Dialogue completion: Choose A, B, C or D to complete each dialogue.
Câu 1 [597665]: Tom: How was the movie last night?
Jerry: _____________.
A, I threw my tickets.
B, It was a real thriller!
C, I didn't like popcorn.
D, I saw it last week.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I threw my tickets: Tôi đã vứt vé của mình đi.
(B) It was a real thriller: Nó thực sự ly kỳ!
(C) I didn't like popcorn: Tôi không thích bỏng ngô.
(D) I saw it last week: Tôi đã xem nó vào tuần trước.
Tạm dịch:
Tom: Bộ phim tối qua thế nào?
Jerry: Nó thực sự ly kỳ!
Do đó, B là đáp án phù hợp Đáp án: B
Câu 2 [597666]: Laura: I really appreciate your support during the project.
Mark: _____________.
A, I wasn’t worried.
B, It was no problem at all!
C, It was a tough project.
D, I think it was good.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I wasn’t worried: Tôi không lo lắng.
(B) It was no problem at all: Không có gì đâu!
(C) It was a tough project: Đó là một dự án khó khăn.
(D) I think it was good: Tôi nghĩ là tốt.
Tạm dịch:
Laura: Tôi thực sự đánh giá cao sự hỗ trợ của bạn trong suốt dự án.
Mark: Không có gì đâu!
Do đó, B là đáp án phù hợp Đáp án: B
Câu 3 [597667]: Lily: Would you like to go hiking with me this Saturday?
Linh: That sounds awesome! ___________.
A, I’m not into hiking.
B, I’ll think about it later.
C, Let’s hit the trail!
D, I prefer staying home.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I’m not into hiking: Tôi không thích đi bộ đường dài.
(B) I’ll think about it later: Tôi sẽ nghĩ về điều đó sau.
(C) Let’s hit the trail: Chúng ta cùng đi bộ đường dài nhé!
(D) I prefer staying home: Tôi thích ở nhà hơn.
Tạm dịch:
Lily: Bạn có muốn đi bộ đường dài với tôi vào thứ bảy này không?
Linh: Nghe tuyệt quá! Chúng ta cùng đi bộ đường dài nhé!
Do đó, C là đáp án phù hợp Đáp án: C
Câu 4 [597668]: Mark: Would you like to try the new Thai restaurant or go back to our usual burger joint?
Hoa: ___________.
A, I think I'd enjoy the Thai food for a change tonight.
B, I'm really hungry for either option right now, honestly.
C, The burgers are always good, but I crave something different.
D, I think you should skip choosing.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I think I'd enjoy the Thai food for a change tonight: Tôi nghĩ tối nay tôi sẽ thưởng thức món Thái để thay đổi một chút.
(B) I'm really hungry for either option right now, honestly: Thành thật mà nói, bây giờ tôi thật sự đói và có thể ăn bất kỳ món nào.
(C) The burgers are always good, but I crave something different: Bánh burger lúc nào cũng ngon, nhưng tôi đang thèm cái gì đó khác.
(D) I think you should skip choosing: Tôi nghĩ bạn nên bỏ qua việc chọn lựa.
Tạm dịch:
Mark: Bạn có muốn thử nhà hàng Thái mới hay quay lại quán bánh burger quen thuộc của chúng ta?
Hoa: Tôi nghĩ tối nay tôi sẽ thưởng thức món Thái để thay đổi một chút.
Do đó, A là đáp án phù hợp Đáp án: A
Câu 5 [597669]: Emily: Did you finish your project on time?
Sophia: _____________.
A, I started it yesterday.
B, It was a close call, but yes!
C, I need more coffee.
D, I worked late last night.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I started it yesterday: Tôi đã bắt đầu nó vào ngày hôm qua.
(B) It was a close call, but yes: Suýt thì trễ, nhưng tôi đã hoàn thành!
(C) I need more coffee: Tôi cần thêm cà phê.
(D) I worked late last night: Tôi đã làm việc muộn đêm qua.
Tạm dịch:
Emily: Bạn có hoàn thành dự án đúng hạn không?
Sophia: Suýt thì trễ, nhưng tôi đã hoàn thành!
Do đó, B là đáp án phù hợp Đáp án: B
Câu 6 [597670]: Emily: Thank you for the lovely gift!
John: _____________.
A, I’m glad you liked it!
B, It’s nothing special.
C, I forgot to wrap it.
