Sentence completion: Choose A, B, C or D to complete each sentence.
Câu 1 [595734]: Fortunately, we had an umbrella, ________ we would have gotten soaked.
A, without which
B, without that
C, without what
D, without whom
Kiến thức về mệnh đề quan hệ:
*Ta có:

- which: là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật, sự vật, sự việc, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ sau nó, . (theo sau “which” có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ)
- that: là đại từ quan hệ thay thế cho danh chỉ cả người lẫn vật, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ sau nó. (theo sau “that” có thể là một động từ hoặc một chủ ngữ).
Chú ý: Không dùng “that” sau dấu phẩy và sau giới từ.
- whom: là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ người, đứng sau danh từ chỉ người để làm tân ngữ cho động từ đứng sau nó. (theo sau “whom” là một chủ ngữ)
- what: dùng làm từ để hỏi hoặc dùng trong mệnh đề danh từ
- without: là giới từ mang nghĩa “không có”
Căn cứ vào vị trí chỗ trống, ta cần một đại từ quan hệ thay thế cho danh từ “an umbrella” và phía trước có dấu phẩy => ta sử dụng đại từ quan hệ “which”.
Tạm dịch: Thật may mắn, chúng tôi đã có một chiếc ô, nếu không có nó chúng tôi đã bị ướt sũng.
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 2 [595735]: The movie critic __________ the director for the film's poor plot and lackluster acting.
A, censured
B, condemned
C, rebuked
D, criticized
Kiến thức về từ vựng:
*Xét các đáp án:

A. censured - censure /ˈsenʃər/ (v): chỉ trích, lên án hành động không đúng
B. condemned - condemn /kənˈdem/ (v): lên án, quy tội, kết tội
C. rebuked - rebuke /rɪˈbjuːk/ (v): khiển trách, nhắc nhở một cách nghiêm khắc
D. criticized - criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/ (v): chỉ trích; phê bình, đánh giá mặt tốt/xấu
Tạm dịch: Nhà phê bình phim đã phê bình đạo diễn vì cốt truyện kém và diễn xuất nhạt nhòa.
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 3 [595736]: According to my recruitment expertise, applicants for the job __________ speak two foreign languages.
A, must be able to
B, can be able to
C, are able to
D, have to be able to
Kiến thức về động từ khuyết thiếu/nguyên mẫu:
*Ta có:

- be able to + V: có khả năng làm gì
- must + Vbare: phải làm gì (theo quan điểm cá nhân của người nói)
- have to + Vbare: phải làm gì (do hoàn cảnh bắt buộc, theo quy tắc, quy định đặt ra)
Tạm dịch: Theo kinh nghiệm tuyển dụng của tôi, các ứng viên cho công việc phải có khả năng nói hai ngoại ngữ.
Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 4 [595737]: The artist's style is very _______; it captures the wonder and imagination of youth.
A, childish
B, childlike
C, childless
D, immature
Kiến thức về từ vựng:
*Xét các đáp án:

A. childish /ˈtʃaɪldɪʃ/ (a): trẻ con, ngây ngô, ấu trĩ (theo hướng tiêu cực)
B. childlike /ˈtʃaɪldlaɪk/ (a): hồn nhiên, như trẻ thơ (theo hướng tích cực)
C. childless /ˈtʃaɪldləs/ (a): không có con, vô sinh
D. immature /ˌɪməˈtʃʊr/ (a): chưa trưởng thành, chưa chín chắn
Tạm dịch: Phong cách của người nghệ sĩ ấy rất hồn nhiên; nó thể hiện được sự kỳ diệu và trí tưởng tượng của tuổi trẻ.
Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 5 [595738]: I don't know why she _______ so rude to me today. She's usually very polite.
A, is being
B, was being
C, will be
D, has been
Kiến thức về thì động từ:
Căn cứ vào từ “today” (hôm nay), ta dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành vi tạm thời diễn ra ở hiện tại, trái ngược với hành vi thông thường.
Cấu trúc: S + is/am/are + V_ing
Tạm dịch:
Tôi không biết tại sao hôm nay cô ấy lại cư xử thô lỗ với tôi như vậy. Cô ấy thường rất lịch sự.
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 6 [595739]: The documentary was so _________ that everyone in the audience was moved to tears.
A, inspire
B, inspired
C, inspiring
D, inspiration
Kiến thức về từ loại:
*Xét các đáp án:

A. inspire /ɪnˈspaɪər/ (v): truyền cảm hứng
B. inspiring /ɪnˈspaɪərɪŋ/ (a): đầy cảm hứng (chỉ trạng thái vật)
C. inspired /ɪnˈspaɪəd/ (a): được truyền cảm hứng (chỉ tâm trạng con người)
D. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃən/ (n): cảm hứng
- Căn cứ vào động từ to be “was” ta suy ra chỗ trống cần một tính từ (theo quy tắc: be + adj).
- Dựa vào nghĩa -> chọn “inspiring”
Tạm dịch: Bộ phim tài liệu đó truyền cảm hứng mạnh mẽ đến nỗi mọi người trong khán phòng đều xúc động đến rơi lệ.
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 7 [595740]: If Sarah ________ more time to study, she would have passed the entrance exam.
A, has
B, had had
C, will have
D, is having
Kiến thức về câu điều kiện:
Ta có cấu trúc câu điều kiện loại 3: If + S + V (quá khứ hoàn thành), S + would/could/ might + have + Vp2.
=> Diễn tả những giả định trái ngược với thực tế ở quá khứ.
Tạm dịch: Nếu Sarah có nhiều thời gian hơn để học, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đầu vào.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 8 [595741]: After hearing the politician's promises, many voters felt _________ about his ability to deliver on them.
A, doubtful
B, suspicious
C, skeptical
D, dubious
Kiến thức về từ vựng:
*Xét các đáp án:

A. doubtful /ˈdaʊtfl/ (a): (thường dựa trên trực giác) không chắc chắn về điều gì, không chắc sẽ làm việc gì đó; không có khả năng xảy ra
B. suspicious /səˈspɪʃəs/ (a): nghi ngờ ai đó đã làm gì sai trái, phạm pháp, không trung thực
C. skeptical /ˈskeptɪkəl/ (a): (thường dựa trên lý trí và bằng chứng) nghi ngờ hoặc tin là chuyện gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra
D. dubious /ˈdjuːbiəs/ (a): không chắc chắn về điều gì; không chắc sẽ làm việc gì vì nghi ngờ nó sẽ tệ đi hoặc vì không biết kết quả là tốt hay xấu; mập mờ, không minh bạch trong công việc
Tạm dịch: Sau khi nghe những lời hứa của chính trị gia, nhiều cử tri cảm thấy hoài nghi về khả năng thực hiện chúng.
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 9 [595742]: I don't like ________ what to do, especially when I feel capable of making my own choices.
A, telling
B, to tell
C, being told
D, be told
Kiến thức về câu bị động:
Căn cứ vào ngữ cảnh, ta dùng cấu trúc câu bị động.
*Ta có:
- like + to V: thích làm việc gì đó (trong một tình huống cụ thể; vì có ích hoặc cần thiết; có thể không phải là sở thích thực sự)
-> Câu bị động: S + like + to be + Vp2.
- like + V-ing: thích làm việc gì đó (vì là sở thích, thói quen thường xuyên)
-> Câu bị động: S + like + being + Vp2+ (by + O1).
Tạm dịch: Tôi không thích việc bị người khác bảo phải làm gì, đặc biệt khi tôi cảm thấy có khả năng tự quyết định.
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 10 [595743]: When preparing for the job interview, candidates should _________ the importance of researching the company beforehand.
A, get along with
B, take into account
C, be out of line
D, look forward to
Kiến thức về cụm từ/cụm động từ:
*Xét các đáp án:

A. get along with: hòa hợp với
B. take into account: xem xét, cân nhắc
C. be out of line: không đúng mực
D. look forward to + V-ing: mong đợi làm gì
Tạm dịch: Khi chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn xin việc, các ứng viên nên xem xét tầm quan trọng của việc nghiên cứu về công ty trước đó.
Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Synonyms: Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the underlined word/phrase in each question.
Câu 11 [595744]: She marveled at the intricate details of the ancient architecture, feeling a profound sense of connection to the past.
A, complained
B, admired
C, collected
D, criticized
Kiến thức về từ đồng nghĩa - từ vựng:
Tạm dịch câu gốc:
Cô ấy kinh ngạc trước những chi tiết tinh xảo của kiến trúc cổ, cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với quá khứ.
=> marveled – marvel /ˈmɑːrvəl/ (v): kinh ngạc, thán phục, ngưỡng mộ
*Xét các đáp án:

A. complained – complain /kəmˈpleɪn/ (v): phàn nàn
B. admired – admire /ədˈmaɪə/ (v): ngưỡng mộ, thán phục
C. collected – collect /kəˈlɛkt/ (v): thu thập
D. criticized – criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/ (v): chỉ trích
=> marveled ~ admire
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 12 [595745]: She decided to clamp down on her procrastination, implementing strict deadlines to boost her productivity.
A, count
B, suppress
C, distract
D, ignore
Kiến thức về từ đồng nghĩa - từ vựng:
Tạm dịch câu gốc:
Cô ấy quyết định chấm dứt việc trì hoãn của mình, áp dụng các thời hạn nghiêm ngặt để tăng cường hiệu suất làm việc.
=> clamp down on (phr.v): kiểm soát, hạn chế
*Xét các đáp án:

A. count /kaʊnt/ (v): đếm
B. suppress /səˈpres/ (v): kiềm chế, đàn áp
C. distract /dɪˈstrækt/ (v): làm xao nhãng
D. ignore /ɪɡˈnɔː/ (v): phớt lờ
=> clamp down on ~ suppress
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Antonyms: Choose A, B, C or D that has the OPPOSITE meaning to the underlined word/phrase in each question.
Câu 13 [595746]: The scientist aimed to sift through the vast amount of data to uncover the hidden patterns that could lead to a breakthrough.
A, combine
B, separate
C, analyze
D, examine
Kiến thức về từ trái nghĩa - từ vựng:
Tạm dịch câu gốc:
Nhà khoa học đặt mục tiêu sàng lọc một lượng lớn dữ liệu để khám phá ra các mẫu ẩn có thể dẫn đến một đột phá.
=> sift through /sɪft θruː/ (phr.v): sàng lọc, phân loại
*Xét các đáp án:

A. combine /kəmˈbaɪn/ (v): kết hợp
B. separate /ˈsepəreɪt/ (v): tách biệt, phân tách
C. analyze /ˈænəlaɪz/ (v): phân tích
D. examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v): kiểm tra
=> sift through >< combine
+ sift through ~ separate, analyze, examine

Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 14 [595747]: The resilience of the community was evident as they rebuilt their homes and lives after the devastating flood.
A, a state of weakness and vulnerability
B, a process of rebuilding and recovery
C, an attitude of determination and strength
D, a sense of hope and pessimism
Kiến thức về từ trái nghĩa - từ vựng:
Tạm dịch câu gốc:
Sự kiên cường của toàn dân đã được thể hiện rõ ràng khi họ tái thiết lại nhà cửa và cuộc sống sau trận lũ lụt tàn khốc.
=> resilience /rɪˈzɪliəns/ (n): sự kiên cường, bền bỉ, khả năng phục hồi
*Xét các đáp án:

A. a state of weakness and vulnerability: tình trạng yếu đuối và dễ bị tổn thương
B. a process of rebuilding and recovery: quá trình tái thiết và phục hồi
C. an attitude of determination and strength: thái độ quyết tâm và sức mạnh
D. a sense of hope and pessimism: cảm giác hy vọng và bi quan
=> resilience >< a state of weakness and vulnerability
+ resilience ~ a process of rebuilding and recovery, an attitude of determination and strength

Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Dialogue completion: Choose A, B, C or D to complete each dialogue.
Câu 15 [595748]: Sara: How was your company picnic last month?
Nam: _____________.
A, I had to work overtime.
B, I was looking forward to it.
C, It slipped my mind.
D, It was a blast!
Kiến thức về tình huống giao tiếp:
*Xét các đáp án:

A. I had to work overtime: Tớ đã phải làm việc ngoài giờ
B. I was looking forward to it: Tớ đã rất mong chờ nó
C. It slipped my mind: Tớ đã quên mất
D. It was a blast!: Thật là vui!
Tạm dịch:
Sara: Buổi dã ngoại của công ty cậu tháng trước thế nào?
Nam: Thật là vui!
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 16 [595749]: Mary: Thanks for helping me with the project report.
Bao: _____________.
A, It was my pleasure.
B, I'm still working on it.
C, I didn't have time.
D, I was happy to do it.
Kiến thức về tình huống giao tiếp:
*Xét các đáp án:

A. It was my pleasure: Không có gì đâu (dùng để đáp lại lời cảm ơn)
B. I'm still working on it: Tôi vẫn đang làm
C. I didn't have time: Tôi không có thời gian
D. I was happy to do it: Tôi rất vui khi làm điều đó
Tạm dịch:
Mary: Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm báo cáo dự án.
Bao: Không có gì đâu.
Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 17 [595750]: Tracy: How about joining me for a cooking class this weekend?
Hue: Yeah, sure, ___________.
A, I’ll give it a miss.
B, I’ll give it a thought.
C, I’ll give it a break.
D, I’ll give it a try.
Kiến thức về tình huống giao tiếp và cụm từ:
*Xét các đáp án:

A. I’ll give it a miss: Tớ sẽ không tham gia.
B. I’ll give it a thought: Tớ sẽ suy nghĩ về điều đó.
C. I’ll give it a break: Tớ sẽ nghỉ một chút.
D. I’ll give it a try: Tớ sẽ thử.
Tạm dịch:
Tracy: Thế còn việc cùng tớ tham gia lớp học nấu ăn vào cuối tuần này thì sao?
Hue: Ừ, chắc chắn rồi, tớ sẽ thử.
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 18 [595751]: Jane: Would you like to join us for a movie tonight, or would you prefer to stay in and relax?
An: _____________.
A, I’m not sure what to choose right now.
B, I might join you if I finish my work.
C, I’m not really into movies lately.
D, I’d prefer to stay in and unwind.
Kiến thức về tình huống giao tiếp:
*Xét các đáp án:

A. I’m not sure what to choose right now: Giờ tớ chưa chắc mình sẽ chọn cái nào
B. I might join you if I finish my work: Tớ có thể tham gia nếu hoàn thành xong công việc
C. I’m not really into movies lately: Gần đây tớ không hứng thú với phim ảnh
D. I’d prefer to stay in and unwind: Tớ thích ở nhà và thư giãn hơn
Tạm dịch:
Jane: Tối nay cậu muốn cùng chúng tớ đi xem phim hay muốn ở nhà thư giãn?
An: Tớ thích ở nhà và thư giãn hơn.
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Dialogue arrangement: Choose A, B, C or D to make a complete dialogue for each question.
Câu 19 [595752]:
a. No problem, I’ll help you with that right away.
b. I need to get it to the check-in counter.
c. Excuse me, could you assist me with my luggage?
d. Of course! Where do you need it taken?
A, c-b-a-d
B, c-d-b-a
C, b-c-d-a
D, b-a-d-c
Kiến thức về sắp xếp trật tự câu:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
c. Excuse me, could you assist me with my luggage? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi mang hành lý được không?)
d. Of course! Where do you need it taken? (Tất nhiên rồi! Bạn cần mang nó đến đâu?)
b. I need to get it to the check-in counter. (Tôi cần mang nó đến quầy check-in.)
a. No problem, I’ll help you with that right away. (Không thành vấn đề, tôi sẽ giúp bạn ngay.)
Thứ tự đúng: c-d-b-a
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 20 [595753]:
a. By doing so, it helps to preserve cultural heritage and identity.
b. Why do people wear traditional costumes during festivals?
c. Oh, I see! Is that why they dress up so elaborately?
d. Exactly! It’s a way to celebrate their history and traditions.
A, a-d-b-c
B, a-c-b-d
C, b-a-d-c
D, b-a-c-d
Kiến thức về sắp xếp trật tự câu:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
b. Why do people wear traditional costumes during festivals? (Tại sao mọi người mặc trang phục truyền thống trong các lễ hội?)
a. By doing so, it helps to preserve cultural heritage and identity. (Làm vậy sẽ giúp bảo tồn di sản văn hóa và bản sắc dân tộc.)
d. Exactly! It’s a way to celebrate their history and traditions. (Chính xác! Đó là cách để họ tôn vinh lịch sử và truyền thống của mình.)
c. Oh, I see! Is that why they dress up so elaborately? (Ồ, tôi hiểu rồi! Đó có phải là lý do tại sao họ ăn mặc lộng lẫy như vậy không?)
Thứ tự đúng: d-a-c-d
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 21 [595754]:
a. I did, but I’m worried about how it might affect my work progress.
b. What excuse will you make for skipping the meeting yesterday?
c. I also hope you informed your boss about it.
d. I’ll explain I had a family emergency that I needed to attend to.
e. Yes, thankfully it was resolved quickly.
f. That sounds serious! Was everything okay?
A, b-f-e-a-d-c
B, b-f-c-d-e-a
C, b-d-f-e-c-a
D, b-d-a-f-c-e
Kiến thức về sắp xếp trật tự câu:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
b. What excuse will you make for skipping the meeting yesterday? (Bạn sẽ biện minh như thế nào cho việc bỏ lỡ cuộc họp hôm qua?)
d. I’ll explain I had a family emergency that I needed to attend to. (Tôi sẽ giải thích rằng tôi có việc gia đình khẩn cấp cần phải giải quyết.)
f. That sounds serious! Was everything okay? (Nghe có vẻ nghiêm trọng! Mọi thứ ổn không?)
e. Yes, thankfully it was resolved quickly. (Vâng, may mắn là mọi thứ đã được giải quyết nhanh chóng.)
c. I also hope you informed your boss about it. (Tôi cũng hy vọng bạn đã thông báo cho sếp về điều đó.)
a. I did, but I’m worried about how it might affect my work progress. (Tôi đã làm, nhưng tôi lo về việc nó có thể ảnh hưởng đến tiến độ công việc của mình.)
Thứ tự đúng: b-d-f-e-c-a
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 22 [595755]:
a. I’m not the best person to discuss this with, as I don’t use social media much myself.
b. Maybe we should consider hosting some workshops at our next neighborhood meet-up to talk about setting boundaries for their social media usage.
c. Have you noticed how much time teens spend on social media these days?
d. Surely you can see that many teens today are getting social media accounts at a very young age.
e. Well, I think it’s a huge issue; it’s their way of staying connected with a lot of people, including some they don’t know well.
f. Not really. I’m pretty low-key on social media and have only a few friends there, so I don’t notice it much.
A, c-b-e-a-d-f
B, c-a-d-f-e-b
C, b-d-c-f-a-e
D, b-d-a-f-e-c
Kiến thức về sắp xếp trật tự câu:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
c. Have you noticed how much time teens spend on social media these days? (Bạn có để ý thanh thiếu niên ngày nay dành bao nhiêu thời gian cho mạng xã hội không?)
a. I’m not the best person to discuss this with, as I don’t use social media much myself. (Tôi không phải là người phù hợp nhất để thảo luận về điều này, vì bản thân tôi cũng không sử dụng mạng xã hội nhiều.)
d. Surely you can see that many teens today are getting social media accounts at a very young age. (Chắc chắn bạn có thể thấy rằng nhiều thanh thiếu niên ngày nay đã có tài khoản mạng xã hội từ rất sớm.)
f. Not really. I’m pretty low-key on social media and have only a few friends there, so I don’t notice it much. (Không hẳn. Tôi khá kín tiếng trên mạng xã hội và chỉ có một vài người bạn ở đó, nên tôi không để ý nhiều.)
e. Well, I think it’s a huge issue; it’s their way of staying connected with a lot of people, including some they don’t know well. (Chà, tôi nghĩ đó là một vấn đề lớn; đó là cách để họ kết nối với nhiều người, bao gồm cả một số người mà họ không biết rõ.)
b. Maybe we should consider hosting some workshops at our next neighborhood meet-up to talk about setting boundaries for their social media usage. (Có lẽ chúng ta nên xem xét việc tổ chức một số buổi hội thảo trong cuộc họp khu phố tiếp theo để nói về việc thiết lập ranh giới cho việc sử dụng mạng xã hội của họ.)
Thứ tự đúng: c-a-d-f-e-b
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Sentence rewriting: Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given sentence in each question.
Câu 23 [595756]: Eating a balanced diet may be healthier for people than following fad diets.
A, Fad diets are likely not as unhealthy for people as a balanced diet.
B, Fad diets are probably not as healthy for people as a balanced diet.
C, Fad diets are definitely less healthy for people than a balanced diet.
D, Fad diets are certainly worse for people than a balanced diet.
Kiến thức về so sánh:
Tạm dịch câu gốc: Ăn uống theo chế độ cân bằng có thể tốt hơn cho mọi người so với việc theo các chế độ ăn kiêng theo trào lưu.
*Xét các đáp án:
A. Fad diets are likely not as unhealthy for people as a balanced diet. (Các chế độ ăn kiêng theo trào lưu có thể không tồi tệ cho mọi người như chế độ ăn cân bằng.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
B. Fad diets are probably not as healthy for people as a balanced diet. (Các chế độ ăn kiêng theo trào lưu có lẽ không tốt cho mọi người bằng chế độ ăn cân bằng.)
=> Sát nghĩa so với câu gốc, đúng cấu trúc.
Ta có cấu trúc so sánh không bằng: S + be/V + not + so/as + adj/adv + as + N
C. Fad diets are definitely less healthy for people than a balanced diet. (Các chế độ ăn kiêng theo trào lưu chắc chắn kém tốt hơn cho mọi người so với chế độ ăn cân bằng.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
D. Fad diets are certainly worse for people than a balanced diet. (Các chế độ ăn kiêng theo trào lưu chắc chắn tệ hơn cho mọi người so với chế độ ăn cân bằng.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 24 [595757]: The presentation was so engaging that the audience remained attentive throughout.
A, The audience found the presentation engaging enough to stay focused.
B, The presentation was too engaging for the audience to stay focused.
C, It was such an engaging presentation that the audience remained attentive throughout.
D, The audience was initially engaged by the presentation.
Kiến thức về cấu trúc:
Tạm dịch câu gốc: Bài thuyết trình hấp dẫn đến mức khán giả chăm chú theo dõi suốt cả buổi.
*Xét các đáp án:
A. The audience found the presentation engaging enough to stay focused. (Khán giả thấy bài thuyết trình đủ hấp dẫn để giữ tập trung.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
Ta có cấu trúc: S + be + adj + enough + (for sb) + to V: đủ ... (để ai) làm gì
B. The presentation was too engaging for the audience to stay focused. (Bài thuyết trình quá hấp dẫn để khán giả có thể giữ tập trung.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
Ta có cấu trúc: S + be + too + adj + (for sb) + to + V-inf: quá… (để ai) làm gì
C. It was such an engaging presentation that the audience remained attentive throughout. (Đó là một bài thuyết trình hấp dẫn đến mức khiến khán giả chăm chú theo dõi suốt cả buổi.)
=> Sát nghĩa so với câu gốc, đúng cấu trúc.
Ta có cấu trúc: It + be + such + (a/an) + adj + N + that + S + V: quá ... đến nỗi mà ...
D. The audience was initially engaged by the presentation. (Khán giả ngay từ đầu đã bị thu hút bởi bài thuyết trình.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 25 [595758]: Learning a new language brought Emily great excitement.
A, Learning a new language greatly makes Emily funny.
B, Emily gained lessons from learning a new language.
C, Emily is excited about learning a new language.
D, What Emily learned through a new language is satisfying.
Kiến thức về câu đồng nghĩa:
Tạm dịch câu gốc: Việc học một ngôn ngữ mới đã mang lại cho Emily niềm thích thú vô cùng.
*Xét các đáp án:
A. Learning a new language greatly makes Emily funny. (Việc học một ngôn ngữ mới khiến Emily trở nên hài hước.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
B. Emily gained lessons from learning a new language. (Emily đã học được bài học từ việc học một ngôn ngữ mới.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
C. Emily is excited about learning a new language. (Emily cảm thấy thích thú với việc học một ngôn ngữ mới.)
=> Sát nghĩa so với câu gốc.
D. What Emily learned through a new language is satisfying. (Những gì Emily học được qua một ngôn ngữ mới thật vừa ý.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 26 [595759]: Hardly had the plane taken off when the engine failed, forcing an emergency landing.
A, Not only had the plane departed but also the engine malfunctioned, causing an emergency landing.
B, Scarcely had the plane left when did the engine stop working, which is an emergency landing.
C, Barely had the plane ascended when the engine broke down, causing the pilot to land immediately.
D, No sooner had the plane lifted off than the engine failed, forcing an emergency landing.
Kiến thức về đảo ngữ:
Tạm dịch câu gốc: Ngay khi máy bay cất cánh thì động cơ ngừng hoạt động, buộc phải hạ cánh khẩn cấp.
*Xét các đáp án:
A. Not only had the plane departed but also the engine malfunctioned, causing an emergency landing. (Không chỉ máy bay đã khởi hành mà động cơ cũng đã hỏng, gây ra một cuộc hạ cánh khẩn cấp.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
B. Scarcely had the plane left when did the engine stop working, which is an emergency landing. (Ngay khi máy bay vừa rời đi thì động cơ đã ngừng hoạt động, điều này dẫn đến một cuộc hạ cánh khẩn cấp.)
=> Sai cấu trúc.
Ta có cấu trúc đảo ngữ với “Scarely…when”: Scarely + had + S + Vp2 + when + S + V (quá khứ đơn): Ngay khi … thì ...
C. Barely had the plane ascended when the engine broke down, causing the pilot to land immediately. (Ngay khi máy bay vừa tăng độ cao thì động cơ đã hỏng, khiến phi công phải hạ cánh ngay lập tức.)
=> Không sát nghĩa với câu gốc do từ “ascend” mang nghĩa là tăng độ cao (không có nghĩa là cất cánh). Khi một máy bay ascend, nó đang bay lên phía trên để đạt được độ cao cao hơn sau khi cất cánh. Quá trình này thường bao gồm việc máy bay tăng dần độ cao để vào hành trình bay hoặc để tránh các vật cản trên không.
Ta có cấu trúc đảo ngữ với “Barely…when”: Barely + had + S + Vp2 + when + S + V (quá khứ đơn): Ngay khi … thì ...
D. No sooner had the plane lifted off than the engine failed, forcing an emergency landing. (Ngay khi máy bay cất cánh thì động cơ ngừng hoạt động, buộc phải hạ cánh khẩn cấp.)
Ta có cấu trúc đảo ngữ với “No sooner...than”: No sooner + had + S + Vp2 + than + S + V (quá khứ đơn): Ngay khi … thì ...
=> Đúng cấu trúc, sát nghĩa với câu gốc.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Sentence combination: Choose A, B, C or D that has the CLOSEST meaning to the given pair of sentences in each question.
Câu 27 [595760]: The sun is setting. It’s likely to get dark soon.
A, It’s certainly soon dark since the sun sets.
B, The sun will definitely set, and darkness will follow.
C, Once the sun sets, it might take a while for it to get dark.
D, The sun is going down, so it will get dark soon.
Kiến thức về nối câu:
Tạm dịch câu gốc: Mặt trời đang lặn. Có khả năng trời sẽ tối sớm.
*Xét các đáp án:
A. It’s certainly soon dark since the sun sets. (Trời sẽ chắc chắn tối sớm vì mặt trời lặn.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
B. The sun will definitely set, and darkness will follow. (Mặt trời sẽ chắc chắn lặn, và bóng tối sẽ theo sau.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
C. Once the sun sets, it might take a while for it to get dark. (Khi mặt trời lặn, có thể mất một thời gian trước khi trời tối.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
D. The sun is going down, so it will get dark soon. (Mặt trời đang lặn, vì vậy trời sẽ tối sớm.)
=> Hợp lý về ngữ nghĩa.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 28 [595761]: I can either study at home or go to the library. I prefer the former option.
A, I will choose to study at the library instead of going home.
B, I would prefer to study at home rather than to go to the library.
C, I would rather study at home than go to the library.
D, I can study at home, but I might still consider going to the library.
Kiến thức về nối câu:
Tạm dịch câu gốc:
Tôi có thể học ở nhà hoặc đến thư viện. Tôi thích lựa chọn trước.
*Xét các đáp án:
A. I will choose to study at the library instead of going home. (Tôi sẽ chọn học ở thư viện thay vì về nhà.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
B. I would prefer to study at home rather than to go to the library. (Tôi thích học ở nhà hơn là đến thư viện.)
=> Sai cấu trúc.
Ta có cấu trúc: S + would prefer + to V + rather than + Vbare: muốn làm gì hơn làm gì
C. I would rather study at home than go to the library. (Tôi thích học ở nhà hơn là đến thư viện.)
=> Sát nghĩa so với câu gốc, đúng cấu trúc.
Ta có cấu trúc: S + would rather + Vbare + than + Vbare: thích làm gì hơn làm gì
D. I can study at home, but I might still consider going to the library. (Tôi có thể học ở nhà, nhưng tôi vẫn có thể cân nhắc việc đi thư viện.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 29 [595762]: The company invested heavily in new technology. It allowed them to improve efficiency and reduce costs.
A, If the company used new technology heavily, its efficiency and budget would not be decreased.
B, With the existence of new technology, the company can boost efficiency and lower expenses.
C, It was the company's heavy investment in new technology that helped to improve efficiency and reduce costs.
D, The company’s efficiency and budget were improved heavily by the investment in new technology.
Kiến thức về câu chẻ:
Tạm dịch câu gốc:
Công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ mới. Điều đó đã cho phép họ cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.
*Xét các đáp án:
A. If the company used new technology heavily, its efficiency and budget would not be decreased. (Nếu công ty sử dụng công nghệ mới mạnh mẽ, hiệu suất và ngân sách của nó sẽ không bị giảm.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc, sai ngữ pháp (thì động từ của câu gốc đang chia ở quá khứ đơn nên nếu dùng câu điều kiện, ta phải dùng điều kiện loại 3 để diễn tả giả thiết trái với thực tế ở quá khứ.).
B. With the existence of new technology, the company can boost efficiency and lower expenses. (Với sự ra đời của công nghệ mới, công ty có thể tăng cường hiệu suất và giảm chi phí.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc vì không nói đến việc công ty đầu tư vào công nghệ. C. It was the company's heavy investment in new technology that helped to improve efficiency and reduce costs. (Chính sự đầu tư mạnh vào công nghệ mới của công ty đã giúp cải thiện hiệu suất và giảm chi phí.)
=> Hợp lý về ngữ nghĩa.
Ta có cấu trúc câu chẻ: It + be + thành phần nhấn mạnh + that/who + ...
D. The company’s efficiency and budget were improved heavily by the investment in new technology. (Hiệu suất và ngân sách của công ty đã được cải thiện mạnh mẽ nhờ vào sự đầu tư vào công nghệ mới.)
=> Không sát nghĩa so với câu gốc vì câu gốc không nói đến cải thiện ngân sách.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 30 [595763]: She eventually managed her time better while balancing work and studies. It took several months of constant adjustments and perseverance.
A, Over time, she eventually mastered time management while juggling both her job and studies through much effort.
B, It took her several months of determination to manage her time effectively while handling both work and studies.
C, After several months of effort, she succeeded in balancing her work and studies by making continuous adjustments to her schedule.
D, Through perseverance and ongoing adjustments for months, she managed her time effectively and balanced her responsibilities.
Kiến thức về nối câu:

Tạm dịch câu gốc:
Cuối cùng cô ấy đã quản lý thời gian của mình tốt hơn khi cân bằng giữa công việc và học tập. Điều đó đòi hỏi vài tháng điều chỉnh liên tục và kiên trì.

*Xét các đáp án:


A. Over time, she eventually mastered time management while juggling both her job and studies through much effort. (Theo thời gian, cuối cùng cô ấy đã thành thạo việc quản lý thời gian khi cân bằng giữa công việc và học tập bằng nỗ lực rất lớn.)

=> Không sát nghĩa so với câu gốc.

B. It took her several months of determination to manage her time effectively while handling both work and studies. (Cô ấy đã mất vài tháng quyết tâm để quản lý thời gian hiệu quả trong khi xử lý cả công việc và học tập.)

=> Không sát nghĩa so với câu gốc vì không nói đến “constant adjustments and perseverance”.

Cấu trúc: It takes + sb + time + to V: Ai đó mất bao lâu để làm gì

C. After several months of effort, she succeeded in balancing her work and studies by making continuous adjustments to her schedule. (Sau vài tháng nỗ lực, cô ấy đã thành công trong việc cân bằng giữa công việc và học tập bằng cách liên tục điều chỉnh thời gian biểu.)

=> Không sát nghĩa so với câu gốc.

D. Through perseverance and ongoing adjustments for months, she managed her time effectively and balanced her responsibilities. (Nhờ sự kiên trì và những điều chỉnh liên tục trong nhiều tháng, cô ấy đã quản lý thời gian hiệu quả và cân bằng trách nhiệm của mình.)

=> Sát nghĩa so với câu gốc.

Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Cloze text: Read the passage below and choose A, B, C or D to fill in each blank from 31 to 35.
      Happiness is a universal desire, yet its definition varies across individuals and cultures. While some seek short-term pleasures, others strive for long-term fulfillment. Aristotle's concept of eudaimonia, or "human flourishing," emphasizes (31)_________ in intellectually stimulating activities that drive excellence. Modern psychologists propose theories that capture the complexity of happiness.
      The Freedom of Choice Theory (32)________ that societal allowance for free choice significantly impacts happiness. Self-Determination Theory highlights (33)__________ without external (34)__________, while Positive Psychology Theory focuses on improving mental well-being through self-help interventions.
Dr. Carol Ryff's Six-factor Model identifies key factors to happiness: self-acceptance, autonomy, environmental mastery, personal growth, positive relationships with others, and purpose in life. However, (35)__________ can lead to disappointment and depression.
      Ultimately, while happiness cannot be taught, skills that enhance it can be mastered. Teaching students techniques to cultivate happiness should be a priority in education.
(Adapted from https://nesslabs.com/)
Câu 31 [595764]:
A, engage
B, engaged
C, engaging
D, engages
Kiến thức về từ loại:
*Ta có:

Căn cứ vào cụm từ “emphasize + sth” ta suy ra chỗ trống cần một danh từ/danh động từ.
=>Engaging
Tạm dịch: Aristotle's concept of eudaimonia, or "human flourishing," emphasizes (31)_________ in intellectually stimulating activities that drive excellence. (Khái niệm eudaimonia của Aristotle, hay "sự thịnh vượng của con người," nhấn mạnh việc tham gia vào các hoạt động kích thích trí tuệ nhằm thúc đẩy sự xuất sắc.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 32 [595765]:
A, suggests
B, refers
C, denotes
D, alludes
Kiến thức về từ vựng:
*Xét các đáp án:

A. suggests /səˈdʒɛsts/ (v): gợi ý; cho rằng
B. refers /rɪˈfɜːrz/ (v): đề cập
C. denotes /dɪˈnoʊts/ (v): chứng tỏ, biểu hiện
D. alludes /əˈluːdz/ (v): ám chỉ
Tạm dịch: The Freedom of Choice Theory (32)________ that societal allowance for free choice significantly impacts happiness. (Lý thuyết Tự do Lựa chọn cho rằng việc xã hội cho phép tự do lựa chọn có ảnh hưởng lớn đến hạnh phúc.)
Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 33 [595766]:
A, how their making choices is important
B, the happy finds making choices important
C, the importance of making choices
D, the making choices is important
Kiến thức về mệnh đề/cụm danh từ
Ta có: highlight sth: nhấn mạnh/làm nổi bật cái gì. Suy ra chỗ trống cần một danh từ/cụm danh từ hoặc mệnh đề danh từ. Từ đó ta loại B và D.
*Xét các đáp án:
A. how their making choices is important: việc họ lựa chọn quan trọng như thế nào
C. the importance of making choices: tầm quan trọng của việc lựa chọn
Tạm dịch: Theory highlights (33)__________ without external (34)__________, while Positive Psychology Theory focuses on improving mental well-being through self-help interventions. (Lý thuyết Tự quyết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra lựa chọn mà không bị tác động từ bên ngoài, trong khi Lý thuyết Tâm lý Tích cực tập trung vào việc cải thiện sức khỏe tinh thần thông qua các phương pháp tự giúp đỡ.)
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 34 [595767]:
A, leverage
B, influence
C, authority
D, dominance
Kiến thức về từ vựng:
*Xét các đáp án:

A. leverage /ˈlevərɪdʒ/ (n): sự tận dụng, sức ảnh hưởng
B. influence /ˈɪnfluəns/ (n): ảnh hưởng
C. authority /əˈθɔːrɪti/ (n): quyền lực, thẩm quyền
D. dominance /ˈdɒmɪnəns/ (n): sự thống trị
Ta có cụm từ: external influence: tác động từ bên ngoài
Tạm dịch: Theory highlights the importance of making choices without external (34)__________, while Positive Psychology Theory focuses on improving mental well-being through self-help interventions. (Lý thuyết Tự quyết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa ra lựa chọn mà không bị tác động từ bên ngoài, trong khi Lý thuyết Tâm lý Tích cực tập trung vào việc cải thiện sức khỏe tinh thần thông qua các phương pháp tự giúp đỡ.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 35 [595768]:
A, the seeking happiness at all costs
B, the cost of seeking happiness
C, such a seeking happiness
D, such costly seeking happiness
Kiến thức về cụm danh từ

*Xét các đáp án:


A. the seeking happiness at all costs: việc tìm kiếm hạnh phúc bằng mọi giá

-> Mạo từ “the” không phù hợp

B. the cost of seeking happiness: cái giá của việc tìm kiếm hạnh phúc

-> Hợp lý về ngữ nghĩa

C. such a seeking happiness: một việc tìm kiếm hạnh phúc như vậy

-> Sai ngữ pháp vì “seeking happiness” không đếm được nên không đi với mạo từ “a”.

D. such costly seeking happiness: việc tìm kiếm hạnh phúc tốn kém như vậy

-> Sai vì câu trước không nhắc đến “việc tìm kiếm hạnh phúc là tốn kém”

Tạm dịch:
However, (35)__________ can lead to disappointment and depression. (Tuy nhiên, cái giá của việc tìm kiếm hạnh phúc có thể dẫn đến sự thất vọng và trầm cảm.)

Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Reading comprehension 1: Read the passage below and choose A, B, C or D to answer each question from 36 to 40.
     Diversity, equity, and inclusion (DEI) in the workplace are essential for creating a thriving organizational culture. However, achieving true diversity involves overcoming significant barriers. Many companies recognize the benefits of a diverse workforce, including increased innovation and improved employee morale, but they often struggle with implementation.
     One of the significant challenges organizations face in achieving diversity, equity, and inclusion (DEI) is overcoming unconscious bias and resistance to change. The unconscious bias can influence hiring and promotion decisions. Leaders may unintentionally favor candidates who resemble existing staff, limiting diversity. To combat this, organizations must provide training to raise awareness about these biases and promote fair practices. Resistance to change also can impede progress; employees may feel threatened by new diversity initiatives or fear that their positions will be jeopardized. It is crucial for leaders to communicate the value of DEI efforts clearly and involve employees in the process to foster acceptance.
     To successfully integrate diverse teams within an organization, effective communication and mentorship are essential strategies. Effective communication plays a vital role in integrating diverse teams. Language barriers and cultural differences can lead to misunderstandings and conflict. Organizations should encourage open dialogue and provide resources to help employees navigate these challenges. Mentorship programs also can be instrumental in supporting underrepresented groups within the organization. By pairing diverse employees with mentors, companies can facilitate career development and create a more inclusive atmosphere.
     Ultimately, fostering diversity requires ongoing commitment and effort from all levels of an organization. By breaking down barriers and building bridges through education, communication, and support, companies can create a workplace where everyone feels valued and empowered to contribute their unique perspectives. This inclusive environment not only enhances employee satisfaction but also drives organizational success in an increasingly competitive landscape.
(Adapted from https://www.forbes.com/)
Câu 36 [595769]: What does "this" in paragraph 2 refer to?
A, a diverse workforce
B, the unconscious bias
C, the awareness of biases
D, the resistance to change
Từ "this" trong đoạn 2 đề cập đến điều gì?
A. lực lượng lao động đa dạng
B. sự thiên kiến trong vô thức
C. nhận thức về những thiên kiến
D. kháng cự với sự thay đổi
Căn cứ vào thông tin đoạn 2: One of the significant challenges organizations face in achieving diversity, equity, and inclusion (DEI) is overcoming unconscious bias and resistance to change. The unconscious bias can influence hiring and promotion decisions. Leaders may unintentionally favor candidates who resemble existing staff, limiting diversity. To combat this, organizations must provide training to raise awareness about these biases and promote fair practices. (Một trong những thách thức lớn mà các tổ chức phải đối mặt trong việc đạt được sự đa dạng, công bằng và hòa nhập (DEI) là vượt qua sự thiên kiến vô thức và kháng cự với sự thay đổi. Sự thiên kiến vô thức có thể ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng và thăng tiến. Các nhà lãnh đạo có thể vô tình ưu ái những ứng viên giống với nhân viên hiện tại, điều này hạn chế sự đa dạng. Để khắc phục điều này, các tổ chức phải cung cấp chương trình đào tạo để nâng cao nhận thức về những thiên kiến này và thúc đẩy các hành độncông bằng.)
=> this ~ the unconscious bias
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 37 [595770]: According to paragraph 2, How can organizations address unconscious bias?
A, By increasing employee salaries.
B, By providing training to raise awareness about biases.
C, By limiting recruitment to certain demographics.
D, By reducing the number of male employees.
Theo đoạn văn, tổ chức có thể giải quyết sự thiên kiến vô thức bằng cách nào?
A. Bằng cách tăng lương cho nhân viên.
B. Bằng cách cung cấp đào tạo để nâng cao nhận thức về những thiên kiến.
C. Bằng cách hạn chế tuyển dụng đối với một số nhóm dân số nhất định.
D. Bằng cách giảm số lượng nhân viên nam.
Căn cứ vào thông tin đoạn 2: One of the significant challenges organizations face in achieving diversity, equity, and inclusion (DEI) is overcoming unconscious bias and resistance to change. The unconscious bias can influence hiring and promotion decisions. Leaders may unintentionally favor candidates who resemble existing staff, limiting diversity. To combat this, organizations must provide training to raise awareness about these biases and promote fair practices. (Một trong những thách thức lớn mà các tổ chức phải đối mặt trong việc đạt được sự đa dạng, công bằng và hòa nhập (DEI) là vượt qua sự thiên kiến vô thức và sự kháng cự với sự thay đổi. Sự thiên kiến vô thức có thể ảnh hưởng đến quyết định tuyển dụng và thăng tiến. Các nhà lãnh đạo có thể vô tình ưu ái những ứng viên giống với nhân viên hiện tại, điều này hạn chế sự đa dạng. Để khắc phục điều này, các tổ chức phải cung cấp chương trình đào tạo để nâng cao nhận thức về những thiên kiến này và thúc đẩy các hành động công bằng.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 38 [595771]: What is the main topic of paragraph 3?
A, The significance of leadership in addressing opposition to diversity initiatives.
B, The benefits associated with mentoring programs for building up diverse teams.
C, The advantages of a diverse workforce for achieving success in organizations.
D, How effective communication and mentoring contribute to the integration of diverse teams.
Chủ đề chính của đoạn 3 là gì?
A. Tầm quan trọng của vai trò lãnh đạo trong việc đối phó với sự phản đối đối với các sáng kiến đa dạng.
B. Những lợi ích của các chương trình cố vấn trong việc xây dựng các đội ngũ đa dạng.
C. Những lợi thế của lực lượng lao động đa dạng trong việc đạt được thành công của các tổ chức.
D. Cách giao tiếp hiệu quả và chương trình cố vấn góp phần vào việc tích hợp các đội ngũ đa dạng.
Căn cứ vào thông tin đoạn 3: To successfully integrate diverse teams within an organization, effective communication and mentorship are essential strategies… (Để thành công trong việc tích hợp các đội ngũ đa dạng trong một tổ chức, việc giao tiếp hiệu quả và chương trình cố vấn là những chiến lược cần thiết…)
=> Ta thấy đoạn văn nói về vai trò của việc giao tiếp hiệu quả và chương trình cố vấn.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 39 [595772]: According to the passage, what role does effective communication play in integrating diverse teams?
A, It helps in reducing overall employee misunderstanding about local culture.
B, It assists in overcoming language barriers and cultural differences.
C, It reduces the amount of conflicts for female employees.
D, It decreases the need for mentorship programs.
Theo đoạn văn, giao tiếp hiệu quả đóng vai trò gì trong việc tích hợp các đội ngũ đa dạng?
A. Nó giúp giảm sự hiểu lầm chung của nhân viên về văn hóa địa phương.
B. Nó hỗ trợ trong việc vượt qua rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa.
C. Nó giảm thiểu số lượng xung đột đối với nhân viên nữ.
D. Nó làm giảm nhu cầu về các chương trình cố vấn.
Căn cứ vào thông tin đoạn 3: Effective communication plays a vital role in integrating diverse teams. Language barriers and cultural differences can lead to misunderstandings and conflict. Organizations should encourage open dialogue and provide resources to help employees navigate these challenges. (Giao tiếp hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp các đội ngũ đa dạng. Rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột. Các tổ chức nên khuyến khích đối thoại cởi mở và cung cấp nguồn lực để giúp nhân viên vượt qua những thách thức này.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 40 [595773]: Which of the following would the author most likely support?
A, Implementing a varied recruitment process to minimize unconscious bias.
B, Prioritizing current workforces over long-term diverse teams.
C, The mentorship programs should be for senior-level employees only.
D, Fostering an inclusive workplace culture through continuous education and open dialogue.
Tác giả có khả năng sẽ ủng hộ quan điểm nào sau đây nhất?
A. Triển khai quy trình tuyển dụng đa dạng để giảm thiểu thiên kiến vô thức.
B. Ưu tiên lực lượng lao động hiện tại hơn là các đội ngũ đa dạng trong dài hạn.
C. Các chương trình cố vấn chỉ nên dành cho nhân viên cấp cao.
D. Xây dựng văn hóa làm việc hòa nhập thông qua giáo dục liên tục và đối thoại cởi mở.
Căn cứ vào thông tin 3: To successfully integrate diverse teams within an organization, effective communication and mentorship are essential strategies. Effective communication plays a vital role in integrating diverse teams. Language barriers and cultural differences can lead to misunderstandings and conflict. Organizations should encourage open dialogue and provide resources to help employees navigate these challenges. Mentorship programs also can be instrumental in supporting underrepresented groups within the organization. By pairing diverse employees with mentors, companies can facilitate career development and create a more inclusive atmosphere. (Để thành công trong việc tích hợp các đội ngũ đa dạng trong một tổ chức, việc giao tiếp hiệu quả và chương trình cố vấn là những chiến lược cần thiết. Giao tiếp hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp các đội ngũ đa dạng. Rào cản ngôn ngữ và sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột. Các tổ chức nên khuyến khích đối thoại cởi mở và cung cấp nguồn lực để giúp nhân viên vượt qua những thách thức này. Các chương trình cố vấn cũng có thể là công cụ hữu ích trong việc hỗ trợ các nhóm thiếu đại diện trong tổ chức. Bằng cách ghép cặp nhân viên đa dạng với các cố vấn, các công ty có thể thúc đẩy phát triển nghề nghiệp và tạo ra một bầu không khí hòa nhập hơn.)
