Đề bài đọc 09: Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi từ 1 đến 9
Cảm biến siêu âm
Cảm biến siêu âm là thiết bị điện tử đo khoảng cách của một đối tượng mục tiêu bằng cách phát ra sóng siêu âm, sau đó âm thanh phản xạ được chuyển đổi thành tín hiệu điện. Theo đó, bộ phát của cảm biến có khả năng tạo ra âm thanh nhờ sử dụng tinh thể áp điện. Còn bộ thu có vai trò tiếp nhận âm thanh đến và đi từ các vị trí khác nhau.
Thiết bị cảm biến siêu âm được cấu tạo bởi một bộ phận đầu dò phát ra tín hiệu. Đầu dò của cảm biến hoạt động như một microphone để nhận và phát âm thanh siêu âm. Chúng được thiết kế với nhiều hình dạng như: đầu dò thẳng (sóng dọc), đầu dò ngang (sóng ngang), đầu dò sóng bề mặt, đầu dò kép (một đầu phát và một đầu nhận tín hiệu). Mặc dù thiết kế khác nhau nhưng các thiết bị đầu dò cảm biến sóng siêu âm này đều có chung cấu tạo gồm:
• Bộ phát: Là bộ phận được cấu tạo từ gốm, với đường kính rộng 15mm, hoạt động nhờ cơ chế chuyển động bằng máy rung để tạo ra các sóng siêu âm truyền vào không khí.
• Bộ thu: Có chức năng hình thành các rung động cơ học tương thích với sóng siêu âm và chuyển đổi thành năng lượng điện ở đầu ra của bộ thu.
• Điều khiển: Là bộ phận sử dụng mạch điện tích hợp để điều khiển sự truyền sóng siêu âm của bộ phát, từ đó đánh giá được khả năng nhận tín hiệu và kích thước của bộ thu.
• Nguồn điện DC: Cung cấp năng lượng cho thiết bị cảm biến thông qua mạch ổn áp, với mức điện áp PCB ± 10%, 24V ± 10%.
Cảm biến siêu âm có nguyên lý hoạt động dựa trên quá trình cho và nhận, có nghĩa là hệ thống cảm biến sẽ liên tục phát ra các sóng âm thanh ngắn với tần số cao hơn mức mà con người có thể nghe và có tốc độ lan truyền mạnh. Khi các sóng âm này gặp phải vật cản là chất rắn hay chất lỏng thì sẽ tạo ra các bước sóng phản hồi. Sau cùng, thiết bị cảm biến sẽ tiếp nhận, phân tích và xác định chính xác khoảng cách từ cảm biến đến vật cản.
Sóng siêu âm giúp người sử dụng có thể đo khoảng cách từ điểm phát đến vật thể mà không cần phải tiếp xúc. Do đó, thiết bị này rất hữu dụng, dùng để đo các chất lỏng có độ ăn mòn cao, nguy cơ gây hại đến cơ thể. Ngoài chất lỏng, các sóng siêu âm còn có thể lan truyền trong nhiều môi trường khác như: không khí, chất rắn,... để phát hiện và đo khoảng cách giữa các vật thể.Hệ thống cảm biến siêu âm còn có độ nhạy cao nên thời gian phản hồi nhanh, độ chính xác gần như tuyệt đối khi sai số chỉ rơi vào khoảng trung bình là 0,15% trong khoảng cách 2m. Hệ thống cảm biến siêu âm có thể bị nhiễu tín hiệu nếu không được lắp đặt đúng cách. Do đó, người dùng nên đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất để lắp đặt chính xác. Ngoài ra, chi phí cho một thiết bị cảm biến thường khá cao.
