iPhone vào năm 2007. Điều này cho thấy Jobs đã quay lại Apple và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của công ty.
Đáp án: D
Câu 9 [798802]:
A, The launch of the iPhone led to a decline in sales of Apple’s other products
B, Apple products were not only designed to be cutting-edge technology, but also to be stylish and easy to use
C, The iPhone quickly became one of the most expensive phones on the market
D, Apple’s marketing strategy focused mainly on affordability rather than design
Xét các đáp án:
A. Việc ra mắt iPhone dẫn đến sự sụt giảm doanh số của các sản phẩm khác của Apple.
Sai vì iPhone không làm giảm doanh số các sản phẩm khác của Apple, mà thực tế còn giúp công ty phát triển mạnh hơn.
B. Các sản phẩm của Apple không chỉ được thiết kế với công nghệ tiên tiến mà còn phong cách và dễ sử dụng.
Phù hợp
C. iPhone nhanh chóng trở thành một trong những điện thoại đắt nhất trên thị trường.
Sai vì đoạn văn không đề cập đến giá của iPhone hay việc nó có đắt hay không.
D. Chiến lược tiếp thị của Apple tập trung chủ yếu vào giá cả phải chăng hơn là thiết kế.
Sai vì Apple không tập trung vào giá rẻ mà luôn chú trọng vào thiết kế và trải nghiệm người dùng.
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
 He helped invent new products such as the iMac, the iBook for students, the iPod music player, and iTunes music software. In 2007, he introduced the touch-screen iPhone which changed the way phones were used. Apple products were not only designed to be cutting-edge technology, but also to be stylish and easy to use. In addition, Jobs contributed significantly to the advancement of computer animation.
(Ông đã giúp phát minh ra các sản phẩm như iMac, iBook dành cho sinh viên, máy nghe nhạc iPod và phần mềm nghe nhạc iTunes. Năm 2007, ông giới thiệu iPhone với màn hình cảm ứng, thay đổi cách sử dụng điện thoại. Các sản phẩm của Apple không chỉ được thiết kế với công nghệ tiên tiến mà còn phong cách và dễ sử dụng. Ngoài ra, Jobs còn đóng góp đáng kể vào sự phát triển của ngành hoạt hình máy tính.)
=> Đoạn văn đề cập đến việc Steve Jobs giúp phát minh ra nhiều sản phẩm mang tính cách mạng như iMac, iBook, iPod và đặc biệt là iPhone. Đáp án B phù hợp để bổ sung thông tin cho cấu trên, nói rằng Apple nổi tiếng với việc không chỉ tạo ra công nghệ tiên tiến mà còn chú trọng vào thiết kế đẹp mắt và dễ sử dụng.
Đáp án: B
Câu 10 [798803]:
A, This groundbreaking success was followed by other critically acclaimed blockbusters
B, However, Pixar struggled to compete with other major animation studios in the early 2000s
C, The film’s success led to Jobs shifting his focus entirely to the animation industry
D, Unlike Toy Story, later Pixar films failed to achieve commercial success
Xét các đáp án:
A. Thành công đột phá này được tiếp nối bởi những bộ phim bom tấn khác được giới phê bình đánh giá cao.
-> Phù hợp
B. Tuy nhiên, Pixar đã gặp khó khăn khi cạnh tranh với các hãng phim hoạt hình lớn khác vào đầu những năm 2000.
-> Sai vì không đề cập đến khó khăn
C. Thành công của bộ phim đã khiến Jobs chuyển hướng tập trung hoàn toàn vào ngành công nghiệp hoạt hình.
-> Sai nghĩa
D. Không giống như Toy Story, các bộ phim sau này của Pixar không đạt được thành công về mặt thương mại.
-> Sai nghĩa vì các phim sau vẫn rất thành công
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
Under his leadership, the company revolutionized animated filmmaking, producing the first full-length computer-animated film, Toy Story, in 1995. This groundbreaking success was followed by other critically acclaimed blockbusters such as Finding Nemo, The Incredibles, and Up, establishing Pixar as a dominant force in the animation industry.
(Dưới sự lãnh đạo của ông, công ty đã cách mạng hóa ngành làm phim hoạt hình, sản xuất bộ phim hoạt hình máy tính dài đầu tiên, Toy Story, vào năm 1995. Thành công đột phá này được tiếp nối bởi các bom tấn được giới phê bình đánh giá cao như Finding Nemo, The Incredibles, và Up, giúp Pixar trở thành một thế lực lớn trong ngành công nghiệp hoạt hình.)
