Questions 1-5: Choose a suitable word or phrase (A, B, C, or D) to fill in each blank.
Ta có:
- put sth down to sth: cho rằng điều gì xảy ra là do
- put in for sth: đề nghị điều gì
- put sth out: tắt đèn, dập tắt lửa/điếu thuốc
- put sb out: làm phiền, gây rắc rối cho ai
put up with sb/sth: chịu đựng ai/cái gì.
Tạm dịch: Tôi không biết mình có thể chịu đựng được bao lâu nữa khi sếp cứ liên tục thay đổi hạn chót.
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Ta có:
- No sooner + had + S + Vp2 + than + S + V(quá khứ đơn).
=> diễn tả hành động xảy ra kế tiếp ngay sau một hành động khác trong quá khứ: “vừa mới…thì”.
Tạm dịch: Chúng tôi vừa mới bắt đầu xem phim thì mất điện.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
- Ta có cấu trúc so sánh bằng: S + be/V + as + adj/adv + as + N/pronoun
- Ta có cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn:
S1 + be/V + adj/ adv ngắn (er)+ than + S2.
- Ta có cấu trúc so sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:
S1 + be/V + more + adj/ adv dài+ than + S2.
- Ta có cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn:
S1 + be/V + the + adj/adv ngắn (est).
- Ta có cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ dài:
S1 + be/V + the + most + adj/adv dài.
- Tạm dịch: Tôi không thức dậy sớm như các đồng nghiệp của tôi, đó là lý do tại sao tôi luôn vội vã vào buổi sáng.
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Ta có: physical distancing: giãn cách xã hội
Tạm dịch: Mặc dù buổi hòa nhạc diễn ra ngoài trời, chúng ta vẫn nên thực hiện giãn cách xã hội để đảm bảo an toàn.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
*Xét các đáp án:
A. many of + the/tính từ sở hữu + N đếm được số nhiều: nhiều
B. number of => thiếu “a”. Ta có: a number of + danh từ đếm được số nhiều: một số lượng lớn
C. plenty of + N đếm được số nhiều/N không đếm được: nhiều
D. much of + the/tính từ sở hữu + N không đếm được: phần lớn, hầu hết
Căn cứ vào danh từ không đếm được “time” đằng sau vị trí chỗ trống => loại A,B,D.
Tạm dịch: Đừng lo lắng, bạn vẫn còn nhiều thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Questions 6-10: Each of the following sentences has one error (A, B, C, or D). Find it and blacken your choice on your answer sheet.
Ta có: an SOS signal: tín hiệu cầu cứu SOS => đáp án D dùng mạo từ “a” là sai.
=> Sửa: “a” ⭢ “an”
Tạm dịch: Bị lạc trong rừng rậm và không còn đồ tiếp tế, họ quyết định đốt lửa và gửi tín hiệu SOS bằng khói.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Ta thấy chủ ngữ của câu là “Michael Jordan” (danh từ riêng) nên động từ phải chia ở dạng số ít => đáp án C chia động từ “were” là sai. Ý nghĩa của câu đang là ở hiện tại nên động từ phải được chia số ít ở hiện tại.
=> Sửa: were ⭢ is
Tạm dịch: Michael Jordan, một cầu thủ bóng rổ người Mỹ được công nhận trên toàn thế giới, được coi là một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Ta có: động từ của câu ở dạng số ít nên chủ ngữ phải là danh từ số ít “The movie”
=> Sửa: movies’ ending⭢ movie’s ending.
Tạm dịch: Cái kết của bộ phim quá cảm động đến nỗi tôi không thể ngừng khóc ở cuối phim.
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Ta thấy trong câu không đề cập đến nhóm người nào ngoài người nói và người bạn cùng phòng, nên vế sau dùng đại từ nhân xưng “they” là không chính xác.
=> Sửa: they ⭢ I
Tạm dịch: Bạn cùng phòng của tôi luôn vứt quần áo bẩn khắp sàn nhà và sau đó anh ấy nổi giận khi tôi bảo anh ấy dọn dẹp.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Ta có:
- which: là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật, sự vật, sự việc, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ sau nó (theo sau which có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ).
- who: là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó. Theo sau who là chủ ngữ hoặc là động từ.
