SENTENCE COMPLETION: Choose A, B, C or D to complete each sentence.
Câu 1 [594911]: The song ____________ she performed at the concert received great praise from the audience.
A, whose
B, who
C, that
D, where
Kiến thức về đại từ quan hệ
* Xét các đáp án:

A. whose: đại từ quan hệ chỉ sở hữu. Whose đứng sau danh từ chỉ người hoặc vật và thay cho tính từ sở hữu trước danh từ. Whose luôn đi kèm với một danh từ.
B. who: đại từ quan hệ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ đứng sau nó. Theo sau who là chủ ngữ hoặc là động từ.
C. that: đại từ quan hệ chỉ cả người lẫn vật, có thể được dùng thay cho Who, Whom, Which trong mệnh đề quan hệ thuộc loại mệnh đề xác định (không có dấu phẩy)
D. where: trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, đứng sau danh từ chỉ nơi chốn, thay cho at/on/in + which, there.
* Ta thấy, trong câu này, chúng ta cần một đại từ quan hệ chỉ vật để thay thế cho “The song” → “that” là từ phù hợp.
Tạm dịch: Bài hát mà cô ấy biểu diễn tại buổi hòa nhạc đã nhận được lời khen ngợi lớn từ khán giả.
=> Do đó, ta chọn đáp án C.
* Notes:

- win/earn/recerive praise from sb: nhận được lời khen từ ai Đáp án: C
Câu 2 [594912]: When COVID-19 first ____________, it caused widespread confusion and concern among health authorities.
A, took place
B, arrived
C, happened
D, appeared
Kiến thức về từ cùng trường nghĩa
* Xét các đáp án:

A. took place - take place (ph. v): diễn ra (nói về một sự kiện hoặc hành động được lên kế hoạch hoặc diễn ra tại một thời điểm cụ thể)
B. arrived - arrive /əˈraɪv/ (v): đến, xuất hiện (nói về ai đó hoặc cái gì đến một địa điểm cụ thể)
C. happened - happen /ˈhæpən/ (v): xuất hiện (miêu tả một sự kiện ngẫu nhiên, không được dự đoán trước)
D. appeared - appear /əˈpɪə(r)/ (v): xuất hiện, được nhận biết lần đầu tiên (nói về việc một điều gì đó bắt đầu được nhìn thấy, xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng)
Tạm dịch: Khi COVID-19 lần đầu xuất hiện, nó đã gây ra sự hoang mang và lo lắng lan rộng giữa các cơ quan y tế.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án D.
* Notes:

- widespread /ˈwaɪdspred/ (adj): rộng khắp
- confusion /kənˈfjuːʒn/ (n): sự hỗn loạn; sự bối rối; sự lúng túng Đáp án: D
Câu 3 [594913]: She ____________ memorize entire poems when she was just a child.
A, could
B, must
C, might
D, expects to
Kiến thức về động từ khuyết thiếu
* Xét các đáp án:

A. could: có thể (diễn tả khả năng xảy ra trong quá khứ)
B. must: phải (diễn đạt sự bắt buộc, cần thiết, hoặc một suy luận chắc chắn)
C. might: có thể (dùng để chỉ khả năng có thể xảy ra nhưng không chắc chắn)
D. expects to – expect to: dự đoán hoặc mong chờ điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai
Tạm dịch: Cô ấy có thể ghi nhớ toàn bộ các bài thơ khi cô ấy còn nhỏ.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án A.
* Notes:

- memorize /ˈmeməraɪz/ (v): ghi nhớ
- entire /ɪnˈtaɪə(r)/ (adj): toàn bộ, hoàn toàn = whole (adj) Đáp án: A
Câu 4 [594914]: Whenever she talked about traveling the world, a ____________ look appeared in her eyes.
A, dreamlike
B, dreamy
C, dreamless
D, dreaming
Kiến thức về từ loại
* Xét các đáp án:

A. dreamlike /ˈdriːmlaɪk/ (adj): như mơ; siêu thực
B. dreamy /ˈdriːmi/ (adj): mơ màng; lơ đãng (thường ám chỉ đến một người hoặc vật có vẻ lãng mạn, êm dịu, và đầy mộng mơ)
C. dreamless /ˈdriːmləs/ (adj): không mộng mị (giấc ngủ)
D. dreaming – dream /driːm/ (v): mơ thấy; mơ tưởng
* Ta có:
- Quy tắc: Cần một tính từ đứng trước danh từ.
Tạm dịch: Mỗi khi cô ấy nói về việc đi du lịch khắp thế giới, một vẻ mặt mơ màng hiện lên trong mắt cô ấy.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án B. Đáp án: B
Câu 5 [594915]: These days most people ____________ messaging apps instead of sending emails because they are faster.
A, will use
B, have used
C, was using
D, are using
Kiến thức về thì động từ
* Ta có:

- Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng khi hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc là xu hướng hiện tại.
- Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing
Tạm dịch: Ngày nay hầu hết mọi người đang sử dụng các ứng dụng nhắn tin thay vì gửi email vì chúng nhanh hơn.
=> Do đó, ta chọn đáp án D.
* Notes:

- instead of N/V_ing: thay vì cái gì/ làm gì đó Đáp án: D
Câu 6 [594916]: I think the rights and wrongs of eating meat are a matter of personal ____________.
A, believe
B, belief
C, believable
D, unbelievably
Kiến thức về từ loại

* Xét các đáp án:

A. believe /bɪˈliːv/ (v): tin tưởng

B. belief /bɪˈliːf/ (n): niềm tin

C. believable /bɪˈliːvəbl/ (a): có thể tin được

D. unbelievably /ˌʌnbɪˈliːvəbli/ (adv): khó tin

* Ta có:

- personal là tính từ. Sau tính từ ta cần một danh từ.

Tạm dịch: Tôi nghĩ việc đúng hay sai của việc ăn thịt là vấn đề thuộc về niềm tin cá nhân.

=> Ta chọn đáp án B.
Đáp án: B
Câu 7 [594917]: He won't finish the project on time unless he ____________ additional support from the team.
A, gets
B, got
C, will get
D, is getting
Kiến thức về câu điều kiện
* Ta có:

- Câu điều kiện loại 1 - Diễn tả về tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.: If/Unless + S + V (hiện tại đơn), S + will+ V
- Unless = If… not (Trừ khi; Nếu… không) → "Unless" luôn đi với mệnh đề khẳng định.
Tạm dịch: Anh ấy sẽ không hoàn thành dự án đúng hạn trừ khi anh ấy nhận được sự hỗ trợ bổ sung từ đội nhóm.
=> Do đó, ta chọn đáp án A. Đáp án: A
Câu 8 [594918]: Learning a second language is ____________ for career opportunities and personal development.
A, confidential
B, beneficial
C, influential
D, detrimental
Kiến thức về từ vựng
* Xét các đáp án:

A. confidential /ˌkɒnfɪˈdenʃl/ (adj): kín, tuyệt mật
B. beneficial /ˌbenɪˈfɪʃl/ (adj): có ích lợi
C. influential /ˌɪnfluˈenʃl/ (adj): có sức ảnh hưởng; có tác động
D. detrimental /ˌdetrɪˈmentl/ (adj): có hại
Tạm dịch: Học một ngôn ngữ thứ hai có lợi cho các cơ hội nghề nghiệp và phát triển cá nhân.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án B.
* Notes:
- beneficial to/for sb/sth: có lợi cho ai/ cái gì Đáp án: B
Câu 9 [594919]: She'll have a contractor ____________ the building plans before construction begins.
A, to review
B, review
C, reviewing
D, reviewed
Kiến thức về cụm từ cố định

* Ta có cụm từ cố định:

- have + sb + V (nguyên thể): nhờ ai đó làm gì

Tạm dịch: Cô ấy sẽ thuê một nhà thầu xem lại các bản kế hoạch xây dựng trước khi bắt đầu thi công.

=> Do đó, ta chọn đáp án B.