D, Thanks, it cost a lot.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I’m glad you liked it: Tôi rất vui vì bạn thích nó!
(B) It’s nothing special: Nó không có gì đặc biệt đâu.
(C) I forgot to wrap it: Tôi quên gói quà rồi.
(D) Thanks, it cost a lot: Cảm ơn, nó tốn nhiều tiền lắm.
Tạm dịch:
Emily: Cảm ơn vì món quà tuyệt vời!
John: Tôi rất vui vì bạn thích nó!
Do đó, A là đáp án phù hợp Đáp án: A
Câu 7 [597671]: Alex: How about trying that new sushi place for dinner?
Huy: Sure, ___________.
A, I’ll give it a thought.
B, I’ll give it a miss.
C, I’ll give it a whirl.
D, I’ll give it a rest.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I’ll give it a thought: Tôi sẽ suy nghĩ về việc đó.
(B) I’ll give it a miss: Tôi sẽ bỏ qua việc đó.
(C) I’ll give it a whirl: Tôi sẽ thử nó.
(D) I’ll give it a rest: Tôi sẽ nghỉ một chút.
Tạm dịch:
Alex: "Sao không thử quán sushi mới đó cho bữa tối nhỉ?"
Huy: "Chắc chắn rồi, tôi sẽ thử nó."
Do đó, C là đáp án phù hợp Đáp án: C
Câu 8 [597672]: David: Do you want to join me for a pottery class or would you rather attend the painting workshop?
Thuy: ___________.
A, I’ll just stay home and read a book tomorrow.
B, Painting sounds more relaxing to me, but it can be costly.
C, I appreciate your suggestion, but it’s a bit complex for me.
D, I’d love to try my hand at pottery!
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I’ll just stay home and read a book tomorrow: Tôi sẽ chỉ ở nhà và đọc sách vào ngày mai.
(B) Painting sounds more relaxing to me, but it can be costly: Vẽ tranh nghe có vẻ thư giãn hơn đối với tôi, nhưng nó có thể tốn kém.
(C) I appreciate your suggestion, but it’s a bit complex for me: Tôi cảm ơn lời đề nghị của bạn, nhưng nó hơi phức tạp đối với tôi.
(D) I’d love to try my hand at pottery: Tôi rất muốn thử làm gốm!
Tạm dịch:
David: Bạn muốn tham gia lớp học làm gốm với mình hay bạn thích tham dự hội thảo vẽ tranh hơn?
Thuy: Mình rất muốn thử làm gốm!
Do đó, D là đáp án phù hợp Đáp án: D
Câu 9 [597673]: Mike: How did your presentation go?
Liam: _____________.
A, I practiced all week!
B, It shouldn’t be too long.
C, I didn’t remember my notes.
D, It went really well!
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I practiced all week: Tôi đã luyện tập suốt tuần!
(B) It shouldn’t be too long: Nó không nên kéo dài quá lâu.
(C) I didn’t remember my notes: Tôi đã quên mất ghi chú của mình.
(D) It went really well: Nó diễn ra rất tốt!
Tạm dịch:
Mike: Buổi thuyết trình của bạn thế nào rồi?
Liam: Nó diễn ra rất tốt!
Do đó, D là đáp án phù hợp Đáp án: D
Câu 10 [597674]: Tom: Sorry for being late to the meeting.
Alice: _____________.
A, Don’t worry about it!
B, You must have called.
C, I was waiting forever.
D, It’s not your fault.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) Don’t worry about it: Đừng lo lắng về chuyện đó!
(B) You must have called: Bạn chắc hẳn đã gọi điện.
(C) I was waiting forever: Tôi đã chờ mãi.
(D) It’s not your fault: Đó không phải lỗi của bạn.
Tạm dịch:
Tom: Xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp.
Alice: Đừng lo lắng về chuyện đó!
Do đó, A là đáp án phù hợp Đáp án: A
Câu 11 [597675]: Lily: Would you like to come to the interview workshop with me?
Trang: Absolutely! ___________.
A, I’ll give it my best.
B, I’ll give it some thought.
C, I’ll give it a pass.
D, I’ll give it a go!
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I’ll give it my best: Tôi sẽ cố gắng hết sức.
(B) I’ll give it some thought: Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.
(C) I’ll give it a pass: Tôi sẽ từ chối.
(D) I’ll give it a go: Tôi sẽ thử xem!