- whom: là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ cho động từ đứng sau nó. Theo sau whom là chủ ngữ.
- Căn cứ vào câu văn, ta cần một đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người “a new employee” và đóng vai trò làm tân ngữ cho động từ “likes” => ta sử dụng đại từ quan hệ “who” hoặc “whom” => đáp án B dùng “which” là sai.
=> Sửa: which ⭢ who/whom
Tạm dịch: Có một nhân viên mới mà mọi người trong văn phòng đều thích vì anh ấy làm việc chăm chỉ và có thái độ tích cực.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Questions 11-15: Which of the following best restates each of the given sentences?
Kiến thức về câu tường thuật:
Tạm dịch câu gốc: "Tại sao máy tính của tôi không kết nối được với Wi-Fi?" Sarah hỏi kỹ thuật viên IT.
*Xét các đáp án:
A. Sarah asked the IT technician why wasn’t her computer connecting to the Wi-Fi. => Sai cấu trúc câu tường thuật.
Ta có cấu trúc: S + asked + 0+ từ để hỏi + S + V
B. Sarah wanted to know why my computer wasn’t connecting to the Wi-Fi. (Sarah muốn biết tại sao máy tính của tôi không kết nối được với Wi-Fi) => Không sát nghĩa so với câu gốc.
Ta có cấu trúc: S + wanted to know + từ để hỏi + S + V
C. Sarah asked the IT technician why her computer wasn’t connecting to the Wi-Fi. (Sarah hỏi kỹ thuật viên IT tại sao máy tính của cô ấy không kết nối được với Wi-Fi) => Sát nghĩa so với câu gốc và đúng ngữ pháp.
D. Sarah asked the IT technician why her computer isn’t connecting to the Wi-Fi.
=> Sai về ngữ pháp (isn't connecting -> wasn't connecting mới đúng)
Do đó, C là đáp án phù hợp.
Tạm dịch câu gốc: Cô ấy không kịp bắt xe buýt do thức dậy muộn.
=> Xét ngữ cảnh câu gốc đang chia ở thì quá khứ nên khi viết lại bằng câu điều kiện ta phải dùng cấu trúc câu điều kiện loại 3 (dùng để diễn tả giả thiết trái với thực tế trong quá khứ)
Ta có cấu trúc câu điều kiện loại 3: If + S + V(QKHT), S + would/could + have + Vp2
*Xét các đáp án:
A. Unless she woke up late, she would miss the bus. => Sai loại câu điều kiện
B. She would catch the bus if she didn’t oversleep. => Sai loại câu điều kiện
C. If she had gotten up earlier, she wouldn’t have missed the bus. (Nếu cô ấy dậy sớm hơn, cô ấy đã không lỡ xe buýt) => Sát nghĩa so với câu gốc và đúng ngữ pháp
D. Had she woken up on time, she would have missed the bus. (Nếu cô ấy thức dậy đúng giờ, cô ấy đã lỡ xe buýt) => Không sát nghĩa so với câu gốc
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Tạm dịch câu gốc: Tiếng Anh được coi là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
*Xét các đáp án:
A. English is spoken more than any other language in the world. (Tiếng Anh được nói nhiều hơn bất kỳ ngôn ngữ nào khác trên thế giới) => Không sát nghĩa so với câu gốc.
B. Many languages in the world are spoken more widely than English. (Nhiều ngôn ngữ trên thế giới được nói phổ biến hơn tiếng Anh) => Không sát nghĩa so với câu gốc.
C. No other language in the world is more spoken than English. (Không có ngôn ngữ nào trên thế giới được nói nhiều hơn tiếng Anh) => Không sát nghĩa so với câu gốc.
D. Very few languages in the world are as widely spoken as English. (Rất ít ngôn ngữ trên thế giới được nói phổ biến như tiếng Anh) => Sát nghĩa so với câu gốc.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Tạm dịch câu gốc: Lưu ý! Vứt rác đúng nơi quy định để giữ gìn môi trường sạch sẽ.
*Xét các đáp án:
A. You must get rid of trash properly to keep the environment unpolluted. (Bạn phải vứt rác đúng nơi để giữ cho môi trường không bị ô nhiễm) => không sát nghĩa so với câu gốc và đúng ngữ pháp.
