Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6.
TIGER BALM: A SYMBOLIC SOUVENIR OF SINGAPORE
Looking for a meaningful gift from Singapore? Consider Tiger Balm! Made with (1) _______, it offers travelers tremendous benefits. This iconic souvenir, bringing relief to countless people worldwide, (2) _____ an example of trusted natural healing.
Originally (3) ______ from traditional Chinese medicine, it was historically used to alleviate pain and improve circulation. This balm holds not only cultural (4) _______ but also practical value, making it a must-have souvenir for those who prioritize wellness. This balm promises (5) _____ as an effective home remedy throughout your journey. With its rich history, it provides more than just physical relief — it represents Singapore’s commitment (6) ______ holistic health. Don’t miss the chance to bring home a piece of Singapore’s wellness legacy!
(Adapted from hhtps://www guardian.com)
Câu 1 [699985]:
A, potent herbal ingredients
B, ingredients herbal potent
C, herbal potent ingredients
D, herbal ingredients potent
Kiến thức về trật tự các từ trong câu:
Ta có cụm từ: made with sth: làm từ thành phần hoặc nguyên liệu gì
=> Vị trí chỗ trống cần danh từ/cụm danh từ chỉ nguyên liệu
- potent /ˈpəʊtnt/ (adj): mạnh mẽ, có tác dụng mạnh, hiệu quả
- herbal /ˈhɜːbl/ (adj): thuộc về thảo mộc, liên quan đến cây cỏ hoặc thuốc thảo mộc.
- ingredients /ɪnˈɡriːdiənt/ (n): thành phần, nguyên liệu
Ta có quy tắc: Tính từ đứng trước danh từ
=> Danh từ ingredients đứng cuối.
Theo quy tắc trật tự tính từ: OpSASCOMP (Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose)
=> Potent (opinion) đứng trước herbal (material)
=> Trật tự đúng: potent herbal ingredients
Tạm dịch: Consider Tiger Balm! Made with (1) _______, it offers travelers tremendous benefits. (Hãy thử Dầu cù là Con Hổ! Được làm từ các thành phần thảo dược mạnh mẽ, sản phẩm này mang lại nhiều lợi ích cho du khách.)
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 2 [699986]:
A, makes
B, keeps
C, sets
D, puts
Kiến thức về cụm từ cố định:
Ta có cụm từ: set an example of sth: là dẫn chứng, minh họa cho cái gì
Tạm dịch: This iconic souvenir, bringing relief to countless people worldwide, (2) _____ an example of trusted natural healing. (Là một món quà nổi tiếng, đã giúp đỡ hàng triệu người trên khắp thế giới, Dầu cù là Con Hổ là biểu tượng của phương pháp chữa bệnh tự nhiên đáng tin cậy.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 3 [699987]:
A, develop
B, developed
C, developing
D, develops
Kiến thức về mệnh đề quá khứ phân từ:
Cấu trúc: Dạng Vp2 …, S + V dùng để diễn tả hành động xảy ra liên tiếp, đồng thời hoặc diễn tả lý do cho một hành động chính. Cấu trúc này chỉ được sử dụng khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu bị động bằng cách lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ và bỏ trợ động từ, chuyển đổi động từ thành Vp2. => developed
Tạm dịch: Originally (3) ______ from traditional Chinese medicine, it was historically used to alleviate pain and improve circulation. (Khởi nguồn từ y học cổ truyền Trung Quốc, bào hổ được sử dụng để giảm đau và cải thiện tuần hoàn.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 4 [699988]:
A, significant
B, significantly
C, significance
D, signify
Kiến thức về từ loại:
*Ta có:

- significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ (adj): quan trọng, có ảnh hưởng lớn
- significantly /sɪɡˈnɪfɪkəntli/ (adv): một cách quan trọng, có tác động rõ rệt
- significance /sɪɡˈnɪfɪkəns/ (n): tầm quan trọng, ý nghĩa
- signify /ˈsɪɡnɪfaɪ/ (v): chỉ ra, báo hiệu, có nghĩa là
Ta có quy tắc: Tính từ đứng trước danh từ
=> Cần điền một danh từ sau tính từ “cultural”.
Tạm dịch: This balm holds not only cultural (4) _______ but also practical value, making it a must-have souvenir for those who prioritize wellness. (Không chỉ mang giá trị văn hóa sâu sắc, sản phẩm này còn rất thiết thực, trở thành món quà không thể thiếu cho những ai coi trọng sức khỏe.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 5 [699989]:
A, to serve
B, serving
C, to serving
D, serve
Kiến thức về động từ nguyên mẫu:
Ta có cụm từ: promise to do sth: hứa sẽ làm gì
Tạm dịch: This balm promises (5) _____ as an effective home remedy throughout your journey. (Dầu cù là Con Hổ hứa hẹn sẽ là phương thuốc hiệu quả suốt hành trình của bạn.)
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 6 [699990]:
A, to
B, at
C, for
D, with
Kiến thức về giới từ:
Ta có cụm từ: a commitment to sth/to do sth: cam kết về điều gì/ sẽ làm gì
Tạm dịch: With its rich history, it provides more than just physical relief — it represents Singapore’s commitment (6) ______ holistic health. (Với lịch sử lâu dài, nó không chỉ giúp bạn giảm đau mà còn thể hiện cam kết của Singapore đối với sức khỏe toàn diện.)
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12.
STRATEGIES FOR SUCCESSFUL NEGOTIATION
Preparation and active listening
Negotiation requires thorough preparation to (7) ________ your position. Understand your goals, your counterpart’s needs, and potential areas of agreement. By carefully listening to the other party’s concerns, you can avoid (8) ________ to unfavorable terms simply to reach an agreement.
Collaborative Approach and Flexibility
Start with a win-win mindset and be ready to make (9) ________ when necessary. Offering small compromises can demonstrate your willingness to cooperate and keep the negotiation on track. (10) ________ potential shifting circumstances during the conversation, it is crucial to be flexible and adjust your approach to keep things moving smoothly and lead to a better outcome for both sides.
Patience and Closing
Negotiations require patience, as (11) ________ effort over time can lead to significant progress. Don’t rush the process - take the time to work through all the details and (12) ________ the agreement with clarity.
(Adapted from Linkedln)
Câu 7 [699991]:
A, enlarge
B, upgrade
C, inflate
D, augment
Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ:
*Xét các đáp án:

A. enlarge /ɪnˈlɑːdʒ/ (v): tăng kích thước, phóng to, mở rộng
B. upgrade /ʌpˈɡreɪd/ (v): nâng cấp, cải tiến (chỉ việc cải thiện, thay đổi để trở nên tốt hơn)
C. inflate /ɪnˈfleɪt/ (v): thổi phồng, làm căng phồng
D. augment /ɔːɡˈment/ (v): tăng cường, củng cố, làm cho cái gì đó lớn hơn hoặc mạnh mẽ hơn
Tạm dịch: Negotiation requires thorough preparation to (7) ________ your position. (Đàm phán đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để củng cố vị thế của bạn.)
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 8 [699992]:
A, agreeing
B, conferring
C, consenting
D, referring
Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ:
*Xét các đáp án:

A. agreeing – agree /əˈɡriː/ (v): đồng ý, tán thành (dùng trong nhiều tình huống khác nhau và không nhất thiết phải liên quan đến sự cho phép)
B. conferring – confer /kənˈfɜː/ (v): thảo luận
C. consenting – consent /kənˈsent/ (v): chấp thuận, cho phép (thường mang tính trang trọng hoặc pháp lý, và có thể liên quan đến việc cho phép ai đó làm điều gì đó.)
D. referring – refer /rɪˈfɜː/ (v): tham chiếu đến
Tạm dịch: By carefully listening to the other party’s concerns, you can avoid (8) ________ to unfavorable terms simply to reach an agreement. (Bằng cách lắng nghe cẩn thận những mối quan ngại của bên kia, bạn có thể tránh việc chấp thuận với những điều khoản không có lợi chỉ để đạt được thỏa thuận.)
Căn cứ vào ngữ cảnh, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 9 [699993]:
A, suggestions
B, permissions
C, recessions
D, concessions
Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ:
*Xét các đáp án:

A. suggestions /səˈdʒɛstʃənz/ (n): đề nghị, gợi ý
B. permissions /pəˈmɪʃənz/ (n): sự cho phép, giấy phép
C. recessions /rɪˈsɛʃənz/ (n): sự suy thoái
D. concessions /kənˈsɛʃənz/ (n): sự nhượng bộ, đặc quyền
Tạm dịch: Start with a win-win mindset and be ready to make (9) ________ when necessary. (Hãy bắt đầu với tư duy đôi bên cùng có lợi và sẵn sàng nhượng bộ khi cần thiết.)
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 10 [699994]:
A, On account of
B, Instead of
C, Apart from
D, In case of
Kiến thức về liên từ:
*Xét các đáp án:

A. On account of: Bởi vì, do
B. Instead of: Thay vì, thay cho
C. Apart from: Ngoài ra, ngoại trừ
D. In case of: Trong trường hợp, nếu
Tạm dịch: (10) ________ potential shifting circumstances during the conversation, it is crucial to be flexible and adjust your approach to keep things moving smoothly and lead to a better outcome for both sides. (Do có thể có những thay đổi tình huống trong suốt cuộc đàm phán, việc linh hoạt và điều chỉnh cách tiếp cận là rất quan trọng để giữ mọi thứ diễn ra suôn sẻ và đạt được kết quả tốt hơn cho cả hai bên.)
Căn cứ vào ngữ cảnh, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 11 [699995]:
A, many
B, a few
C, other
D, a little
Kiến thức về lượng từ:
*Xét các đáp án:

A. many + N đếm được số nhiều: nhiều
B. a few + N đếm được số nhiều: một vài, một số ít
C. other + N đếm được số nhiều: những cái/người khác (dùng để chỉ những thứ hoặc người khác không phải là cái đã được nhắc đến trước đó).
D. a little + N không đếm được: một ít, một chút
Căn cứ vào vị trí chỗ trống đứng trước danh từ không đếm được “effort” nên chỉ chọn được “a little”.
Tạm dịch: Negotiations require patience, as (11) ________ effort over time can lead to significant progress. (Đàm phán đòi hỏi sự kiên nhẫn, vì một chút nỗ lực qua thời gian có thể dẫn đến tiến triển đáng kể.)
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 12 [699996]:
A, give in
B, wrap up
C, count towards
D, carry on
Kiến thức về cụm động từ:
*Xét các đáp án:

A. give in: nhượng bộ, đầu hàng
B. wrap up: kết thúc, hoàn thành
C. count towards: được tính vào, góp phần vào
D. carry on: tiếp tục (một hoạt động, hành động hoặc công việc)
Tạm dịch: Don’t rush the process - take the time to work through all the details and (12) ________ the agreement with clarity. (Đừng vội vàng trong quá trình này - hãy dành thời gian để làm rõ tất cả các chi tiết và hoàn thành thỏa thuận một cách rõ ràng.)
Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions.
Câu 13 [699997]:
a. Hoa: Thank you! I’d say it’s a blend of timeless pieces and a touch of bold colors.
b. Linh: That sounds unique!
c. Linh: I’ve always admired your sense of style. How would you describe it?
A, a-b-c
B, c-b-a
C, b-a-c
D, c-a-b
Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/ đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước. => Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
c. Linh: I’ve always admired your sense of style. How would you describe it? (Tớ luôn ngưỡng mộ gu thời trang của cậu. Cậu sẽ mô tả nó như thế nào?)
a. Hoa: Thank you! I’d say it’s a blend of timeless pieces and a touch of bold colors. (Cảm ơn nha! Tớ nghĩ đó là sự kết hợp giữa những món đồ vượt thời gian và một chút màu sắc táo bạo.)
b. Linh: That sounds unique! (Nghe thật độc đáo!)
Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: c - a - b
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 14 [699998]:
a. Jenny: I know it can be challenging, but I heard that once you get the hang of the tones, it becomes easier.
b. Nick: That sounds perfect! I’ll join you, and we can practice together.
c. Nick: I’ve been thinking about learning French, but it seems so difficult with the alphabet!
d. Jenny: Absolutely! I found some great online resources and language exchange partners.
e. Nick: That’s true, and I think practicing with a native speaker could help!
A, c-a-e-d-b
B, c-a-e-b-d
C, c-d-e-a-b
D, a-e-d-c-b
Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước. => Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
c. Nick: I’ve been thinking about learning French, but it seems so difficult with the alphabet! (Tớ đã nghĩ đến việc học tiếng Pháp, nhưng có vẻ bảng chữ cái khó quá!)
a. Jenny: I know it can be challenging, but I heard that once you get the hang of the tones, it becomes easier. (Tớ biết điều đó có thể khó, nhưng tớ nghe nói khi cậu quen với các âm điệu, nó sẽ dễ dàng hơn.)
e. Nick: That’s true, and I think practicing with a native speaker could help! (Đúng vậy, và tớ nghĩ luyện tập với người bản xứ sẽ hữu ích!)
d. Jenny: Absolutely! I found some great online resources and language exchange partners. (Đúng rồi! Tớ đã tìm được một số tài nguyên trực tuyến tuyệt vời và những người bạn trao đổi ngôn ngữ.)
b. Nick: That sounds perfect! I’ll join you, and we can practice together. (Nghe tuyệt vời đấy! Tớ sẽ tham gia cùng cậu, chúng ta có thể luyện tập với nhau.)
Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: c-a-e-d-b
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 15 [699999]:
Dear Mrs. Nhung,
a. Thank you for considering my request, and I look forward to discussing how AI can contribute to the success of the company.
b. I am writing to request a meeting where I can present my ideas on how AI can streamline our internal processes and increase efficiency.
c. Please let me know a convenient time for you to meet so we can discuss this further.
d. I am confident that AI integration will lead to measurable improvements and long-term cost savings.
e. I believe AI’s ability to analyze data patterns and perform repetitive tasks can significantly improve productivity.
Sincerely,
Trang
A, d-a-b-e-c
B, a-b-d-c-e
C, a-b-c-d-e
D, b-e-d-a-c
Kiến thức về sắp xếp trật tự câu tạo thành lá thư:
*Để tạo nên một lá thư hoàn chỉnh, mở đầu phải là lời chào cũng như giới thiệu chủ đề sắp nói đến bằng cách dùng Dear/ Hi/Hey + tên người nhận. Ở phần thân lá thư, ta sắp xếp sao cho chúng phù hợp về ngữ nghĩa. Kết thúc lá thư sẽ là lời nhắn nhủ, gửi lời chúc đến người nhận bằng cụm Best wishes/ Best regards/ Best/ Sincerely/ Write back soon/ With warm regards/ Yours faithfully,…
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
Dear Mrs Nhung (Bà Nhung thân mến),
b. I am writing to request a meeting where I can present my ideas on how AI can streamline our internal processes and increase efficiency. (Tôi viết thư này để đề nghị một cuộc họp, trong đó tôi có thể trình bày ý tưởng về cách AI có thể tối ưu hóa các quy trình nội bộ và nâng cao hiệu suất công việc.)
e. I believe AI’s ability to analyze data patterns and perform repetitive tasks can significantly improve productivity. (Tôi tin rằng khả năng phân tích các mẫu dữ liệu và thực hiện các công việc lặp đi lặp lại của AI có thể cải thiện đáng kể năng suất.)
d. I am confident that AI integration will lead to measurable improvements and long-term cost savings. (Tôi tự tin rằng việc tích hợp AI sẽ mang lại những cải tiến có thể đo lường được và tiết kiệm chi phí lâu dài.)
a. Thank you for considering my request, and I look forward to discussing how AI can contribute to the success of the company. (Cảm ơn bà đã xem xét yêu cầu của tôi, và tôi rất mong được thảo luận về cách AI có thể đóng góp vào sự thành công của công ty.)
c. Please let me know a convenient time for you to meet so we can discuss this further. (Xin vui lòng cho tôi biết thời gian thuận tiện để gặp gỡ, để chúng ta có thể trao đổi thêm về vấn đề này.)
Sincerely (Thân ái),
Trang.
Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: b-e-d-a-c
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 16 [700055]:
a. Over time, I expanded to flowers and shrubs, experimenting with different varieties to find what thrived best.
b. I started with a small vegetable patch, learning as I went along.
c. My passion for gardening truly blossomed when I moved to a house with a spacious backyard.
d. There’s something profoundly rewarding about nurturing life and watching it flourish.
e. Now, my garden is a vibrant oasis that provides fresh produce and blooms year-round.
A, d-b-c-a-e
B, c-b-a-e-d
C, c-b-a-d-e
D, b-a-c-a-d
Kiến thức về sắp xếp trật tự câu tạo thành đoạn văn:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
c. My passion for gardening truly blossomed when I moved to a house with a spacious backyard. (Niềm đam mê làm vườn của tôi thực sự nảy nở khi tôi chuyển đến một ngôi nhà có sân vườn rộng rãi.)
b. I started with a small vegetable patch, learning as I went along. (Tôi bắt đầu với một khu đất trồng rau nhỏ, vừa làm vừa học.)
a. Over time, I expanded to flowers and shrubs, experimenting with different varieties to find what thrived best. (Dần dần, tôi mở rộng sang trồng hoa và cây bụi, thử nghiệm với nhiều giống cây khác nhau để tìm ra loài phù hợp nhất.)
e. Now, my garden is a vibrant oasis that provides fresh produce and blooms year-round. (Giờ đây, khu vườn của tôi đã trở thành một ốc đảo tươi tốt, cung cấp rau quả tươi và hoa nở quanh năm.)
d. There’s something profoundly rewarding about nurturing life and watching it flourish. (Có một điều gì đó vô cùng đáng giá khi nuôi dưỡng sự sống và chứng kiến nó phát triển mạnh mẽ.)
Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: c-b-a-e-d
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 17 [700056]:
a. STEM education plays a crucial role in preparing future generations for a rapidly evolving world driven by technology and innovation.
b. Moreover, collaboration and teamwork that are central to STEM projects encourage creativity and help students build essential interpersonal skills.
c. With a solid foundation in STEM, young people will not only be prepared to succeed in a diverse range of careers but also to shape a future where their contributions matter.
d. It equips students with the critical thinking and problem-solving skills needed to navigate complex global challenges.
e. By fostering curiosity in science, technology, engineering, and mathematics, STEM nurtures the ability to adapt to new developments and contribute to meaningful progress.
A, a-d-e-c-b
B, b-a-d-e-c
C, a-d-e-b-c
D, b-d-c-a-b
Kiến thức về sắp xếp trật tự câu tạo thành đoạn văn:
*Để tạo nên một đoạn văn/lời kể hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước.
=> Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh:
a. STEM education plays a crucial role in preparing future generations for a rapidly evolving world driven by technology and innovation. (Giáo dục STEM đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị cho các thế hệ tương lai đối mặt với một thế giới phát triển nhanh chóng, nơi công nghệ và đổi mới là động lực chính.)
d. It equips students with the critical thinking and problem-solving skills needed to navigate complex global challenges. (Nó trang bị cho học sinh khả năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề cần thiết để đối phó với những thách thức toàn cầu phức tạp.)
e. By fostering curiosity in science, technology, engineering, and mathematics, STEM nurtures the ability to adapt to new developments and contribute to meaningful progress. (Bằng cách nuôi dưỡng sự tò mò trong khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học, STEM phát triển khả năng thích nghi với những thay đổi mới và đóng góp vào sự tiến bộ có ý nghĩa.)
b. Moreover, collaboration and teamwork that are central to STEM projects encourage creativity and help students build essential interpersonal skills. (Hơn nữa, sự hợp tác và làm việc nhóm, những yếu tố cốt lõi trong các dự án STEM, khuyến khích sự sáng tạo và giúp học sinh phát triển các kỹ năng giao tiếp thiết yếu.)
c. With a solid foundation in STEM, young people will not only be prepared to succeed in a diverse range of careers but also to shape a future where their contributions matter. (Với nền tảng vững chắc trong STEM, giới trẻ sẽ không chỉ sẵn sàng thành công trong nhiều lĩnh vực nghề nghiệp mà còn có thể tạo ra một tương lai nơi những đóng góp của họ có ý nghĩa.)
Vậy ta có thứ tự sắp xếp đúng là: a-d-e-b-c
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Read the following passage about renewable energy and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22.
In recent years, renewable energy has become an increasingly important part of the global energy landscape. Solar and wind power, in particular, (18) _______. These technologies have rapidly advanced, with solar panels and wind turbines becoming more efficient and affordable. (19) ______.
One of the driving forces behind this shift toward renewable energy is the need to address climate change. Due to increased awareness of environmental issues, governments and private companies are working together to reduce carbon emissions. Additionally, renewable energy sources offer a much cleaner alternative to coal, oil, and natural gas, (20) _______.
Despite the growth of renewable energy, challenges remain. One major obstacle is the intermittency of solar and wind power, which makes it difficult for regions lacking consistent sunlight or wind. (21) _______.
Another challenge is the initial cost of building renewable energy infrastructure. This high initial cost may discourage some investors, but in the long term, the benefits of renewable energy, including lower energy costs and reduced environmental impact, make it a worthwhile investment. Driven by advancing technology and rising global demand for clean energy, (22) _______.
Câu 18 [700057]:
A, of which popularity was more popular due to technological advancements
B, that became progressively more popular due to technological advancements
C, have become progressively more popular due to technological advancements
D, having become progressively popular due to technological advancements
Kiến thức về cấu trúc câu:
*Xét các đáp án:

- Đáp án B đúng vì trong câu chưa có động từ chính nên ta cần một động từ chính để đảm bảo chuẩn cấu trúc S + V trong câu. Từ đó, ta loại A, B, D.
Tạm dịch: Solar and wind power, in particular, (18) _______. (Đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió, đã trở nên phổ biến hơn nhờ vào những tiến bộ công nghệ.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 19 [700058]:
A, However, countries worldwide have decided to delay any plans for expanding renewable energy infrastructure
B, Although the energy industry has seen a drastic decrease in investments in solar and wind power, it has continued to focus on traditional energy sources
C, The affordability and efficiency of renewable energy sources have led to a sharp decline in public interest in fossil fuels, preventing many companies from investing more in green technologies
D, As a result, governments and private sectors are increasingly allocating significant investments to renewable energy projects
Kiến thức về mệnh đề:
Dựa vào câu trước mô tả sự phát triển nhanh chóng của các công nghệ năng lượng tái tạo, câu cần điền phải bổ sung một thông tin về cách các chính phủ và các lĩnh vực tư nhân đang phản ứng với xu hướng này.
*Xét các đáp án:

A. Tuy nhiên, các quốc gia trên toàn thế giới đã quyết định hoãn lại mọi kế hoạch mở rộng cơ sở hạ tầng năng lượng tái tạo.
=> Không hợp lý vì mâu thuẫn với thông tin trước đó.
B. Mặc dù ngành năng lượng đã chứng kiến sự giảm sút mạnh mẽ trong các khoản đầu tư vào năng lượng mặt trời và gió, nhưng vẫn tiếp tục tập trung vào các nguồn năng lượng truyền thống.
=> Không hợp lý vì mâu thuẫn với thông tin rằng năng lượng tái tạo đang phát triển mạnh mẽ.
C. Sự hợp lý và hiệu quả của các nguồn năng lượng tái tạo đã dẫn đến sự suy giảm mạnh mẽ trong sự quan tâm của công chúng đối với nhiên liệu hóa thạch, ngăn cản nhiều công ty đầu tư thêm vào công nghệ xanh.
=> Không phù hợp với ngữ cảnh vì đoạn văn tập trung vào sự tăng trưởng của năng lượng tái tạo chứ không phải sự suy giảm đầu tư vào năng lượng xanh.
D. Do đó, các chính phủ và khu vực tư nhân ngày càng dành nhiều khoản đầu tư đáng kể cho các dự án năng lượng tái tạo.
=> Phù hợp với ngữ cảnh.
Tạm dịch: These technologies have rapidly advanced, with solar panels and wind turbines becoming more efficient and affordable. (19) ______. (Các công nghệ này đã phát triển nhanh chóng, với các tấm pin mặt trời và tuabin gió ngày càng hiệu quả và giá thành hợp lý hơn. Kết quả là, các chính phủ và khu vực tư nhân ngày càng dành sự đầu tư lớn vào các dự án năng lượng tái tạo.)
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 20 [700059]:
A, where they are major contributors to environmental pollution
B, which are major contributors to environmental pollution
C, having identified as major contributors to environmental pollution
D, to be major contributors to environmental pollution
Kiến thức về mệnh đề quan hệ:
*Ta có:

- Trong câu đã có động từ chính “offer” nên động từ khác phải ở trong mệnh đề quan hệ hoặc dạng rút gọn mệnh đề quan hệ. => Loại C, D.
- Ta cần một mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho “cleaner alternative”.
Xét các đáp án còn lại:
A. where they are major contributors to environmental pollution: nơi chúng là những yếu tố đóng góp lớn vào ô nhiễm môi trường
=> Where là đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn, không phù hợp dùng trong câu này => Loại A
B. which are major contributors to environmental pollution: những thứ đóng vai trò đóng góp lớn vào ô nhiễm môi trường
=> Phù hợp với ngữ cảnh
Tạm dịch: Additionally, renewable energy sources offer a much cleaner alternative to coal, oil, and natural gas, (20) _______. (Bên cạnh đó, các nguồn năng lượng tái tạo cung cấp một lựa chọn sạch hơn rất nhiều so với than, dầu mỏ và khí tự nhiên, những yếu tố chính góp phần vào ô nhiễm môi trường.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 21 [700060]:
A, This has led to the development of innovations such as battery storage systems and smart grids
B, Governments are focusing their resources on increasing fossil fuel production as a more reliable source of energy for these regions
C, New systems are being designed to destroy excess renewable energy such as battery storage systems and smart grids
D, Using machines to generate more solar power, the development of innovations are being developed
Kiến thức về mệnh đề:
Dựa vào câu trước nói về một trong những thách thức lớn của năng lượng tái tạo, đó là tính gián đoạn của năng lượng mặt trời và gió. Đoạn văn cần một câu bổ sung điều này.
*Xét các đáp án:
A. Điều này đã dẫn đến sự phát triển của những sáng tạo như hệ thống lưu trữ pin và lưới điện thông minh.
=> Phù hợp với ngữ cảnh.
B. Các chính phủ đang tập trung nguồn lực vào việc tăng cường sản xuất nhiên liệu hóa thạch như một nguồn năng lượng đáng tin cậy hơn cho các khu vực này.
=> Không hợp lý vì mâu thuẫn với ngữ cảnh, nơi năng lượng tái tạo đang được ưu tiên và sự phát triển của năng lượng tái tạo nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
C. Các hệ thống mới đang được thiết kế để tiêu hủy năng lượng tái tạo dư thừa, chẳng hạn như hệ thống lưu trữ pin và lưới điện thông minh.
=> Không hợp lý vì năng lượng dư thừa không bao giờ được "tiêu hủy” theo kiến thức khoa học.
D. Bằng cách sử dụng máy móc để tạo ra năng lượng mặt trời nhiều hơn, các sáng tạo đang được phát triển.
=> Dạng V_ing…, S + V dùng để diễn tả hành động xảy ra liên tiếp, đồng thời hoặc diễn tả mối quan hệ nhân quả. Cấu trúc này chỉ dùng khi 2 mệnh đề có cùng chủ ngữ. Nhưng câu này chủ ngữ của hành động “using machines” không thể là “the development of innovations”. Do đó ta loại D.
Tạm dịch: One major obstacle is the intermittency of solar and wind power, which makes it difficult for regions lacking consistent sunlight or wind. (21) _______. (Một trong những trở ngại lớn là tính gián đoạn của năng lượng mặt trời và gió, điều này khiến việc cung cấp năng lượng ổn định trở nên khó khăn ở những khu vực thiếu ánh sáng mặt trời hoặc gió liên tục. Điều này đã dẫn đến sự phát triển của các đổi mới sáng tạo như hệ thống lưu trữ pin và lưới điện thông minh.)
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 22 [700061]:
A, a sustainable future is expected to be achieved through renewable energy
B, an essential factor in achieving a sustainable future is the use of renewable energy
C, renewable energy is anticipated to play an essential role in achieving a sustainable future
D, anticipation of renewable energy's potential is driving its essential role in achieving a sustainable future
Kiến thức về mệnh đề quá khứ phân từ:
Cấu trúc: Dạng Vp2 …, S + V dùng để diễn tả hành động xảy ra liên tiếp, đồng thời hoặc diễn tả lý do cho một hành động chính. Cấu trúc này chỉ được sử dụng khi hai mệnh đề có cùng chủ ngữ. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu bị động bằng cách lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ và bỏ trợ động, chuyển đổi động từ thành Vp2.
Xét các đáp án:
A. Một tương lai bền vững được kỳ vọng sẽ đạt được thông qua năng lượng tái tạo.
B. Một yếu tố thiết yếu để đạt được tương lai bền vững là việc sử dụng năng lượng tái tạo.
C. Năng lượng tái tạo được dự báo sẽ đóng vai trò thiết yếu trong việc đạt được một tương lai bền vững. D. Sự kỳ vọng vào tiềm năng của năng lượng tái tạo đang thúc đẩy vai trò thiết yếu của nó trong việc đạt được một tương lai bền vững.
=> Chủ ngữ cho “Driven by advancing technology and rising global demand for clean energy” chỉ có thể là “renewable energy” => Chọn C.
Tạm dịch: Driven by advancing technology and rising global demand for clean energy, (22) _______. (Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng đối với năng lượng sạch, năng lượng tái tạo được dự đoán sẽ đóng vai trò thiết yếu trong việc đạt được một tương lai bền vững.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Read the following passage about immigration to the US and mark the letter A, B, C, D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 23 to 30.
In the late 1800s, people in many parts of the world decided to leave their homes and immigrate to the United States. Fleeing crop failure, land and job shortages, rising taxes, and famine caused them to come to the U.S. because it was perceived as the land of economic opportunity. Others came seeking personal freedom or relief from political and religious persecution.
Immigrants entered several ports. Those from Europe generally came through East Coast facilities, while those from Asia typically entered through West Coast centers. More than 70 percent of all immigrants, however, entered through New York City, which came to be known as the “Golden Door”.
Although immigrants often settled near ports of entry, many did find their way inland. Many states, especially those with sparse populations, actively sought to attract immigrants by offering jobs or land for farming. Many immigrants wanted to move to communities established by previous settlers from their homelands.
Once settled, immigrants looked for work. There were never enough jobs, and employers often took advantage of the immigrants. Men were generally paid less than other workers, and women less than men. Social tensions were also part of the immigrant experience. Often stereotyped and discriminated against, many immigrants suffered verbal and physical abuse because they were “different”. While large-scale immigration created many social tensions, it also produced a new vitality in the cities and states in which the immigrants settled. The newcomers helped transform American society and culture, demonstrating diversity, as well as unity, is a source of national strength.
(Adapted from http://www/loc.gov)
Câu 23 [700062]: According to paragraph 1, which of the following is NOT mentioned as a reason why immigrants left their countries in the late 1800s?
A, Famine
B, Land ownership
C, Personal freedom
D, Crop failure
Theo đoạn 1, cài nào sau đây KHÔNG được đề cập là lý do khiến người nhập cư rời khỏi quê hương của họ vào cuối những năm 1800?
A. Nạn đói.
B. Quyền sở hữu đất.
C. Tự do cá nhân.
D. Mất mùa.
Căn cứ vào thông tin: In the late 1800s, people in many parts of the world decided to leave their homes and immigrate to the United States. Fleeing crop failure, land and job shortages, rising taxes, and famine caused them to come to the U.S. because it was perceived as the land of economic opportunity. Others came seeking personal freedom or relief from political and religious persecution. (Vào cuối những năm 1800, nhiều người trên khắp thế giới quyết định rời bỏ quê hương và nhập cư vào Hoa Kỳ. Họ chạy trốn khỏi thất bại mùa màng, tình trạng thiếu đất và việc làm, thuế tăng cao và nạn đói, vì Hoa Kỳ được xem là miền đất của cơ hội kinh tế. Một số khác đến đây để tìm kiếm tự do cá nhân hoặc thoát khỏi sự đàn áp chính trị và tôn giáo.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 24 [700063]: The word "perceived" in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to _________.
A, respected
B, predicted
C, obscured
D, compromised
Từ “perceived” trong đoạn 1 trái nghĩa với______.
A. respected - respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng, kính trọng
B. predicted – predict /prɪˈdɪkt/ (v): dự đoán, dự báo
C. obscured – obscure /əbˈskjʊ/ (v): che khuất, làm mờ, khó hiểu
D. compromised - compromise/ˈkɒmprəmaɪz/ (v): tổn hại, làm giảm giá trị; hoặc đạt được thỏa hiệp
Căn cứ vào thông tin: Fleeing crop failure, land and job shortages, rising taxes, and famine caused them to come to the U.S. because it was perceived as the land of economic opportunity. (Họ chạy trốn khỏi thất bại mùa màng, tình trạng thiếu đất và việc làm, thuế tăng cao và nạn đói, vì Hoa Kỳ được xem là miền đất của cơ hội kinh tế.)
=> perceive >< obscure
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 25 [700064]: The phrase "took advantage of" in paragraph 4 could best be replaced by _________.
A, got rid of
B, made use of
C, came up with
D, ran out of
Cụm từ “took advantage of" trong đoạn 4 được thay thế tốt nhất bởi_____.
A. got rid of: loại bỏ, thoát khỏi, vứt bỏ
B. made use of: tận dụng, sử dụng
C. came up with: nảy ra (ý tưởng, giải pháp)
D. ran out of: hết, cạn kiệt (thời gian, tiền bạc, năng lượng, v.v.)