Tạm dịch:
Lily: Bạn có muốn tham gia buổi hội thảo phỏng vấn với mình không?
Trang: Chắc chắn rồi! Tôi sẽ thử xem!
Do đó, D là đáp án phù hợp Đáp án: D
Câu 12 [597676]: Olivia: Do you want to join me for a yoga session at the studio or would you prefer a workout at the gym?
Hanh: ___________.
A, I’m uncertain about how to approach those options right now.
B, The gym is too crowded most days, so yoga feels better right now.
C, I'm not feeling active today; thanks for your caring.
D, I'll just take it easy at home since having a workout at the gym is hard for me.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I’m uncertain about how to approach those options right now: Tôi không chắc chắn về cách tiếp cận những lựa chọn đó ngay bây giờ.
(B) The gym is too crowded most days, so yoga feels better right now: Phòng gym quá đông đúc hầu hết các ngày, vì vậy yoga có vẻ tốt hơn vào lúc này.
(C) I'm not feeling active today; thanks for your caring: Tôi không cảm thấy năng động ngày hôm nay; cảm ơn vì đã quan tâm.
(D) I'll just take it easy at home since having a workout at the gym is hard for me: Tôi sẽ chỉ tập nhẹ nhàng ở nhà vì tập luyện ở phòng gym rất khó khăn đối với tôi.
Tạm dịch:
Olivia: Bạn có muốn tham gia một buổi yoga tại phòng tập không, hay bạn thích tập luyện tại phòng gym hơn?
Hanh: Phòng gym quá đông đúc hầu hết các ngày, vì vậy yoga có vẻ tốt hơn vào lúc này.
Do đó, B là đáp án phù hợp Đáp án: B
Câu 13 [597677]: Nina: How was your trip to the mountains?
Leo: _____________.
A, It would be a long drive.
B, I forgot my jacket.
C, I took lots of photos.
D, It was exhausting but fun.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) It would be a long drive: Đó sẽ là một chuyến đi dài.
B) I forgot my jacket: Mình quên mang theo áo khoác.
(C) I took lots of photos: Mình đã chụp rất nhiều ảnh.
(D) It was exhausting but fun: Nó rất mệt nhưng vui.
Tạm dịch:
Nina: Chuyến đi của bạn đến vùng núi như thế nào?
Leo: Nó rất mệt nhưng vui.
Do đó, D là đáp án phù hợp Đáp án: D
Câu 14 [597678]: Nina: Thank you for lending me your book!
Leo: _____________.
A, I need it back soon.
B, I hope you enjoy it!
C, It’s just a book.
D, You should read more.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I need it back soon: Tôi cần nó trở lại sớm.
(B) I hope you enjoy it: Mình hy vọng bạn thích nó!
(C) It’s just a book: Nó chỉ là một cuốn sách thôi.
(D) You should read more: Bạn nên đọc nhiều hơn.
Tạm dịch:
Nina: Cảm ơn bạn đã cho mình mượn cuốn sách của bạn!
Leo: Mình hy vọng bạn thích nó!
Do đó, B là đáp án phù hợp Đáp án: B
Câu 15 [597679]: Jake: How about trying that new Italian restaurant this weekend?
Huong: Sure, ___________.
A, I’m game for that!
B, I’m not hungry.
C, I’ll think about it later.
D, I’m available next week.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I’m game for that: Tôi rất sẵn lòng!
(B) I’m not hungry: Tôi không đói.
(C) I’ll think about it later: Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó sau.
(D) I’m available next week: Tôi có thời gian rảnh vào tuần sau.
Tạm dịch:
Jake: "Thế cuối tuần này chúng ta thử nhà hàng Ý mới nhé?
Huong: "Chắc chắn rồi, tôi rất sẵn lòng!"
Do đó, A là đáp án phù hợp Đáp án: A
Câu 16 [597680]: Tom: Would you prefer to go for a bike ride along the river or take a hike in the mountains?
Ngan: ___________.
A, I'd rather hike in the mountains; I love nature and fresh air!
B, Biking along the river is nice, but hiking feels more adventurous.
C, I'm up for the first option today, but I still need some downtime instead.
D, They sound invigorating; I love relaxing.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I'd rather hike in the mountains; I love nature and fresh air: Tôi thích đi bộ đường dài trên núi hơn; tôi yêu thiên nhiên và không khí trong lành!