B. Dispose of trash properly or you will not keep the environment clean. (Hãy vứt rác đúng nơi hoặc là bạn sẽ không giữ được môi trường sạch sẽ) => sát nghĩa so với câu gốc.
C. If you dispose of trash properly, the environment would stay clean. => Sai cấu trúc câu điều kiện.
D. If the environment is clean, trash should be thrown properly. (Nếu môi trường sạch, rác phải được vứt đúng cách) => Không sát nghĩa so với câu gốc.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Tạm dịch câu gốc: Công ty khởi nghiệp này có thể đang gặp phải tình trạng giảm doanh số do sự cạnh tranh thị trường gia tăng.
*Xét các đáp án:
A. It is possible that the startup’s sales are increasing because of increased competition in the market. (Có thể doanh thu của công ty khởi nghiệp này đang tăng do sự gia tăng cạnh tranh trên thị trường) => Không sát nghĩa so với câu gốc.
B. The startup must lower its prices, or it will struggle with declining sales because of market competition. (Công ty khởi nghiệp này phải hạ giá, nếu không nó sẽ gặp khó khăn với việc doanh thu giảm vì sự cạnh tranh trên thị trường) => Không sát nghĩa so với câu gốc.
C. It's certain that the startup is facing a drop in sales as a result of rising market competition. (Chắc chắn rằng công ty khởi nghiệp này đang đối mặt với sự giảm doanh thu do sự gia tăng cạnh tranh trên thị trường) => Không sát nghĩa so với câu gốc.
D. Perhaps the startup is having difficulty maintaining its sales due to growing competition in the market. (Có lẽ công ty khởi nghiệp này đang gặp khó khăn trong việc duy trì doanh thu do sự cạnh tranh ngày càng gia tăng trên thị trường) => Sát nghĩa so với câu gốc.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Questions 16-22: Read the passage carefully.
2. As the platform gained popularity, its features expanded to accommodate a wider audience. By opening its doors to anyone over the age of 13, Facebook became contingent on the growing demand for online social interactions. Users were drawn to its user-friendly interface and the ability to share updates, photos, and videos instantly.
3. Facebook’s rapid evolution also sparked significant changes in how people interacted online. With the introduction of pages for businesses, celebrities, and organizations, the platform became a powerful tool for marketing and brand promotion. This shift not only revolutionized the advertising landscape but also transformed the way individuals consumed information. Users could now follow their favorite brands and influencers, creating a more personalized online experience that encouraged continuous interaction.
4. Today, Facebook stands as a testament to the impact of social media on modern society. While it continues to face challenges related to privacy and misinformation, its invention has forever altered how we communicate and connect. The platform serves as a reminder of the profound changes technology can bring, making it essential for individuals and businesses alike.
Choose an option (A, B, C, or D) that best answers each question.
A. Những thách thức mà Facebook phải đối mặt trong thế giới kỹ thuật số
B. Sự cạnh tranh giữa Facebook và các nền tảng xã hội khác
C. Vai trò của Facebook trong quảng cáo trực tuyến
D. Facebook đã phát triển và ảnh hưởng đến xã hội như thế nào
Căn cứ vào thông tin:
- The inception of Facebook can be traced back to 2004 when Mark Zuckerberg, a Harvard University student, launched the platform from his dorm room. (Sự khởi đầu của Facebook có thể được truy ngược lại vào năm 2004 khi Mark Zuckerberg, một sinh viên của Đại học Harvard, ra mắt nền tảng này từ phòng ký túc xá của mình)
- Facebook’s rapid evolution also sparked significant changes in how people interacted online. (Sự phát triển nhanh chóng của Facebook cũng đã tạo ra những thay đổi đáng kể trong cách mọi người tương tác trực tuyến)