=> Bài viết lập luận rằng để tích hợp các đội ngũ đa dạng, cần có giao tiếp hiệu quả và các chương trình cố vấn. Điều này cho thấy tác giả sẽ ủng hộ việc tạo ra một văn hóa nơi làm việc hòa nhập thông qua giáo dục liên tục và đối thoại cởi mở.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Reading comprehension 2: Read the passage below and choose A, B, C or D to answer each question from 41 to 45.
     In the face of the triple planetary crisis of climate change, biodiversity loss, and pollution, the world is increasingly turning to innovative technologies like Artificial Intelligence (AI) to tackle these urgent issues. The United Nations Environment Program (UNEP) emphasizes that AI can play a crucial role in monitoring, analyzing, and mitigating environmental challenges globally.
     AI systems can perform tasks that typically require human intelligence and can improve themselves based on the information they collect. This capability is particularly valuable for environmental monitoring. UNEP's World Environment Situation Room (WESR), launched in 2022, leverages AI to analyze complex datasets related to atmospheric CO2 concentration, glacier mass changes, and sea level rise. By curating and visualizing this data, WESR aims to provide near real-time analysis and future predictions, serving as a mission control center for Earth.
     Another UNEP initiative, the International Methane Emissions Observatory (IMEO), utilizes AI to create a global public record of verified methane emissions. By interconnecting diverse data streams, IMEO offers unprecedented accuracy in tracking methane emissions from the energy sector. This data-driven approach is vital for mitigating climate change, as reducing methane emissions is one of the quickest ways to limit global warming.
     AI is also employed to monitor air quality and inform health protection measures. UNEP's GEMS Air Pollution Monitoring platform, co-founded with IQAir, aggregates data from over 25,000 air quality monitoring stations across more than 140 countries. By leveraging AI, this platform provides insights into the real-time impacts of air quality on populations, enabling both private and public sectors to accelerate global environmental action.
     However, it is essential to acknowledge the environmental costs associated with processing vast amounts of data for AI-driven monitoring. The Information and Communications Technology (ICT) sector generates approximately 3-4% of global greenhouse gas emissions, a figure that is comparable to that of the aviation industry. This significant contribution stems from both operational and embodied emissions, with the latter accounting for about 30% of the total carbon footprint. Data centers, which are crucial for supporting AI technologies, consume substantial amounts of electricity and water for cooling purposes, further exacerbating their environmental impact.
     As we strive to achieve the Paris Agreement goal of limiting global temperature rise well below 2°C compared to pre-industrial levels, AI emerges as a powerful tool in our arsenal for solutions. By harnessing AI's capabilities thoughtfully in environmental monitoring and mitigation, we can accelerate progress toward a sustainable future for our planet.
(Adapted from https://www.unep.org/)
Câu 41 [595774]: What is “curating” in paragraph 2 closest in meaning to?
A, creating new data from scratch
B, organizing and managing data
C, randomly selecting data
D, ignoring and dismissing data
Từ “curating” trong đoạn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. creating new data from scratch: tạo dữ liệu mới từ đầu
B. organizing and managing data: tổ chức và quản lý dữ liệu
C. randomly selecting data: chọn dữ liệu một cách ngẫu nhiên
D. ignoring and dismissing data: bỏ qua và loại bỏ dữ liệu
Căn cứ vào thông tin đoạn 2: By curating and visualizing this data, WESR aims to provide near real-time analysis and future predictions, serving as a mission control center for Earth. (Bằng cách biên soạn và trực quan hóa những dữ liệu này, WESR nhằm cung cấp phân tích gần như theo thời gian thực và dự đoán tương lai, hoạt động như một trung tâm điều khiển cho Trái Đất.)
=> curating /kjʊəˈreɪtɪŋ/ (v): thu thập, tuyển chọn, sắp xếp, trình bày (thông tin, tài liệu, tranh, ảnh, v.v.) ~ organizing and managing data: tổ chức và quản lý dữ liệu
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 42 [595775]: What does “this platform” in paragraph 4 refer to?
A, The International Methane Emissions Observatory (IMEO) platform
B, The UNEP’s World Environment Situation Room (WESR) platform
C, The GEMS Air Pollution Monitoring platform
D, The Artificial Intelligence (AI) platform
Từ "this platform" ở đoạn 4 ám chỉ điều gì?
A. Nền tảng Đài quan sát phát thải khí mê-tan quốc tế (IMEO)
B. Nền tảng Phòng tình hình môi trường thế giới (WESR) của UNEP
C. Nền tảng giám sát ô nhiễm không khí GEMS
D. Nền tảng trí tuệ nhân tạo (AI)
Căn cứ vào thông tin đoạn 4: UNEP's GEMS Air Pollution Monitoring platform, co-founded with IQAir, aggregates data from over 25,000 air quality monitoring stations across more than 140 countries. By leveraging AI, this platform provides insights into the real-time impacts of air quality on populations, enabling both private and public sectors to accelerate global environmental action. (Phòng Tình hình Môi trường Thế giới (WESR) của UNEP, được ra mắt vào năm 2022, tận dụng AI để phân tích các tập dữ liệu phức tạp liên quan đến nồng độ CO2 trong khí quyển, sự thay đổi khối lượng băng và mực nước biển dâng. Bằng cách tận dụng AI, nền tảng này cung cấp cái nhìn về tác động theo thời gian thực của chất lượng không khí đối với các quần thể, cho phép cả khu vực tư nhân và công cộng thúc đẩy hành động môi trường toàn cầu.)
=> This platform ~ The GEMS Air Pollution Monitoring platform
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 43 [595776]: Which of the following best paraphrases this sentence: “By harnessing AI's capabilities in environmental monitoring and mitigation, we can accelerate progress toward a sustainable future for our planet.”?
A, Implementing AI in various sectors can significantly enhance progress toward achieving a more sustainable planet.
B, Using AI’s potential in environmental monitoring may unintentionally slow down our efforts to reach sustainability.
C, Harnessing AI’s capabilities for environmental topics will have a considerable impact on achieving our future goals.
D, Utilizing AI technology in environmental monitoring and management can help speed up efforts to achieve sustainability on Earth.
Câu nào sau đây là cách viết lại phù hợp nhất cho câu: “By harnessing AI's capabilities in environmental monitoring and mitigation, we can accelerate progress toward a sustainable future for our planet.”?
Dịch nghĩa: Bằng cách tận dụng khả năng của AI trong việc giám sát và giảm thiểu tác động môi trường, chúng ta có thể tăng tốc quá trình hướng tới một tương lai bền vững cho hành tinh của chúng ta.
A. Implementing AI in various sectors can significantly enhance progress toward achieving a more sustainable planet. (Áp dụng AI trong nhiều lĩnh vực có thể nâng cao đáng kể tiến trình hướng tới một hành tinh bền vững hơn.)
B. Using AI’s potential in environmental monitoring may unintentionally slow down our efforts to reach sustainability. (Việc sử dụng tiềm năng của AI trong việc giám sát môi trường có thể vô tình làm chậm lại nỗ lực của chúng ta để đạt được sự bền vững.)
C. Harnessing AI’s capabilities for environmental topics will have a considerable impact on achieving our future goals. (Tận dụng khả năng của AI cho các vấn đề môi trường sẽ có tác động đáng kể đến việc đạt được các mục tiêu tương lai của chúng ta.)
D. Utilizing AI technology in environmental monitoring and management can help speed up efforts to achieve sustainability on Earth. (Sử dụng công nghệ AI trong giám sát và quản lý môi trường có thể giúp tăng tốc nỗ lực đạt được sự bền vững trên Trái Đất.)
Ta có: “harnessing AI's capabilities” ~ “Utilizing AI technology”, “accelerate progress” ~ “speed up”, “toward a sustainable future for our planet” ~ “to achieve sustainability on Earth”
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 44 [595777]: What is paragraph 5 mainly about?
A, The challenges and environmental impact associated with AI technology and data processing.
B, The untold stories of AI initiatives in environmental monitoring.
C, The role of AI in increasing global climate change.
D, The benefits of using AI for real-time environmental data analysis
Đoạn văn 5 chủ yếu nói về điều gì?
A. Tác động và thách thức môi trường liên quan đến công nghệ AI và xử lý dữ liệu.
B. Những câu chuyện chưa kể về các sáng kiến AI trong việc giám sát môi trường.
C. Vai trò của AI trong việc gia tăng biến đổi khí hậu toàn cầu.
D. Lợi ích của việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu môi trường theo thời gian thực.