(B) Biking along the river is nice, but hiking feels more adventurous: Đi xe đạp dọc bờ sông thì cũng thú vị, nhưng đi bộ đường dài có vẻ mạo hiểm hơn.
(C) I'm up for the first option today, but I still need some downtime instead: Hôm nay tôi thích lựa chọn đầu tiên, nhưng tôi vẫn cần một chút thời gian nghỉ ngơi.
(D) They sound invigorating; I love relaxing: Cả hai đều có vẻ sảng khoái; tôi thích thư giãn.
Tạm dịch:
Tom: Bạn muốn đi đạp xe dọc bờ sông hay đi bộ đường dài trên núi?
Ngan: Tôi thích đi bộ đường dài trên núi hơn; tôi yêu thiên nhiên và không khí trong lành!
Do đó, A là đáp án phù hợp Đáp án: A
Câu 17 [597681]: Oliver: What did you think of the play?
Emma: _____________.
A, The seats were uncomfortable.
B, It was incredibly moving!
C, I missed the first act.
D, I love this theater.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) The seats were uncomfortable: Chỗ ngồi không thoải mái.
(B) It was incredibly moving: Nó thật sự cảm động!
(C) I missed the first act: Tôi đã bỏ lỡ màn đầu tiên.
(D) I love this theater: Tôi rất thích nhà hát này.
Tạm dịch:
Oliver: Bạn nghĩ gì về vở kịch?
Emma: Nó thật sự cảm động!
Do đó, B là đáp án phù hợp Đáp án: B
Câu 18 [597682]: Jake: Sorry for forgetting our holiday plans!
Mia: _____________.
A, That’s okay.
B, You always do this!
C, Never mind.
D, Don’t worry.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) That’s okay: Thôi mà, không sao.
(B) You always do this: Bạn luôn làm như vậy!
(C) Never mind: Không sao.
(D) Don’t worry: Đừng lo lắng.
Tạm dịch:
Jake: Xin lỗi vì đã quên kế hoạch nghỉ lễ của chúng ta!
Mia: Không sao.
Do đó, C là đáp án phù hợp Đáp án: C
Câu 19 [597683]: Alex: Want to join me for a speaking class next week?
Dang: Absolutely, ___________.
A, I’ll pass on cooking.
B, Count me in!
C, I’ll think about it.
D, I’m not sure if I can.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I’ll pass on cooking: Tôi sẽ không nấu ăn.
(B) Count me in: Hãy ghi tên tôi vào!
(C) I’ll think about it: Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.
(D) I’m not sure if I can: Tôi không chắc mình có thể.
Tạm dịch:
Alex: Bạn có muốn tham gia lớp diễn thuyết với tôi vào tuần tới không?
Dang: Tất nhiên rồi, ghi tên tôi vào đi!
Do đó, B là đáp án phù hợp Đáp án: B
Câu 20 [597684]: Jake: Would you like to visit the science museum this weekend or would you rather check out that new aquarium?
Hang: ___________.
A, I'm certain about which option excites me more!
B, I'd prefer something less intense and more relaxing than both of them!
C, I appreciate your suggestion, but museums can feel boring sometimes!
D, It’s tough deciding between them; perhaps we could plan an outing sooner!
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:
(A) I'm certain about which option excites me more: Tôi chắc chắn về lựa chọn nào khiến tôi phấn khích hơn!
(B) I'd prefer something less intense and more relaxing than both of them: Tôi thích điều gì đó ít căng thẳng và thư giãn hơn cả hai điều đó!
(C) I appreciate your suggestion, but museums can feel boring sometimes: Tôi cảm ơn sự gợi ý của bạn, nhưng bảo tàng đôi khi có thể cảm thấy chán!
(D) It’s tough deciding between them; perhaps we could plan an outing sooner: Thật khó để quyết định giữa chúng; có lẽ chúng ta có thể lên kế hoạch cho một chuyến đi sớm hơn!
Tạm dịch:
Jake: Bạn có muốn đến thăm bảo tàng khoa học vào cuối tuần này hay bạn muốn khám phá thủy cung mới không?
Hang: Tôi thích điều gì đó ít căng thẳng và thư giãn hơn cả hai điều đó!
Do đó, B là đáp án phù hợp Đáp án: B
Câu 21 [597685]: Jake: Did you get to see the fireworks?
Mia: _____________.
A, They started at nine.
B, They were spectacular!
C, I wasn’t feeling well.
D, I would watch them from home.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) They started at nine: Chúng bắt đầu lúc chín giờ.