- Today, Facebook stands as a testament to the impact of social media on modern society. (Ngày nay, Facebook là minh chứng cho tác động của mạng xã hội đối với xã hội hiện đại)
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
A. Facebook /ˈfeɪs.bʊk/ (n): Facebook
B. misinformation /ˌmɪs.ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ (n): thông tin sai lệch
C. the internet /ði ˈɪn.tə.net/ (n): mạng internet
D. growth /ɡrəʊθ/ (n): sự phát triển
Căn cứ vào thông tin: The inception of Facebook can be traced back to 2004 when Mark Zuckerberg, a Harvard University student, launched the platform from his dorm room. Initially designed as a social networking site for college students, it allowed users to create profiles, share information, and connect with friends. (Facebook ra đời vào năm 2004 khi Mark Zuckerberg, một sinh viên Đại học Harvard, tạo ra nền tảng này ngay trong ký túc xá của mình. Ban đầu nó được thiết kế như một trang mạng xã hội dành cho sinh viên đại học và nó cho phép người dùng tạo hồ sơ, chia sẻ thông tin và kết nối với bạn bè)
=> it ~ Facebook
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
A. Dễ dàng chia sẻ các bản cập nhật và phương tiện truyền thông
B. Các tính năng bảo mật tiên tiến
C. Khả năng kết nối mọi người trực tuyến
D. Khả năng tiếp cận với người dùng trẻ tuổi
Căn cứ vào thông tin: By opening its doors to anyone over the age of 13, Facebook became contingent on the growing demand for online social interactions. Users were drawn to its user-friendly interface and the ability to share updates, photos, and videos instantly. (Bằng cách cho phép người dùng trên 13 tuổi, Facebook đã đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các tương tác xã hội trực tuyến. Người dùng bị thu hút bởi giao diện dễ sử dụng và khả năng chia sẻ các cập nhật, hình ảnh và video một cách nhanh chóng) => đáp án A,C,D đúng.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
A. maintained – maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì, bảo quản
B. prevented – prevent /prɪˈvɛnt/ (v): ngăn chặn, cản trở
C. ignited – ignite /ɪɡˈnaɪt/ (v): kích thích, châm ngòi
D. reduced – reduce /rɪˈdjuːs/ (v): giảm, làm nhỏ lại
Căn cứ vào thông tin: Facebook’s rapid evolution also sparked significant changes in how people interacted online. (Sự phát triển nhanh chóng của Facebook cũng đã kích thích những thay đổi quan trọng trong cách mọi người tương tác trực tuyến)
=> sparked ~ ignited
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
A. Nó chỉ cho phép các doanh nghiệp đã xác minh tạo trang.
B. Nó buộc người dùng theo dõi các trang thương hiệu.
C. Nó cung cấp cho các doanh nghiệp dịch vụ quảng cáo miễn phí.
D. Nó giúp các thương hiệu tiếp cận và thu hút lượng lớn khách hàng.
Căn cứ vào thông tin: With the introduction of pages for businesses, celebrities, and organizations, the platform became a powerful tool for marketing and brand promotion. This shift not only revolutionized the advertising landscape but also transformed the way individuals consumed information. Users could now follow their favorite brands and influencers, creating a more personalized online experience that encouraged continuous interaction. (Với sự ra đời của các trang dành cho doanh nghiệp, người nổi tiếng và các tổ chức, nền tảng này đã trở thành một công cụ mạnh mẽ cho tiếp thị và quảng bá thương hiệu. Sự thay đổi này không chỉ cách mạng hóa lĩnh vực quảng cáo mà còn biến đổi cách mọi người tiếp nhận thông tin. Giờ đây, người dùng có thể theo dõi các thương hiệu và người có tầm ảnh hưởng yêu thích của họ, tạo ra một trải nghiệm trực tuyến mang tính cá nhân hóa hơn và khuyến khích sự tương tác liên tục)
=> Ta thấy rằng Facebook giúp các thương hiệu tiếp cận nhiều khách hàng hơn nhờ tính năng tạo trang và khả năng cá nhân hóa nội dung. Người dùng chủ động theo dõi thương hiệu, tạo cơ hội tương tác liên tục, từ đó mở rộng tầm ảnh hưởng của doanh nghiệp và thu hút khách hàng.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