Công nghệ cảm biến siêu âm liên tục được cải tiến và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cảm biến siêu âm được xem là một tiêu chuẩn không thế thiếu của ngành công nghiệp hiện đại. Trên ô tô, thiết bị cảm biến siêu âm được gắn vào đầu và đuôi xe để đo khoảng cách và báo hiệu khi xe di chuyển gần đến các vật cản. Cụ thể, khi sử dụng, thiết bị này sẽ tạo ra các tia sóng hình nón để đo khoảng cách giữa các phương tiện hoặc chướng ngại vật đang đứng yên hay di chuyển. Quá trình này chỉ mất khoảng 1/1000 giây theo thời gian thực, nhờ đó người sử dụng có thể nhanh chóng phát hiện các vật cản xung quanh xe ô tô và kịp thời xử lý tình huống, tránh xảy ra va chạm. Khi phát hiện ra chướng ngại vật, hệ thống sẽ gửi cho người lái cảnh báo âm thanh, hình ảnh kèm vạch màu xác định khoảng cách cũng như vị trí giữa xe đến vật cản.
Ngoài ngành công nghiệp ô tô, thiết bị cảm biến siêu âm còn được ứng dụng trong các lĩnh vực khác như: công nghiệp sản xuất, cảm biến vân tay, đo mức nước. Với các dòng ô tô thông minh hiện nay thì cảm biến siêu âm gần như là một công nghệ không thể thiếu, hỗ trợ người lái trong việc đỗ xe, phòng tránh va chạm để có một chuyến đi an toàn.
Hiện nay, hầu hết các dòng xe ô tô VinFast đều được lắp đặt hệ thống cảm biến siêu âm cảnh báo va chạm ô tô (cảm biến hỗ trợ đỗ xe, cảm biến lùi, cảnh báo điểm mù,…) nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình xe vận hành.
(Nguồn: https://vinfastauto.com/vn_vi/cam-bien-sieu-am)
Câu 1 [576288]: Ý chính của bài viết là?
A, Cảm biến siêu âm – thiết bị phổ biến từ đời sống đến công nghiệp.
B, Cấu tạo và nguyên lý của cảm biến siêu âm.
C, Ưu, nhược điểm của cảm biến siêu âm.
D, Ứng dụng của cảm biến siêu âm.
Bài viết mô tả rất rõ ràng về cấu tạo, nguyên lý hoạt động và các ứng dụng của cảm biến siêu âm trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ đời sống (ô tô, đo khoảng cách) cho đến các ứng dụng trong công nghiệp hiện đại (sản xuất, đo mức nước). Nội dung bài nhấn mạnh vào tính phổ biến và tính ứng dụng của công nghệ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chứ không chỉ tập trung vào mỗi cấu tạo hay nguyên lý, hay đơn giản chỉ là các ưu và nhược điểm của nó. Vì vậy, A là ý chính phản ánh đúng toàn bộ nội dung bài viết.
B chỉ tập trung vào cấu tạo và nguyên lý, nhưng bài viết đề cập nhiều hơn thế.
C chỉ nói về ưu và nhược điểm, nhưng bài viết chủ yếu nêu các ứng dụng và sự phổ biến của công nghệ.
D nói về ứng dụng, nhưng không bao quát hết toàn bộ nội dung của bài viết. Đáp án: A
B chỉ tập trung vào cấu tạo và nguyên lý, nhưng bài viết đề cập nhiều hơn thế.
C chỉ nói về ưu và nhược điểm, nhưng bài viết chủ yếu nêu các ứng dụng và sự phổ biến của công nghệ.
D nói về ứng dụng, nhưng không bao quát hết toàn bộ nội dung của bài viết. Đáp án: A
Câu 2 [576289]: Theo đoạn 2, thiết bị đầu dò cảm biến sóng siêu âm đều có cấu tạo gồm:
A, Bộ phát, bộ thu, điều khiển, nguồn điện AC.
B, Bộ phát, bộ thu, điều khiển, nguồn điện DC.
C, Bộ phát, micro, điều khiển, bộ thu.
D, Bộ thu, đầu dò, điều khiển, nguồn điện AC.