(B) They were spectacular: Chúng thật tuyệt vời!
(C) I wasn’t feeling well: Tôi không được khỏe.
(D) I would watch them from home: Tôi sẽ xem chúng từ ở nhà.
Tạm dịch:
Jake: Bạn có được xem pháo hoa không?
Mia: Chúng thật tuyệt vời!
Do đó, B là đáp án phù hợp Đáp án: B
Câu 22 [597686]: Ella: It was so kind of you to give us a lift.
Ryan: Don't mention it - _____________.
A, it was a pleasure.
B, You could have walked.
C, No, I didn’t mind driving.
D, The traffic was terrible.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) It was a pleasure: Không có gì (dùng để đáp lại lời cảm ơn)
(B) You could have walked: Bạn có thể đã đi bộ mà.
(C) No, I don’t mind driving: Không, tôi không phiền lái xe đâu.
(D) The traffic was terrible: Giao thông tệ lắm.
Tạm dịch:
Ella: Bạn thật tốt vì đã cho mình đi nhờ xe.
Ryan: Đừng nói thế mà. Không có gì đâu.
Do đó, A là đáp án phù hợp Đáp án: A
Câu 23 [597687]: Huy: How about checking out that new art exhibit?
Chloe: Sounds intriguing! ___________.
A, I’ll skip it this time.
B, I’m not interested in art.
C, Let’s go see it!
D, I’ll consider it later.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I’ll skip it this time: Tôi sẽ bỏ qua lần này.
(B) I’m not interested in art: Tôi không hứng thú với nghệ thuật.
(C) Let’s go see it: Chúng ta đi xem đi!
(D) I’ll consider it later: Tôi sẽ cân nhắc sau.
Tạm dịch:
Huy: Sao chúng ta không thử đi xem buổi triển lãm nghệ thuật mới nhỉ?
Chloe: Nghe thú vị đấy! Chúng ta đi xem đi!
Do đó, C là đáp án phù hợp Đáp án: C
Câu 24 [597688]: Alex: Do you want to try out that new escape room experience or would you prefer a virtual reality gaming session?
Jordan: ___________.
A, I appreciate both options, but I think the escape room sounds more exciting to me!
B, I’m really interested in those activities; I’d rather choose by myself.
C, Virtual reality seems intriguing, but I feel like solving puzzles today.
D, It’s a tough choice; perhaps I can’t answer this question.
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) I appreciate both options, but I think the escape room sounds more exciting to me: Tôi đánh giá cao cả hai lựa chọn, nhưng tôi nghĩ phòng thoát hiểm nghe có vẻ thú vị hơn!
(B) I’m really interested in those activities; I’d rather choose by myself: Tôi thực sự quan tâm đến những hoạt động đó; nhưng tôi muốn tự chọn.
(C) Virtual reality seems intriguing, but I feel like solving puzzles today: Thực tế ảo có vẻ hấp dẫn, nhưng hôm nay tôi cảm thấy muốn giải đố hơn.
(D) It’s a tough choice; perhaps I can’t answer this question: Thật là một lựa chọn khó; có lẽ tôi không thể trả lời câu hỏi này.
Tạm dịch:
Alex: Bạn có muốn thử trải nghiệm phòng thoát hiểm mới hay bạn thích chơi trò chơi thực tế ảo hơn?
Jordan: Tôi đánh giá cao cả hai lựa chọn, nhưng tôi nghĩ phòng thoát hiểm nghe có vẻ thú vị hơn!
Do đó, A là đáp án phù hợp Đáp án: A
Câu 25 [597689]: Ella: Did you enjoy the cooking class?
Max: _____________.
A, Yes, my best friend joined me.
B, I made pasta last week.
C, It started at six o'clock.
D, Yes, it was really enjoyable!
Kiến thức về hội thoại
*Xét các đáp án:

(A) Yes, my best friend joined me: Vâng, bạn thân của tôi đã tham gia cùng tôi.
(B) I made pasta last week: Tôi đã làm mì ống tuần trước.
(C) It started at six o'clock: Nó bắt đầu lúc sáu giờ.
(D) Yes, it was really enjoyable: Vâng, nó thật sự rất thú vị!
Tạm dịch:
Ella: Bạn có thích lớp học nấu ăn không?
Max: Có chứ, nó thật sự rất thú vị!
Do đó, D là đáp án phù hợp Đáp án: D