-> Câu trước nói về thành công của Toy Story (1995). Câu sau nhắc đến các phim đình đám khác của Pixar.
-> A phù hợp nhất vì nó nói về thành công tiếp nối của Pixar.
Đáp án: A
Cloze Test 40
Human populations have tended to increase over time. As more people were born, small groups of individuals found reasons to come together to form groups and, with the advent of agriculture, small sedentary communities. A small number of these settlements grew into what we now call cities. (1) ______.
The world population has grown significantly and our economies have become more industrialized over the past few hundred years; (2) ______. This process is known as urbanization. Even after cities emerged, however, a large majority of people lived and worked in rural areas. (3 ______. Nearly half of all people now live in urban areas. They are attracted by jobs in manufacturing and the professions, as well as by increased opportunities for education and entertainment.
Urbanization is often discussed in reference to countries that are currently in the process of industrializing and urbanizing, but all industrialized nations have experienced urbanization at some point in their history. Moreover, urbanization is on the rise all over the globe.
As we move forward in the 21st century, (4) ______. Urban areas will continue to grow with the population. (5) ______. How we choose to manage urbanization will have consequences for our world for many years to come.
(Source: National Geographic Society)
Câu 11 [798804]:
A, One major consequence of this expansion was the increasing complexity of social hierarchies
B, This kind of growth often corresponds with a shift from one way of organizing labor to another
C, It is undeniable that technological advancements have significantly shaped urban life
D, Without these developments, modern urban economies would have emerged
Xét các đáp án:
A. Một hệ quả chính của sự mở rộng này là sự phức tạp ngày càng tăng của các hệ thống phân cấp xã hội.
→ Chưa phù hợp vì câu trước tập trung vào sự phát triển của thành phố, chưa đề cập đến hệ thống phân cấp xã hội.
B. Kiểu tăng trưởng này thường đi kèm với sự chuyển đổi từ một cách tổ chức lao động sang một cách khác.
→ Phù hợp
C. Không thể phủ nhận rằng những tiến bộ công nghệ đã định hình đáng kể đời sống đô thị.
→ Sai vì chưa đề cập đến công nghệ ở đây.
D. Nếu không có những phát triển này, các nền kinh tế đô thị hiện đại sẽ không thể xuất hiện.
→ Sai về nghĩa vì không đề cập đến nền kinh tế đô thị ở đây
=> Chọn B
=> Tạm dịch:
Human populations have tended to increase over time. As more people were born, small groups of individuals found reasons to come together to form groups and, with the advent of agriculture, small sedentary communities. A small number of these settlements grew into what we now call cities. This kind of growth often corresponds with a shift from one way of organizing labor to another.
(Dân số loài người có xu hướng tăng lên theo thời gian. Khi số người sinh ra ngày càng nhiều, các nhóm nhỏ tìm cách tụ họp lại để hình thành cộng đồng, và với sự xuất hiện của nông nghiệp, các khu định cư nhỏ đã ra đời. Một số ít trong số đó phát triển thành những gì chúng ta gọi là thành phố ngày nay. Quá trình tăng trưởng này thường đi kèm với sự chuyển đổi trong cách tổ chức lao động.)
=> Câu trước nói về sự gia tăng dân số và quá trình hình thành các khu định cư, một số phát triển thành thành phố. Câu sau cần một ý liên quan đến sự phát triển của thành phố và những thay đổi đi kèm. B phù hợp nhất vì nó nói về sự thay đổi trong cách tổ chức lao động khi các khu định cư phát triển thành thành phố.
Đáp án: B
Câu 12 [798805]:
A, causing major shifts in urban planning and infrastructure development
B, even so, whether this continues remains a topic of debate or not
C, rarely has the world seen such a rapid transformation in demographic and economic structures
D, as a result, many more people have moved into cities
Xét các đáp án:
A. Gây ra những thay đổi lớn trong quy hoạch đô thị và phát triển cơ sở hạ tầng.
→ Sai vì câu này nói về quy hoạch đô thị và cơ sở hạ tầng, nhưng câu sau lại định nghĩa về đô thị hóa, không liên quan trực tiếp.