A. Nó đang mất dần tầm quan trọng trong thế giới kỹ thuật số.
B. Nó không còn tác động đáng kể đến xã hội nữa.
C. Nó vẫn đóng vai trò quan trọng mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức.
D. Nó đã giải quyết hoàn toàn mọi vấn đề.
Căn cứ vào thông tin: Today, Facebook stands as a testament to the impact of social media on modern society. While it continues to face challenges related to privacy and misinformation, its invention has forever altered how we communicate and connect. (Ngày nay, Facebook là một minh chứng cho tác động của mạng xã hội đối với xã hội hiện đại. Dù vẫn đối mặt với những thách thức liên quan đến quyền riêng tư và thông tin sai lệch, sự ra đời của nó đã mãi mãi thay đổi cách chúng ta giao tiếp và kết nối)
=> Ta thấy Facebook vẫn giữ vai trò quan trọng trong xã hội dù gặp phải các vấn đề như quyền riêng tư và thông tin sai lệch. Điều này cho thấy nền tảng vẫn có ảnh hưởng lớn, dù chưa giải quyết hết mọi vấn đề.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
A. Các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư và thông tin sai lệch
B. Thiếu sự đổi mới
C. Số lượng người dùng giảm
D. Cạnh tranh gia tăng từ các phương tiện truyền thông truyền thống
Căn cứ vào thông tin: While it continues to face challenges related to privacy and misinformation, its invention has forever altered how we communicate and connect. (Dù vẫn đối mặt với những thách thức liên quan đến quyền riêng tư và thông tin sai lệch, sự ra đời của nó đã mãi mãi thay đổi cách chúng ta giao tiếp và kết nối)
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Questions 23-30: Read the passage carefully.
2. The Clean Air Act, mentioned above, is a prime example of successful environmental policy. It mandates the setting of National Ambient Air Quality Standards ( NAAQS) for six common air pollutants, including ozone and particulate matter. These standards are regularly reviewed and updated based on scientific evidence, ensuring that they reflect the latest understanding of air pollution’s health effects. The Act also empowers the Environmental Protection Agency (EPA) to enforce these standards, holding polluters accountable and incentivizing cleaner technologies.
3. Addressing climate change, arguably the most complex environmental challenge facing humanity, requires coordinated long-term strategies from governments worldwide. This includes investing in renewable energy sources, promoting energy efficiency, and developing carbon capture and storage technologies. International agreements, such as the Paris Agreement, play a vital role in setting global targets and fostering cooperation. Governments also have a crucial role to play in adapting to the unavoidable impacts of climate change, such as rising sea levels and more frequent extreme weather events. This involves investing in infrastructure resilience and developing strategies to protect vulnerable populations.
4. Ultimately, the role of government in environmental regulation is a balancing act. Governments must find ways to protect the environment while also supporting economic growth and social well-being. This requires careful consideration of the costs and benefits of different species, as well as ongoing engagement with stakeholders, including businesses, communities, and scientists. Effective environmental regulation is essential for creating a sustainable future where both the environment and human society can thrive.
Choose an option (A, B, C, or D) that best answers each question.
A. Vai trò của chính phủ trong bảo vệ môi trường
B. Chính sách về môi trường ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào
C. Tầm quan trọng của Chính phủ trong tăng trưởng kinh tế
D. Những thách thức khi thực hiện chính sách về khí hậu
Căn cứ vào thông tin:
- Environmental regulation is a critical function of government, aiming to protect natural resources and public health. (Quản lý môi trường là một chức năng quan trọng của chính phủ, nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và sức khỏe cộng đồng)
- The Clean Air Act, mentioned above, is a prime example of successful environmental policy. (Đạo luật Không khí Sạch, được đề cập ở trên, là một ví dụ tiêu biểu về chính sách môi trường thành công)
- Addressing climate change, arguably the most complex environmental challenge facing humanity, requires coordinated long-term strategies from governments worldwide. (Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, được cho là thách thức môi trường phức tạp nhất mà nhân loại phải đối mặt, đòi hỏi các chiến lược phối hợp dài hạn từ các chính phủ trên toàn thế giới)
- Ultimately, the role of government in environmental regulation is a balancing act. (Cuối cùng, vai trò của chính phủ trong việc quản lý môi trường là một bài toán cân bằng)
=> Đoạn văn liên tục thảo luận về vai trò của chính phủ trong việc bảo vệ môi trường thông qua các chính sách, quy định và hợp tác quốc tế.
