Read the following notice and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.
With great enthusiasm, we unveil our groundbreaking Innovative Learning Program (1) _______ to launch on January 15th. This initiative presents a groundbreaking approach (2) _______ education, blending traditional teaching methods with modern technology. Students will engage in interactive lessons that include hands-on activities and digital resources, allowing for a more (3) _______.
The program aims (4) _______ students’ creativity and critical thinking skills by encouraging them to explore subjects in-depth. We believe that this approach will promote a love for learning and make education more relevant in today’s fast-paced world.
Parents are invited to (5) _______ an information session on January 10th, where we will provide details about the curriculum and answer any questions. To participate in the program, students must apply by January 5th. We look forward to embarking on this (6) _______ journey with all of you!
Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ
- Căn cứ vào nghĩa của câu:
“With great enthusiasm, we unveil our groundbreaking Innovative Learning Program set to launch on January 15th. "
(Với sự nhiệt huyết lớn, chúng tôi giới thiệu Chương trình Học tập Sáng tạo đột phá của mình, dự kiến được ra mắt vào ngày 15 tháng 1)
⇒ Sử dụng “set" là dạng quá khứ phân từ được dùng để rút gọn mệnh đề bị động (that is set → set) Đáp án: AKiến thức về danh từ kết hợp giới từ
- Ta có cụm:
+) “approach to something” có nghĩa "tiếp cận tới" thường được dùng khi nói về cách tiếp cận một nhiệm vụ, phương pháp, hay vấn đề gì đó, hoặc chỉ sự thay đổi trong cách tiếp cận.
+) "Approach for" dùng để chỉ mục đích hoặc sự tiếp cận vì một lý do cụ thể hoặc cho một mục đích cụ thể.
Căn cứ vào nghĩa của câu:
“This initiative presents a groundbreaking approach to education, blending traditional teaching methods with modern technology.”
(Sáng kiến này mang đến một cách tiếp cận đột phá trong giáo dục, kết hợp phương pháp giảng dạy truyền thống với công nghệ hiện đại.)
⇒Trong câu này, "approach to education" là cách tiếp cận trong lĩnh vực giáo dục. Đáp án: AKiến thức về trật tự từ
- Ta sử dụng tính từ “engaging” (adj) /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/: thu hút, hấp dẫn trước cụm “learning experience” có nghĩa là kinh nghiệm học tập để bổ sung ý nghĩa cho nó.
Tạm dịch:
“Students will engage in interactive lessons that include hands-on activities and digital resources, allowing for a more learning experience.”
(Học sinh sẽ tham gia vào các bài học tương tác bao gồm các hoạt động thực hành và tài nguyên kỹ thuật số, cho phép có trải nghiệm học tập tốt hơn.)
Đáp án: DKiến thức về danh động từ động từ, động từ nguyên mẫu
- Ta có cụm “aim to V” có nghĩa là để làm việc gì đó, nhằm hướng đến việc gì đó.
Tạm dịch:
“The program aims to enhance students’ creativity and critical thinking skills by encouraging them to explore subjects in-depth.”
(Chương trình này nhằm mục đích nâng cao khả năng sáng tạo và tư duy phản biện của học sinh bằng cách khuyến khích các em khám phá sâu hơn các môn học.)
Đáp án: BKiến thức về động từ
- Ta có cụm “attend something” có nghĩa là tham dự, có mặt ở cuộc họp hay sự kiện nào đó
Tạm dịch:
“Parents are invited to attend an information session on January 10th, where we will provide details about the curriculum and answer any questions.”
(Phụ huynh được mời tham dự buổi cung cấp thông tin vào ngày 10 tháng 1, tại đó chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về chương trình giảng dạy và trả lời mọi câu hỏi.)
Đáp án: CKiến thức về từ loại:
Xét 4 phương án:
A. interest (n) /ˈɪn.trest/: sự quan tâm, sự hứng thú
B. interested (adj) /ˈɪn.trə.stɪd/: cảm thấy hứng thú (diễn tả cảm xúc)
C. interesting (adj) /ˈɪn.trəs.tɪŋ/: thú vị, hấp dẫn (mô tả đặc điểm)
D. interestingly (adv) /ˈɪn.trəs.tɪŋ.li/: một cách thú vị, hấp dẫn (trạng từ mô tả cách thức hành động)
- Trong câu này, ta cần một tính từ để miêu tả đặc điểm của "journey" (hành trình), chứ không phải một danh từ hoặc trạng từ.
