Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
PowerUp: Your Gateway to Unmatched Achievement
Imagine a life where every ambition you have is within reach. With PowerUp, we make this possible by providing the ultimate toolkit to turn your dreams into reality.
“PowerUp transformed my approach to achieving my ambitions,” shares Sam Turner, a dedicated fitness enthusiast. With our (1) ______, he’s hitting personal records he never thought possible.
Our approach integrates state-of-the-art AI and behavioral analytics to craft a plan (2) ______ as you grow. Unlike static services that operate (3) ______ predefined limits, PowerUp dynamically adjusts to your evolving goals.
We offer a (4) ______ to help you achieve your goals effectively. Countless users have unlocked their potential. "I saw remarkable improvements when I started (5) ______ a structured approach to my workouts," notes Anna Silva, a marathon runner. Her progress story is just one among many.
Ready to take the leap towards your ambitions? PowerUp empowers you (6) ______ uncharted territories in your personal and professional life. Begin your free trial and discover how you can redefine success today!
(Adapted from PowerUp Guide and Feedback)
Câu 1 [698988]:
A, devoted
B, devotion
C, devotedly
D, devote
Kiến thức về từ loại:
* Xét các đáp án:

A. devoted /dɪˈvəʊtɪd/ (adj): hiến dâng; hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình
B. devotion /dɪˈvəʊʃn/ (n): sự cống hiến, sự tận tâm
C. devotedly /dɪˈvəʊtɪdli/ (adv): nhiệt tình, tận tâm
D. devote /dɪˈvəʊt/(v): cống hiến, hi sinh
Ta có: Căn cứ vào tính từ sở hữu ở trước vị trí cần điền. Suy ra ở chỗ trống ta cần điền một danh từ.
Tạm dịch: “With our (1) , he’s hitting personal records he never thought possible.” (Với sự tận tâm của chúng tôi, anh ấy đã đạt được những kỷ lục cá nhân mà anh ấy chưa bao giờ nghĩ là có thể.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 2 [698989]:
A, where to adapt
B, adapted
C, which you adapt
D, that adapts
Kiến thức về mệnh đề quan hệ:
Ta có:
Trong câu này ta cần một đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật “a plan” đóng vai trò làm chủ ngữ ngôi thứ ba số ít trong câu. => loại A, C
Ta có: Căn cứ vào nghĩa, câu này mang nghĩa chủ động nên không sử dụng dạng rút gọn mệnh đề quan hệ bằng Vp2 => loại B
Tạm dịch: “Our approach integrates state-of-the-art AI and behavioral analytics to craft a plan (2) ___ as you grow.” (Cách tiếp cận của chúng tôi tích hợp AI tiên tiến và phân tích hành vi để tạo ra một kế hoạch thích ứng khi bạn phát triển.)
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 3 [698990]:
A, under
B, within
C, without
D, by
Kiến thức về giới từ:
Ta có cụm từ: within limits: trong giới hạn, trong phạm vi quy định => vị trí chỗ trống cần giới từ “within”
Tạm dịch: “Unlike static services that operate (3) __predefined limits, PowerUp dynamically adjusts to your evolving goals.” (Không giống như các dịch vụ tĩnh hoạt động trong giới hạn được xác định trước, PowerUp tự động điều chỉnh theo mục tiêu phát triển của bạn.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 4 [698991]:
A, comprehensive performance strategy
B, performance strategy comprehensive
C, performance comprehensive strategy
D, comprehensive strategy performance
Kiến thức về trật tự từ:
Ta có cụm danh từ: performance strategy /pəˈfɔːməns ˈstrætədʒi/ (np): chiến lược hiệu suất
Ta có quy tắc: Tính từ đứng trước danh từ => tính từ “comprehensive” phải đứng trước cụm danh từ “performance strategy”.
=> ta có trật tự đúng: comprehensive performance strategy
Tạm dịch:
“We offer a (4) ______to help you achieve your goals effectively.” (Chúng tôi cung cấp chiến lược hiệu suất toàn diện để giúp bạn đạt được mục tiêu của mình một cách hiệu quả.)
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 5 [698992]:
A, putting
B, taking
C, making
D, doing
Kiến thức về cụm từ cố định:
Ta có cụm từ: take approach: tiếp cận
Tạm dịch:
"I saw remarkable improvements when I started (5) a structured approach to my workouts," (Tôi đã thấy những cải thiện đáng kể khi bắt đầu áp dụng phương pháp tập luyện có cấu trúc của mình.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 6 [698993]:
A, to explore
B, exploring
C, explore
D, to exploring
Kiến thức về danh động từ và động từ nguyên mẫu:
Ta có: empower sb to do sth: trao cho ai đó quyền lực để làm gì
Tạm dịch:
“PowerUp empowers you (6) __ uncharted territories in your personal and professional life.” (PowerUp trao quyền cho bạn khám phá lãnh thổ chưa được khám phá trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của bạn.)
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
The Remarkable Journey of Nikola Tesla
Nikola Tesla, a name synonymous with innovation and ingenuity, embarked on a journey that would change the world. His life story is one of perseverance, brilliance, and an unwavering dedication to his vision.
Early Life and Education
Born in 1856 in Smiljan, Croatia, Tesla exhibited a (7) ______ intellect and curiosity from a young age. He pursued studies in physics and engineering, laying the foundation for his future inventions.
Path to Greatness
After moving to the United States in 1884, Tesla began working for Thomas Edison. However, he soon decided to (8) ______ on his own, driven by his unique vision for electrical power.
Innovations and Challenges
Tesla's work, including the development of alternating current (AC), (9) ______ the scientific community. However, his relentless pursuit of innovation also led him to face numerous obstacles.
Legacy and Impact
(10) ______ the intense rivalry with Edison, Tesla's inventions laid the groundwork for modern electrical systems. His contributions to science and technology continue to (11) ______ in numerous ways.
Reflections
Tesla's life is a testament to the power of creativity and resilience. By embracing his story, we can (12) ______ the importance of perseverance and innovation in our own lives.
(Adapted from The Fusioneer)
Câu 7 [698994]:
A, a number of
B, a quantity of
C, a great deal of
D, a negligible amount of
Kiến thức về lượng từ
*Xét các đáp án:

A. a number of + N(đếm được số nhiều) + V(số nhiều): nhiều
B. a quantity of + N(đếm được/không đếm được): một lượng (dùng để chỉ các vật chất có thể đo lường được)
C. a great deal of + N(không đếm được): nhiều
D. a negligible amount of: một lượng không đáng kể
Căn cứ vào danh từ không đếm được “intellect and curiosity” đằng sau vị trí chỗ trống => loại A
Tạm dịch: Born in 1856 in Smiljan, Croatia, Tesla exhibited a (7) ______ intellect and curiosity from a young age. He pursued studies in physics and engineering, laying the foundation for his future inventions.
(Sinh năm 1856 tại Smiljan, Croatia, Tesla đã thể hiện trí tuệ vượt trội và sự tò mò từ khi còn nhỏ. Ông theo học các ngành vật lý và kỹ thuật, đặt nền móng cho những phát minh trong tương lai của mình.)
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 8 [698995]:
A, break away
B, set out
C, branch off
D, strike out
Kiến thức về cụm động từ
*Xét các đáp án:

A. break away: trốn thoát, thoát khỏi
B. set out: bắt đầu (chuyến đi)
C. branch off: tách ra, phân nhánh
D. strike out: bắt đầu làm gì đó mới, khác biệt
Tạm dịch: After moving to the United States in 1884, Tesla began working for Thomas Edison. However, he soon decided to (8) ______ on his own, driven by his unique vision for electrical power.
(Sau khi chuyển đến Hoa Kỳ vào năm 1884, Tesla bắt đầu làm việc cho Thomas Edison. Tuy nhiên, ông sớm quyết định tự mình khởi nghiệp, được thúc đẩy bởi tầm nhìn độc đáo của mình về năng lượng điện.)
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 9 [698996]:
A, astounded
B, perplexed
C, confounded
D, bewildered
Kiến thức về từ vựng – từ cùng trường nghĩa
*Xét các đáp án:

A. astound /əˈstaʊnd/ (v): làm kinh ngạc (gây ra sự ngạc nhiên lớn, khiến người nghe thấy sửng sốt hoặc khó tin)
B. perplex /pərˈpleks/ (v): làm bối rối (gây bối rối do phức tạp, khó hiểu)
C. confound /kənˈfaʊnd/ (v): làm bối rối (gây ngạc nhiên hoặc bối rối vì điều gì đó trái với mong đợi)
D. bewilder /bɪˈwɪldər/ (v): làm bối rối (làm mất phương hướng, hoàn toàn lạc lối do choáng ngợp)
Tạm dịch: Tesla's work, including the development of alternating current (AC), (9) ______ the scientific community. However, his relentless pursuit of innovation also led him to face numerous obstacles.
(Công trình của Tesla, bao gồm cả sự phát triển của dòng điện xoay chiều (AC), đã làm kinh ngạc cộng đồng khoa học. Tuy nhiên, việc theo đuổi sự đổi mới không ngừng nghỉ của ông cũng khiến ông phải đối mặt với vô số trở ngại.)
Căn cứ vào nghĩa, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 10 [698997]:
A, In the wake of
B, By virtue of
C, In the face of
D, On the brink of
Kiến thức về liên từ
*Xét các đáp án:

A. In the wake of: sau khi, theo sau
B. By virtue of: nhờ vào, do, bởi vì
C. In the face of: trong hoàn cảnh, trước tình huống
D. On the brink of: sắp sửa, trên bờ vực của
Tạm dịch: (10) ______ the intense rivalry with Edison, Tesla's inventions laid the groundwork for modern electrical systems.
(Trước sự cạnh tranh gay gắt với Edison, những phát minh của Tesla đã đặt nền móng cho các hệ thống điện hiện đại.)
Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 11 [698998]:
A, experience
B, endure
C, undergo
D, encounter
Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ
*Xét các đáp án:

A. experience /ɪkˈspɪriəns/ (v): trải qua (nhấn mạnh sự học hỏi hoặc cảm xúc.)
B. endure /ɪnˈdʊr/ (v): chịu đựng; tồn tại
C. undergo /ˌʌndərˈɡəʊ/ (v): trải qua (trải qua một quá trình hoặc thay đổi, đặc biệt là điều gì đó cần can thiệp hoặc có sự thay đổi lớn)
D. encounter /ɪnˈkaʊntər/ (v): gặp phải một tình huống hoặc sự kiện, thường là ngẫu nhiên hoặc không mong đợi
Tạm dịch: His contributions to science and technology continue to (11) ______ in numerous ways.
(Những đóng góp của ông cho khoa học và công nghệ vẫn tiếp tục tồn tại theo nhiều cách.)
Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 12 [698999]:
A, distill
B, epitomize
C, delineate
D, internalize
Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ
*Xét các đáp án:

A. distill /dɪˈstɪl/ (v): chưng cất; làm cô đọng
B. epitomize /ɪˈpɪtəmaɪz/ (v): là hiện thân
C. delineate /dɪˈlɪnieɪt/ (v): phân định; phác thảo; mô tả chi tiết
D. internalize /ɪnˈtɜːrnəlaɪz/ (v): tiếp thu; thấm nhuần
Tạm dịch: By embracing his story, we can (12) ______ the importance of perseverance and innovation in our own lives.
(Bằng cách đón nhận câu chuyện của ông, chúng ta có thể thấm nhuần tầm quan trọng của sự kiên trì và đổi mới trong cuộc sống của chính mình.)
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17.
Câu 13 [699116]:
a. Peter: No way! What's so special about it?
b. Jack: Man, it's like living in the future - everything runs on voice commands!
c. Jack: Dude, check this out! My smart home system is totally mind-blowing!
A, c - a - b
B, b - c - a
C, a - b - c
D, a - c - b
Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/ đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
c. Jack: Dude, check this out! My smart home system is totally mind-blowing! (Jack: Này, xem cái này đi! Hệ thống nhà thông minh của mình thật sự ấn tượng!)
a. Peter: No way! What's so special about it? (Peter: Thật không thể tin được! Có gì đặc biệt về nó vậy?)
b. Jack: Man, it's like living in the future - everything runs on voice commands! (Jack: Cậu à, nó giống như sống trong tương lai vậy - mọi thứ đều hoạt động bằng lệnh giọng nói!)
Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: c-a-b
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 14 [699117]:
a. Maya: Oh my gosh, you won't believe it - I just got accepted into med school!

b. Emma: Hey, what's up? You look super pumped today!

c. Emma: That's incredible! Your parents must be over the moon.

d. Emma: You deserve it, Maya! I know how hard you've worked.

e. Maya: They sure are! Dad literally jumped up and down when I told him.
A, b - a - c - d - e
B, b - a - c - e - d
C, c - b - a - d - e
D, c - b - a - e - d
Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại:

*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/ đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.

=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:

b.
Emma: Hey, what's up? You look super pumped today! (Emma: Này, có chuyện gì thế? Hôm nay trông bạn cực kỳ phấn khích.)

a.
Maya: Oh my gosh, you won't believe it - I just got accepted into med school! (Maya: Ôi trời ơi, bạn sẽ không tin được đâu - mình vừa được nhận vào trường y!)

c.
Emma: That's incredible! Your parents must be over the moon. (Emma: Thật tuyệt vời! Chắc hẳn bố mẹ bạn vui sướng lắm.)

e.
Maya: They sure are! Dad literally jumped up and down when I told him. (Maya: Đúng vậy! Bố mình thậm chí còn nhảy cẫng lên khi mình nói với ông ấy.)

d.
Emma: You deserve it, Maya! I know how hard you've worked. (Bạn xứng đáng mà, Maya! Mình biết bạn đã cố gắng rất nhiều.)

Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: b-a-c-e-d

Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 15 [699118]:
Dear Rachel,
a. The way you and David have balanced your careers and relationships is truly admirable.
b. Your perspective on maintaining independence while building a life together really struck a chord.
c. I've been thinking about what you said during our last coffee meetup about long-term relationships.
d. Thank you for being such a wonderful friend and mentor in matters of the heart.
e. It's helped me understand why my past relationships didn't work out the way I hoped.
Best wishes, Sarah
A, c - b - d - a - e
B, c - d - a - b - e
C, c - b - a - e - d
D, c - d - e - b - a
Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành lá thư:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/ đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
Dear Rachel,
c. I've been thinking about what you said during our last coffee meetup about long-term relationships. (Mình đã suy nghĩ về những điều cậu nói trong buổi gặp mặt cà phê lần trước về các mối quan hệ lâu dài.)
b. Your perspective on maintaining independence while building a life together really struck a chord. (Quan điểm của cậu về việc duy trì sự độc lập trong khi xây dựng cuộc sống chung thực sự đã làm mình rất ấn tượng.)
a. The way you and David have balanced your careers and relationships is truly admirable. (Cách cậu và David cân bằng giữa sự nghiệp và mối quan hệ thật đáng ngưỡng mộ.)
e. It's helped me understand why my past relationships didn't work out the way I hoped. (Điều đó đã giúp mình hiểu lý do tại sao các mối quan hệ trước đây của mình không diễn ra như mong đợi.)
d. Thank you for being such a wonderful friend and mentor in matters of the heart. (Cảm ơn cậu vì đã là một người bạn và người cố vấn tuyệt vời trong các vấn đề tình cảm.)
Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: c-b-a-e-d
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 16 [699119]:
a. The first few months were challenging, sharing a tiny apartment with three other aspiring artists.
b. In 1995, I arrived in New York City with nothing but two suitcases and a dream.
c. Through persistence and networking, I gradually built a reputation in the photography industry.
d. Each rejection and setback only fueled my determination to succeed in this competitive field.
e. Twenty-five years later, my work hangs in galleries worldwide, a testament to never giving up.
A, b - c - d - a - e
B, b - a - c - d - e
C, b - c - a - d - e
D, b - a - c - e - d
Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn văn:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/ đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
Dear Rachel,
b. In 1995, I arrived in New York City with nothing but two suitcases and a dream. (Năm 1995, tôi đến Thành phố New York chỉ với hai chiếc vali và một giấc mơ.)
a. The first few months were challenging, sharing a tiny apartment with three other aspiring artists. (Vài tháng đầu thật khó khăn, khi tôi phải ở chung một căn hộ nhỏ với ba nghệ sĩ đầy khát vọng khác.)
c. Through persistence and networking, I gradually built a reputation in the photography industry. (Thông qua sự kiên trì và việc xây dựng mạng lưới quan hệ, tôi dần dần xây dựng được danh tiếng trong ngành nhiếp ảnh.)
d. Each rejection and setback only fueled my determination to succeed in this competitive field. (Mỗi lần bị từ chối và thất bại chỉ làm tăng thêm quyết tâm thành công của tôi trong lĩnh vực cạnh tranh này.)
e. Twenty-five years later, my work hangs in galleries worldwide, a testament to never giving up. (Hai mươi lăm năm sau, tác phẩm của tôi đã treo trong các phòng triển lãm trên toàn thế giới, minh chứng cho việc không bao giờ bỏ cuộc.)
Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: b-a-c-d-e
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 17 [699120]:
a. This gap extends beyond technology to fundamental differences in workplace values and communication styles.
b. While younger people navigate social media effortlessly, many older adults struggle with basic digital tasks.
c. The technological revolution has created an unprecedented divide between generations.
d. Understanding and bridging these generational differences has become crucial for family and professional harmony.
e. Traditional work ethics clash with modern flexible arrangements and remote working preferences.
A, c - b - d - a - e
B, c - a - b - d - e
C, c - a - e - d - b
D, c - b - a - e – d
Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/ đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
Dear Rachel,
c. The technological revolution has created an unprecedented divide between generations. (Cuộc cách mạng công nghệ đã tạo ra một khoảng cách chưa từng có giữa các thế hệ.)
b. While younger people navigate social media effortlessly, many older adults struggle with basic digital tasks. (Trong khi những người trẻ tuổi dễ dàng sử dụng mạng xã hội, nhiều người lớn tuổi lại gặp khó khăn với các nhiệm vụ kỹ thuật số cơ bản.)
a. This gap extends beyond technology to fundamental differences in workplace values and communication styles. (Khoảng cách này mở rộng ra ngoài công nghệ, liên quan đến sự khác biệt cơ bản về giá trị làm việc và phong cách giao tiếp.)
e. Traditional work ethics clash with modern flexible arrangements and remote working preferences. (Các đạo đức làm việc truyền thống mâu thuẫn với các thỏa thuận làm việc linh hoạt và sở thích làm việc từ xa hiện đại.)
d. Understanding and bridging these generational differences has become crucial for family and professional harmony. (Việc hiểu và thu hẹp những khác biệt thế hệ này đã trở nên quan trọng cho sự hòa hợp trong gia đình và công việc.)
Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: c-b-a-e-d
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Read the following passage about relationships and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
Building strong relationships, especially in modern society, requires effort and understanding. Open communication and empathy, with all their complexities, (18) _______. Studies reveal that individuals who actively engage in conversations tend to resolve conflicts more effectively. The recent research project provides insights into relationship dynamics, (19) _______, illustrating the importance of transparency in maintaining healthy relationships.
Sustaining a positive connection involves balancing personal needs with shared goals. Specifically, (20) _______. Strategies such as regular emotional checkins and shared activities help keep relationships vibrant. Across different cultures, (21) _______. The "Relationship Resilience" initiative in many social platforms encourages individuals to engage in practices that foster understanding and connection.
To achieve lasting bonds, (22) _______. With continuous effort, relationships can thrive and become more resilient over time.
(Adapted from LinkIn)
Câu 18 [699121]:
A, are served as the foundation for meaningful connections
B, that serve as the foundation for meaningful connections
C, whose foundation for meaningful connections is served
D, serve as the foundation for meaningful connections
Kiến thức về cấu trúc câu:
- Ta có cấu trúc của một mệnh đề độc lập: S + V +…Căn cứ vào vị trí chỗ trống, ta thấy câu đã có chủ ngữ là “Open communication and empathy, with all their complexities” và chưa có động từ chính => ta cần một động từ chính chia theo chủ ngữ “Open communication and empathy, with all their complexities” để tạo thành câu hoàn chỉnh => loại B, C (ta không dùng mệnh đề quan hệ)
- Đáp án A sai vì chúng ta ở đây cần động từ chính ở dạng chủ động.
Tạm dịch: Open communication and empathy, with all their complexities, (18) _______. (Giao tiếp mở và sự thấu cảm, với tất cả những phức tạp của chúng, đóng vai trò là nền tảng cho các kết nối ý nghĩa.")
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 19 [699122]:
A, whose relationship dynamics have reshaped our understanding
B, which has reshaped our understanding of relationship dynamics
C, our understanding of relationship dynamics is reshaped by its findings
D, have managed to reshape our understanding of relationship dynamics
Kiến thức về mệnh đề quan hệ:
Ta có:

Căn cứ vào động từ chính “celebrate” ta suy ra chỗ trống cần một mệnh đề quan hệ hoặc cần động từ chia theo rút gọn mệnh đề quan hệ. Vì theo quy tắc, trong một câu không thể có 2 động từ chính cùng chia theo thì của câu. => loại C và D.
- Đáp án A sai vì “whose” là đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu, chỗ này không cần dùng sự sở hữu.
=> Đáp án B đúng vì "which" ở đây là đại từ quan hệ để chỉ dự án nghiên cứu vừa được nhắc đến ở đầu câu. Mệnh đề quan hệ "which has reshaped our understanding of relationship dynamics" bổ sung ý nghĩa, làm rõ rằng nghiên cứu này. Vì vậy B là đáp án chính xác.
Tạm dịch: The recent research project provides insights into relationship dynamics, (19) _______, illustrating the importance of transparency in maintaining healthy relationships. (Dự án nghiên cứu gần đây cung cấp những hiểu biết về động lực mối quan hệ, điều này đã giúp thay đổi cách hiểu của chúng ta về động lực mối quan hệ, làm rõ tầm quan trọng của tính minh bạch trong việc duy trì các mối quan hệ lành mạnh.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 20 [699123]:
A, Relationship experts emphasize the significance of mutual understanding
B, Mutual understanding is crucial when emphasized by relationship experts
C, With its significance, relationship experts emphasize the mutual understanding
D, The mutual understanding is emphasized with relationship experts’ significance
Kiến thức về mệnh đề độc lập – nghĩa của câu:
Xét các đáp án:

A. Các chuyên gia về mối quan hệ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hiểu biết lẫn nhau.
B. Sự hiểu biết lẫn nhau là rất quan trọng khi được các chuyên gia về mối quan hệ nhấn mạnh.
C. Với tầm quan trọng của nó, các chuyên gia về mối quan hệ nhấn mạnh sự hiểu biết lẫn nhau.
D. Sự hiểu biết lẫn nhau được nhấn mạnh cùng với tầm quan trọng của các chuyên gia về mối quan hệ.
=> Đáp án A là hợp lý nhất vì đáp án A sử dụng cấu trúc chủ động, làm rõ ai là người nhấn mạnh (các chuyên gia). Các đáp án còn lại B, C, D đều sử dụng câu bị động hoặc cụm từ mơ hồ, làm cho câu không nêu rõ ai là người nhấn mạnh sự thấu hiểu lẫn nhau. Điều này làm cho thông điệp trở nên không mạnh mẽ và kém rõ ràng.
Tạm dịch: Specifically, (20) _______. (Cụ thể là, các chuyên gia về mối quan hệ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thấu hiểu lẫn nhau.)
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 21 [699124]:
A, without community activities, people could strengthen their bonds in many ways
B, joining their community activities, then it helps people strengthen their bonds
C, strengthening bonds through community activities, people join them very often
D, people often join community activities together, making their bonds stronger
Kiến thức về mệnh đề độc lập – nghĩa của câu:
Xét về các đáp án:

A. Nếu không có các hoạt động cộng đồng, mọi người có thể củng cố mối quan hệ của họ theo nhiều cách khác nhau.
B. Tham gia các hoạt động cộng đồng của họ, điều đó giúp mọi người củng cố mối quan hệ của họ.
C. Củng cố mối quan hệ thông qua các hoạt động cộng đồng, mọi người tham gia chúng rất thường xuyên.
D. Mọi người thường tham gia các hoạt động cộng đồng cùng nhau, làm cho mối quan hệ của họ trở nên mạnh mẽ hơn.
- Đáp án A sai vì nội dung ý A này đi ngược lại với nội dung chính của đoạn văn.
- Khi hai mệnh đề cùng chủ ngữ, ta bỏ chủ ngữ của vế đầu thay bằng Ving khi câu mang nghĩa chủ động. Tuy nhiên trong đáp án B và C không cùng chủ ngữ của hai mệnh đề => loại B và C
Tạm dịch: Across different cultures, _______. (Qua các nền văn hóa khác nhau, mọi người thường tham gia các hoạt động cộng đồng cùng nhau, làm cho mối quan hệ của họ trở nên khăng khít hơn.)
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 22 [699125]:
A, consistent effort mutual support will exist among people
B, putting in consistent effort and offering mutual support need people
C, people need to put in consistent effort and offer mutual support
D, the need for consistent effort and mutual support is offered by people
Kiến thức về cấu trúc câu:
Xét về các đáp án:

A. Sự nỗ lực liên tục và hỗ trợ lẫn nhau sẽ tồn tại giữa mọi người.
B. Việc đặt ra nỗ lực liên tục và đưa ra sự hỗ trợ lẫn nhau cần có người.
C. Mọi người cần phải nỗ lực liên tục và hỗ trợ lẫn nhau.
D. Nhu cầu về sự nỗ lực liên tục và hỗ trợ lẫn nhau được cung cấp bởi mọi người.
- Đáp án A sai vì thiếu dấu phẩy hoặc từ nối giữa hai cụm danh từ "consistent effort" và "mutual support." để giúp câu trở nên rõ ràng hơn.
- Đáp án B sai vì có cách diễn đạt khó hiểu, vì sử dụng chủ ngữ "putting in consistent effort and offering mutual support" nhưng không chỉ ra ai thực hiện hành động, dẫn đến sự không rõ ràng.
- Đáp án D sai vì chỉ tập trung vào nhu cầu mà "người" cung cấp, nhưng không làm rõ là nỗ lực và hỗ trợ là điều cần thiết để phát triển các mối quan hệ.
=> Căn cứ vào nghĩa, ta thấy đáp án C đúng và chỉ ra rõ là mọi người cần nỗ lực và hỗ trợ lẫn nhau để có được các mối quan hệ lâu dài.
Tạm dịch: To achieve lasting bonds, (22) _______. (Để đạt được các mối quan hệ lâu dài, mọi người cần phải nỗ lực liên tục và hỗ trợ lẫn nhau.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Read the following passage about generational influence and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 23 to 30.
When 72-year-old Marina Chen strode down the runway at Milan Fashion Week, the audience's thunderous applause marked more than just approval – it signaled a new era in fashion. "Age is becoming our greatest asset," Chen remarked backstage, adjusting her metallic blazer. Her Instagram following, predominantly Gen-Z fashionistas, had swelled to millions overnight. The phenomenon sparked discussions across fashion capitals, as venerable style mavens captured the imagination of digital natives.

The silver wave phenomenon perpetuates modern influence. Market analysts at Fashion Forward Institute report that influencers over 60 generate 45% higher engagement rates than their younger counterparts. Senior content creators, dubbed "granfluencers," redefine beauty standards through authentic approaches to aging. Luxury brands scramble to collaborate with such figures, as they recognize potential in generational connections. Recent marketing surveys indicate that mature influencers garner unprecedented viewer retention rates, particularly among audiences aged 18-25.

A powerful shift characterizes current trends. Traditional fashion houses now incorporate age-inclusive elements into aspirational campaigns. Research from Style Demographics Institute indicates that cross-generational marketing campaigns resonate particularly with younger consumers, who associate mature models with authenticity and expertise. Fresh aesthetic sensibilities infuse minimalist trends with refined elegance. Global fashion weeks report a 60% increase in designers featuring models over 50, while social media metrics demonstrate sustained audience interest in age-diverse content.