Căn cứ vào thông tin: Once settled, immigrants looked for work. There were never enough jobs, and employers often took advantage of the immigrants.( Khi đã ổn định, người nhập cư bắt đầu tìm kiếm việc làm. Công việc luôn khan hiếm, và các nhà tuyển dụng thường lợi dụng người nhập cư.)
=> took advantage of ~ made use of
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 26 [700065]: The word “those” in paragraph 3 refers to ________.
A, populations
B, immigrants
C, people
D, states
Từ “those” trong đoạn 3 đề cập đến________ .
A. populations: dân số
B. immigrants: người nhập cư
C. people: mọi người
D. states: các bang
Căn cứ vào thông tin: Many states, especially those with sparse populations, actively sought to attract immigrants by offering jobs or land for farming. (Nhiều bang, đặc biệt là những nơi có dân cư thưa thớt, đã tích cực thu hút người nhập cư bằng cách cung cấp việc làm hoặc đất canh tác.)
=> those ~ states
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 27 [700066]: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4?
A, The physical and verbal abuse faced by immigrants was caused by the widespread acceptance of diversity in their communities.
B, Many immigrants were verbally and physically abused due to being perceived as “different,” which resulted from stereotyping and discrimination.
C, Being different often led immigrants to stereotype and discriminate against others, which caused verbal and physical abuse.
D, Discrimination and stereotyping were uncommon, but many immigrants still experienced verbal and physical abuse for being "different."
Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 4 một cách tốt nhất?
Xét câu gạch chân trong đoạn 4: Often stereotyped and discriminated against, many immigrants suffered verbal and physical abuse because they were “different”. (Họ thường bị rập khuôn và phân biệt đối xử, nhiều người phải chịu đựng sự lăng mạ bằng lời nói và cả bạo lực thể xác vì họ "khác biệt".)
A. The physical and verbal abuse faced by immigrants was caused by the widespread acceptance of diversity in their communities: Sự lăng mạ về thể chất và lời nói mà người nhập cư phải đối mặt xuất phát từ việc sự đa dạng được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng của họ.
=> Không sát nghĩa với câu gốc.
B. Many immigrants were verbally and physically abused due to being perceived as “different,” which resulted from stereotyping and discrimination: Nhiều người nhập cư bị lăng mạ cả về thể chất lẫn lời nói vì bị coi là "khác biệt," điều này bắt nguồn từ định kiến và sự phân biệt đối xử.
=> Sát nghĩa với câu gốc.
C. Being different often led immigrants to stereotype and discriminate against others, which caused verbal and physical abuse: Việc bị coi là khác biệt thường khiến người nhập cư có xu hướng định kiến và phân biệt đối xử với người khác, dẫn đến việc bị lăng mạ cả về lời nói và thể chất.
=> Không sát nghĩa với câu gốc.
D. Discrimination and stereotyping were uncommon, but many immigrants still experienced verbal and physical abuse for being "different.": Phân biệt đối xử và định kiến không phổ biến, nhưng nhiều người nhập cư vẫn phải chịu sự lăng mạ về lời nói và thể chất vì bị coi là "khác biệt.".
=> Không sát nghĩa với câu gốc.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 28 [700067]: Which of the following is NOT TRUE according to the passage?
A, For immigrants, America was not perceived as the land of economic opportunity.
B, Many immigrants suffered verbal and physical abuse because they were different from the locals.
C, Many immigrants wanted to move to communities established by previous settlers from their homelands.
D, Large-scale immigration produced a new vitality in the cities and states in which the immigrants settled.
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?
A. Đối với người nhập cư, nước Mỹ không được nhìn nhận là miền đất của cơ hội kinh tế.
B. Nhiều người nhập cư phải chịu sự lăng mạ về lời nói và thể chất vì họ khác biệt so với dân địa phương.
C. Nhiều người nhập cư mong muốn chuyển đến các cộng đồng do những người định cư trước đó từ quê hương của họ lập nên.
D. Làn sóng nhập cư quy mô lớn đã mang lại sức sống mới cho các thành phố và bang nơi người nhập cư định cư.
Căn cứ vào thông tin:
- Fleeing crop failure, land and job shortages, rising taxes, and famine caused them to come to the U.S. because it was perceived as the land of economic opportunity. (Họ chạy trốn khỏi thất bại mùa màng, tình trạng thiếu đất và việc làm, thuế tăng cao và nạn đói, vì Hoa Kỳ được xem là miền đất của cơ hội kinh tế.)
=> Đáp án A sai
- Social tensions were also part of the immigrant experience. Often stereotyped and discriminated against, many immigrants suffered verbal and physical abuse because they were “different”. (Họ thường bị rập khuôn và phân biệt đối xử, nhiều người phải chịu đựng sự lăng mạ bằng lời nói và cả bạo lực thể xác vì họ "khác biệt".)
=> Đáp án B đúng
- Many immigrants wanted to move to communities established by previous settlers from their homelands. (Nhiều người nhập cư mong muốn đến sống tại các cộng đồng đã được thành lập bởi những người đồng hương đi trước.)
=> Đáp án C đúng
- While large-scale immigration created many social tensions, it also produced a new vitality in the cities and states in which the immigrants settled. (Dù nhập cư quy mô lớn gây ra nhiều căng thẳng xã hội, nó cũng mang lại sức sống mới cho các thành phố và bang nơi người nhập cư định cư.)
=> Đáp án D đúng
Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 29 [700068]: In which paragraph does the writer mention a contrasting relationship?
A, Paragraph 1
B, Paragraph 2
C, Paragraph 3
D, Paragraph 4
Trong đoạn văn nào tác giả nhắc đến một mối quan hệ tương phản?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 2: More than 70 percent of all immigrants, however, entered through New York City, which came to be known as the “Golden Door”. (Tuy nhiên, hơn 70% tổng số người nhập cư đã đến qua thành phố New York, nơi được gọi là "Cánh cửa Vàng".)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 30 [700069]: In which paragraph does the writer mention the social tensions immigrants encounter?
A, Paragraph 1
B, Paragraph 2
C, Paragraph 3
D, Paragraph 4
Trong đoạn văn nào tác giả đề cập đến những căng thẳng về xã hội mà người nhập cư phải đối mặt?
A. Đoạn 1
B. Đoạn 2
C. Đoạn 3
D. Đoạn 4
Căn cứ vào thông tin đoạn 4: Social tensions were also part of the immigrant experience. Often stereotyped and discriminated against, many immigrants suffered verbal and physical abuse because they were “different”. (Những căng thẳng xã hội cũng là một phần trong trải nghiệm của người nhập cư. Họ thường bị rập khuôn và phân biệt đối xử, nhiều người phải chịu đựng sự lăng mạ bằng lời nói và cả bạo lực thể xác vì họ "khác biệt".)
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Read the following passage about movement and mark the letters A, B, C, D on your answer sheet to indicate the best answer to each of the following questions from 31 to 40.
[I] Movement and exercise make us feel good, but why? The answer offered by science journalist Caroline in her book Move!: The New Science of Body Over Mind goes deeper than well-known factors like the release of hormones and highlights how our bodies and minds are connected in ways we may not even realize.
Caroline explains that our body is constantly processing signals from the world. At the same time, it sends signals to the brain about the state of our bodies. [II] Although we may not recognize it, our moods and feelings are closely linked to how our bodies are functioning. If our body is communicating to our brain that we are sedentary, that might create feelings of depression or anxiety, insecurity or uncertainty. In contrast, a lifestyle with more movement could create positive changes that, when passed along to the brain, give us a sense of confidence and positivity.
According to Caroline, our brain evolved partly to help us move. For early humans, movement meant the ability to run away from danger and seek food. Therefore, when it has nothing to oversee, we suffer. In fact, our brains reduce capacity when we move less, slowly removing cells from brains like the hippocampus – the center of memory formation. Meanwhile, the emotional benefits of movement are well-documented. [III] In other words, the strength in our muscles may dictate our strength and confidence.
In her book, Caroline offers some ideas for various forms of movement that have different kinds of physical, mental, and cognitive benefits. In addition to strength training, walking, and running, we can try tai chi and group exercises to tap into feelings of connection with others. Moving to music can also create that sense of connection and allow us to get lost in the rhythm and escape negativity. [IV]
(Adapted from Reading Challenge 3)
Câu 31 [700070]: Where in this passage does the following sentence best fit?
“For example, strength training can boost our self-esteem, reduce depression and anxiety, and make us feel more capable of facing emotional challenges."
A, [I]
B, [II]
C, [III]
D, [IV]
Câu sau đây phù hợp nhất ở vị trí nào?
For example, strength training can boost our self-esteem, reduce depression and anxiety, and make us feel more capable of facing emotional challenges. Dịch nghĩa: Ví dụ, tập luyện sức mạnh có thể nâng cao lòng tự trọng, giảm trầm cảm và lo âu, và khiến chúng ta cảm thấy tự tin hơn trong việc đối mặt với những thử thách về mặt cảm xúc.