⇒ Loại phương án A, D
Tạm dịch:
“We look forward to embarking on this interesting journey with all of you.”
(Chúng tôi mong muốn được bắt đầu cuộc hành trình thú vị này với tất cả các bạn.)
Đáp án: CRead the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.
Gaining admission to Stanford University is a dream for many students, however, the competition is intense. With (7) _________ highly qualified applicants, only those who prepare strategically can (8) _________. Without proper planning, students may struggle (9) ________ expectations, leading to missed opportunities.
✅ What Makes a Strong Application?
A successful application is not solely about grades. Leadership experience, extracurricular achievements, and a well-crafted personal statement are equally important. (10) ________focusing only on academics, it is crucial that they (11) ________ in meaningful activities that highlight their skills and aspirations.
✅ Making the Right Choice
While external factors, such as family influence, may affect decisions, choosing a university should align with personal goals. Exploring Stanford’s programs, attending information sessions, and seeking advice from mentors can help applicants make (12) ________ choices.
✅ Staying Ahead in a Changing Landscape
As admissions criteria are revised over time, being informed about requirements and scholarship opportunities is essential.
By adopting a proactive approach, applicants' chances of securing a place at Stanford are significantly increased.
Kiến thức về lượng từ
- Xét 4 đáp án:
A. thousands of (n. plural): hàng nghìn. Đây là cách diễn đạt chính xác khi nói về số lượng lớn của một thứ gì đó.
B. a great deal of (pron): nhiều, phần lớn (dùng với danh từ không đếm được).
C. a large amount of (pron): lượng lớn (cũng dùng với danh từ không đếm được).
D. neither of: diễn tả sự phủ định đối với cả hai đối tượng hoặc nhóm được đề cập, cho biết rằng không có cái nào trong nhóm đó đáp ứng được yêu cầu hoặc tính chất nào đó
- Vì “applicants” là danh từ đếm được số nhiều.
⇒ Loại B, C
- Căn cứ vào nghĩa của câu ta chọn A
Tạm dịch:
“With thousands of highly qualified applicants, only those who prepare strategically can….”
(Với hàng ngàn ứng viên có trình độ cao, chỉ những người có sự chuẩn bị chiến lược mới có thể….)
Đáp án: AKiến thức về cụm động từ
- Xét 4 đáp án
A. ask after: hỏi thăm, thăm hỏi ( tình hình công việc, sức khoẻ)
B. brush up:ôn lại, cải thiện hoặc nâng cao kỹ năng hoặc kiến thức cũ.
C. stand out: nổi bật, dễ nhận thấy
D. adhere to: tuân theo, tuân thủ (một quy tắc, luật lệ, hoặc kế hoạch).
- Căn cứ vào nghĩa của câu:
“With thousands of highly qualified applicants, only those who prepare strategically can stand out.”
(Với hàng ngàn ứng viên có trình độ cao, chỉ những người chuẩn bị kỹ càng mới có thể nổi bật.)
Đáp án: CKiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu
- Ta có cụm “struggle to V” có nghĩa là gặp khó khăn, vật lộn để làm gì đó.
Tạm dịch:
“Without proper planning, students may struggle to meet expectations, leading to missed opportunities.”
(Nếu không có kế hoạch phù hợp, sinh viên có thể gặp khó khăn trong việc đáp ứng kỳ vọng, dẫn đến bỏ lỡ nhiều cơ hội.)
Đáp án: DKiến thức về liên từ
Xét 4 phương án:
A. Rather than: thay vì, dùng để so sánh sự việc này với sự việc khác
B. Regardless of: bất chấp, không quan tâm đến.
C. Even so: mặc dù vậy, dù sao đi nữa
D. Because of: vì lý do, do bởi
- Xét nghĩa của câu:
“Rather than focusing only on academics, it is crucial that they engage in meaningful activities that highlight their skills and aspirations.”
(Thay vì chỉ tập trung vào học thuật, họ cũng cần chú trọng tham gia vào các hoạt động có ý nghĩa làm nổi bật các kỹ năng và nguyện vọng của mình.)
Đáp án: AKiến thức về thức giả định
- Căn cứ vào cấu trúc câu giả định với tính từ thường được sử dụng để diễn đạt mong muốn, yêu cầu hoặc đề nghị,
“It + to be + adj + that + S + V-inf”
Tạm dịch:
“Rather than focusing only on academics, it is crucial that they engage in meaningful activities that highlight their skills and aspirations.”