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
A. Sức khỏe cộng đồng
B. Đạo luật Không khí Sạch
C. EPA
D. Ô nhiễm không khí
Căn cứ vào thông tin: The Clean Air Act, mentioned above, is a prime example of successful environmental policy. It mandates the setting of National Ambient Air Quality Standards (NAAQS) for six common air pollutants, including ozone and particulate matter. (Đạo luật Không khí Sạch, được đề cập ở trên, là một ví dụ tiêu biểu về chính sách môi trường thành công. Nó quy định việc thiết lập các Tiêu chuẩn Chất lượng Không khí Môi trường Quốc gia (NAAQS) cho sáu loại chất gây ô nhiễm không khí phổ biến, bao gồm ôzôn và bụi mịn)
=> It ~ The Clean Air Act
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
A. hạn chế việc bán nhiên liệu hóa thạch
B. tài trợ cho các dự án năng lượng sạch
C. khuyến khích mọi người sử dụng xe điện
D. buộc những người gây hại cho môi trường phải chịu trách nhiệm
Căn cứ vào thông tin: The Act also empowers the Environmental Protection Agency (EPA) to enforce these standards, holding polluters accountable and incentivizing cleaner technologies. (Đạo luật cũng trao quyền cho Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) thực thi các tiêu chuẩn này, buộc các bên gây ô nhiễm phải chịu trách nhiệm và khuyến khích các công nghệ sạch hơn)
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
A. deduct /dɪˈdʌkt/ (v): khấu trừ, trừ đi
B. impose /ɪmˈpəʊz/ (v): áp đặt, đánh thuế
C. involve /ɪnˈvɒlv/ (v): liên quan, tham gia vào
D. intrude /ɪnˈtruːd/ (v): xâm phạm, xâm nhập
Căn cứ vào thông tin: Governments step in to manage pollution, conserve biodiversity, and mitigate the impacts of climate change, among other environmental challenges. (Chính phủ can thiệp để quản lý ô nhiễm, bảo vệ đa dạng sinh học và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu, cùng với những thách thức môi trường khác)
=> step in ~ involve
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
A. các tiêu chuẩn được xem xét thường xuyên dựa trên bằng chứng khoa học
B. Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) thực thi các tiêu chuẩn này
C. Đạo luật Không khí Sạch đặt ra các tiêu chuẩn chất lượng không khí cho sáu chất gây ô nhiễm
D. Đạo luật Không khí Sạch áp dụng các hình phạt nghiêm khắc đối với các ngành công nghiệp vi phạm luật
Căn cứ vào thông tin:
- These standards are regularly reviewed and updated based on scientific evidence, ensuring that they reflect the latest understanding of air pollution’s health effects. (Các tiêu chuẩn này được xem xét và cập nhật định kỳ dựa trên bằng chứng khoa học, đảm bảo rằng chúng phản ánh sự hiểu biết mới nhất về tác động của ô nhiễm không khí đối với sức khỏ)
=> đáp án A được đề cập.
- The Act also empowers the Environmental Protection Agency (EPA) to enforce these standards, holding polluters accountable and incentivizing cleaner technologies. (Đạo luật này cũng trao quyền cho Cơ quan Bảo vệ Môi trường (EPA) để thực thi các tiêu chuẩn này, làm cho các tác nhân ô nhiễm phải chịu trách nhiệm và khuyến khích các công nghệ sạch hơn) => đáp án B được đề cập.