A. [I]
B. [II]
C. [III]
D. [IV]
Câu này cung cấp một ví dụ cụ thể về lợi ích của việc tập luyện sức mạnh đối với tinh thần và cảm xúc của con người. Điều này liên quan trực tiếp đến vị trí [III], nơi nói về mối quan hệ giữa sức mạnh cơ bắp và sự tự tin, sức mạnh tinh thần. Đây là nơi phù hợp nhất để đưa vào câu ví dụ về tập luyện sức mạnh.
Tạm dịch: Meanwhile, the emotional benefits of movement are well-documented. For example, strength training can boost our self-esteem, reduce depression and anxiety, and make us feel more capable of facing emotional challenges. In other words, the strength in our muscles may dictate our strength and confidence. (Trong khi đó, những lợi ích về cảm xúc từ vận động đã được chứng minh rõ ràng. Ví dụ, tập luyện sức mạnh có thể nâng cao lòng tự trọng, giảm trầm cảm và lo âu, và khiến chúng ta cảm thấy tự tin hơn trong việc đối mặt với những thử thách về mặt cảm xúc. Nói cách khác, sức mạnh của cơ bắp có thể quyết định sức mạnh và sự tự tin của chúng ta.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 32 [700071]: The word “sedentary” in paragraph 2 is OPPOSITE in meaning to _______.
A, indifferent
B, dispassionate
C, unmoved
D, active
Từ “sedentary” trong đoạn 2 trái nghĩa với _______.
A. indifferent /ɪnˈdɪfərənt/ (adj): không quan tâm, thờ ơ, lãnh đạm
B. dispassionate /dɪsˈpæʃənət/ (adj): bình thản, không thiên vị, không cảm xúc
C. unmoved /ʌnˈmuːvd/ (adj): không bị lay động, không cảm động, không bị ảnh hưởng
D. active /ˈæktɪv/ (adj): chủ động, năng động, hoạt động
Căn cứ vào thông tin: If our body is communicating to our brain that we are sedentary, that might create feelings of depression or anxiety, insecurity or uncertainty. (Nếu cơ thể gửi tín hiệu đến não rằng chúng ta ít vận động, điều này có thể tạo ra cảm giác trầm cảm hoặc lo âu, bất an hoặc không chắc chắn.)
Căn cứ vào nghĩa, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 33 [700072]: According to paragraph 2, which of the following is NOT a feeling of a sedentary lifestyle as communicated by the body to the brain?
A, depression
B, insecurity
C, positivity
D, anxiety
Theo đoạn 2, cảm giác nào dưới đây KHÔNG phải là một cảm giác do lối sống ít vận động truyền đạt từ cơ thể tới não?
A. Trầm cảm
B. Sự thiếu tự tin
C. Tích cực
D. Lo âu
Căn cứ vào thông tin: If our body is communicating to our brain that we are sedentary, that might create feelings of depression or anxiety, insecurity or uncertainty. (Nếu cơ thể gửi tín hiệu đến não rằng chúng ta ít vận động, điều này có thể tạo ra cảm giác trầm cảm hoặc lo âu, bất an hoặc không chắc chắn.)
=> Sự tích cực không được đề cập
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 34 [700073]: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?
A, Movement is necessary for avoiding negative emotional states and contributing to brain function.
B, Physical inactivity causes the brain to function less effectively, making it possible to avoid anxiety or uncertainty.
C, When the brain senses the body is not active, it triggers positive emotions like confidence and security.
D, When our body signals to the brain that we lack physical activity, it can lead to emotions such as depression, anxiety, or feelings of insecurity and doubt.
Câu nào sau đây diễn giải lại câu gạch chân trong đoạn 2 một cách tốt nhất?
Xét câu gạch chân trong đoạn 2: If our body is communicating to our brain that we are sedentary, that might create feelings of depression or anxiety, insecurity or uncertainty. (Nếu cơ thể gửi tín hiệu đến não rằng chúng ta ít vận động, điều này có thể tạo ra cảm giác trầm cảm hoặc lo âu, bất an hoặc không chắc chắn.)
A. Movement is necessary for avoiding negative emotional states and contributing to brain function: Vận động là cần thiết để tránh các trạng thái cảm xúc tiêu cực và hỗ trợ chức năng của não.
=> Không sát nghĩa với câu gốc.
B. Physical inactivity causes the brain to function less effectively, making it possible to avoid anxiety or uncertainty: Việc thiếu vận động khiến não bộ hoạt động kém hiệu quả hơn, giúp tránh được lo âu hoặc sự bất an.
=> Không sát nghĩa với câu gốc.
C. When the brain senses the body is not active, it triggers positive emotions like confidence and security: Khi não nhận thấy cơ thể không hoạt động, nó sẽ kích hoạt những cảm xúc tích cực như sự tự tin và an toàn.
=> Không sát nghĩa với câu gốc.
D. When our body signals to the brain that we lack physical activity, it can lead to emotions such as depression, anxiety, or feelings of insecurity and doubt: Khi cơ thể báo hiệu cho não rằng chúng ta thiếu vận động, điều này có thể dẫn đến các cảm xúc như trầm cảm, lo lắng hoặc cảm giác bất an và nghi ngờ.
=> Sát nghĩa với câu gốc.
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 35 [700074]: The word “dictate” in paragraph 3 is closest in meaning to _______.
A, compel
B, determine
C, motivate
D, reinforce
Từ “dictate” trong đoạn 3 sát nghĩa nhất với _______.
A. compel /kəmˈpɛl/ (v): ép buộc, bắt buộc.
B. determine /dɪˈtɜːmɪn/ (v): quyết định, xác định
C. motivate /ˈməʊtɪveɪt/ (v): thúc đẩy, động viên
D. reinforce /ˌriːɪnˈfɔːs/ (v): tăng cường, củng cố
Căn cứ vào thông tin: In other words, the strength in our muscles may dictate our strength and confidence. (Ngược lại, một lối sống có nhiều vận động có thể tạo ra những thay đổi tích cực, khi được truyền đạt đến não, giúp chúng ta cảm thấy tự tin và lạc quan.)
=> dictate ~ determine
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 36 [700075]: Which of the following best summarises paragraph 4?
A, Moving to music is the most effective form of exercise for emotional well-being, according to Caroline.
B, Caroline recommends various forms of movement, including strength training and walking, as ways to enhance cognitive function and escape negativity.
C, Movement, such as tai chi and dancing, doesn’t foster feelings of connection with others.
D, The connection between movement and emotional well-being is explored, with a focus on moving to music.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 4?
A. Theo Caroline, vận động theo điệu nhạc là hình thức tập luyện hiệu quả nhất đối với sức khỏe cảm xúc.
B. Caroline đề xuất nhiều hình thức vận động khác nhau, bao gồm tập luyện sức mạnh và đi bộ, như là những cách để nâng cao chức năng nhận thức và thoát khỏi tiêu cực.
C. Vận động, như thái cực quyền và khiêu vũ, không tạo ra cảm giác kết nối với người khác.
D. Mối liên hệ giữa vận động và sức khỏe tinh thần được khám phá, với trọng tâm là chuyển động theo điệu nhạc.
Căn cứ vào thông tin: In her book, Caroline offers some ideas for various forms of movement that have different kinds of physical, mental, and cognitive benefits. In addition to strength training, walking, and running, we can try tai chi and group exercises to tap into feelings of connection with others. Moving to music can also create that sense of connection and allow us to get lost in the rhythm and escape negativity. (Trong cuốn sách của mình, Caroline đưa ra một số ý tưởng về các hình thức vận động khác nhau mang lại những lợi ích thể chất, tinh thần và nhận thức khác nhau. Ngoài tập sức mạnh, đi bộ và chạy bộ, chúng ta có thể thử tập thái cực quyền và các bài tập nhóm để cảm nhận sự kết nối với người khác. Di chuyển theo nhạc cũng có thể tạo ra cảm giác kết nối và cho phép chúng ta lạc vào nhịp điệu, thoát khỏi những tiêu cực.)
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B
Câu 37 [700076]: The word “it” in paragraph 3 refers to _______.
A, food
B, movement
C, danger
D, brain
Từ “it” trong đoạn 3 đề cập đến__________.
A. food: thức ăn
B. movement: sự chuyển động
C. danger: mối nguy hiểm
D. brain: não bộ
Căn cứ vào thông tin: According to Caroline, our brain evolved partly to help us move. For early humans, movement meant the ability to run away from danger and seek food. Therefore, when it has nothing to oversee, we suffer. (Theo Caroline, bộ não của chúng ta tiến hóa một phần là để giúp chúng ta vận động. Đối với tổ tiên loài người, vận động có nghĩa là khả năng chạy trốn khỏi nguy hiểm và tìm kiếm thức ăn.Vì vậy, khi bộ não không có gì để giám sát, chúng ta sẽ cảm thấy thiếu thốn.)
=> it ~ brain
Do đó, D là đáp án phù hợp. Đáp án: D
Câu 38 [700077]: Which of the following is NOT TRUE according to the passage?
A, For early humans, movement meant the inability to escape danger and find food.
B, When you do not move much, your brain functions can gradually degrade.
C, When we move to music, our mind can be distracted from negative feelings.
D, Some forms of exercise can help us feel connected with people around us.
Theo đoạn văn, câu nào sau đây là KHÔNG ĐÚNG?
A. Đối với con người thời kỳ sơ khai, vận động đồng nghĩa với khả năng trốn tránh nguy hiểm và tìm kiếm thức ăn.
B. Khi bạn ít vận động, chức năng não của bạn có thể dần dần bị suy giảm.
C. Khi chúng ta vận động theo nhạc, tâm trí có thể bị phân tán khỏi những cảm xúc tiêu cực
D. Một số hình thức tập luyện có thể giúp chúng ta cảm thấy gắn kết hơn với những người xung quanh.
Căn cứ vào thông tin:
- For early humans, movement meant the ability to run away from danger and seek food. (Đối với tổ tiên loài người, vận động có nghĩa là khả năng chạy trốn khỏi nguy hiểm và tìm kiếm thức ăn)
=> Đáp án A sai