Veteran-style icons lead social media movements through innovative content creation. Masters of style blend decades of fashion wisdom with current trends, establishing unique creative directions. Experienced tastemakers orchestrate mercurial narratives across platforms, guiding audiences through protean style journeys. A collaborative spirit emerges between generations, enriching fashion landscapes with diverse perspectives. Industry pioneers leverage cutting-edge digital tools to craft immersive style experiences, while maintaining authenticity in their narrative approach. Fashion academies worldwide have begun incorporating modules on cross-generational appeal, recognizing its growing significance in contemporary marketing strategies.
(Adapted from Contemporary Culture Quarterly)
Câu 23 [699126]: Which of the following is NOT mentioned as a benefit of elderly influencers?
A, higher engagement rates
B, authenticity in presentation
C, international travel expertise
D, bridging generational gaps
Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập đến như là lợi ích của người có sức ảnh hưởng lớn tuổi?
A. tỷ lệ tương tác cao hơn
B. tính chân thực trong cách trình bày
C. chuyên môn về du lịch quốc tế
D. thu hẹp khoảng cách thế hệ
Căn cứ vào thông tin:
- Market analysts at Fashion Forward Institute report that influencers over 60 generate 45% higher engagement rates than their younger counterpart. (Các nhà phân tích thị trường tại Viện Fashion Forward báo cáo rằng những người có sức ảnh hưởng trên 60 tuổi tạo ra tỷ lệ tương tác cao hơn 45% so với những người trẻ tuổi hơn.)
- Senior content creators, dubbed "granfluencers," redefine beauty standards through authentic approaches to aging. (Những người sáng tạo nội dung lớn tuổi, được gọi là "granfluencers” (người lớn tuổi có sức ảnh hưởng), đang tái định nghĩa các tiêu chuẩn về vẻ đẹp thông qua các phương pháp tiếp cận chân thật đối với quá trình lão hóa).
- A collaborative spirit emerges between generations, enriching fashion landscapes with diverse perspectives. (Một tinh thần hợp tác xuất hiện giữa các thế hệ, làm phong phú thêm bối cảnh thời trang với nhiều góc nhìn khác nhau).
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 24 [699127]: The word "perpetuates" in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to ______.
A, diminishes
B, minimizes
C, impedes
D, curtails
Từ " perpetuates " trong đoạn 2 trái nghĩa với _____.

A. diminish /dɪˈmɪnɪʃ/ (v): giảm bớt (tầm quan trọng, kích cỡ)

B. minimizes  /ˈmɪn.ɪ.maɪz/ (v): giảm thiểu, xem nhẹ

C. impede /ɪmˈpiːd/ (v): cản trở, làm cho khó khăn hơn

D. curtail /kɜːˈteɪl/ (v): giới hạn

Căn cứ vào thông tin:

The silver wave phenomenon perpetuates modern influence. (Hiện tượng làn sóng bạc củng cố ảnh hưởng hiện đại.)

=> perpetuate /pəˈpetʃueɪt/ (v): củng cố, duy trì, kéo dài >< curtail

Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 25 [699128]: The word "they" in paragraph 2 refers to _____.
A, creators
B, brands
C, standards
D, rates
Từ "they" trong đoạn 2 ám chỉ đến _____.
A. creators - creator /kriˈeɪ.tər/ (n): nhà sáng tạo
B. brands - brand /brænd/ (n): thương hiệu
C. standards - standard /ˈstæn.dəd/ (n): tiêu chuẩn
D. rates - rate /reɪt/ (n): tỷ lệ
Căn cứ vào thông tin:
Luxury brands scramble to collaborate with such figures, as they recognize potential in generational connections. (Các thương hiệu xa xỉ tranh giành để hợp tác với những người như vậy, vì họ nhận ra tiềm năng trong việc kết nối các thế hệ.)
=> they ~ brands
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 26 [699129]: The word "protean" in paragraph 4 could best be replaced by ______.
A, mutable
B, volatile
C, unfamiliar
D, consistent
Từ " protean " trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng _____.
A. mutable /ˈmjuːtəbl/ (a): có thể thay đổi
B. volatile /ˈvɒlətaɪl/ (a): không ổn định (tâm trạng/dạng của vật chất)
C. unfamiliar /ʌn.fəˈmɪl.i.ər/ (a): không quen thuộc
D. consistent /kənˈsɪstənt/ (a): nhất quán
Căn cứ vào thông tin:
Experienced tastemakers orchestrate mercurial narratives across platforms, guiding audiences through protean style journeys. (Những người dẫn đầu xu hướng giàu kinh nghiệm sẽ dàn dựng những câu chuyện đa dạng trên nhiều nền tảng, hướng dẫn khán giả qua hành trình thời trang không ngừng thay đổi.)
=> protean /prəʊˈtiːən/ (a): có thể thay đổi nhanh chóng và dễ dàng ~ mutable
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 27 [699130]: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in the final paragraph?
A, Fashion innovators utilize advanced technological platforms to create engaging content designs without compromising genuine storytelling methods
B, Digital marketing specialists implement modern software solutions to develop interactive fashion content while preserving authentic brand voices
C, Contemporary style leaders employ sophisticated media applications to produce dynamic presentations yet retain original creative perspectives
D, Social media experts integrate innovative digital resources to construct virtual fashion experiences with traditional marketing foundations
Câu nào sau đây diễn giải lại câu được gạch chân trong đoạn cuối một cách phù hợp nhất?
Xét câu gạch chân ở đoạn cuối: Industry pioneers leverage cutting-edge digital tools to craft immersive style experiences, while maintaining authenticity in their narrative approach. (Những người tiên phong trong ngành tận dụng các công cụ kỹ thuật số tiên tiến để tạo ra những trải nghiệm thời trang sống động, đồng thời duy trì tính chân thực trong cách tiếp cận câu chuyện của họ).
A. Những nhà cải tiến thời trang sử dụng các nền tảng công nghệ tiên tiến để tạo ra các thiết kế nội dung hấp dẫn mà không ảnh hưởng đến các phương pháp kể chuyện chân thực => phù hợp do while maintaining authenticity in their narrative approach ~ without compromising genuine storytelling methods B. Các chuyên gia tiếp thị kỹ thuật số triển khai các giải pháp phần mềm hiện đại để phát triển nội dung thời trang tương tác trong khi vẫn giữ được tiếng nói thương hiệu đích thực => đáp án B không sát nghĩa so với câu gốc do câu gốc không đề cập đến “giải pháp mềm”.
C. Các nhà lãnh đạo phong cách đương đại sử dụng các ứng dụng truyền thông tinh vi để tạo ra những cách trình bày năng động nhưng vẫn giữ được góc nhìn sáng tạo ban đầu => đáp án C không sát nghĩa so với câu gốc do câu gốc không đề cập đến “góc nhìn sáng tạo ban đầu”.
D. Các chuyên gia truyền thông xã hội tích hợp các nguồn tài nguyên kỹ thuật số sáng tạo để xây dựng trải nghiệm thời trang ảo với nền tảng tiếp thị truyền thống => đáp án D không sát nghĩa so với câu gốc do câu gốc không đề cập đến “nền tảng tiếp thị truyền thống”.
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 28 [699131]: Which of the following is TRUE according to the passage?
A, Influencers cultivate engagement through established industry connections and fashion expertise
B, Younger audiences gravitate toward senior models due to perceived authenticity in presentation
C, Age-diverse marketing campaigns generate substantial response rates among digital communities
D, Veteran content creators attract followers through cross-generational appeal mechanisms
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Những người có sức ảnh hưởng tạo nên sự gắn kết thông qua các mối quan hệ trong ngành và chuyên môn về thời trang
B. Đối tượng khán giả trẻ tuổi hướng đến những người mẫu lớn tuổi do tính chân thực trong cách trình diễn
C. Các chiến dịch tiếp thị đa dạng về độ tuổi tạo ra tỷ lệ phản hồi đáng kể trong cộng đồng kỹ thuật số
D. Những người sáng tạo nội dung kỳ cựu thu hút người theo dõi thông qua các cơ chế thu hút liên thế hệ
Căn cứ vào thông tin:
Research from Style Demographics Institute indicates that cross-generational marketing campaigns resonate particularly with younger consumers, who associate mature models with authenticity and expertise. (Nghiên cứu từ Viện Nhân khẩu học Phong cách chỉ ra rằng các chiến dịch tiếp thị kết nối đa thế hệ đặc biệt gây được tiếng vang với người tiêu dùng trẻ tuổi, những người gắn kết người mẫu lớn tuổi với tính chân thực và chuyên môn) => đáp án B đúng.
- Các đáp án còn lại không được đề cập.

Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 29 [699132]: In which paragraph does the writer examine the relationship between age and social media success?
A, Paragraph 1
B, Paragraph 2
C, Paragraph 3
D, Paragraph 4
Trong đoạn văn nào, tác giả xem xét mối quan hệ giữa độ tuổi và thành công trên mạng xã hội?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 2: Market analysts at Fashion Forward Institute report that influencers over 60 generate 45% higher engagement rates than their younger counterparts. (Các nhà phân tích thị trường tại Viện Fashion Forward báo cáo rằng những người có sức ảnh hưởng trên 60 tuổi tạo ra tỷ lệ tương tác cao hơn 45% so với những người trẻ tuổi hơn.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 30 [699133]: In which paragraph does the writer explore innovative content strategies?
A, Paragraph 1
B, Paragraph 2
C, Paragraph 3
D, Paragraph 4
Trong đoạn văn nào, tác giả khám phá các chiến lược nội dung sáng tạo?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 4: Veteran style icons lead social media movements through innovative content creation. Masters of style blend decades of fashion wisdom with current trends, establishing unique creative directions. (Các biểu tượng phong cách kỳ cựu dẫn đầu các phong trào truyền thông xã hội thông qua việc sáng tạo nội dung đổi mới. Các bậc thầy về phong cách kết hợp nhiều thập kỷ hiểu biết về thời trang với các xu hướng hiện tại, tạo nên các hướng đi sáng tạo độc đáo.)
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Read the following passage about maritime science and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 31 to 40.
Throughout history, mariners have relied on ingenious methods to determine their position at sea. [I] The development of celestial navigation emerged from the profound understanding that celestial bodies maintain predictable patterns, which seafarers could interpret through careful observation. This sophisticated approach to navigation didn't merely involve looking at the stars; it required a deep comprehension of mathematical principles and astronomical phenomena. [II] What's particularly fascinating is how ancient navigators devised methods to measure the angles between celestial bodies and the horizon, confident that only methods and theories that truly held water could reliably guide them through vast and perilous oceans.
In the realm of astronomical navigation, the introduction of the astrolabe marked a pivotal advancement in maritime technology. [III] The device, while intricate in its design, presented numerous challenges to early users. When mariners first encountered this instrument, they had to grapple with its complexity while simultaneously managing the rolling motion of their vessels. The implementation of celestial navigation techniques brought about far-reaching improvements in maritime exploration, though mastering these methods demanded extensive training and expertise. Moreover, the astronomical tables necessary for calculations needed frequent updating, as even minor inaccuracies could result in significant navigational errors. [IV]
The proliferation of celestial navigation methods across different maritime cultures led to various innovations. Some civilizations developed their own unique instruments, while others refined existing tools to suit their specific needs. This diversity in approach enriched the overall body of navigational knowledge, though it also introduced certain complications in standardizing practices across different seafaring traditions. Notably, the integration of mathematical principles with practical seamanship created a new class of maritime professionals who could bridge the gap between theoretical knowledge and practical application.
The refinement of celestial navigation techniques continued to evolve, with each advancement building upon previous discoveries. Weather conditions often posed significant challenges, as cloud cover could render celestial observations impossible for days. This limitation spurred the development of complementary navigation methods, though none could match the precision of well-executed celestial observations. The meticulous nature of these calculations meant that navigators needed to maintain exceptional attention to detail, as even minor errors could be compounded over long voyages.
(Adapted from Online TOEFL)
Câu 31 [699134]: Where in the text does the following phrase best fit?
This shift from simple observation to systematic measurement transformed how sailors understood their place on the seas.
A, [I]
B, [II]
C, [III]
D, [IV]
Câu sau phù hợp nhất ở đâu trong văn bản?
Sự chuyển đổi từ quan sát đơn giản sang đo lường có hệ thống đã làm thay đổi cách các thủy thủ hiểu vị trí của họ trên biển.
A. [I]
B. [II]
C. [III]
D. [IV]
Xét vị trí [II]: This sophisticated approach to navigation didn't merely involve looking at the stars; it required a deep comprehension of mathematical principles and astronomical phenomena. [II]. What's particularly fascinating is how ancient navigators devised methods to measure the angles between celestial bodies and the horizon, confident that only methods and theories that truly held water could reliably guide them through vast and perilous oceans. (Phương pháp tiếp cận tinh vi này đối với hàng hải không chỉ liên quan đến việc nhìn vào các vì sao; nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên lý toán học và hiện tượng thiên văn. [II]. Điều đặc biệt thú vị là cách các nhà hàng hải cổ đại nghĩ ra các phương pháp để đo góc giữa các thiên thể và đường chân trời, tự tin rằng chỉ có các phương pháp và lý thuyết thực sự hợp lý mới có thể dẫn lối họ một cách đáng tin cậy qua các đại dương rộng lớn và nguy hiểm).
=> Đoạn này đang nói đến việc ra đời của phương pháp điều hướng bằng thiên văn, nó được sử dụng thay cho phương pháp cũ. Câu văn được cho phù hợp do nó nói tới lợi ích của phương pháp tiếp cận mới.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 32 [699135]: The word "its" in paragraph 2 refers to ______.
A, the astrolabe
B, the rolling motion
C, the complexity
D, advancement
Từ "its" trong đoạn 2 ám chỉ _____.
A. the astrolabe: thước trắc tinh (một dụng cụ đo độ nghiêng phức tạp, được các nhà thiên văn và nhà định vị sử dụng).
B. the rolling motion: sự lắc lư, chuyển động lăn
C. the complexity: sự phức tạp
D. advancement /ədˈvɑːns.mənt/ (n): sự tiến bộ
Căn cứ vào thông tin:
In the realm of astronomical navigation, the introduction of the astrolabe marked a pivotal advancement in maritime technology. The device, while intricate in its design, presented numerous challenges to early users. When mariners first encountered this instrument, they had to grapple with its complexity while simultaneously managing the rolling motion of their vessels. (Trong lĩnh vực điều hướng bằng thiên văn, sự ra đời của thước trắc tinh đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ hàng hải. Thiết bị này, mặc dù có thiết kế tinh vi, đã đặt ra nhiều thách thức cho những người sử dụng ban đầu. Khi các thủy thủ lần đầu tiên tiếp xúc với thiết bị này, họ phải vật lộn với sự phức tạp của nó đồng thời đối mặt với sự lắc lư của tàu).
=> its ~ the astrolabe
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 33 [699136]: The expression "held water" in paragraph 2 could best be replaced by ______.
A, remained accurate
B, stayed afloat
C, proved valid
D, maintained course
Cụm từ "held water" trong đoạn 2 có thể được thay thế tốt nhất bằng ______.
A. remain accurate: giữ được độ chính xác
B. stay afloat: giữ vững sự nổi
C. prove valid: chứng minh tính hợp lệ
D. maintain course: duy trì lộ trình
Căn cứ vào thông tin:
What's particularly fascinating is how ancient navigators devised methods to measure the angles between celestial bodies and the horizon, confident that only methods and theories that truly held water could reliably guide them through vast and perilous oceans. (Điều đặc biệt thú vị là cách các nhà hàng hải cổ đại nghĩ ra các phương pháp để đo góc giữa các thiên thể và đường chân trời, tự tin rằng chỉ có các phương pháp và lý thuyết thực sự hợp lý mới có thể dẫn lối họ một cách đáng tin cậy qua các đại dương rộng lớn và nguy hiểm.)
=> held water -> hold water: thuyết phục, hợp lý ~ proved valid
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 34 [699137]: Which of the following best summarizes paragraph 2?
A, The astrolabe marked a step forward despite its complexity and many updates.
B, Mariners found the astrolabe complex, requiring training and frequent updates.
C, The astrolabe advanced navigation but required overcoming some challenges.
D, The astrolabe's complexity and need for updates were hurdles for mariners.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 2?
A. Thước trắc tinh đánh dấu một bước tiến mặc dù phức tạp và càn nhiều lần cập nhật.
B. Thủy thủ thấy thước trắc tinh phức tạp, đòi hỏi phải đào tạo và cập nhật thường xuyên.
C. Thước trắc tinh nâng cao khả năng điều hướng nhưng cần phải vượt qua một số thách thức.
D. Độ phức tạp của thước trắc tinh và nhu cầu cập nhật là rào cản đối với thủy thủ.
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
- In the realm of astronomical navigation, the introduction of the astrolabe marked a pivotal advancement in maritime technology. The device, while intricate in its design, presented numerous challenges to early users. (Trong lĩnh vực điều hướng bằng thiên văn, sự ra đời của thước trắc tinh đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong công nghệ hàng hải. Thiết bị này, mặc dù có thiết kế phức tạp, đã đặt ra nhiều thách thức cho những người sử dụng ban đầu).
- The implementation of celestial navigation techniques brought about far-reaching improvements in maritime exploration, though mastering these methods demanded extensive training and expertise. (Việc triển khai các kỹ thuật điều hướng bằng thiên văn đã mang lại những cải tiến sâu rộng trong hoạt động thám hiểm hàng hải, mặc dù việc thành thạo các phương pháp này đòi hỏi phải được đào tạo và có chuyên môn sâu rộng).
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 35 [699138]: According to the passage, which of the following is NOT a characteristic of celestial navigation?
A, Requiring extensive mathematical knowledge
B, Depending heavily on weather conditions
C, Allowing for instantaneous position fixing
D, Demanding precise measurements
Theo đoạn văn, đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của điều hướng bằng thiên văn?
A. Yêu cầu kiến thức toán học sâu rộng
B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết
C. Cho phép xác định vị trí tức thời
D. Yêu cầu các phép đo chính xác
Căn cứ vào thông tin:
- This sophisticated approach to navigation didn't merely involve looking at the stars; it required a deep comprehension of mathematical principles and astronomical phenomena. (Phương pháp tiếp cận tinh vi này đối với hàng hải không chỉ liên quan đến việc nhìn vào các vì sao; nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên lý toán học và hiện tượng thiên văn.)
- Weather conditions often posed significant challenges, as cloud cover could render celestial observations impossible for days. (Điều kiện thời tiết thường đặt ra những thách thức đáng kể, vì mây che phủ có thể khiến việc quan sát thiên thể trở nên bất khả thi trong nhiều ngày.)
- Moreover, the astronomical tables necessary for calculations needed frequent updating, as even minor inaccuracies could result in significant navigational errors. (Hơn nữa, các bảng thiên văn cần thiết cho các phép tính cần được cập nhật thường xuyên, vì ngay cả những sai sót nhỏ cũng có thể dẫn đến những sai lệch lớn trong điều hướng.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 36 [699139]: Which of the following statements is TRUE according to the passage?
A, Some maritime cultures adapted navigation tools to suit their regional sailing requirements.
B, Early navigators found the astrolabe reduced mathematical calculations during turbulent voyages.
C, Extended periods of cloud cover commonly disrupted celestial navigation during sea journeys.
D, The exchange of navigational practices among seafaring traditions enhanced maritime exploration.
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là ĐÚNG?
A. Một số nền văn hóa hàng hải đã điều chỉnh các công cụ điều hướng để phù hợp với nhu cầu đi thuyền trong khu vực của họ.
B. Những nhà hàng hải đầu tiên nhận thấy rằng thước trắc tinh làm giảm các phép tính toán học trong những chuyến đi đầy biến động.
C. Những khoảng thời gian mây che phủ kéo dài thường làm gián đoạn việc điều hướng trên trời trong suốt những chuyến đi trên biển.
D. Việc trao đổi các hoạt động điều hướng giữa các truyền thống hàng hải đã thúc đẩy hoạt động thám hiểm hàng hải.
Căn cứ vào thông tin:
- Some civilizations developed their own unique instruments, while others refined existing tools to suit their specific needs. (Một số nền văn minh đã phát triển các công cụ độc đáo của riêng mình, trong khi những nền văn minh khác đã cải tiến các công cụ hiện có để phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ) => đáp án A đúng.
- Đáp án B, D không được đề cập.

