Antonyms: Choose A, B, C or D that has the OPPOSITE meaning to the underlined word/phrase in each question.
Câu 1 [597737]: The committee unanimously agreed with the proposed amendments to the policy.
A, opposed
B, approved
C, discussed
D, supported
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Ủy ban đã nhất trí đồng ý với các sửa đổi được đề xuất cho chính sách.
=> agree with (phr.v): đồng ý, tán thành với
Xét các đáp án:
(A) oppose /əˈpəʊz/ (v): phản đối
(B) approve /əˈpruːv/ (v): phê duyệt, chấp thuận
(C) discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận
(D) support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án A phù hợp. Đáp án: A
Câu 2 [597738]: The coach firmly believed in the effectiveness of positive mindset training for his athletes.
A, trusted
B, accepted
C, doubted
D, hoped
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Huấn luyện viên tin tưởng chắc chắn vào hiệu quả của việc rèn luyện tư duy tích cực cho các vận động viên của mình.
=> believe in (phr.v): tin tưởng vào
Xét các đáp án:
(A) trust /ˈtrʌst/ (v): tin tưởng
(B) accept /əkˈsept/ (v): chấp nhận
(C) doubt /ˈdaʊt/ (v): nghi ngờ, không chắc chắn
(D) hope /həʊp/ (v): hy vọng
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án C phù hợp. Đáp án: C
Câu 3 [597739]: She skillfully managed to cope with the unexpected challenges presented by the project.
A, struggle
B, endure
C, handle
D, manage
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Cô ấy đã khéo léo xử lý được những thử thách bất ngờ mà dự án đưa ra.
=> cope with (phr.v): đối phó hoặc xử lý một cách hiệu quả với một tình huống khó khăn
Xét các đáp án:
(A) struggle /ˈstrʌɡl/ (v): vật lộn, chật vật
(B) endure /ɪnˈdjʊə(r)/ (v): chịu đựng
(C) handle /ˈhændl/ (v): xử lý
(D) manage /ˈmænɪdʒ/ (v): xoay xở
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án A phù hợp. Đáp án: A
Câu 4 [597740]: He was eagerly prepared to apply for the software engineering position at the tech company.
A, seek
B, refuse
C, pursue
D, decline
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Anh ấy háo hức chuẩn bị sẵn sàng để ứng tuyển vào vị trí kỹ sư phần mềm tại công ty công nghệ đó.
=> apply for (phr.v): nộp đơn xin ứng tuyển
Xét các đáp án:
(A) seek /siːk/ (v): tìm kiếm
(B) refuse /rɪˈfjuːz/ (v): từ chối (mang tính chủ động và có phần quyết liệt)
(C) pursue /pəˈsjuː/ (v): theo đuổi
(D) decline /dɪˈklaɪn/ (v): từ chối (với ý lịch sự, không thô bạo hay cứng nhắc)
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án B phù hợp. Đáp án: B
Câu 5 [597741]: They strategically intended to invest in advanced artificial intelligence technologies.
A, acquire
B, contribute
C, divest
D, utilize
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Họ đã có kế hoạch đầu tư vào các công nghệ trí tuệ nhân tạo tiên tiến một cách chiến lược.
=> invest in (phr.v): đầu tư vào
Xét các đáp án:
(A) acquire /əˈkwaɪə/(v): đạt được
(B) contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v): đóng góp
(C) divest /dɪˈvɛst/ (v): từ bỏ
(D) utilize /ˈjuːtɪlaɪz/ (v): tận dụng
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án C phù hợp. Đáp án: C
Câu 6 [597742]: He frequently complained about the unpredictable climate changes during the summer.
A, accepted
B, criticized
C, objected
D, praised
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Anh ấy thường phàn nàn về những thay đổi khí hậu khó lường trong mùa hè.
=> complain about (phr.v): phàn nàn về
Xét các đáp án:
(A) accept /əkˈsɛpt/ (v): chấp thuận
(B) criticize /ˈkrɪtɪsʌɪz/ (v): chỉ trích
(C) object /əbˈdʒɛkt/ (v): phản đối
(D) praise /preɪz/ (v): khen ngợi, ca tụng
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án D phù hợp. Đáp án: D
Câu 7 [597743]: It took her considerable time to adapt to the fast-paced lifestyle in the bustling city.
A, resist
B, adjust
C, embrace
D, conform
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Cô ấy đã mất một khoảng thời gian đáng kể để thích nghi với lối sống nhanh tại thành phố nhộn nhịp này.
=> adapt to (phr.v): thích nghi
Xét các đáp án:
(A) resist /rɪˈzɪst/ (v): chống lại
(B) adjust /əˈdʒʌst/ (v): điều chỉnh
(C) embrace /ɪmˈbreɪs/ (v): chấp thuận
(D) conform /kənˈfɔːm/ (v): tuân thủ
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án A phù hợp. Đáp án: A
Câu 8 [597744]: He actively specializes in researching innovative renewable energy technologies for sustainable development.
A, overlooks
B, dabbles
C, focuses
D, neglects
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Ông ấy tích cực chuyên sâu nghiên cứu các công nghệ năng lượng tái tạo tiên tiến phục vụ phát triển bền vững
=> specialize in (phr.v): có chuyên môn trong lĩnh vực nào
Xét các đáp án:
(A) overlook /ˈoʊ.vərˌlʊk/ (v): bỏ qua
(B) dabble /ˈdæb.əl/ (v): làm không nghiêm túc
(C) focus /ˈfoʊ.kəs/ (v): tập trung
(D) neglect /nɪˈɡlɛkt/ (v): không quan tâm, lơ là, sao nhãng
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án D phù hợp. Đáp án: D
Câu 9 [597745]: The recent study highlights the increasing concern about poverty in rural farming communities.