* Notes:

- contractor /kənˈtræktə(r)/ (n): người thầu

- construction /kənˈstrʌkʃn/ (n): sự thi công; sự xây dựng Đáp án: B
Câu 10 [594920]: After the meeting, the manager ____________ for her excellent organizational skills.
A, paid Maria a visit
B, paid Maria a compliment
C, took Maria into account
D, took advantage of Maria
Kiến thức về cụm từ cố định
* Xét các đáp án:

A. pay sb a visit: ghé thăm ai đó
B. pay sb a compliment: khen ngợi ai đó
C. take sb into account: cân nhắc hoặc xem xét ai đó trong một quyết định hoặc kế hoạch
D. take advantage of sb: lợi dụng ai đó vì mục đích cá nhân
Tạm dịch: Sau cuộc họp, người quản lý đã khen ngợi Maria vì kỹ năng tổ chức xuất sắc của cô ấy.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án B. Đáp án: B
SYNONYMS: Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the underlined word/phrase in each question.
Câu 11 [594921]: It's important to wind down before going to sleep, so I avoid using electronic devices before bedtime.
A, untie
B, unwind
C, unfasten
D, uncover
Kiến thức về từ đồng nghĩa
Tạm dịch:
Điều quan trọng là phải thư giãn trước khi đi ngủ, vì vậy tôi tránh sử dụng các thiết bị điện tử trước giờ ngủ.
=> wind down (ph.v): thư giãn, giảm bớt căng thẳng
* Xét các đáp án:
A. untie /ʌnˈtaɪ/ (v): cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói
B. unwind /ˌʌnˈwaɪnd/ (v): nghỉ ngơi thư giãn
C. unfasten /ʌnˈfɑːsn/ (v): mở, cởi, tháo, nới
D. uncover /ʌnˈkʌvə(r)/ (v): phát hiện ra; khám phá
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án B.
* Notes:

- avoid + V_ing: tránh làm gì đó Đáp án: B
Câu 12 [594922]: The campaign emphasizes peaceful methods and does not advocate the use of violence under any circumstances.
A, agree
B, reject
C, protest
D, support
Kiến thức về từ đồng nghĩa

Tạm dịch:
Chiến dịch nhấn mạnh phương pháp hòa bình và không kủng hộ việc sử dụng bạo lực trong bất kỳ tình huống nào.

=> advocate /ˈædvəkət/ (v): ủng hộ

* Xét các đáp án:

A. agree /əˈɡriː/ (v): đồng ý; thỏa thuận

B. reject /rɪˈdʒekt/ (v): không chấp thuận, bác bỏ; từ chối

C. protest /ˈprəʊtest/ (v): kháng nghị, phản đối

D. support /səˈpɔːt/ (v): ủng hộ

=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án C.

* Notes:

- emphasize /ˈemfəsaɪz/ (v): nhấn mạnh

- under any circumstances: trong bất kỳ tình huống nào Đáp án: D
ANTONYMS: Choose A, B, C or D that has the OPPOSITE meaning to the underlined word/phrase in each question.
Câu 13 [594923]: I appreciate your thoughtful advice and will take it into consideration for future decisions.
A, disregard
B, admire
C, consider
D, confirm
Kiến thức về từ trái nghĩa
Tạm dịch:
Tôi cảm kích lời khuyên chu đáo của bạn và sẽ xem xét nó cho các quyết định trong tương lai.
=> appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): cảm kích, trân trọng
* Xét các đáp án:

A. disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/ (v): coi thường, không quan tâm đến
B. admire /ədˈmaɪə(r)/ (v): ngưỡng mộ, cảm phục, thán phục
C. consider /kənˈsɪdə(r)/ (v): suy nghĩ, cân nhắc, xem xét
D. confirm /kənˈfɜːm/ (v): khẳng định, xác nhận, chứng thực
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án A.
* Notes:

- thoughtful /ˈθɔːtfl/ (adj): chu đáo, quan tâm, ân cần
- take sth into consideration: xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng một điều gì đó trước khi đưa ra quyết định Đáp án: A
Câu 14 [594924]: Her aspiration for artistic recognition encouraged her to participate in international art competitions.
A, interest
B, attention
C, hatred
D, desire
Kiến thức về từ trái nghĩa

Tạm dịch:
Khát vọng được công nhận về nghệ thuật của cô ấy đã khuyến khích cô tham gia các cuộc thi nghệ thuật quốc tế.

=> aspiration /ˌæspəˈreɪʃn/ (n): khát vọng; điều mà bạn hy vọng đạt được

* Xét các đáp án:

A. interest /ˈɪntrəst/ (n): mối quan tâm; sự quan tâm, hứng thú

B. attention /əˈtenʃn/ (n): sự chú ý; sự tập trung

C. hatred /ˈheɪtrɪd/ (n): sự căm ghét (hatred for sb/sth: sự căm ghét ai hoặc cái gì)

D. desire /dɪˈzaɪə(r)/ (n): mong muốn, ước ao, khao khát

=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án C.

* Notes:

- artistic /ɑːˈtɪstɪk/ (adj): (thuộc) nghệ thuật; yêu thích nghệ thuật

- recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n): sự công nhận, sự thừa nhận

- encourage sb to do sth: khuyến khích ai đó làm điều gì

- participate in sth: tham gia vào việc gì đó Đáp án: C
Dialogue completion: Choose A, B, C or D to complete each dialogue.
Câu 15 [594925]: Frank: How did your English exam go?
Linda: ______________. I'm glad it's over.
A, I ran out of time
B, Mind your own business
C, Not bad, thanks
D, Better luck next time
Kiến thức về tình huống giao tiếp
Tạm dịch: Frank: Kỳ thi tiếng Anh của bạn diễn ra như thế nào?
Linda: ______________. Tôi rất vui vì nó đã kết thúc.
* Xét các đáp án:
A. Tôi đã hết thời gian.
B. Đừng bận tâm đến chuyện của tôi.
C. Không tệ, cảm ơn.
D. Chúc may mắn lần sau.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án C. Đáp án: C
Câu 16 [594926]: Tom: Thank you for picking up my groceries.
Lisa: __________
A, My pleasure!
B, Please allow me!
C, I really appreciate it.
D, That's great!
Kiến thức về tình huống giao tiếp
Tạm dịch: Tom: Cảm ơn bạn đã mua đồ tạp hóa cho tôi.
Lisa: ______________
* Xét các đáp án:
A. Rất vui lòng (đó là vinh hạnh của tôi khi được giúp bạn)!
B. Xin hãy để tôi làm!
C. Tôi thực sự biết ơn.
D. Điều đó thật tuyệt!
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án A. Đáp án: A
Câu 17 [594927]: Nick: Are you sure you can handle this responsibility?
David: Don't worry, __________
A, I'll go the extra place.
B, I'll go the extra mile.
C, I'll go the extra meter.
D, I'll go the extra distance.
Kiến thức về tình huống giao tiếp (có vận dụng thành ngữ)
Tạm dịch: Nick: Bạn có chắc rằng bạn có thể xử lý trách nhiệm này không?
David: Đừng lo, tôi sẽ cố gắng hết sức go the extra mile (idiom): làm nhiều hơn mong đợi, nhiều hơn cần thiết, sẵn sàng cố gắng hết sức
=> Ta chọn đáp án B. Đáp án: B
Câu 18 [594928]: Emma: Should we proceed with the project now, or do you think we should wait?
Jack: __________
A, Let’s hold off for a bit. There’s more data we need to analyze first.
B, Yes, let’s start right away, but I’m not sure what the project is about.
C, No, let’s wait, but I’ll submit the report without any of the data.
D, We can proceed now, but I haven't reviewed any of the necessary documents yet.
Kiến thức về tình huống giao tiếp
Tạm dịch:
Emma: Chúng ta có nên tiến hành với dự án ngay bây giờ không, hay bạn nghĩ chúng ta nên chờ?
Jack: ______________
* Xét các đáp án:
A. Hãy tạm dừng một chút. Còn nhiều dữ liệu mà chúng ta cần phân tích trước.
B. Vâng, hãy bắt đầu ngay lập tức, nhưng tôi không chắc về dự án này.
C. Không, hãy chờ, nhưng tôi sẽ nộp báo cáo mà không có bất kỳ dữ liệu nào.
D. Chúng ta có thể tiến hành ngay bây giờ, nhưng tôi chưa xem xét bất kỳ tài liệu cần thiết nào.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án A.
* Notes:

- hold off (ph.v): không làm gì ngay lập tức, hoãn lại
- proceed with sth: tiến hành; tiếp tục với cái gì đó Đáp án: A
DIALOGUE ARRANGEMENT: Choose A, B, C or D to make a complete dialogue for each question.
Câu 19 [594929]: a. Don’t stress, it’s a beginner class, so you’ll be fine!
b. Definitely! You’ve always wanted to improve your cooking skills.
c. Should I sign up for that cooking class we talked about?
d. But I’m worried it might be too advanced for me.
A, d-a-c-b
B, a-d-c-b
C, c-b-d-a
D, c-a-d-b
Kiến thức về sắp xếp trật tự đoạn hội thoại
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh như sau:

1. c. Should I sign up for that cooking class we talked about? (Tôi có nên đăng ký lớp nấu ăn mà chúng ta đã nói không?)
→ Câu hỏi mở đầu cuộc đối thoại.
2. b. Definitely! You’ve always wanted to improve your cooking skills. (Chắc chắn rồi! Bạn luôn muốn cải thiện kỹ năng nấu ăn của mình.)
→ Khẳng định rằng việc tham gia lớp học là một ý tưởng tốt và khuyến khích người nói.
3. d. But I’m worried it might be too advanced for me. (Nhưng tôi lo rằng nó có thể quá nâng cao đối với tôi.)
→ Bày tỏ sự lo lắng về độ khó của lớp học.
4. a. Don’t stress, it’s a beginner class, so you’ll be fine! (Đừng căng thẳng, đó là một lớp cho người mới bắt đầu, nên bạn sẽ ổn thôi!)
→ Trấn an và khẳng định rằng lớp học phù hợp với người mới bắt đầu.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án C. Đáp án: C
Câu 20 [594930]: a. It’s something fun and creative to do in your free time.
b. Why do you want me to try this new hobby?
c. Not at all, it’s actually quite easy to start.
d. It won’t take too much effort, will it?
A, b-a-d-c
B, b-c-d-a
C, d-c-b-a
D, d-a-b-c
Kiến thức về sắp xếp trật tự đoạn hội thoại
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh như sau:

1. b. Why do you want me to try this new hobby? (Tại sao bạn muốn tôi thử sở thích mới này?)
→ Câu hỏi mở đầu cuộc đối thoại, thể hiện sự tò mò về sở thích mới.
2. a. It’s something fun and creative to do in your free time. (Đó là một điều thú vị và sáng tạo để làm trong thời gian rảnh của bạn.)
→ Giải thích lý do tại sao sở thích này đáng thử.
3. d. It won’t take too much effort, will it? (Nó sẽ không tốn quá nhiều công sức, đúng không?)
→ Thể hiện sự lo lắng về mức độ nỗ lực cần thiết cho sở thích mới.
4. c. Not at all, it’s actually quite easy to start. (Không hề, thực sự thì rất dễ để bắt đầu.)
→ Đáp ứng lo lắng và khẳng định rằng việc bắt đầu sẽ không khó khăn.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án A. Đáp án: A
Câu 21 [594931]: a. Interesting! Let me know if it’s worth the read.
b. I just started a thriller about a detective solving a mystery.
c. I did, but this one came highly recommended, so I’m giving it a shot.
d. Didn’t you say you weren’t into thrillers last time?
e. What book are you reading right now?
f. Will do. I’m already hooked after the first few chapters.
A, d-c-e-b-a-f
B, d-f-a-c-e-b
C, e-c-a-b-d-f
D, e-b-d-c-a-f
Kiến thức về sắp xếp trật tự đoạn hội thoại
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh như sau:

1. e. What book are you reading right now? (Bạn đang đọc cuốn sách nào ngay bây giờ?)
→ Câu hỏi mở đầu cuộc đối thoại.
2. b. I just started a thriller about a detective solving a mystery. (Tôi vừa mới bắt đầu một cuốn tiểu thuyết ly kỳ về một thám tử giải quyết một vụ án.)
→ Trả lời câu hỏi và giới thiệu về cuốn sách đang đọc.
3. d. Didn’t you say you weren’t into thrillers last time? (Bạn không nói rằng bạn không thích thể loại ly kỳ lần trước sao?)
→ Nhắc lại một thông tin từ cuộc trò chuyện trước đó.
4. c. I did, but this one came highly recommended, so I’m giving it a shot. (Đúng vậy, nhưng cuốn này được giới thiệu rất nhiều, vì vậy tôi đang thử đọc.)
→ Giải thích lý do tại sao lại quyết định đọc cuốn sách này.
5. a. Interesting! Let me know if it’s worth the read. (Thú vị đấy! Hãy cho tôi biết nếu nó đáng đọc.)
→ Thể hiện sự quan tâm đến cuốn sách và mong muốn được thông báo về trải nghiệm của người đọc.
6. f. Will do. I’m already hooked after the first few chapters. (Tôi sẽ làm vậy. Tôi đã bị cuốn hút ngay từ vài chương đầu tiên.)
→ Đưa ra phản hồi tích cực về cuốn sách và hứa sẽ thông báo sau.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án D. Đáp án: D
Câu 22 [594932]: a. That’s true. Some countries don’t prioritize it, and others are more focused on growth.
b. It really does. If we don’t act soon, things could get much worse.
c. I believe stricter laws might help, but global cooperation is often difficult to achieve.
d. Does climate change make you anxious about the future?
e. Exactly. Teaching sustainability could make a big difference in how future generations act.
f. We should at least focus on better environmental education. That’s something we can control.
A, f-a-c-b-d-e
B, d-b-c-a-f-e
C, d-e-b-a-e-f
D, f-b-c-a-d-e
Kiến thức về sắp xếp trật tự đoạn hội thoại

=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh như sau:

d. Does climate change make you anxious about the future? (Biến đổi khí hậu có khiến bạn lo lắng về tương lai không?)

→ Câu hỏi mở đầu cuộc đối thoại, thể hiện sự quan tâm đến suy nghĩ của người khác về vấn đề biến đổi khí hậu.

b. It really does. If we don’t act soon, things could get much worse. (Điều đó thật sự có. Nếu chúng ta không hành động sớm, mọi thứ có thể trở nên tồi tệ hơn.)

→ Phản hồi và nêu rõ mối lo ngại về tác động của biến đổi khí hậu.

c. I believe stricter laws might help, but global cooperation is often difficult to achieve. (Tôi tin rằng các luật lệ nghiêm ngặt hơn có thể giúp ích, nhưng sự hợp tác toàn cầu thường rất khó đạt được.)

→ Đưa ra một giải pháp tiềm năng nhưng cũng thừa nhận sự khó khăn trong việc thực hiện.

a. That’s true. Some countries don’t prioritize it, and others are more focused on growth. (Điều đó đúng. Một số quốc gia không ưu tiên việc này, và những quốc gia khác lại tập trung vào tăng trưởng.)

→ Nhận xét về cách các quốc gia khác nhau đối mặt với vấn đề biến đổi khí hậu.

f. We should at least focus on better environmental education. That’s something we can control. (Ít nhất chúng ta nên tập trung vào giáo dục môi trường tốt hơn. Đó là điều chúng ta có thể kiểm soát.)

→ Đề xuất một cách tiếp cận cụ thể để giải quyết vấn đề.

e. Exactly. Teaching sustainability could make a big difference in how future generations act. (Chính xác. Dạy về tính bền vững có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cách các thế hệ tương lai hành động.)

→ Đồng ý với ý kiến về tầm quan trọng của giáo dục về tính bền vững cho các thế hệ sau.

=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án B.
Đáp án: B
SENTENCE REWRITING: Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in each question.
Câu 23 [594933]: Group projects may be more beneficial than individual assignments.
A, Individual assignments are likely as beneficial as group projects.
B, Individual assignments are probably not as beneficial as group projects.
C, Individual assignments are definitely more beneficial than group projects.
D, Individual assignments are certainly less beneficial than group projects.
Kiến thức về chọn câu đồng nghĩa
Tạm dịch câu gốc:
Các dự án nhóm có thể có lợi hơn so với các bài tập cá nhân.
→ Cấu trúc so sánh hơn (tính từ/ trạng từ dài): S1 + V + more + adj/ adv + than + S2
* Xét các đáp án:
A. Các bài tập cá nhân có khả năng có lợi như các dự án nhóm.
→ Không hợp nghĩa. Cấu trúc so sánh bằng: S1 + V + as + adj/adv + as + S2
B. Các bài tập cá nhân có lẽ không có lợi như các dự án nhóm.
→ Sát nghĩa với câu gốc. Cấu trúc so sánh bằng (phủ định): S1 + V + not + as/so + adj/adv + as + S2
C. Các bài tập cá nhân chắc chắn có lợi hơn các dự án nhóm.
→ Không hợp nghĩa. Cấu trúc so sánh hơn (tính từ/ trạng từ dài): S1 + V + more + adj/ adv + than + S2
D. Các bài tập cá nhân chắc chắn ít có lợi hơn các dự án nhóm.
→ Không hợp nghĩa. Cấu trúc so sánh kém hơn: S1 + V + less + Adj/ Adv + than + S2
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án B. Đáp án: B
Câu 24 [594934]: The painting was so beautiful that people couldn't stop admiring it.
A, It was such a beautiful painting that people couldn't stop admiring it.
B, The painting was too beautiful for people to continue admiring.
C, Everyone asked for a second beautiful painting to admire.
D, People were given more time to admire the beautiful painting.
Kiến thức về chọn câu đồng nghĩa
Tạm dịch câu gốc:
Bức tranh đẹp đến nỗi mọi người không thể ngừng ngắm nhìn nó.
→ Cấu trúc: S1 + be + so + adj + that + S2 + V… (quá… đến nỗi mà…)
* Xét các đáp án:
A. Đó là một bức tranh đẹp đến nỗi người ta không thể ngừng ngắm nhìn nó.
→ Sát nghĩa với câu gốc. Cấu trúc: S1 + V + such + (a/an) + adj + Noun + that + S2 + V… (quá… đến nỗi mà…)
B. Bức tranh quá đẹp đến mức người ta không thể tiếp tục ngắm nhìn.
→ Không hợp nghĩa. Cấu trúc: S + be + too + adj + (for sb) + to + V (nguyên thể)
C. Mọi người yêu cầu một bức tranh đẹp thứ hai để ngắm nhìn.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: ask for sth: yêu cầu/ xin một điều gì đó
D. Người ta được cho thêm thời gian để ngắm nhìn bức tranh đẹp.
→ Không hợp nghĩa.
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án A. Đáp án: A
Câu 25 [594935]: The team showed creativity in coming up with solutions for the project.
A, The team was determined to find solutions for the project.
B, The team was satisfied with finding solutions for the project.
C, The team was enthusiastic about finding solutions for the project.
D, The team was innovative in finding solutions for the project.
Kiến thức về chọn câu đồng nghĩa
Tạm dịch câu gốc:
Đội đã thể hiện sự sáng tạo trong việc đưa ra các giải pháp cho dự án.
→ Ta có: show creativity in doing sth: thể hiện sự sáng tạo trong việc làm gì đó
* Xét các đáp án:
A. Đội đã quyết tâm tìm ra các giải pháp cho dự án.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: be determined to do sth: quyết tâm làm gì
B. Đội đã hài lòng với việc tìm ra các giải pháp cho dự án.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: be satisfied with sth: hài lòng với cái gì
C. Đội đã nhiệt tình trong việc tìm ra các giải pháp cho dự án.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: be enthusiastic about sth/doing sth: nhiệt tình về cái gì/ làm gì
D. Đội đã sáng tạo trong việc tìm ra các giải pháp cho dự án.
→ Sát nghĩa với câu gốc. Ta có: be innovative in sth/doing sth: sáng tạo trong việc gì/ làm gì
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án D.
* Notes:

- come up with sth: nghĩ ra, nảy ra (một ý tưởng, giải pháp…) Đáp án: D
Câu 26 [594936]: Immediately after the final whistle blew, the players quickly left the field to celebrate their victory.
A, Hardly had the final whistle been blown than the players started celebrating their victory.
B, The players wasted no time entering the field after the final whistle signaled the end of the game.
C, Following the sound of the final whistle, the players eagerly headed for the locker room to celebrate.
D, No sooner had the final whistle blown than the players headed off the field quickly to celebrate their victory.
Kiến thức về chọn câu đồng nghĩa
Tạm dịch câu gốc:
Ngay sau khi tiếng còi cuối cùng vang lên, các cầu thủ nhanh chóng rời sân để ăn mừng chiến thắng của họ.
→ Ta có: Immediately after + S + V: Ngay sau khi…
* Xét các đáp án:
A. Ngay khi tiếng còi cuối cùng vang lên, các cầu thủ bắt đầu ăn mừng chiến thắng của họ.
→ Không hợp nghĩa. Cấu trúc: Hardly/ Barely/ Scarcely + had + S + Vp2 + when + S + V (quá khứ đơn): Ngay khi/vừa mới... thì…
B. Các cầu thủ không lãng phí thời gian bước vào sân sau khi tiếng còi cuối cùng báo hiệu trận đấu kết thúc.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: waste no time (in) doing sth: Không lãng phí thời gian làm gì
C. Theo sau tiếng còi cuối cùng, các cầu thủ háo hức tiến về phòng thay đồ để ăn mừng.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: Following sth: Theo sau cái gì
D. Ngay khi tiếng còi cuối cùng vang lên, các cầu thủ nhanh chóng rời sân để ăn mừng chiến thắng của họ.
→ Sát nghĩa với câu gốc. Cấu trúc: No sooner + had + S + Vp2 + than + S + V (quá khứ đơn): Ngay khi/vừa mới... thì…; head off sth: rời nơi nào đó để đi đến nơi khác
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án D. Đáp án: D
SENTENCE COMBINATION: Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given pair of sentences in each question.
Câu 27 [594937]: The plane is delayed. We may miss the meeting.
A, Perhaps we will miss the meeting because the plane is delayed.
B, When the plane is delayed, the meeting must be postponed.
C, The delayed plane will certainly result in missing the meeting.
D, Maybe we will miss the meeting as soon as the plane is delayed.
Kiến thức về kết hợp câu
Tạm dịch câu gốc:
Máy bay bị trì hoãn. Chúng tôi có thể bỏ lỡ cuộc họp.
* Xét các đáp án:
A. Có lẽ chúng ta sẽ lỡ cuộc họp vì máy bay bị trì hoãn.
→ Sát nghĩa với câu gốc. Ta có: because + clause (S + V): bởi vì; perhaps /pəˈhæps/ (adv): có thể, có lẽ
B. Khi máy bay bị trì hoãn, cuộc họp phải được hoãn lại.
→ Không hợp nghĩa.
C. Máy bay bị trì hoãn chắc chắn sẽ dẫn đến việc lỡ cuộc họp.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: certainly /ˈsɜːtnli/ (adv): chắc chắn; result in sth: dẫn đến cái gì đó
D. Có thể chúng ta sẽ lỡ cuộc họp ngay khi máy bay bị trì hoãn.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: as soon as + clause (S + V): ngay khi
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án A. Đáp án: A
Câu 28 [594938]: I can buy a dress at the mall or purchase it online. I prefer the latter choice.
A, I could buy the dress online, so I didn’t need to go to the mall.
B, I’d rather purchase the dress online than buy it at the mall.
C, I will try shopping at the mall before purchasing the dress online.
D, I decide to buy the dress online instead of at the mall.
Kiến thức về kết hợp câu
Tạm dịch câu gốc:
Tôi có thể mua một chiếc váy ở trung tâm thương mại hoặc mua nó trực tuyến. Tôi thích lựa chọn thứ hai hơn.
* Xét các đáp án:
A. Tôi có thể mua chiếc váy trực tuyến, vì vậy tôi không cần phải đến trung tâm mua sắm.
→ Không hợp nghĩa. Cấu trúc: could + V: có thể làm gì; so + clause (S + V): vì vậy, do đó
B. Tôi thích mua chiếc váy trực tuyến hơn là mua ở trung tâm mua sắm.
→ Sát nghĩa với câu gốc. Cấu trúc: S + would rather + N/ V (nguyên thể) + than + ... (Ai đó thích cái gì/làm gì hơn cái gì/làm gì…)
C. Tôi sẽ thử mua sắm tại trung tâm trước khi mua chiếc váy trực tuyến.
→ Không hợp nghĩa. Cấu trúc: try + V_ing: thử làm để xem kết quả ra sao; before + V_ing: trước khi làm gì đó
D. Tôi quyết định mua chiếc váy trực tuyến thay vì ở trung tâm mua sắm.
→ Không hợp nghĩa. Cấu trúc: decide + to V: quyết định làm gì đó; instead of + N/V_ing: thay vì cái gì/ làm gì
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án B. Đáp án: B
Câu 29 [594939]: The team didn’t communicate effectively. It led to the failure of the project.
A, The project could succeed when the team communicated better.
B, It was clear that effective communication could ensure the project’s success.
C, If the team communicated more effectively, the project would not fail.
D, It was the lack of effective communication that caused the project to fail.
Kiến thức về kết hợp câu
Tạm dịch câu gốc:
Đội không giao tiếp hiệu quả. Điều này dẫn đến thất bại của dự án.
* Xét các đáp án:
A. Dự án có thể thành công khi đội giao tiếp tốt hơn.
→ Không hợp nghĩa.
B. Rõ ràng là giao tiếp hiệu quả có thể đảm bảo sự thành công của dự án.
→ Không hợp nghĩa.
C. Nếu đội giao tiếp hiệu quả hơn, dự án sẽ không thất bại.
→ Không hợp nghĩa. Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (diễn tả những giả định trái ngược với thực tế ở hiện tại)
D. Chính sự thiếu giao tiếp hiệu quả đã gây ra thất bại của dự án.
→ Sát nghĩa với câu gốc. Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ: It + be + chủ ngữ (subject) + that/who + V…
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án D. Đáp án: D
Câu 30 [594940]: He eventually earned the chance to compete in the international mathematics competition on behalf of his country. It took months of preparation.
A, Months of preparation contributed to his ultimate success in the international mathematics competition as the representative of his country.
B, It took him months of preparation to finally get a chance to participate in the international mathematics competition hosted by his country.
C, Having prepared for months, he finally got selected to represent his country in the international mathematics competition.
D, Through continuous preparation, he ultimately competed in the international mathematics competition as his country’s representative for months.
Kiến thức về kết hợp câu
Tạm dịch câu gốc:
Cuối cùng anh ấy đã có cơ hội tham gia cuộc thi toán quốc tế đại diện cho đất nước của mình. Điều này mất vài tháng chuẩn bị.
* Xét các đáp án:
A. Vài tháng chuẩn bị đã đóng góp vào thành công cuối cùng của anh ấy trong cuộc thi toán quốc tế với tư cách là đại diện của đất nước anh ấy.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: contribute to sth: đóng góp, góp phần vào; representative of sb/sth: người/ vật đại diện cho ai/ cái gì
B. Anh ấy đã mất vài tháng chuẩn bị để cuối cùng có cơ hội tham gia cuộc thi toán quốc tế được tổ chức bởi đất nước của mình.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: It + takes + somebody + time + to V: Ai đó dành/tốn bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó ; get a change to do sth: có cơ hội làm gì; participate in sth: tham gia vào cái gì
C. Sau khi chuẩn bị trong vài tháng, anh ấy cuối cùng đã được chọn để đại diện cho đất nước mình trong cuộc thi toán quốc tế.
→ Sát nghĩa với câu gốc. Ta có: Rút gọn mệnh đề cùng chủ ngữ, dùng Having + Vp2 (khi nhấn mạnh tới sự việc xảy ra trước sự việc hoặc hành động khác trong quá khứ); be/get selected to do sth: được chọn để làm gì; represent sb/sth: đại diện cho ai/ cái gì
D. Thông qua quá trình chuẩn bị liên tục, cuối cùng anh ấy đã tham gia cuộc thi toán quốc tế với tư cách là đại diện của đất nước mình trong vài tháng.
→ Không hợp nghĩa. Ta có: through + N/V_ing: thông qua cái gì
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án C. Đáp án: C
CLOZE TEXT: Read the passage below and choose A, B, C or D to fill in each blank from 31 to 35.
The Creative Writing Club at Westfield High School provides students with a fantastic opportunity to keep themselves (31) ____________ through writing exercises and storytelling challenges. Many students often get confused about how to improve their writing skills, and the club helps clarify (32) ____________ to develop their creative voice. These activities are designed to inspire young writers to explore their imaginations and grow as storytellers.
In addition to regular workshops, the club encourages members to participate in collaborative writing projects. Last month, we (33) ____________ up with a group novel project, where each member contributed a chapter. It was (34) ____________ that everyone felt motivated to push their creative boundaries. The project not only enhanced teamwork but also allowed us to learn from each other's styles and techniques.
Overall, this commitment to fostering creativity and collaboration has led to a growing number of enthusiastic members. The club believes that by working together and supporting one another, students can unlock their full (35) ____________ as writers. The sense of community within the club has made it a great space for learning and self-expression.
Câu 31 [594941]:
A, occupy
B, occupied
C, occupation
D, occupational
Kiến thức về từ loại
* Xét các đáp án:

A. occupy /ˈɒkjupaɪ/ (v): chiếm (thời gian, không gian); chiếm đóng
B. occupied /ˈɒkjupaɪd/ (adj): đang bận rộn; bị chiếm đóng
C. occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ (n): nghề nghiệp, công việc; sự chiếm đóng
D. occupational /ˌɒkjuˈpeɪʃənl/ (adj): (thuộc) nghề nghiệp, việc làm
- Ta có: keep + sb/sth + adj: giữ ai/ cái gì ở trong trạng thái nào → chỗ trống cần một tính từ.
Tạm dịch: The Creative Writing Club at Westfield High School provides students with a fantastic opportunity to keep themselves (31) ____________ through writing exercises and storytelling challenges. (Câu lạc bộ Viết sáng tạo tại Trường Trung học Westfield cung cấp cho học sinh một cơ hội tuyệt vời để giữ cho bản thân bận rộn thông qua các bài tập viết và các thử thách kể chuyện.)
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án B. Đáp án: B
Câu 32 [594942]:
A, they are extremely talented
B, how difficult these activities are
C, it has become a popular trend
D, what techniques they can use

Kiến thức về mệnh đề

Căn cứ vào động từ "clarify" ta suy ra chỗ trống cần một tân ngữ. Mà tân ngữ phải là danh từ/cụm danh từ hoặc mệnh đề danh từ.

Từ đó, ta loại A và C. Vì A, C là mệnh đề độc lập. 

* Xét các đáp án còn lại:

B. how difficult these activities are: những hoạt động này khó khăn như thế nào

D. what techniques they can use: những kỹ thuật nào họ có thể sử dụng

Tạm dịch: Many students often get confused about how to improve their writing skills, and the club helps clarify (32) ____________ to develop their creative voice. (Nhiều học sinh thường cảm thấy bối rối về cách cải thiện kỹ năng viết của mình, và câu lạc bộ giúp làm rõ các kỹ thuật mà họ có thể sử dụng để phát triển giọng văn sáng tạo của họ.)

=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án D.


Đáp án: D
Câu 33 [594943]:
A, came
B, made
C, brought
D, took
Kiến thức về cụm động từ
* Xét các đáp án:

A. came – come /kʌm/ (v): đến, tới, đi đến, đi tới
B. made – make /meɪk/ (v): làm, chế tạo
C. brought – bring /brɪŋ/ (v): mang theo; mang lại, đem lại
D. took – take /teɪk/ (v): nắm, túm, giữ lấy; mang, chở
* Ta có cụm động từ:
- come up with sth: nghĩ ra, nảy ra (ý tưởng, giải pháp…)
- make up with sb: làm hòa với ai đó
Tạm dịch: Last month, we (33) ____________ up with a group novel project, where each member contributed a chapter. (Tháng trước, chúng tôi đã nghĩ ra một dự án tiểu thuyết nhóm, nơi mỗi thành viên đóng góp một chương.)
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án A. Đáp án: A
Câu 34 [594944]:
A, this agreement of our members
B, the excitement of winning
C, such an exciting experience
D, such a serious challenge

Kiến thức về cụm danh từ

Ta có cấu trúc: It + be + such + (a/an)+ adj + N + that + clause: ..... quá .... đến nỗi mà....

=> Từ đó ta loại A và B

* Xét các phương án còn lại:

C. such an exciting experience: một trải nghiệm thú vị như vậy

D. such a serious challenge: một thách thức nghiêm trọng như vậy

Tạm dịch: Last month, we came up with a group novel project, where each member contributed a chapter. It was (34) ____________ that everyone felt motivated to push their creative boundaries. (Tháng trước, chúng tôi đã nghĩ ra một dự án tiểu thuyết nhóm, nơi mỗi thành viên đóng góp một chương. Đó là một trải nghiệm thú vị đến mức mà mọi người cảm thấy có động lực để vượt qua ranh giới sáng tạo của họ.)

=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án C.


Đáp án: C
Câu 35 [594945]:
A, possibility
B, consequence
C, scenario
D, potential
Kiến thức về từ vựng
* Xét các đáp án:

A. possibility /ˌpɒsəˈbɪləti/ (n): khả năng; sự có thể
B. consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n): hậu quả; kết quả
C. scenario /səˈnɑːriəʊ/ (n): viễn tưởng, chuỗi sự kiện tương lai
D. potential /pəˈtenʃl/ (n): tiềm năng; tiềm tàng
Tạm dịch: The club believes that by working together and supporting one another, students can unlock their full (35) ____________ as writers. (Câu lạc bộ tin rằng bằng cách làm việc cùng nhau và hỗ trợ lẫn nhau, học sinh có thể mở khóa tiềm năng đầy đủ của mình như những nhà văn.)
=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án D. Đáp án: D
READING COMPREHENSION 1: Read the passage below and choose A, B, C or D to answer each question from 36 to 40.
NASA has been monitoring the ISS’s microbiome for a decade to understand how microbes survive in space conditions and what threat they might pose to astronauts’ health. In recent years, researchers have isolated numerous unique strains of bacteria from the ISS with genetic changes that seem to offer protection against the increased radiation and weightlessness experienced aboard the station.
In the latest study, Kasthuri Venkateswaran at NASA’s Jet Propulsion Laboratory in California and his colleagues studied newly discovered bacterial species found in ISS samples: Microbacterium mcarthurae, Microbacterium meiriae, Paenibacillus vandeheii, Arthrobacter burdickii and Leifsonia williamsii. They sequenced the genomes of the bacteria and compared them with their nearest known relatives on Earth. “Our study shows that the microorganisms we isolated from the International Space Station have uniquely adapted to survive in space when compared to the Earth counterparts,” says Venkateswaran. The adaptations found in ISS microbes include proteins that help them cope with microgravity and improved ways to repair their DNA, which can be damaged by radiation exposure in space. “These microbes have found ways to live and possibly even thrive in space, and understanding how they do this could have big benefits for space exploration and health,” says Venkateswaran.
The findings suggest astronauts will need to make more effort to control moisture inside spacecraft to prevent the growth of biofilms, the researchers say. The team also suggests that the identified genetic traits could become targets for new drugs if these microorganisms turn out to harm humans. “Monitoring the microbial population on board the human habitats in long missions and characterising their genetic traits are crucial for safeguarding astronaut health,” says Venkateswaran.
“Space is a new environment for those of us interested in extremophile bacteria,” says Matthew Baker at the University of New South Wales in Sydney, Australia. He says the findings on virulence are “not necessarily alarming”, but it is hard to predict the future and the work highlights the importance of monitoring microbes on space voyages and taking countermeasures to manage any that may threaten health. “We are still surprised daily by the diversity of life and the conditions that it can tolerate,” says Baker.
(Adapted from Newscientist.com)
Câu 36 [594946]: What does “they” in paragraph 1 refer to?
A, NASA
B, researchers
C, microbes
D, astronauts
Từ “they” trong đoạn 1 ám chỉ đến điều gì?
A. NASA
B. researchers: các nhà nghiên cứu
C. microbes: vi sinh vật
D. astronauts: các phi hành gia
Căn cứ vào: “NASA has been monitoring the ISS’s microbiome for a decade to understand how microbes survive in space conditions and what threat they might pose to astronauts’ health.” (NASA đã theo dõi hệ vi sinh vật của Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) trong suốt một thập kỷ để hiểu cách mà các vi sinh vật sống sót trong điều kiện không gian và những mối đe dọa mà chúng có thể gây ra cho sức khỏe của các phi hành gia.)
→ they ở đây ám chỉ đến microbes (vi sinh vật)
=> Do đó, ta chọn đáp án C.
Đáp án: C
Câu 37 [594947]: What is mentioned about the bacterial species found in the ISS in paragraph 2?
A, The bacteria are identical to species found on Earth.
B, The bacteria have adapted to survive in space conditions.
C, The bacteria pose an immediate threat to astronauts’ health.
D, The bacteria are used to develop new drugs for space missions.
Điều gì được đề cập về các loài vi khuẩn được tìm thấy trên ISS trong đoạn 2?
A. Các loài vi khuẩn này giống hệt với các loài được tìm thấy trên Trái Đất.
B. Các loài vi khuẩn này đã thích nghi để tồn tại trong điều kiện không gian.
C. Các loài vi khuẩn này gây ra mối đe dọa ngay lập tức đối với sức khỏe của các phi hành gia.
D. Các loài vi khuẩn này được sử dụng để phát triển các loại thuốc mới cho các nhiệm vụ trong không gian.
Căn cứ vào: “Our study shows that the microorganisms we isolated from the International Space Station have uniquely adapted to survive in space when compared to the Earth counterparts,” says Venkateswaran. (“Nghiên cứu của chúng tôi cho thấy rằng các vi sinh vật mà chúng tôi phân lập từ Trạm Vũ trụ Quốc tế đã thích nghi độc đáo để tồn tại trong không gian khi so sánh với các loài tương tự trên Trái Đất,” Venkateswaran nói.)
=> Do đó, ta chọn đáp án B.
* Notes:

- be identical to sb/sth: giống hệt với ai/ cái gì
- pose a threat to sb/sth: gây ra mối đe dọa đối với ai/ cái gì Đáp án: B
Câu 38 [594948]: What is the main topic of paragraph 3?
A, The need for astronauts to manage biofilm growth and monitor bacterial traits.
B, The challenges astronauts face in maintaining spacecraft cleanliness and safety.
C, The process of using bacteria to develop new medicines for space missions.
D, The long-term impact of bacteria on human health during space travel.
Chủ đề chính của đoạn 3 là gì?
A. Sự cần thiết cho các phi hành gia trong việc quản lý sự phát triển của màng sinh học và theo dõi các đặc điểm của vi khuẩn.
B. Những thách thức mà các phi hành gia phải đối mặt trong việc duy trì sự sạch sẽ và an toàn của tàu vũ trụ.
C. Quá trình sử dụng vi khuẩn để phát triển các loại thuốc mới cho các nhiệm vụ trong không gian.
D. Ảnh hưởng lâu dài của vi khuẩn đối với sức khỏe con người trong các chuyến du hành không gian.
Căn cứ vào: "The findings suggest astronauts will need to make more effort to control moisture inside spacecraft to prevent the growth of biofilms... “Monitoring the microbial population... and characterising their genetic traits are crucial for safeguarding astronaut health,” …" (Các phát hiện cho thấy các phi hành gia sẽ cần nỗ lực hơn để kiểm soát độ ẩm bên trong tàu vũ trụ nhằm ngăn chặn sự phát triển của màng sinh học... “Việc giám sát quần thể vi sinh vật... và xác định các đặc điểm di truyền của chúng là điều tối quan trọng để bảo vệ sức khỏe của phi hành gia,” …).
→ Đoạn này nhấn mạnh sự cần thiết phải kiểm soát sự phát triển của màng sinh học và theo dõi các đặc điểm di truyền của vi khuẩn.
=> Do đó, ta chọn đáp án A.
Đáp án: A
Câu 39 [594949]: Which of the following is NOT true according to paragraph 1?
A, NASA has monitored the ISS’s microbiome for about ten years.
B, Researchers have discovered unique strains of bacteria aboard the ISS.
C, Genetic changes in ISS microbes seem to offer protection against space conditions.
D, NASA has successfully eliminated all microbial threats to astronauts’ health.
Điều nào sau đây không đúng theo đoạn 1?
A. NASA đã theo dõi hệ vi sinh vật của ISS trong khoảng mười năm.
→ Đúng. Căn cứ vào: "NASA has been monitoring the ISS’s microbiome for a decade…" (NASA đã theo dõi hệ vi sinh vật của ISS trong một thập kỷ…)
B. Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra những chủng vi khuẩn độc đáo trên ISS.
→ Đúng. Căn cứ vào: "In recent years, researchers have isolated numerous unique strains of bacteria from the ISS..." (Trong những năm gần đây, các nhà nghiên cứu đã phân lập được nhiều chủng vi khuẩn độc đáo từ ISS...)
C. Các thay đổi di truyền trong vi khuẩn trên ISS dường như cung cấp khả năng bảo vệ chống lại điều kiện không gian.
Đúng. Căn cứ vào: "...with genetic changes that seem to offer protection against the increased radiation and weightlessness experienced aboard the station." (… với những thay đổi di truyền dường như mang lại sự bảo vệ chống lại bức xạ tăng cao và tình trạng không trọng lực trên trạm.)
D. NASA đã thành công trong việc loại bỏ tất cả các mối đe dọa vi sinh đối với sức khỏe của các phi hành gia.
Sai. Căn cứ vào: "NASA has been monitoring the ISS’s microbiome for a decade to understand how microbes survive in space conditions and what threat they might pose to astronauts’ health." (NASA đã theo dõi hệ vi sinh vật của ISS trong một thập kỷ để hiểu cách các vi sinh vật sống sót trong điều kiện không gian và mối đe dọa mà chúng có thể gây ra đối với sức khỏe của phi hành gia).vi khuẩn vẫn là mối quan tâm cần nghiên cứu và theo dõi.
=> Do đó, ta chọn đáp án D. Đáp án: D
Câu 40 [594950]: Which of the following would Matthew Baker most likely support?
A, Bacteria found in space are always dangerous and should be eradicated immediately.
B, Ongoing research and monitoring of bacteria in space are necessary to protect astronaut health.
C, Bacteria in space cannot survive long-term, so monitoring them is not a priority.
D, Microbes found in space are harmless and pose no threat to astronauts' well-being.
Matthew Baker có khả năng ủng hộ điều gì nhất?
A. Vi khuẩn được tìm thấy trong không gian luôn nguy hiểm và nên được tiêu diệt ngay lập tức.
B. Việc nghiên cứu và theo dõi liên tục vi khuẩn trong không gian là cần thiết để bảo vệ sức khỏe của các phi hành gia.
C. Vi khuẩn trong không gian không thể tồn tại lâu dài, vì vậy việc theo dõi chúng không phải là ưu tiên.
D. Vi khuẩn được tìm thấy trong không gian vô hại và không gây ra mối đe dọa đối với sức khỏe của các phi hành gia.
Căn cứ vào: He says the findings on virulence are “not necessarily alarming”, but it is hard to predict the future and the work highlights the importance of monitoring microbes on space voyages and taking countermeasures to manage any that may threaten health. (Ông ấy nói rằng các phát hiện về độc lực “không nhất thiết là đáng lo ngại”, nhưng thật khó dự đoán tương lai và công việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giám sát vi khuẩn trong các chuyến du hành vũ trụ và thực hiện các biện pháp đối phó để quản lý bất kỳ vi khuẩn nào có thể đe dọa sức khỏe.)
=> Do đó, ta chọn đáp án B. Đáp án: B
READING COMPREHENSION 2: Read the passage below and choose A, B, C or D to answer each question from 41 to 45.
Gone are the days when "computer assisted language learning" (Call) was restricted to practising writing, reading and listening skills. The emergence of web 2.0 tools and the development of mobile and tablet applications are offering numerous ways for students to explore their own voice by recording themselves speaking. The teacher can then listen and provide feedback on their oral performance or get students to peer review or even self-review their work.
Amongst the tools I have been experimenting with at the University of Warwick are MyBrainShark, Vocaroo and MailVu. All these tools are free to use and allow students to easily record their voices using a variety of devices and then share the recordings by emailing, embedding them into a blog or uploading onto a virtual learning environment such as Moodle. Vocaroo has to be one of the easiest tools I have ever used for making simple audio recordings. You click one button, record your voice and then choose from a variety of ways of saving the recording including as a downloadable MP3 file. Teachers all around the world have been using this tool and sending me very positive feedback.
For higher levels, MyBrainshark offers interesting opportunities. Students can upload PowerPoint presentations onto MyBrainshark and then add their voice to their presentations. MyBrainShark produces a link that can be shared over the internet or sent as an email. Students can make recordings of up to 15 minutes, making this an excellent tool for English for Academic Purposes. Students who need to practice their PowerPoint presentations can upload them onto MyBrainShark, add their voice and then share the recordings with their teachers, who can provide feedback. MailVu makes use of your computer's webcam. It can be particularly useful for exam practice. Many exams are now done in pairs and MailVu can be used to record pair-work exam practice. The teacher can review the recordings and provide feedback.
The power of audio recordings is that the student can build up a whole collection of recordings that show their development over a period of time. These can easily be shared with relevant stakeholders like employers, university entrance boards as well as teachers and parents. These recordings are ideal to include in an e-portfolio and are excellent for assessment purposes, especially formative assessments.
The experiments we have run at Warwick have produced some interesting results with students making quite long and complex recordings. However the big issue now is thinking of ways of providing feedback. If you have large classes or, say, 30 students, it can take a long time to work through 30 recordings. I am looking into ideas of self-reflection or peer reflection so that students build their own awareness of how to improve their fluency and oral skills. One interesting idea is to get students to self-evaluate their work and then choose a selection of their best recordings for formal assessment by the teacher. This gives the students a real motivation to reflect on their work, as it is the students who decide which of their recordings they want to put forward for formal assessment.
(Adapted from Theguardian.com)
Câu 41 [594951]: What does the word “their” in paragraph 1 refer to______?