(Thay vì chỉ tập trung vào học thuật, họ cũng cần chú trọng tham gia vào các hoạt động có ý nghĩa làm nổi bật các kỹ năng và nguyện vọng của mình.)
Đáp án: AKiến thức về tính từ
Xét 4 đáp án:
A. informed (adj) /ɪnˈfɔːmd/: được thông báo, có đầy đủ thông tin
B. informative (adj) /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/: mang tính cung cấp thông tin, có nhiều thông tin
C. dependent (adj) /dɪˈpen.dənt/: phụ thuộc
D. dependable (adj) /dɪˈpen.də.bəl/: đáng tin cậy, có thể dựa vào
- Căn cứ vào nghĩa của câu:
"Applicants should make informed choices"
(Các ứng viên nên đưa ra những lựa chọn dựa trên thông tin đầy đủ, có cơ sở.)
⇒ Phương án A. informed là lựa chọn chính xác vì nó miêu tả đặc điểm của các lựa chọn mà ứng viên cần đưa ra.
Đáp án: ARead the following passage about social issues and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks.
The unemployed face an increased risk of binge drinking, depression, anxiety, and suicide. (15) ______. The unemployed are likely to worry about their financial situation, never knowing for sure when they will find a new job. It’s a difficult time—but not an impossible one.
Over the years my colleagues and I have worked with many unemployed people and many of us have family members and friends who have faced unemployment. (16) ______, viewing the situation as temporary, caused by factors beyond their control, and even as a time to get away from the stress of work. Although unemployment is generally associated with decreased income (unless one has a severance package), some unemployed people have been flexible about their spending habits and have been able to adjust to the changing situation.
But many unemployed people suffer from depression, anxiety, rumination, and a sense of hopelessness. Fortunately, (17) ______.
Xét 4 đáp án:
A. Across the nation, reports are showing rising interest in part-time and freelance work opportunities
(Trên toàn quốc, các báo cáo chỉ ra rằng có sự gia tăng quan tâm đến các cơ hội làm việc bán thời gian và tự do)
⇒ Câu này không hợp lý với bối cảnh đoạn văn, vì đoạn văn không đề cập đến sự gia tăng của công việc bán thời gian hay tự do mà đang nói về sự đóng cửa của các cửa hàng và gia tăng thất nghiệp.
B. In various sectors, there is an increase in demand for new skills and training programs
(Trong các lĩnh vực khác nhau, có sự gia tăng nhu cầu về kỹ năng mới và các chương trình đào tạo)
⇒ Không phù hợp, vì đoạn văn không nói đến nhu cầu về đào tạo hay kỹ năng mới mà chỉ nói về việc đóng cửa cửa hàng và thất nghiệp.
C. Surveys suggest that people are shifting towards remote jobs and flexible work arrangements
(Các khảo sát cho thấy mọi người đang chuyển sang công việc từ xa và các sắp xếp công việc linh hoạt)
⇒ Câu này không đúng với nội dung đoạn văn vì không đề cập đến xu hướng công việc từ xa hay linh hoạt mà tập trung vào thất nghiệp và các cửa hàng đóng cửa.
D. Throughout the country we hear of factories closing, massive layoffs as companies retrench
(Trên khắp cả nước, chúng ta nghe về các nhà máy đóng cửa, cắt giảm lao động hàng loạt khi các công ty thu hẹp)
⇒ Đây là lựa chọn đúng, vì đoạn văn đang mô tả tình hình thất nghiệp liên quan đến việc đóng cửa cửa hàng và sa thải nhân viên. Câu này phản ánh đúng sự suy giảm kinh tế và tỷ lệ thất nghiệp đang tăng.
Tạm dịch:
“Throughout the country we hear of factories closing, massive layoffs as companies retrench, stores going out of business and people everywhere facing unemployment.”
(Trên khắp cả nước, chúng ta nghe tin các nhà máy đóng cửa, tình trạng sa thải hàng loạt khi các công ty cắt giảm nhân sự, các cửa hàng đóng cửa và mọi người ở khắp mọi nơi phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp.)
Đáp án: DXét 4 đáp án:
A. Unemployment rates have shown slight fluctuations throughout recent months, but overall trends remain concerning
(Tỷ lệ thất nghiệp đã có những biến động nhẹ trong vài tháng qua, nhưng các xu hướng chung vẫn đáng lo ngại)
⇒ Câu này không đúng vì đoạn văn đã cho biết tỷ lệ thất nghiệp tăng cao mà không đề cập đến sự biến động nhẹ.
