Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions.
Câu 1 [785312]: After moving to a new city, it took Emma a few months to settle ________ her new job and lifestyle.
A, on
B, down
C, into
D, for
Kiến thức về cụm động từ
Ta có:

settle on: chọn lựa, quyết định về một cái gì đó
settle down: ổn định
settle into: bắt đầu quen với, thích nghi với hoặc ổn định trong một môi trường, vai trò hoặc tình huống mới.
settle for: chấp nhận hoặc hài lòng với điều gì đó dù không hoàn toàn mong muốn, thường vì không có lựa chọn tốt hơn
Tạm dịch
: Sau khi chuyển đến một thành phố mới, Emma mất vài tháng để làm quen với công việc và lối sống mới của mình.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 2 [785313]: Not until _________________ did they understand the seriousness of the situation.
A, the meeting was over
B, was the meeting over
C, the meeting has been over
D, had the meeting been over
Kiến thức về đảo ngữ
Ta có công thức đảo ngữ với “Not until”: Not until + time/time clause + trợ từ + S + V ...: Mãi cho đến khi .... thì ....
=> Căn cứ theo cấu trúc trên ta loại B và D
=>  Căn cứ vào động từ ở mệnh đề đảo ngữ đang chia ở quá khứ ta loại D

Tạm dịch: Mãi đến khi cuộc họp kết thúc, họ mới hiểu được mức độ nghiêm trọng của tình huống.
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 3 [785314]: The committee suggested that ____________ to address the allegations.
A, a formal investigation has commenced immediately
B, a formal investigation will be commenced immediately
C, commencing a formal investigation immediately
D, a formal investigation be commenced immediately
Kiến thức về câu giả định
Ta có công thức:
Suggest + that + S + (should) + V(bare) + O: gợi ý/đề xuất cho ai làm gì
Suggest + Ving: gợi ý, đề xuất ai cùng làm gì với mình

=> Căn cứ theo hai công thức trên ta loại A, B, C
Tạm dịch: Ủy ban đã đề nghị rằng một cuộc điều tra chính thức sẽ được tiến hành ngay lập tức để giải quyết các cáo buộc.
Do đó, D là đáp án phù hợp Đáp án: D
Câu 4 [785317]: Faced with such injustice, he was consumed by an overwhelming sense of ____________ rage.
A, impotent
B, gregarious
C, destructible
D, derogatory
Kiến thức về từ vựng
* Xét các đáp án:

A. impotent /ˈɪmpəʊtənt/(a): bất lực
B. gregarious /ɡrɪˈɡɛə.ri.əs/(a): thích giao du, thích xã hội
C. destructible /dɪˈstrʌktɪbl/(a): có thể phá hủy được
D. derogatory /dɪˈrɒɡətri/(a): xúc phạm, miệt thị
Tạm dịch: Đối mặt với sự bất công như vậy, trong anh ngập tràn cảm giác giận dữ bất lực.
Ta có:
- “impotent rage”: cơn giận dữ bất lực
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 5 [785318]: Understanding the mechanisms of ___________ diseases is essential for developing effective treatment and prevention strategies.
A, communicative
B, computable
C, communicable
D, comparable
Kiến thức về từ vựng
* Xét các đáp án:

A. communicative /kəˈmjuːnɪkətɪv/(a): thuộc về giao tiếp, cởi mở
B. computable /kəmˈpjuːtəbl/(a): có thể tính toán được
C. communicable /kəˈmjuːnɪkəbl/(a): có thể lây truyền
D. comparable /kəmˈpɑːrəbl/(a): có thể so sánh được
Tạm dịch: Hiểu rõ các cơ chế của bệnh truyền nhiễm là điều cần thiết để phát triển các chiến lược điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
THE MARVEL UNIVERSE
Are you a fan of extraordinary heroes and gripping storylines? The Marvel Universe offers (6) __________ of iconic characters and narratives that have captivated fans worldwide. From Iron Man to Doctor Strange, each hero brings a unique story to life. If you (7) __________ watching thrilling action scenes paired with emotional depth, Marvel's movies are a must-watch. The universe spans across various _________ and timelines, and some viewers truly grasp its vastness. Marvel's films occupy __________ in cinematic history, showcasing groundbreaking special effects and storytelling. (10) __________, the franchise continues to grow, introducing fresh characters and interconnected plots. (11) _________ remarkable highlight of this universe is the concept of the multiverse, where different realities intersect in unpredictable ways.
(Adapted from https://www.marvel.com)
Câu 6 [785319]:
A, chores
B, stores
C, scores
D, lores
Kiến thức về từ vựng
* Xét các đáp án:

A. chore /ʧɔː/(n): công việc nhà, công việc vặt
B. store /stɔːr/(n): cửa hàng, kho lưu trữ
C. score /skɔːr/(n): điểm số; hàng tá, số lượng lớn
D. lore /lɔːr/(n): truyền thuyết, huyền thoại
Tạm dịch: “The Marvel Universe offers (6)__________ of iconic characters and narratives that have captivated fans worldwide.” (Vũ trụ Marvel cung cấp hàng tá nhân vật và câu chuyện mang tính biểu tượng đã thu hút người hâm mộ trên toàn thế giới.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 7 [785321]:
A, adore
B, will adore
C, had adored
D, adored
Kiến thức về câu điều kiện
- Nhận thấy phía trước vị trí chỗ trống là “If you”. Vì vậy, đây là câu điều kiện.
- Nhận thấy mệnh đề chính của câu được chia ở thì hiện tại đơn “Marvel's movies are a must-watch”. Vì vậy, đây là câu điều kiện loại 1.
- Câu điều kiện loại 1 dùng để diễn tả một thực tế/chân lý/hành động thường xuyên xảy ra
Công thức câu điều kiện loại 1: If + S + V(HTĐ), S + V(HTĐ)
Tạm dịch:
“If you (7) __________ watchingthrilling action scenes paired with emotional depth, Marvel's movies are a must-watch.” (Nếu bạn yêu thích những cảnh hành động hấp dẫn kết hợp với chiều sâu cảm xúc, các bộ phim của Marvel là một lựa chọn không thể bỏ qua.)
Do đó, A là đáp án phù hợp Đáp án: A
Câu 8 [785322]:
A, compressions
B, dimensions
C, expressions
D, reductions
Kiến thức về từ vựng
* Xét các đáp án:

A. compression /kəmˈprɛʃən/(n): sự nén lại, sự co lại
B. dimension /dɪˈmɛnʃən/(n): chiều không gian, chiều hướng
C. expression /ɪkˈsprɛʃən/(n): biểu cảm, cách diễn đạt
D. reduction /rɪˈdʌkʃən/(n): sự giảm bớt, sự cắt giảm
Tạm dịch: “The universe spans across various (8)_________ and timelines, and some viewers truly grasp its vastness.” (Vũ trụ này kéo dài qua nhiều chiều không gian và dòng thời gian khác nhau, và một số khán giả thực sự nắm bắt được sự rộng lớn của nó.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 9 [785324]:
A, an air
B, a view
C, a place
D, an outcry
Kiến thức về từ vựng
* Xét các đáp án:

A. an air /ən ɛr/(n): không khí, bầu không khí
B. a view /ə vjuː/(n): quan điểm, cái nhìn
C. a place /ə pleɪs/(n): vị trí, chỗ đứng
D. an outcry /ˈaʊtkraɪ/(n): sự phản đối mạnh mẽ, tiếng kêu la phản đối
Tạm dịch: “Marvel's films occupy (9)__________ in cinematic history, showcasing groundbreaking special effects and storytelling.” (Các bộ phim của Marvel chiếm một vị trí đặc biệt trong lịch sử điện ảnh, với những hiệu ứng đặc biệt tiên tiến và cách kể chuyện sáng tạo.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 10 [785329]:
A, Moreover
B, However
C, While
D, Despite
Kiến thức về từ nối/liên từ
* Xét các đáp án:

A. Moreover: ngoài ra, hơn nữa
B. However: tuy nhiên
C. While + S + V, clause: trong khi
D. Despite + N/Noun phrase/ Ving, clause: mặc dù
Tạm dịch: “(10) __________, the franchise continues to grow, introducing fresh characters and interconnected plots.” (Hơn nữa, thương hiệu này tiếp tục phát triển, giới thiệu các nhân vật mới và các cốt truyện liên kết chặt chẽ.)
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 11 [785330]:
A, Others
B, Another
C, The others
D, Many
Kiến thức về lượng từ
* Xét các đáp án:

A. Others (= other + N số nhiều): những cái/người khác (chưa xác định)
B. Another + N số ít: một cái/người khác
C. The others: những cái/người khác (đã xác định)
D. Many + N số nhiều: nhiều
- Nhận thấy phía sau vị trí chỗ trống là danh từ số ít “highlight”. Vì vậy, ta cần một lượng từ đi kèm được với danh từ số ít. Từ đó, ta chọn B.
Tạm dịch: “(11) _________ remarkable highlight of this universe is the concept of the multiverse, where different realities intersect in unpredictable ways.” (Một điểm nhấn đáng chú ý khác trong vũ trụ này là khái niệm về đa vũ trụ, nơi các thực tại khác nhau giao nhau theo những cách không thể đoán trước.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
INTERNATIONAL DAY OF THE CHILD
Earlier this year, a groundbreaking report from UNICEF shed light on a troubling and stark gender disparity in the division of household (12) __________ among children worldwide. The report reveals that girls spend an astonishing 40% more time than boys on unpaid household chores, equating to over 160 million additional hours every single day. These disproportionate demands deprive girls of crucial opportunities (13) ________ that could shape their future. The report emphasizes the (14) _________ of gender inequality, highlighting that such disparity not only reflects current prejudices but also reinforces harmful stereotypes for future generations. Moreover, the physically taxing nature of these chores significantly (15) ________ the situation. In many regions, girls spend countless hours fetching water, gathering firewood, or performing other labor-intensive tasks, which leaves them little time to pursue other meaningful activities. The (16) ____________ placed on young girls highlight the urgent need to reform societal structures to alleviate this burden. For instance, in Somalia, girls aged between 10 and 14 dedicate up to 26 hours a week to domestic work, limiting their ability to focus on education and self-development. This arduous workload often entails (17) ___________, perpetuating systemic gender inequality.
(Adapted from https://www.unesco.org)
Câu 12 [785331]:
A, responsible
B, responsibilities
C, responsibly
D, respond
Kiến thức về từ loại
Ta có:

- Nhận thấy phía trước vị trí chỗ trống là danh từ “household”. Vì vậy, vị trí chỗ trống ta cần một danh từ, cùng với “household” tạo thành một cụm danh từ có nghĩa phù hợp.
* Xét các đáp án:
A. responsible /rɪˈspɒnsəbl/(a): có trách nhiệm
B. responsibility/rɪˌspɒnsɪˈbɪləti/(n): trách nhiệm
C. responsibly /rɪˈspɒnsəbli/(adv): một cách có trách nhiệm
D. respond /rɪˈspɒnd/(v): đáp lại, phản ứng
Tạm dịch: “Earlier this year, a groundbreaking report from UNICEF shed light on a troubling and stark gender disparity in the division of household (12) __________ among children worldwide.” (Đầu năm nay, một báo cáo đột phá từ UNICEF đã làm sáng tỏ sự chênh lệch giới đáng lo ngại và rõ rệt trong việc phân chia trách nhiệm gia đình giữa trẻ em trên toàn thế giới.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 13 [785332]:
A, for essential life skills, dedicate time to formal education and engage in personal development activities to acquire
B, to acquire essential life skills, dedicate time to formal education, and engage in personal development activities
C, so that essential life skills, dedicate time to formal education, and engage in personal development activities acquire
D, in order for essential life skills, dedicate time to formal education, and engage in personal development activities acquired
Kiến thức về cấu trúc câu để chỉ mục đích
Ta có cấu trúc:

to/ in order to/ so as to + V = so that/in order that + clause: để làm gì
in order for sb to do sth: để mà cho ai làm gì
in order for sth to be done: để mà cho cái gì được làm
=> Căn cứ theo các cấu trúc trên ta loại A, C, D
Tạm dịch
: “These disproportionate demands deprive girls of crucial opportunities (13) ________ that could shape their future.” (Những yêu cầu không cân xứng này tước đi của các cô gái những cơ hội quan trọng để có được các kỹ năng sống thiết yếu, dành thời gian cho việc học chính thức và tham gia vào các hoạt động phát triển bản thân những thứ mà có thể định hình tương lai của họ.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 14 [785340]:
A, gravity
B, brevity
C, levity
D, utility
Kiến thức về từ vựng
* Xét các đáp án:

A. gravity /ˈɡrævɪti/(n): tính nghiêm trọng, trọng lực
B. brevity /ˈbrɛvɪti/(n): tính ngắn gọn, sự vắn tắt
C. levity /ˈlɛvɪti/(n): sự nhẹ nhàng, sự thiếu nghiêm túc, thái độ đùa cợt trong tình huống nghiêm trọng
D. utility /juːˈtɪləti/(n): tính hữu ích, tiện ích
Tạm dịch: “The report emphasizes the (14) _________ of gender inequality, highlighting that such disparity not only reflects current prejudices but also reinforces harmful stereotypes for future generations.” (Bản báo cáo nhấn mạnh tính nghiêm trọng của bất bình đẳng giới, làm nổi bật rằng sự bất bình đẳng này không chỉ phản ánh những định kiến hiện tại mà còn củng cố các khuôn mẫu có hại cho các thế hệ tương lai.)
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 15 [785344]:
A, liberates
B, exacerbates
C, replicates
D, rejuvenates
Kiến thức về từ vựng
* Xét các đáp án:

A. liberate /ˈlɪbəreɪt/(v): giải phóng
B. exacerbate /ɪɡˈzæsərbeɪt/(v): làm trầm trọng thêm
C. replicate /ˈrɛplɪkeɪt/(v): sao chép, tái tạo
D. rejuvenate /rɪˈdʒuːvəˌneɪt/(v): làm trẻ lại, làm mới lại
Tạm dịch: “Moreover, the physically taxing nature of these chores significantly (15) ________ the situation.” (Hơn nữa, tính chất lao động nặng nhọc của những công việc này càng làm trầm trọng thêm tình trạng hiện tại.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 16 [785346]:
A, public health initiatives
B, unrelenting domestic obligations
C, major breakthrough efforts
D, critical medical attention
Kiến thức về cụm từ
* Xét các đáp án:

A. public health initiatives: sáng kiến y tế cộng đồng
B. unrelenting domestic obligations: những trách nhiệm gia đình liên tục
C. major breakthrough efforts: nỗ lực đột phá lớn
D. critical medical attention: sự chú ý y tế khẩn cấp, sự chăm sóc y tế khẩn cấp
Tạm dịch: “The (16) ____________ placed on young girls highlight the urgent need to reform societal structures to alleviate this burden.” (Những trách nhiệm gia đình nặng nề đặt lên vai các bé gái nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách của việc cải cách các cấu trúc xã hội để giảm bớt gánh nặng này.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 17 [785349]:
A, sacrifice educational opportunities and neglecting personal growth
B, to sacrifice educational opportunities and neglect personal growth
C, to sacrificing educational opportunities and neglecting personal growth
D, sacrificing educational opportunities and neglecting personal growth
Kiến thức về danh động từ và động từ nguyên thể
Ta có: entail + Ving: bao gồm, đưa đến, dẫn đến (nhấn mạnh rằng một hành động là một phần tất yếu của cái gì đó).
Tạm dịch:
“This arduous workload often entails (17) ___________, perpetuating systemic gender inequality.” (Khối lượng công việc nặng nề này thường đòi hỏi các em phải hy sinh cơ hội học tập và bỏ qua sự phát triển cá nhân, từ đó tiếp tục duy trì bất bình đẳng giới một cách có hệ thống.)
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful text in the following question.
Câu 18 [785353]: a. – I got mine from that site with the big sales. They have a great selection.
b. – Sounds good! I’ll check it out. I love finding bargains on gadgets.
c. – That’s awesome! I’ve been looking for a good desk lamp. Any recommendations?
d. – Yeah, I just ordered a new a new set of headphones. They were half off!
e. – Have you done any online shopping lately? I found some great deals.
A, b-e-a-c-d
B, d-a-e-b-c
C, e-d-c-a-b
D, e-d-b-a-c
Kiến thức về sắp xếp câu thành cuộc hội hoại
Ta có:

- Câu e: Câu này mở đầu cuộc trò chuyện, đặt ra câu hỏi về việc mua sắm trực tuyến và chia sẻ thông tin về những món đồ giảm giá. Nó mở đầu với việc hỏi người kia về thói quen mua sắm gần đây. Vì vậy, câu e là câu đầu tiên trong cuộc đối thoại.
- Câu d: Sau khi câu e mở đầu cuộc đối thoại và đề cập đến việc mua sắm trực tuyến, câu tiếp theo sẽ phải trả lời hoặc phản hồi về việc mua sắm. Câu d chính là câu trả lời hợp lý, vì nó nói về việc mua tai nghe và giảm giá (về nội dung mua sắm).
- Câu c: Tiếp theo vì nó chuyển hướng cuộc trò chuyện từ tai nghe sang một món đồ khác mà người nghe đang tìm kiếm — chiếc đèn bàn. Đây là một câu hỏi mở, giúp duy trì cuộc trò chuyện.
- Câu a: Cung cấp chi tiết về nơi mua món đồ (tai nghe), trả lời câu hỏi của người nghe về nguồn gốc món hàng.
- Câu b: Là câu kết thúc hợp lý, thể hiện sự hứng thú của người nghe và mong muốn kiểm tra trang web đó để tìm thêm đồ giảm giá.
Tạm dịch:
e. – Have you done any online shopping lately? I found some great deals. (Bạn có mua sắm trực tuyến gần đây không? Mình vừa tìm được một số món đồ giảm giá tuyệt vời đấy.)
d. – Yeah, I just ordered a new a new set of headphones. They were half off! (Có, mình vừa đặt một bộ tai nghe mới. Chúng giảm giá 50%!)
c. – That’s awesome! I’ve been looking for a good desk lamp. Any recommendations? (Tuyệt vời quá! Mình đang tìm một chiếc đèn bàn tốt. Bạn có gợi ý gì không?)
a. – I got mine from that site with the big sales. They have a great selection. (Mình mua cái của mình từ trang web có những đợt giảm giá lớn đó. Họ có rất nhiều lựa chọn hay.)
b. – Sounds good! I’ll check it out. I love finding bargains on gadgets. (Nghe có vẻ hay đấy! Mình sẽ xem thử. Mình rất thích tìm đồ giảm giá, đặc biệt là mấy món công nghệ.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C