A, teachers
B, students
C, applications
D, ways
Từ “their” trong đoạn 1 ám chỉ_________?

A. teachers: các giáo viên

B. students: các học sinh

C. applications: các ứng dụng

D. ways: các cách

Căn cứ vào: “The emergence of web 2.0 tools and the development of mobile and tablet applications are offering numerous ways for students to explore their own voice by recording themselves speaking. The teacher can then listen and provide feedback on their oral performance…” (Sự xuất hiện của các công cụ web 2.0 và sự phát triển của các ứng dụng di động và máy tính bảng đang cung cấp nhiều cách cho học sinh khám phá giọng nói của chính mình bằng cách ghi âm lại giọng nói của bản thân. Giáo viên có thể lắng nghe và cung cấp phản hồi về phần thể hiện miệng của họ...)

their ở đây ám chỉ đến students

=> Do đó, ta chọn đáp án B.
Đáp án: B
Câu 42 [594952]:  The word “ideal” in paragraph 4 is closest in meaning to___________?
A, popular
B, flexible
C, perfect
D, common
Từ “ideal” trong đoạn 4 gần nghĩa nhất với _____________?

A. popular /ˈpɒpjələ(r)/ (adj): phổ biến

B. flexible /ˈfleksəbl/ (adj): linh hoạt

C. perfect /ˈpɜːfɪkt/ (adj): hoàn hảo

D. common /ˈkɒmən/ (adj): thông thường

Căn cứ vào: “These recordings are ideal to include in an e-portfolio and are excellent for assessment purposes, especially formative assessments.” (Những bản ghi này rất lý tưởng để cho vào trong một e-portfolio và rất tuyệt vời cho mục đích đánh giá, đặc biệt là đánh giá hình thức.)

→ ideal /aɪˈdiːəl/ (adj): lý tưởng, hoàn hảo = perfect (adj)

=> Do đó, ta chọn đáp án C.
Đáp án: C
Câu 43 [594953]: Which of the following best paraphrases this sentence: “The power of audio recordings is that the student can build up a whole collection of recordings that show their development over a period of time.”
A, Audio recordings allow students to create a set of files that demonstrate their progress over time.
B, Audio recordings enable students to create a set of files that indicate their interest over time.
C, Audio recordings advise students to create a set of files that announce their process over time.
D, Audio recordings encourage students to create a set of files that inform their results over time.
Câu nào diễn đạt lại đúng nhất câu sau: “The power of audio recordings is that the student can build up a whole collection of recordings that show their development over a period of time.”

Tạm dịch:
Sức mạnh của các bản ghi âm là học sinh có thể xây dựng một bộ sưu tập đầy đủ các bản ghi âm cho thấy sự tiến bộ của họ theo thời gian.

* Ta có: show development: cho thấy sự phát triển, tiến bộ

A. Các bản ghi âm cho phép học sinh tạo ra một bộ tập tin thể hiện sự tiến bộ của họ theo thời gian.

demonstrate progress: thể hiện sự tiến bộ

B. Các bản ghi âm cho phép học sinh tạo ra một bộ tập tin chỉ ra sự quan tâm của họ theo thời gian.

indicate interest: chỉ ra sự quan tâm

C. Các bản ghi âm khuyên học sinh tạo ra một bộ tập tin thông báo về quá trình của họ theo thời gian.

announce process: thông báo về quá trình

D. Các bản ghi âm khuyến khích học sinh tạo ra một bộ tập tin thông báo về kết quả của họ theo thời gian.

inform results: thông báo về kết quả

=> Căn cứ vào dịch nghĩa, ta chọn đáp án A.

* Notes:

- allow/enable sb to do sth: cho phép ai làm gì đó

- advise sb to do sth: khuyên ai làm gì đó

- encourage sb to do sth: khuyến khích ai làm gì đó Đáp án: A
Câu 44 [594954]: What is paragraph 2 mainly about?
A, The challenges faced by teachers when using voice recording tools for assessment.
B, The benefits of using advanced tools for recording voice and enhancing language skills.
C, Different tools that allow students to easily record their voices and share recordings.
D, How voice recording tools are changing the way students improve their language skills.
Đoạn 2 chủ yếu nói về điều gì?

A. Những thách thức mà giáo viên gặp phải khi sử dụng các công cụ ghi âm giọng nói cho việc đánh giá.

B. Lợi ích của việc sử dụng các công cụ tiên tiến để ghi âm giọng nói và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.

C. Các công cụ khác nhau cho phép học sinh dễ dàng ghi âm giọng nói và chia sẻ các bản ghi âm.

D. Cách mà các công cụ ghi âm giọng nói đang thay đổi cách học sinh cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

Căn cứ vào: "Amongst the tools I have been experimenting with at the University of Warwick are MyBrainShark, Vocaroo and MailVu. All these tools are free to use and allow students to easily record their voices using a variety of devices and then share the recordings by emailing…" (Trong số các công cụ mà tôi đã thử nghiệm tại Đại học Warwick có MyBrainShark, Vocaroo và MailVu. Tất cả các công cụ này đều miễn phí và cho phép học sinh dễ dàng ghi âm giọng nói của họ bằng nhiều thiết bị khác nhau, sau đó chia sẻ các bản ghi âm qua email...)

→ Đoạn này liệt kê các công cụ khác nhau giúp học sinh ghi âm giọng nói một cách dễ dàng và chia sẻ bản ghi âm.

=> Do đó, ta chọn đáp án C.
Đáp án: C
Câu 45 [594955]: Which of the following does the author probably support?
A, Students may feel overwhelmed by the number of recordings they have created.
B, Students are likely to choose recordings they believe are perfect for assessment.
C, Teachers should eliminate traditional assessments in favor of self-evaluation.
D, Self-evaluation encourages students to take ownership of their learning and assessments.

Tác giả có thể ủng hộ điều gì?

A. Học sinh có thể cảm thấy choáng ngợp bởi số lượng bản ghi âm mà họ đã tạo ra.

B. Học sinh có khả năng chọn những bản ghi âm mà họ cho là hoàn hảo cho việc đánh giá.

C. Giáo viên nên loại bỏ các hình thức đánh giá truyền thống để thay thế bằng tự đánh giá.

D. Tự đánh giá khuyến khích học sinh chịu trách nhiệm về việc học và các đánh giá của họ.


Collocation: take ownership of sth = take responsibility for sth: chịu trách nhiệm cho việc gì

Căn cứ vào thông tin trong đoạn cuối:One interesting idea is to get students to self-evaluate their work and then choose a selection of their best recordings for formal assessment by the teacher. This gives the students a real motivation to reflect on their work, as it is the students who decide which of their recordings they want to put forward for formal assessment.” (Một ý tưởng thú vị là yêu cầu học sinh tự đánh giá bài của mình và sau đó chọn một số bản ghi âm tốt nhất để giáo viên giá chính thức. Điều này mang lại cho học sinh động lực thực sự để suy nghĩ về công việc của họ, vì chính học sinh là người quyết định bản ghi âm nào họ muốn đưa ra để đánh giá chính thức.)