- Weather conditions often posed significant challenges, as cloud cover could render celestial observations impossible for days. (Điều kiện thời tiết thường đặt ra những thách thức đáng kể, vì mây che phủ có thể khiến việc quan sát thiên thể trở nên bất khả thi trong nhiều ngày) => mây che phủ có thể khiến việc quan sát trở nên bất khả thi trong nhiều ngày, không phải trong suốt những chuyến đi trên biển => đáp án C sai.
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 37 [699140]: The word "compounded" in the final paragraph is OPPOSITE in meaning to ______.
A, alleviated
B, enhanced
C, escalated
D, simplified
Từ "compounded" trong đoạn cuối có nghĩa TRÁI NGƯỢC với ______.
A. alleviate /əˈliːvieɪt/ (v): xoa dịu
B. enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): tăng cường
C. escalate /ˈeskəleɪt/ (v): nâng cao
D. simplify /ˈsɪmplɪfaɪ/ (v): đơn giản hoá
Căn cứ vào thông tin:
The meticulous nature of these calculations meant that navigators needed to maintain exceptional attention to detail, as even minor errors could be compounded over long voyages. (Bản chất tỉ mỉ của các phép tính này đòi hỏi các nhà điều hướng phải duy trì sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết, vì ngay cả những lỗi nhỏ cũng có thể gây ảnh hưởng lớn trong suốt hành trình dài.)
=> compounded -> compound /ˈkɒmpaʊnd/ (v): gia tăng, làm cho trở nên trầm trọng hơn >< alleviated
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 38 [699141]: Which of the following best paraphrases the underlined clause in paragraph 4?
A, Maritime calculations demanded thorough precision from navigators who performed complex mathematical operations during their voyages.
B, The detailed components of navigation formulas required careful monitoring from seafarers throughout their computational process.
C, Navigators succeeded in their mathematical tasks by focusing extensively on each step of their intricate calculations.
D, The precise requirements of navigational computations necessitated navigators to exercise heightened levels of accuracy.
Câu nào sau đây diễn giải lại mệnh đề được gạch chân trong đoạn 4 một cách phù hợp nhất?
Xét câu gạch chân ở đoạn 4: The meticulous nature of these calculations meant that navigators needed to maintain exceptional attention to detail. (Bản chất tỉ mỉ của các phép tính này đòi hỏi các nhà điều hướng phải duy trì sự chú ý đặc biệt đến từng chi tiết).
A. Các phép tính hàng hải đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối từ các nhà hàng hải mà thực hiện các phép toán phức tạp trong suốt hành trình của họ => đáp án A không sát nghĩa so với câu gốc do câu gốc không đề cập đến việc các nhà hàng hải thực hiện các phép toán trong suốt hành trình của họ.
B. Các thành phần chi tiết của công thức hàng hải đòi hỏi sự giám sát cẩn thận từ các thủy thủ trong suốt quá trình tính toán của họ => đáp án B không sát nghĩa so với câu gốc do câu gốc không đề cập đến các thành phần, yếu tố của công thức tính toán.
C. Các nhà hàng hải đã thành công trong các nhiệm vụ toán học của họ bằng cách tập trung lớn vào từng bước trong các phép tính phức tạp của họ => đáp án C không sát nghĩa so với câu gốc do câu gốc không đề cập đến việc các nhà hàng hải có thành công hay không và cũng không nhắc đến việc họ tập trung vào từng bước trong các phép tính.
D. Các yêu cầu chính xác của các phép tính hàng hải đòi hỏi các nhà hàng hải phải thực hiện các cấp độ chính xác cao hơn => phù hợp do “necessitated navigators to exercise heightened levels of accuracy” ~ “navigators needed to maintain exceptional attention to detail”.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 39 [699142]: What can be inferred from the passage?
A, Many navigators might have avoided lengthy voyages during seasons with frequent cloud formations.
B, Maritime professionals who mastered celestial calculations likely earned higher respect among crews.
C, Navigators working on unsteady vessels would require additional time for astrolabe measurements.
D, Seafaring cultures developing unique navigation tools may have operated in different weather patterns.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Nhiều nhà hàng hải có thể đã tránh những chuyến đi dài trong những mùa có nhiều mây.
B. Các chuyên gia hàng hải thành thạo các phép tính thiên văn có thể nhận được sự tôn trọng cao hơn trong số các thủy thủ đoàn.
C. Các nhà hàng hải làm việc trên những con tàu không ổn định sẽ cần thêm thời gian để đo đạc bằng thước trắc tinh.
D. Các nền văn hóa hàng hải mà phát triển các công cụ điều hướng độc đáo có thể đã hoạt động trong các kiểu thời tiết khác nhau.
Căn cứ vào thông tin:
When mariners first encountered this instrument, they had to grapple with its complexity while simultaneously managing the rolling motion of their vessels. (Khi các thủy thủ lần đầu tiên tiếp xúc với thiết bị này, họ phải vật lộn với sự phức tạp của nó đồng thời đối mặt với sự lắc lư của tàu.)
=> Do ở trên những con tàu không ổn định, lắc lư và phải vật lộn với sự phức tạp của thước trắc tinh nên các thủy thủ sẽ cần thêm thời gian để làm quen rồi mới có thể bắt đầu đo đạc.
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 40 [699143]: Which of the following best summarizes the passage?
A, Celestial navigation evolved through mathematical principles and seafaring practices, transforming maritime exploration despite environmental and computational challenges.
B, Maritime cultures developed varied navigation instruments while maintaining astronomical tables, enabling ships to traverse oceans with increasing precision.
C, The advancement of celestial navigation methods enhanced maritime exploration through mathematical accuracy, while presenting instrumental and environmental limitations.
D, Seafaring traditions integrated astronomical knowledge into navigation practices, leading to standardized methods that improved calculation accuracy at sea.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Điều hướng bằng thiên văn phát triển thông qua các nguyên lý toán học và thực hành hàng hải, biến đổi hoạt động thám hiểm hàng hải bất chấp những thách thức về môi trường và tính toán.
B. Các nền văn hóa hàng hải đã phát triển nhiều công cụ điều hướng khác nhau trong khi vẫn duy trì các bảng thiên văn, cho phép tàu thuyền đi qua các đại dương với độ chính xác ngày càng cao.
C. Sự tiến bộ của các phương pháp điều hướng bằng thiên văn đã nâng cao hoạt động thám hiểm hàng hải thông qua độ chính xác về mặt toán học, đồng thời cũng có những hạn chế về công cụ và môi trường.
D. Các truyền thống hàng hải đã tích hợp kiến thức thiên văn vào các hoạt động điều hướng, dẫn đến các phương pháp chuẩn hóa giúp cải thiện độ chính xác tính toán trên biển.
Căn cứ vào thông tin:
- The development of celestial navigation emerged from the profound understanding that celestial bodies maintain predictable patterns, which seafarers could interpret through careful observation. This sophisticated approach to navigation didn't merely involve looking at the stars; it required a deep comprehension of mathematical principles and astronomical phenomena. (Sự phát triển của điều hướng bằng thiên văn xuất phát từ sự hiểu biết sâu sắc rằng các thiên thể tuân theo những quy luật có thể dự đoán được, mà các thủy thủ có thể giải thích thông qua việc quan sát cẩn thận. Phương pháp tiếp cận tinh vi này đối với hàng hải không chỉ liên quan đến việc nhìn vào các vì sao; nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên lý toán học và hiện tượng thiên văn).
- The implementation of celestial navigation techniques brought about far-reaching improvements in maritime exploration, though mastering these methods demanded extensive training and expertise. (Việc triển khai các kỹ thuật điều hướng bằng thiên văn đã mang lại những cải tiến sâu rộng trong hoạt động thám hiểm hàng hải, mặc dù việc thành thạo các phương pháp này đòi hỏi phải được đào tạo và có chuyên môn sâu rộng).
- The refinement of celestial navigation techniques continued to evolve, with each advancement building upon previous discoveries. Weather conditions often posed significant challenges, as cloud cover could render celestial observations impossible for days. This limitation spurred the development of complementary navigation methods, though none could match the precision of well-executed celestial observations. (Việc tinh chỉnh các kỹ thuật điều hướng bằng thiên văn tiếp tục phát triển, với mỗi tiến bộ đều dựa trên những khám phá trước đó. Điều kiện thời tiết thường đặt ra những thách thức đáng kể, vì mây che phủ có thể khiến việc quan sát thiên thể trở nên bất khả thi trong nhiều ngày. Hạn chế này đã thúc đẩy sự phát triển của các phương pháp điều hướng bổ sung, mặc dù không có phương pháp nào có thể đạt được độ chính xác như các quan sát thiên văn được thực hiện tốt).
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C