- The Clean Air Act, mentioned above, is a prime example of successful environmental policy. It mandates the setting of National Ambient Air Quality Standards (NAAQS) for six common air pollutants, including ozone and particulate matter. (Đạo luật Không khí Sạch được đề cập ở trên là một ví dụ điển hình về chính sách môi trường thành công. Đạo luật yêu cầu thiết lập các Tiêu chuẩn Chất lượng Không khí Quốc gia (NAAQS) cho sáu chất ô nhiễm không khí phổ biến, bao gồm ozone và bụi mịn) => đáp án C được đề cập.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
A. đưa ra các ví dụ cụ thể về các giải pháp ứng phó với biến đổi khí hậu
B. đưa ra cái nhìn sâu sắc về vai trò của các thỏa thuận quốc tế
C. nhấn mạnh những thiếu sót của các chính sách môi trường hiện tại
D. phủ định quan điểm chung về biến đổi khí hậu
Căn cứ vào thông tin: This includes investing in renewable energy sources, promoting energy efficiency, and developing carbon capture and storage technologies. International agreements, such as the Paris Agreement, play a vital role in setting global targets and fostering cooperation. (Điều này bao gồm đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo, thúc đẩy hiệu quả năng lượng và phát triển công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon. Các thỏa thuận quốc tế, chẳng hạn như Thỏa thuận Paris, đóng vai trò quan trọng trong việc đặt ra các mục tiêu toàn cầu và thúc đẩy hợp tác)
=> Ta thấy rằng cụm từ "such as" trong đoạn trên dùng để giới thiệu một ví dụ cụ thể về một thỏa thuận quốc tế (Thỏa thuận Paris) hỗ trợ các chiến lược về biến đổi khí hậu. Qua đó tác giả nêu bật vai trò của các thỏa thuận quốc tế trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
A. có toàn quyền kiểm soát các hoạt động bảo vệ môi trường của doanh nghiệp
B. phải xem xét cả các yếu tố môi trường và kinh tế trong quá trình hoạch định chính sách
C. ưu tiên bảo vệ môi trường hơn phát triển kinh tế
D. hiếm khi tham gia với các nhà khoa học khi xây dựng các quy định
Căn cứ vào thông tin: Ultimately, the role of government in environmental regulation is a balancing act. Governments must find ways to protect the environment while also supporting economic growth and social well-being. This requires careful consideration of the costs and benefits of different species, as well as ongoing engagement with stakeholders, including businesses, communities, and scientists. (Cuối cùng, vai trò của chính phủ trong việc quản lý môi trường là một sự cân bằng. Chính phủ phải tìm cách bảo vệ môi trường đồng thời hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận về chi phí và lợi ích của các yếu tố khác nhau, cũng như sự hợp tác liên tục với các bên liên quan, bao gồm doanh nghiệp, cộng đồng và các nhà khoa học)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
A. quản lý môi trường không đòi hỏi sự tham gia của các doanh nghiệp, cộng đồng hoặc các nhà khoa học
B. một tương lai hoàn toàn bền vững đã đạt được nhờ các chính sách về môi trường
C. năng lượng tái tạo không được coi là giải pháp cho biến đổi khí hậu
D. giải quyết biến đổi khí hậu đòi hỏi các kế hoạch dài hạn, được phối hợp tốt từ chính phủ
Căn cứ vào thông tin:
- Governments must find ways to protect the environment while also supporting economic growth and social well-being. This requires careful consideration of the costs and benefits of different species, as well as ongoing engagement with stakeholders, including businesses, communities, and scientists. (Chính phủ phải tìm cách bảo vệ môi trường đồng thời hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và phúc lợi xã hội. Điều này đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận về chi phí và lợi ích của các yếu tố khác nhau, cũng như sự hợp tác liên tục với các bên liên quan, bao gồm doanh nghiệp, cộng đồng và các nhà khoa học) => đáp án A sai
- Effective environmental regulation is essential for creating a sustainable future where both the environment and human society can thrive. (Quản lý môi trường hiệu quả là yếu tố cần thiết để tạo ra một tương lai bền vững, nơi cả môi trường và xã hội loài người có thể phát triển) => đáp án B sai
- Addressing climate change, arguably the most complex environmental challenge facing humanity, requires coordinated long-term strategies from governments worldwide. This includes investing in renewable energy sources, promoting energy efficiency, and developing carbon capture and storage technologies. (Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, có thể coi là thách thức môi trường phức tạp nhất mà nhân loại phải đối mặt, cần có các chiến lược phối hợp dài hạn từ các chính phủ trên toàn thế giới. Điều này bao gồm đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo, thúc đẩy hiệu quả năng lượng và phát triển các công nghệ lưu trữ và thu giữ carbon) => đáp án C sai
- Addressing climate change, arguably the most complex environmental challenge facing humanity, requires coordinated long-term strategies from governments worldwide. (Giải quyết biến đổi khí hậu, thách thức môi trường phức tạp nhất mà nhân loại đang đối mặt, đòi hỏi các chiến lược dài hạn được phối hợp từ các chính phủ trên toàn thế giới) => đáp án D đúng
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D