=> Do đó, ta chọn đáp án D.

Đáp án: D
LOGICAL THINKING AND PROBLEM SOLVING: Choose A, B C or D to answer each question.
Câu 46 [594956]: You are at a company meeting, and your colleagues are discussing a project you are interested in. You want to contribute to the discussion but feel hesitant because you’re new. What can you say to participate in the conversation?
A, I’ve been wanting to add some ideas to this project.
B, Could I share a suggestion for this project, please?
C, What a great project idea!
D, Do you think everyone can add their thoughts now?
Bạn đang tham dự một cuộc họp công ty, và các đồng nghiệp đang thảo luận về một dự án mà bạn quan tâm. Bạn muốn đóng góp vào cuộc thảo luận nhưng cảm thấy e ngại vì bạn là người mới. Bạn có thể nói gì để tham gia vào cuộc trò chuyện?
A. Tôi đã muốn đưa ra một vài ý tưởng cho dự án này.
B. Tôi có thể chia sẻ một đề xuất cho dự án này không?
C. Thật là một ý tưởng dự án tuyệt vời!
D. Bạn có nghĩ rằng mọi người có thể thêm ý kiến ngay bây giờ không?
→ Ta thấy, đáp án B là cách tiếp cận tế nhị và lịch sự để tham gia vào cuộc thảo luận. Bằng cách hỏi ý kiến người khác trước khi chia sẻ đề xuất của mình, bạn thể hiện sự tôn trọng và mong muốn đóng góp một cách tích cực.
=> Do đó, ta chọn đáp án B.
* Notes:

- be interested in sth: quan tâm, hứng thú với cái gì
- contribute to sth: đóng góp, góp phần vào cái gì
- participate in sth: tham gia vào cái gì
- hesitant /ˈhezɪtənt/ (adj): do dự, ngập ngừng, lưỡng lự Đáp án: B
Câu 47 [594957]: Emily, a customer service representative, is asking Mark, her colleague, for help with a difficult client. What would be the best response for Mark?
Emily: Mark, can you assist me with this client's issue?
Mark: ________
A, Sure, I’ll handle it right away.
B, I think you can deal with it yourself.
C, I’m not sure what you’re talking about.
D, Why are you asking me now?
Emily, một người đại diện dịch vụ khách hàng, đang hỏi Mark, đồng nghiệp của cô, để được giúp đỡ với một khách hàng khó tính. Câu trả lời tốt nhất cho Mark sẽ là gì?
Emily: Mark, bạn có thể giúp tôi với vấn đề của khách hàng này không?
Mark: _________________
A. Chắc rồi, tôi sẽ xử lý ngay lập tức.
B. Tôi nghĩ bạn có thể tự xử lý điều đó.
C. Tôi không chắc bạn đang nói về điều gì.
D. Tại sao bạn lại hỏi tôi ngay bây giờ?
→ Căn cứ vào ngữ cảnh, đáp án A là câu trả lời hợp lý nhất, cho thấy Mark sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp của mình.
=> Do đó, ta chọn đáp án A.
* Notes:

- assist sb in/with sth: giúp đỡ ai đó với việc gì đó
- deal with sth: giải quyết, xử lý
- handle /ˈhændl/ (v): xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...) Đáp án: A
Câu 48 [594958]: Following are statements about a new video game. Which statement is an opinion?
A, The game was developed by a leading gaming studio.
B, The game is available on PlayStation, Xbox, and PC.
C, The game has the most engaging storyline of the year.
D, The game features over 50 levels and multiple characters.
Dưới đây là các phát biểu về một trò chơi video mới. Phát biểu nào sau đây là một ý kiến?
A. Trò chơi này được phát triển bởi một studio game hàng đầu.
B. Trò chơi có sẵn trên PlayStation, Xbox và PC.
C. Trò chơi có cốt truyện hấp dẫn nhất trong năm.
D. Trò chơi có hơn 50 cấp độ và nhiều nhân vật.
→ Ta thấy, đáp án C là một ý kiến vì nó thể hiện sự đánh giá chủ quan về cốt truyện của trò chơi, không thể kiểm chứng. Các đáp án A, B và D là thông tin cụ thể và có thể kiểm chứng được.
=> Do đó, ta chọn đáp án C. Đáp án: C
Câu 49 [594959]: You’ve noticed that whenever you try to withdraw money from the ATM, it displays a message saying “Transaction cannot be completed” even though your account has sufficient funds. What is the likely cause?
A, The ATM hasn’t been restocked with cash, so it cannot dispense money.
B, The ATM card reader is malfunctioning and cannot process your transaction.
C, There is a temporary issue with your bank account that is preventing the withdrawal.
D, The ATM’s network connection is down, so it cannot complete any transactions.
Bạn nhận thấy rằng mỗi khi bạn cố gắng rút tiền từ máy ATM, nó hiển thị một thông báo nói rằng “Giao dịch không thể hoàn thành” mặc dù tài khoản của bạn có đủ tiền. Nguyên nhân có khả năng nhất là gì?
A. Máy ATM chưa được nạp tiền, nên không thể rút tiền.
Đây là một nguyên nhân hợp lý, vì nếu máy ATM không còn tiền, nó sẽ không thể thực hiện giao dịch rút tiền.
B. Đầu đọc thẻ ATM bị hỏng và không thể xử lý giao dịch của bạn.
Không hợp lý, vì nếu đầu đọc thẻ bị lỗi, bạn sẽ không thể bắt đầu giao dịch.
C. Có một vấn đề tạm thời với tài khoản ngân hàng của bạn đang ngăn cản việc rút tiền.
Không hợp lý vì nếu có vấn đề tạm thời với tài khoản ngân hàng của bạn, bạn có thể gặp các thông báo lỗi khác liên quan đến tài khoản.
D. Kết nối mạng của máy ATM bị mất, nên không thể hoàn thành bất kỳ giao dịch nào.
Không hợp lý vì nếu máy ATM hoàn toàn mất kết nối mạng, bạn sẽ không thể truy cập vào máy để thực hiện bất kỳ giao dịch nào.
=> Do đó, ta chọn đáp án A.
* Notes:

- withdraw /wɪðˈdrɔː/ (v): rút lại; thu hồi; rút tiền (ra khỏi tài khoản)
- sufficient /səˈfɪʃnt/ (adj): đủ; thích đáng
- temporary /ˈtemprəri/ (adj): tạm thời
- transaction /trænˈzækʃn/ (n): sự giao dịch Đáp án: A
Câu 50 [594960]: Which of the following situations best exemplifies "forgiveness" where someone pardons another for a mistake?
A, John gives his friend advice on how to avoid making mistakes in the future.
B, John helps his friend clean up after spilling a drink during their lunch.
C, John apologizes for being late and promises to be on time next time.
D, John acknowledges the misunderstanding and accepts the apology with a smile.
Tình huống nào sau đây minh họa tốt nhất cho "forgiveness" khi ai đó tha thứ cho người khác vì một sai lầm?
* Ta có: forgiveness /fəˈɡɪvnəs/ (n) = the act of forgiving somebody; the quality of being willing to forgive somebody: sự tha thứ (hành động tha thứ cho ai đó; khả năng sẵn lòng tha thứ cho ai đó.)
A. John đưa ra lời khuyên cho bạn về cách tránh mắc lỗi trong tương lai.
Đây không phải tình huống minh họa cho “forgiveness” vì đây chỉ là đưa ra lời khuyên để tránh mắc lỗi trong tương lai.
B. John giúp bạn dọn dẹp sau khi làm đổ đồ uống trong bữa trưa của họ.
Đây không phải tình huống minh họa cho “forgiveness”.
C. John xin lỗi vì đến muộn và hứa sẽ đến đúng giờ lần sau.
Đây không phải tình huống minh họa cho “forgiveness” vì nó là một hành động xin lỗi và cam kết.
D. John thừa nhận sự hiểu lầm và chấp nhận lời xin lỗi với một nụ cười.
Đây là tình huống minh họa cho “forgiveness” vì điều này cho thấy sự sẵn lòng tha thứ và chấp nhận lỗi lầm của người khác.
=> Do đó, ta chọn đáp án D.
* Notes:

- pardon sb for sth: tha thứ cho ai vì cái gì
- give sb advice (on sth): cho ai lời khuyên về cái gì
- help sb do sth: giúp đỡ ai làm gì
- apologize for doing sth: xin lỗi vì đã làm gì đó Đáp án: D