B. Dù vậy, việc xu hướng này có tiếp tục hay không vẫn là một chủ đề tranh luận.
→ Sai vì Even so (dù vậy) thường dùng để thể hiện sự tương phản, nhưng câu sau không mang ý trái ngược mà là hệ quả.
C. Thế giới hiếm khi chứng kiến một sự chuyển đổi nhanh chóng như vậy trong cấu trúc dân số và kinh tế.
→ Sai vì câu này tập trung vào tốc độ thay đổi, nhưng câu sau lại nói về khái niệm đô thị hóa, không phù hợp với mạch văn.
D. Do đó, ngày càng có nhiều người chuyển đến các thành phố.
=> Chọn D
=> Tạm dịch:
The world population has grown significantly and our economies have become more industrialized over the past few hundred years; as a result, many more people have moved into cities. This process is known as urbanization.
(Dân số thế giới đã tăng mạnh và nền kinh tế trở nên công nghiệp hóa trong vài trăm năm qua; do đó, ngày càng nhiều người chuyển đến sống ở các thành phố. Quá trình này gọi là đô thị hóa.)
=> Câu trước nói về sự gia tăng đáng kể của dân số và quá trình công nghiệp hóa trong vài trăm năm qua. Câu sau nhắc đến đô thị hóa (urbanization), tức là ngày càng nhiều người chuyển đến thành phố. D phù hợp nhất vì nó thể hiện hệ quả trực tiếp của công nghiệp hóa và tăng dân số: Nhiều người hơn đã chuyển đến sống ở các thành phố.
Đáp án: D
Câu 13 [798806]:
A, Rural life remained dominant for centuries though some cities saw moderate growth
B, It is argued that rural communities were better suited to traditional ways of life
C, It was not until large-scale industrialization began in the eighteenth century that cities really began to boom
D, Had industrialization not taken place, urbanization would have been significantly delayed
Xét các đáp án:
A. Cuộc sống nông thôn vẫn chiếm ưu thế trong nhiều thế kỷ, mặc dù một số thành phố có sự phát triển ở mức độ vừa phải.
→ Không phù hợp vì nó chỉ nói về sự thống trị của nông thôn mà không giải thích khi nào thành phố phát triển mạnh.
B. Người ta cho rằng các cộng đồng nông thôn phù hợp hơn với lối sống truyền thống.
→ Không phù hợp vì nó tập trung vào quan điểm về cuộc sống nông thôn, không liên quan đến sự bùng nổ đô thị hóa.
C. Chỉ khi quá trình công nghiệp hóa quy mô lớn bắt đầu vào thế kỷ XVIII, các thành phố mới thực sự bùng nổ.
→ Phù hợp 
D. Nếu công nghiệp hóa không diễn ra, quá trình đô thị hóa sẽ bị trì hoãn đáng kể.
Sai vì câu này mang nghĩa giả định (nếu công nghiệp hóa không xảy ra), không phù hợp với ngữ cảnh đang giải thích quá trình đô thị hóa thực tế đã diễn ra.
=> Chọn C
=> Tạm dịch:
Even after cities emerged, however, a large majority of people lived and worked in rural areas. It was not until large-scale industrialization began in the eighteenth century that cities really began to boom. Nearly half of all people now live in urban areas. They are attracted by jobs in manufacturing and the professions, as well as by increased opportunities for education and entertainment.
(Dù các thành phố đã xuất hiện từ lâu, phần lớn dân số vẫn sống ở vùng nông thôn. Chỉ đến khi công nghiệp hóa quy mô lớn bắt đầu vào thế kỷ XVIII, các thành phố mới thực sự bùng nổ. Hiện nay, gần một nửa dân số thế giới sống ở khu vực đô thị, bị thu hút bởi công việc trong ngành sản xuất, nghề nghiệp chuyên môn, cũng như cơ hội giáo dục và giải trí.)