B. The total number of unemployed people reached 11.6 million in January 2009
(Tổng số người thất nghiệp đạt 11,6 triệu người vào tháng 1 năm 2009)
⇒ Câu này là lựa chọn chính xác, vì nó đưa ra con số cụ thể về số người thất nghiệp vào tháng 1 năm 2009, phù hợp với thông tin đoạn văn.
C. Analysts predict a gradual improvement in employment opportunities in some industries
(Các nhà phân tích dự báo sẽ có sự cải thiện dần dần về cơ hội việc làm trong một số ngành)
⇒ Lựa chọn này không phù hợp với đoạn văn, vì đoạn văn không nói về sự cải thiện cơ hội việc làm mà nói về sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. There has been a significant increase in part-time job openings across various industries
(Đã có sự gia tăng đáng kể các cơ hội công việc bán thời gian trong các ngành công nghiệp khác nhau)
⇒ Câu này không phù hợp, vì không có thông tin về các công việc bán thời gian trong đoạn văn.
- Tạm dịch:
“Throughout the country we hear of factories closing, massive layoffs as companies retrench, stores going out of business and people everywhere facing unemployment. In January, 598,000 new people were added to the ranks of the unemployed in the United States for a total unemployment rate of 7.6 percent. The total number of unemployed people reached 11.6 million in January 2009. Most forecasters expect the unemployment rate to go higher—perhaps to 9 or 10 percent.”
(Trên khắp đất nước, chúng ta nghe nói về các nhà máy đóng cửa, sa thải hàng loạt khi các công ty cắt giảm nhân sự, các cửa hàng đóng cửa và mọi người ở khắp mọi nơi phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp. Vào tháng 1, 598.000 người mới đã được thêm vào hàng ngũ những người thất nghiệp tại Hoa Kỳ với tỷ lệ thất nghiệp chung là 7,6 phần trăm. Tổng số người thất nghiệp đã đạt 11,6 triệu vào tháng 1 năm 2009. Hầu hết các nhà dự báo đều mong đợi tỷ lệ thất nghiệp sẽ tăng cao hơn nữa—có lẽ lên đến 9 hoặc 10 phần trăm.)
Đáp án: BXét 4 đáp án:
A. The popularity of outdoor sports is rising as people seek new recreational opportunities
(Sự phổ biến của các môn thể thao ngoài trời đang tăng lên khi mọi người tìm kiếm cơ hội giải trí mới)
⇒ Câu này không phù hợp với bối cảnh đoạn văn, vì đoạn văn nói về tác động tiêu cực của thất nghiệp đến sức khỏe tinh thần, không phải là sự gia tăng thể thao ngoài trời.
B. Studies indicate an improvement in overall mental health and personal life satisfaction among the unemployed
(Các nghiên cứu chỉ ra rằng có sự cải thiện sức khỏe tinh thần tổng thể và sự hài lòng trong cuộc sống cá nhân của những người thất nghiệp)
⇒ Lựa chọn này sai ngữ cảnh, vì đoạn văn nói về những tác động tiêu cực như trầm cảm, lo âu và cảm giác tuyệt vọng đối với những người thất nghiệp.
C. There has been a significant increase in social media engagement as people connect online
(Đã có sự gia tăng đáng kể sự tham gia trên các phương tiện truyền thông xã hội khi mọi người kết nối trực tuyến)
⇒ Câu này không liên quan đến thất nghiệp hay sức khỏe tinh thần mà chỉ nói về mạng xã hội.
D. There is a decreased quality of mental health, life satisfaction, and objective physical well-being
(Có sự giảm chất lượng sức khỏe tinh thần, sự hài lòng trong cuộc sống và sức khỏe thể chất.)
⇒ Đây là lựa chọn chính xác, vì nó phản ánh đúng tác động tiêu cực của thất nghiệp đối với sức khỏe tinh thần và thể chất của người lao động thất nghiệp.
“The unemployed face an increased risk of binge drinking, depression, anxiety, and suicide. There is a decreased quality of mental health, life satisfaction, and objective physical well-being.”