A, growing financial security
B, state of need
C, lack of resources
D, abundance of wealth
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Các nghiên cứu gần đây nhấn mạnh mối quan tâm ngày càng tăng về tình trạng nghèo đói trong các cộng đồng nông nghiệp nông thôn.
=> poverty /ˈpɒv.ə.ti/ (n): sự nghèo đói, khốn khổ
Xét các đáp án:
(A) growing financial security: tình trạng tài chính ngày càng vững mạnh
(B) state of need: tình trạng cần thiết, đặc biệt là về mặt tài chính hoặc vật chất, thể hiện sự thiếu thốn
(C) lack of resources: thiếu thốn về tài nguyên, nguồn lực
(D) abundance of wealth: sự dồi dào về của cải
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án D phù hợp. Đáp án: D
Câu 10 [597746]: The new tax policy sparked intense controversy among local business owners.
A, public disagreement
B, state of harmony
C, sense of discord
D, loss of consensus
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Chính sách thuế mới đã gây ra sự bất đồng ý kiến gay gắt giữa các chủ doanh nghiệp địa phương.
=> controversy /ˈkɒntrəˌvɜːrsi/ (n): sự bất đồng ý kiến, gây ra tranh cãi
Xét các đáp án:
(A) public disagreement: sự bất đồng công khai
(B) state of harmony: tình trạng hòa hợp, không có mâu thuẫn
(C) sense of discord: cảm giác không hòa hợp
(D) loss of consensus: mất đi sự đồng thuận
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án B phù hợp. Đáp án: B
Câu 11 [597747]: The medical team expressed their deep gratitude for the donations received from the community.
A, emotional resentment
B, overwhelming thankfulness
C, growing dissatisfaction
D, sincere appreciation
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Đội ngũ y tế bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc về những đóng góp nhận được từ cộng đồng.
=> gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ (n): sự biết ơn
Xét các đáp án:
(A) emotional resent
ment: cảm xúc oán hận
(B) overwhelming thankfulness: cảm giác rất biết ơn
(C) growing dissatisfaction: cảm giác không hài lòng ngày càng tăng
(D) sincere appreciation: cảm giác biết ơn chân thành
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án A phù hợp. Đáp án: A
Câu 12 [597748]: The biology teacher appreciated the student's genuine curiosity about animal behavior in tropical rainforests.
A, natural enthusiasm
B, childlike wonder
C, passion for knowledge
D, lack of interest
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Giáo viên sinh học đánh giá cao sự tò mò thật lòng của học sinh về hành vi động vật trong các khu rừng nhiệt đới.
=> curiosity /ˌkjʊə.riˈɒs.ɪ.ti/ (n): sự tò mò
Xét các đáp án:
(A) natural enthusiasm: sự nhiệt tình tự nhiên
(B) childlike wonder: sự ngạc nhiên, thích thú như trẻ con
(C) passion for knowledge: sự khao khát kiến thức
(D) lack of interest: sự thiếu quan tâm, không có hứng thú
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án D phù hợp. Đáp án: D
Câu 13 [597749]: Her sudden absence from the university board meeting raised serious concerns among the faculty.
A, full continuous presence
B, attendance with interruption
C, no attendance record
D, unexpected presence
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Sự vắng mặt đột ngột của cô ấy trong cuộc họp hội đồng trường đại học đã khiến cả khoa rất lo lắng.
=> absence /ˈæbsəns/ (n): sự vắng mặt
Xét các đáp án:
(A) full continuous presence: sự có mặt liên tục và đầy đủ.
(B) attendance with interruption: sự có mặt gián đoạn, lúc có lúc không
(C) no attendance record: tình trạng không có mặt
(D) unexpected presence: sự xuất hiện bất ngờ
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án A phù hợp. Đáp án: A
Câu 14 [597750]: The engineers proceeded with caution when inspecting the safety of the old bridge.
A, absence of risk
B, careful consideration
C, reckless unwise behavior
D, speedy decision
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Các kỹ sư đã tiến hành một cách thận trọng khi kiểm tra sự an toàn của cây cầu cũ.
=> caution /ˈkɔː.ʃən/ (n): sự thận trọng
Xét các đáp án:
(A) absence of risk: không có sự đe dọa hoặc nguy hiểm
(B) careful consideration: sự cân nhắc kỹ lưỡng
(C) reckless unwise behavior: hành vi bất cẩn và không khôn ngoan
(D) speedy decision: quyết định nhanh chóng
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án C phù hợp. Đáp án: C
Câu 15 [597751]: The film director’s latest release faced heavy criticism from both fans and film critics.
A, public disapproval
B, widespread positive feedback
C, extensive audience complaints
D, unfavorable critical reviews
Kiến thức về từ vựng – từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Bộ phim mới nhất của đạo diễn đã phải đối mặt với sự chỉ trích nặng nề từ cả người hâm mộ và các nhà phê bình.
=> criticism /ˈkrɪtɪsɪzəm/ (n): sự chỉ trích
Xét các đáp án:
(A) public disapproval: sự không đồng tình của công chúng
(B) widespread positive feedback: phản hồi tích cực rộng rãi
(C) extensive audience complaints: phàn nàn rộng rãi từ khán giả
(D) unfavorable critical reviews: đánh giá không tốt từ các nhà phê bình
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, đáp án B phù hợp. Đáp án: B