=> Câu trước nói rằng mặc dù các thành phố đã xuất hiện, phần lớn dân số vẫn sống và làm việc ở vùng nông thôn. Câu sau nói rằng hiện nay gần một nửa dân số sống ở thành phố do bị thu hút bởi việc làm, giáo dục và giải trí. C phù hợp nhất vì nó giải thích khi nào và tại sao sự thay đổi lớn này diễn ra
Đáp án: C
Câu 14 [798809]:
A, the global population is likely to continue growing
B, governments will take effective measures to control urban expansion
C, which can lead to significant changes in family planning worldwide
D, it is likely that birth rates will continue to shrink globally
Xét các đáp án:
A. Dân số toàn cầu có khả năng sẽ tiếp tục tăng.
-> Phù hợp
B. Các chính phủ sẽ thực hiện các biện pháp hiệu quả để kiểm soát sự mở rộng đô thị.
→ Sai vì câu sau nói về sự mở rộng đô thị, chứ không phải về các biện pháp kiểm soát nó.
C. Điều này có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong kế hoạch hóa gia đình trên toàn thế giới.
→ Sai vì câu này nói về kế hoạch hóa gia đình, không liên quan trực tiếp đến sự phát triển đô thị. Hơn nữa, câu này đang thiếu một mệnh đề nên không thể dùng mệnh đề quan hệ 
D. Nhiều khả năng tỷ lệ sinh sẽ tiếp tục giảm trên toàn cầu.
→ Sai vì mâu thuẫn với câu sau, vì nếu tỷ lệ sinh giảm, dân số không nhất thiết sẽ tiếp tục tăng mạnh.
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
As we move forward in the 21st century, the global population is likely to continue growing. Urban areas will continue to grow with the population.
(Khi chúng ta tiến vào thế kỷ 21, dân số toàn cầu có khả năng sẽ tiếp tục tăng. Các khu vực đô thị sẽ tiếp tục mở rộng cùng với sự gia tăng dân số.)
=> Câu sau nói rằng các khu vực đô thị sẽ tiếp tục phát triển cùng với dân số. Câu cần điền phải đề cập đến sự gia tăng dân số toàn cầu, vì đó là nguyên nhân khiến đô thị phát triển. A phù hợp nhất vì nó trực tiếp đề cập đến việc dân số toàn cầu có khả năng tiếp tục tăng, đúng với ý nghĩa của câu sau.
Đáp án: A
Câu 15 [798811]:
A, This continual growth presents complex challenges as we prepare for the cities of the future
B, Because of this, urban areas will gradually decrease in population due to the rise of rural living
C, Hence, ensuring adequate infrastructure and resources is no longer a priority for policymakers
D, That cities need to focus on economic growth rather than urban planning is a pressing issue
Xét các đáp án:
A. Sự phát triển liên tục này đặt ra những thách thức phức tạp khi chúng ta chuẩn bị cho các thành phố trong tương lai.
→ Phù hợp
B. Do đó, dân số ở các khu vực đô thị sẽ dần giảm do sự gia tăng của cuộc sống nông thôn.
→ Mâu thuẫn với câu trước, vì câu trước nói đô thị tiếp tục phát triển, nhưng câu này lại nói dân số đô thị giảm.
C. Vì vậy, việc đảm bảo cơ sở hạ tầng và tài nguyên đầy đủ không còn là ưu tiên của các nhà hoạch định chính sách.
→ Sai vì đảm bảo cơ sở hạ tầng vẫn là vấn đề quan trọng, không thể nói "không còn là ưu tiên".
D. Việc các thành phố cần tập trung vào tăng trưởng kinh tế hơn là quy hoạch đô thị là một vấn đề cấp bách.
→ Sai vì đoạn văn nói về quản lý đô thị hóa tổng thể, không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
=> Chọn A
=> Tạm dịch:
Urban areas will continue to grow with the population. This continual growth presents complex challenges as we prepare for the cities of the future. How we choose to manage urbanization will have consequences for our world for many years to come.
(Các khu vực đô thị sẽ tiếp tục mở rộng cùng với sự gia tăng dân số. Sự phát triển liên tục này đặt ra nhiều thách thức khi chúng ta chuẩn bị cho các thành phố trong tương lai. Cách chúng ta quản lý đô thị hóa sẽ ảnh hưởng đến thế giới trong nhiều năm tới.)
=> Câu trước nói rằng các khu vực đô thị sẽ tiếp tục phát triển cùng với dân số. Câu sau nhấn mạnh rằng cách chúng ta quản lý đô thị hóa sẽ ảnh hưởng đến tương lai. A phù hợp nhất vì nó nói về những thách thức phức tạp do sự phát triển liên tục của đô thị, giúp kết nối hai câu một cách hợp lý.
Đáp án: A