(Người thất nghiệp phải đối mặt với nguy cơ uống rượu quá độ, trầm cảm, lo âu và tự tử cao hơn. Chất lượng sức khỏe tinh thần, sự hài lòng trong cuộc sống và sức khỏe thể chất khách quan đều giảm sút.) Đáp án: D
Xét 4 đáp án:
A. Some unemployed people may adjust reasonably well to the situation
(Một số người thất nghiệp có thể điều chỉnh hợp lý với tình huống này)
⇒ Đây là lựa chọn đúng vì đoạn văn đề cập đến một số người thất nghiệp có thể đối mặt với tình huống này một cách hợp lý, nhìn nhận tình trạng thất nghiệp là tạm thời và có thể là cơ hội để giảm bớt căng thẳng công việc.
B. Unemployment benefits have been extended to support those affected by job loss
(Trợ cấp thất nghiệp đã được gia hạn để hỗ trợ những người bị ảnh hưởng bởi việc mất việc)
⇒ Mặc dù trợ cấp thất nghiệp có thể giúp đỡ, nhưng câu này không phản ánh đúng nội dung đoạn văn.
C. Many companies are facing challenges in finding qualified candidates for open positions
(Nhiều công ty đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm ứng viên đủ tiêu chuẩn cho các vị trí tuyển dụng)
⇒ Không phù hợp, vì đoạn văn không đề cập đến vấn đề tuyển dụng mà chỉ nói về tình trạng thất nghiệp.
D. The government has introduced new initiatives aimed at reducing the unemployment rate
(Chính phủ đã giới thiệu các sáng kiến mới nhằm giảm tỷ lệ thất nghiệp)
⇒ Câu này không đúng vì đoạn văn không đề cập đến sáng kiến của chính phủ mà chỉ nói về cách người thất nghiệp đối phó với tình trạng này.
Tạm dịch:
“Over the years my colleagues and I have worked with many unemployed people and many of us have family members and friends who have faced unemployment. Some unemployed people may adjust reasonably well to the situation
, viewing the situation as temporary, caused by factors beyond their control, and even as a time to get away from the stress of work.”
(Trong nhiều năm qua, tôi và các đồng nghiệp đã làm việc với nhiều người thất nghiệp và nhiều người trong số chúng tôi có người thân và bạn bè đã phải đối mặt với tình trạng thất nghiệp. Một số người thất nghiệp có thể thích nghi khá tốt với tình hình, coi tình hình là tạm thời, do các yếu tố ngoài tầm kiểm soát của họ gây ra và thậm chí là thời gian để thoát khỏi căng thẳng trong công việc.)
Đáp án: AXét 4 đáp án:
A. many workers are facing long-term unemployment due to a lack of available jobs in their field
(nhiều công nhân đang đối mặt với thất nghiệp lâu dài do thiếu các công việc có sẵn trong lĩnh vực của họ)
⇒ Câu này không đúng ngữ cảnh, vì không có thông tin về thất nghiệp lâu dài mà chỉ nói về tình trạng thất nghiệp nói chung.
B. there are some guides on how to cope with this difficult situation
(có một số hướng dẫn về cách đối phó với tình huống khó khăn này)
⇒ Lựa chọn này đúng, vì đoạn văn nói đến sự cần thiết của các chỉ dẫn và hỗ trợ đối với người thất nghiệp trong việc đối phó với tình trạng khó khăn.
C. numerous studies show that prolonged unemployment can lead to chronic mental health issues and decreased well-being
(các nghiên cứu cho thấy thất nghiệp kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tinh thần mãn tính và giảm sự hạnh phúc)
⇒ Câu này không phù hợp, vì nó không nói đến sự hỗ trợ cụ thể cho người thất nghiệp.
D. many businesses are downsizing, leading to a bleak outlook for job seekers in the near future
(nhiều doanh nghiệp đang cắt giảm quy mô, dẫn đến triển vọng u ám cho những người tìm việc trong tương lai gần)
⇒ Câu này không phù hợp vì đoạn văn nói đến sự giúp đỡ và hướng dẫn đối phó với thất nghiệp, không phải là triển vọng u ám.
Tạm dịch:
“But many unemployed people suffer from depression, anxiety, rumination, and a sense of hopelessness. Fortunately, there are some guides on how to cope with this difficult situation.”(Nhưng nhiều người thất nghiệp phải chịu đựng chứng trầm cảm, lo lắng, suy nghĩ vẩn vơ và cảm giác vô vọng. May mắn thay, có một số hướng dẫn về cách đối phó với tình huống khó khăn này.) Đáp án: B