Căn cứ vào thông tin đoạn 5: However, it is essential to acknowledge the environmental costs associated with processing vast amounts of data for AI-driven monitoring. The Information and Communications Technology (ICT) sector generates approximately 3-4% of global greenhouse gas emissions, a figure that is comparable to that of the aviation industry. This significant contribution stems from both operational and embodied emissions, with the latter accounting for about 30% of the total carbon footprint. Data centers, which are crucial for supporting AI technologies, consume substantial amounts of electricity and water for cooling purposes, further exacerbating their environmental impact. (Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận những cái giá đối với môi trường liên quan đến việc xử lý một khối lượng lớn dữ liệu cho giám sát dựa trên AI. Ngành Công nghệ Thông tin và Truyền thông (ICT) tạo ra khoảng 3-4% tổng lượng khí thải nhà kính toàn cầu, con số này tương đương với ngành hàng không. Sự đóng góp đáng kể này đến từ cả lượng khí thải trong quá trình hoạt động và lượng khí thải vốn có, trong đó lượng khí thải vốn có chiếm khoảng 30% tổng lượng carbon. Các trung tâm dữ liệu, vốn rất quan trọng để hỗ trợ công nghệ AI, tiêu thụ một lượng lớn điện và nước để làm mát, làm trầm trọng thêm tác động môi trường của chúng.
=> Ta thấy đoạn 5 chủ yếu nói về các thách thức và tác động môi trường liên quan đến công nghệ AI và việc xử lý dữ liệu.
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 45 [595778]: Which of the following does the author probably support?
A, Completely leveraging AI technology to increase global innovation for the environment.
B, Focusing on traditional methods for environmental monitoring to avoid the complexities of AI.
C, Increased use of AI in environmental monitoring due to its high cost and limited effectiveness.
D, Continuing to use AI technology wisely as it is crucial for advancing sustainability goals.
Tác giả có thể ủng hộ quan điểm nào sau đây?
A. Tận dụng triệt để công nghệ AI để tăng cường đổi mới toàn cầu cho môi trường.
B. Tập trung vào các phương pháp giám sát môi trường truyền thống để tránh sự phức tạp của AI.
C. Gia tăng việc sử dụng AI trong giám sát môi trường do chi phí cao và hiệu quả hạn chế.
D. Tiếp tục sử dụng công nghệ AI một cách khôn ngoan vì nó rất quan trọng trong việc thúc đẩy các mục tiêu phát triển bền vững.
Căn cứ vào thông tin: By harnessing AI's capabilities in environmental monitoring and mitigation, we can accelerate progress toward a sustainable future for our planet. (Bằng cách tận dụng khả năng của AI trong việc giám sát và giảm thiểu tác động môi trường, chúng ta có thể tăng tốc quá trình hướng tới một tương lai bền vững cho hành tinh của chúng ta.)
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Logical thinking and problem-solving: Choose A, B C or D to answer each question.
Câu 46 [595779]: You find yourself at a networking event where many attendees are engaged in conversations. You feel a bit out of place but want to introduce yourself and join the discussions. What can you say to initiate a conversation?
A, I hope everyone is having a great time at this event!
B, It seems like everyone knows each other here.
C, Hi, my name is Nam. What brings you to this event?
D, I guess I should just stand here and wait for someone to talk to me.
Kiến thức về tình huống:
Bạn đang tham dự một sự kiện kết nối mà nhiều người tham gia đang tham gia vào các cuộc trò chuyện. Bạn cảm thấy hơi lạc lõng nhưng muốn giới thiệu bản thân và tham gia vào các cuộc thảo luận. Bạn có thể nói gì để khởi đầu một cuộc trò chuyện?
A. I hope everyone is having a great time at this event! (Tôi hy vọng mọi người đang có khoảng thời gian vui vẻ tại sự kiện này!)
B. It seems like everyone knows each other here. (Có vẻ như mọi người ở đây đều quen biết nhau.)
C. Hi, my name is Nam. What brings you to this event? (Chào, tôi tên là Nam. Điều gì đã đưa bạn đến sự kiện này?)
D. I guess I should just stand here and wait for someone to talk to me. (Tôi nghĩ tôi nên đứng đây và chờ ai đó bắt chuyện với tôi.)
Căn cứ vào ngữ cảnh, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 47 [595780]: Sarah, a team leader, is asking Mike, a junior team member, for an update on the project. What would be the best response for Mike in this situation?
Sarah: Can you give me a quick update on the project status?
Mike: ________.
A, I’m not sure why you need to know that right now.
B, I’ll have a detailed report ready for you by the end of the day.
C, I thought we were discussing this next week.
D, I hope you’re not going to criticize my work again.
Kiến thức về tình huống giao tiếp:
Sarah, một trưởng nhóm, đang yêu cầu Mike, một thành viên trẻ trong nhóm, về bản cập nhật tiến độ dự án. Phản hồi tốt nhất cho Mike trong tình huống này sẽ là:
*Xét các đáp án:
A. I’m not sure why you need to know that right now. (Tôi không chắc tại sao bạn cần biết điều đó ngay bây giờ.)
B. I’ll have a detailed report ready for you by the end of the day. (Tôi sẽ chuẩn bị một báo cáo chi tiết cho bạn trước cuối ngày.)
C. I thought we were discussing this next week. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ thảo luận điều này vào tuần tới.)
D. I hope you’re not going to criticize my work again. (Tôi hy vọng bạn sẽ không chỉ trích công việc của tôi nữa.)
Tạm dịch:
Sarah: Bạn có thể cập nhật nhanh cho tôi về tiến độ của dự án không?
Mike: Tôi sẽ chuẩn bị một báo cáo chi tiết cho bạn trước cuối ngày.
Căn cứ vào ngữ cảnh, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 48 [595781]: Following are statements about a vacation destination. Which of the following statements is a fact?
A, The destination is the most beautiful place on Earth.
B, The destination offers the best beaches in the country.
C, The destination has a tropical climate year-round.
D, The destination is too crowded during this season.
Sau đây là những câu nói về một địa điểm du lịch. Câu nào có thể là sự thật?
A. The destination is the most beautiful place on Earth. (Điểm đến này là nơi đẹp nhất trên Trái Đất.)
B. The destination offers the best beaches in the country. (Điểm đến này có những bãi biển đẹp nhất trong nước.)
C. The destination has a tropical climate year-round. (Điểm đến này có khí hậu nhiệt đới quanh năm.)
D. The destination is too crowded during this season. (Điểm đến này quá đông vào mùa này.)
=> Ta thấy 3 đáp án A, B, D là những ý kiến, quan điểm cá nhân thể hiện cảm xúc, đánh giá, nhận xét về điểm đến. Còn ý C là thông tin được đưa ra nên có thể là một sự thật.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 49 [595782]: You’ve realized that when you plug in your laptop charger, the lights in your office area dim momentarily. What is the likely cause?
A, The laptop charger is faulty.
B, The lights need to be replaced with brighter bulbs.
C, The lights are malfunctioning.
D, The laptop charger is using too much power for the circuit.
Bạn nhận thấy rằng khi cắm sạc laptop, đèn trong khu vực văn phòng của bạn bị mờ đi trong giây lát. Nguyên nhân khả dĩ nhất là gì?
A. The laptop charger is faulty. (Sạc laptop bị hỏng.)
=> Sai vì nếu sạc bị hỏng, có thể không hoạt động, nhưng không nhất thiết gây mờ đèn.
B. The lights need to be replaced with brighter bulbs. (Đèn cần được thay bằng bóng sáng hơn.)
=> Sai vì bóng đèn không phải là nguyên nhân gây mờ ánh sáng khi cắm sạc.
C. The lights are malfunctioning. (Đèn bị hỏng.)
=> Sai vì nếu đèn bị hỏng, chúng sẽ không hoạt động hoặc hoạt động không bình thường, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc cắm sạc laptop.
D. The laptop charger is using too much power for the circuit. (Sạc laptop đang sử dụng quá nhiều năng lượng cho mạch điện.)
=> Đúng vì việc cắm sạc laptop có thể gây ra tình trạng mạch điện bị quá tải tạm thời, dẫn đến việc đèn mờ đi trong giây lát.
Dựa vào kiến thức vật lý, ta chọn đáp án D. Đáp án: D
Câu 50 [595783]: Which of the following situations best exemplifies the word "integrity," which refers to the quality of being honest and having strong moral principles?
A, Mark finds a wallet on the ground and decides to keep the money inside for himself.
B, Mark is given extra change by mistake at a store, but he returns it to the cashier.
C, Mark hears rumors about a coworker and chooses to spread them to others.
D, Mark finishes a project early and takes credit for it, even though his team helped significantly.
Trong các tình huống sau đây, tình huống nào thể hiện tốt nhất "tính chính trực", khi một người hành động trung thực và có nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ?
Ta có: integrity /ɪnˈtɪɡrəti/ (n): tính chính trực (luôn tôn trọng sự thật, lẽ phải và các giá trị chuẩn mực đạo đức)
A. Mark finds a wallet on the ground and decides to keep the money inside for himself. (Mark tìm thấy một chiếc ví trên mặt đất và quyết định giữ tiền bên trong cho mình.)
=> Hành động của Mark không thể hiện tính chính trực, vì anh đã quyết định lấy tiền mà không trả lại cho chủ sở hữu.
B. Mark is given extra change by mistake at a store, but he returns it to the cashier. (Mark được đưa thêm tiền thối do nhầm lẫn tại một cửa hàng, nhưng anh đã trả lại cho nhân viên thu ngân.)
=> Hành động của Mark thể hiện tính chính trực, vì anh đã trung thực và làm điều đúng đắn bằng cách trả lại số tiền thừa.
C. Mark hears rumors about a coworker and chooses to spread them to others. (Mark nghe tin đồn về một đồng nghiệp và quyết định lan truyền chúng cho người khác.)
=> Hành động của Mark không thể hiện tính chính trực, vì anh đã chọn phát tán thông tin sai lệch thay vì giữ im lặng.
D. Mark finishes a project early and takes credit for it, even though his team helped significantly. (Mark hoàn thành dự án sớm và nhận công lao về nó, mặc dù đội của anh đã hỗ trợ rất nhiều.)
=> Hành động của Mark không thể hiện tính chính trực, vì anh đã không công nhận sự đóng góp của đội nhóm mà tự mình nhận công lao.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B