- In fact, our brains reduce capacity when we move less, slowly removing cells from brains like the hippocampus – the center of memory formation. (Thực tế, khi chúng ta ít vận động, khả năng của bộ não giảm sút, dần dần loại bỏ các tế bào trong não, như khu vực hippocampus – trung tâm hình thành ký ức.)
=> Đáp án B đúng

- Moving to music can also create that sense of connection and allow us to get lost in the rhythm and escape negativity. (Di chuyển theo nhạc cũng có thể tạo ra cảm giác kết nối và cho phép chúng ta lạc vào nhịp điệu, thoát khỏi những tiêu cực.)
=> Đáp án C đúng

- In addition to strength training, walking, and running, we can try tai chi and group exercises to tap into feelings of connection with others. (Ngoài tập sức mạnh, đi bộ và chạy bộ, chúng ta có thể thử tập thái cực quyền và các bài tập nhóm để cảm nhận sự kết nối với người khác.)
=> Đáp án D đúng

Do đó, A là đáp án phù hợp. Đáp án: A
Câu 39 [700078]: Which of the following can be inferred from the passage?
A, The emotional benefits of movement are much stronger than those of other activities.
B, Walking and running boosts our physical health but can make us feel disconnected.
C, If we move too little into our lives, our cognitive ability will become seriously hindered.
D, Strength training is unnecessary for maintaining mental and emotional balance.
Có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn văn?
A. Lợi ích tinh thần từ việc vận động vượt trội hơn hẳn so với các hoạt động khác.
B. Đi bộ và chạy bộ giúp cải thiện sức khỏe thể chất nhưng có thể khiến chúng ta cảm thấy thiếu kết nối.
C. Nếu chúng ta ít vận động, khả năng nhận thức sẽ bị suy giảm nghiêm trọng.
D. Luyện tập sức mạnh không cần thiết để duy trì sự cân bằng về tinh thần và cảm xúc.
Căn cứ vào thông tin: In fact, our brains reduce capacity when we move less, slowly removing cells from brains like the hippocampus – the center of memory formation. (Thực tế, khi chúng ta ít vận động, khả năng của bộ não giảm sút, dần dần loại bỏ các tế bào trong não, như khu vực hippocampus – trung tâm hình thành ký ức.)
Do đó, C là đáp án phù hợp. Đáp án: C
Câu 40 [700079]: Which of the following best summarizes the passage?
A, The brain's primary role is to oversee movement, and any inactivity leads to cognitive and emotional decline.
B, Movement is essential for both physical and emotional well-being, with exercise improving self-esteem and reducing negative feelings.
C, Movement should be avoided to preserve brain cells, while exercise could lead to less emotional distress.
D, The mental health benefits of exercise have long been overlooked, but recent studies by Caroline have shed new light on their importance.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn văn này?
A. Vai trò chính của não bộ là điều khiển các hoạt động vận động, và việc không hoạt động có thể dẫn đến suy giảm nhận thức và cảm xúc.
B. Vận động rất quan trọng cho cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần, vì tập thể dục giúp cải thiện sự tự tin và giảm thiểu cảm xúc tiêu cực.
C. Nên tránh vận động để bảo vệ các tế bào não, trong khi tập thể dục có thể làm giảm sự căng thẳng cảm xúc.
D. Lợi ích của tập thể dục đối với sức khỏe tinh thần từng bị xem nhẹ, nhưng các nghiên cứu gần đây của Caroline đã làm sáng tỏ tầm quan trọng của chúng.
Căn cứ vào thông tin:
- Đoạn 1: Movement and exercise make us feel good , but why?
(Vận động và tập thể dục khiến chúng ta cảm thấy tốt hơn, nhưng tại sao lại như vậy?)
=> Chủ đề bài văn
- Đoạn 2: Caroline explains that our body is constantly processing signals... If our body is communicating to our brain that we are sedentary, that might create feelings of depression or anxiety, insecurity or uncertainty... In contrast, a lifestyle with more movement could create positive changes that, when passed along to the brain, give us a sense of confidence and positivity. (Caroline giải thích rằng cơ thể chúng ta liên tục xử lý các tín hiệu từ thế giới xung quanh... Nếu cơ thể gửi tín hiệu đến não rằng chúng ta ít vận động, điều này có thể tạo ra cảm giác trầm cảm hoặc lo âu, bất an hoặc không chắc chắn. Ngược lại, một lối sống có nhiều vận động có thể tạo ra những thay đổi tích cực, khi được truyền đạt đến não, giúp chúng ta cảm thấy tự tin và lạc quan.)
=> Vận động là yếu tố thiết yếu cho sức khỏe cảm xúc
- Đoạn 3: In fact, our brains reduce capacity when we move less, slowly removing cells from brains like the hippocampus – the center of memory formation. (Thực tế, khi chúng ta ít vận động, khả năng của bộ não giảm sút, dần dần loại bỏ các tế bào trong não, như khu vực hippocampus – trung tâm hình thành ký ức.)
=> Vận động cần thiết đối với sức khỏe thể chất

- Đoạn 4: In her book, Caroline offers some ideas for various forms of movement that have different kinds of physical, mental, and cognitive benefits. (Trong cuốn sách của mình, Caroline đưa ra một số ý tưởng về các hình thức vận động khác nhau mang lại những lợi ích thể chất, tinh thần và nhận thức khác nhau.)
=> Các loại vận động và lợi ích của chúng

=> Caroline chỉ ra rằng vận động không chỉ có lợi cho sức khỏe thể chất mà còn cho cảm xúc, giúp giảm lo âu, cải thiện lòng tự trọng, và giúp tránh những cảm giác tiêu cực.
Do đó, B là đáp án phù hợp. Đáp án: B