Theo đoạn 2 của bài viết, thiết bị đầu dò cảm biến sóng siêu âm có cấu tạo gồm các thành phần chính sau:
Bộ phát: tạo ra sóng siêu âm.
Bộ thu: tiếp nhận sóng siêu âm và chuyển đổi thành năng lượng điện.
Điều khiển: sử dụng mạch điện tích hợp để điều khiển quá trình phát và nhận sóng.
Nguồn điện DC: cung cấp năng lượng cho thiết bị cảm biến thông qua mạch ổn áp.
Câu trả lời này khớp với các thành phần được mô tả trong bài viết. Đáp án: B
Bộ phát: tạo ra sóng siêu âm.
Bộ thu: tiếp nhận sóng siêu âm và chuyển đổi thành năng lượng điện.
Điều khiển: sử dụng mạch điện tích hợp để điều khiển quá trình phát và nhận sóng.
Nguồn điện DC: cung cấp năng lượng cho thiết bị cảm biến thông qua mạch ổn áp.
Câu trả lời này khớp với các thành phần được mô tả trong bài viết. Đáp án: B
Câu 3 [576290]: Cụm từ “không thể thiếu” trong bài có ý nghĩa gì?
A, Rất quan trọng.
B, Ít quan trọng.
C, Không cần thiết.
D, Có thể bỏ qua.
Cụm từ “không thể thiếu” trong ngữ cảnh bài viết ám chỉ điều gì đó vô cùng quan trọng và cần thiết, đến mức không thể loại bỏ hoặc bỏ qua. Trong bài, cảm biến siêu âm được mô tả là “một tiêu chuẩn không thể thiếu của ngành công nghiệp hiện đại,” nghĩa là cảm biến này đóng vai trò rất quan trọng trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp và ô tô. Đáp án: A
Câu 4 [576291]: Câu nào sau đây đúng khi nói về nguyên lí hoạt động của cảm biến siêu âm?
A, Cảm biến siêu âm hỗ trợ người lái trong việc đỗ xe, phòng tránh va chạm.
B, Thiết bị cảm biến siêu âm được cấu tạo bởi một bộ phận đầu dò phát ra tín hiệu.
C, Thiết bị sẽ tạo ra các tia sóng hình nón để đo khoảng cách giữa các phương tiện.
D, Hệ thống cảm biến sẽ liên tục phát ra các sóng âm thanh ngắn với tần số cao.
Câu này mô tả chính xác nguyên lý hoạt động cơ bản của cảm biến siêu âm. Thiết bị này phát ra các sóng âm thanh ngắn có tần số cao hơn mức mà con người có thể nghe được, và khi sóng âm này gặp vật cản, chúng phản xạ trở lại bộ thu, giúp đo khoảng cách đến vật cản một cách chính xác.
Các câu A, B và C đều mô tả ứng dụng hoặc cấu tạo của cảm biến siêu âm, nhưng không đề cập trực tiếp đến nguyên lý hoạt động chính của nó. Đáp án: D
Các câu A, B và C đều mô tả ứng dụng hoặc cấu tạo của cảm biến siêu âm, nhưng không đề cập trực tiếp đến nguyên lý hoạt động chính của nó. Đáp án: D
Câu 5 [576292]: Theo đoạn 4, vì sao công nghệ cảm biến siêu âm được ứng dụng rộng rãi?
A, Hệ thống cảm biến có độ nhạy không cao nên thời gian phải hồi nhanh.
B, Chi phí của một thiết bị cảm biến thường khá cao.
C, Truyềntrong nhiều môi trường đề phát hiện và đo khoảng cách giữa các vật.
D, Hệ thống cảm biến có thể bị nhiễu tín hiệu nếu không được lắp đặt đúng cách.
Theo đoạn 4, cảm biến siêu âm được ứng dụng rộng rãi vì nó có khả năng truyền sóng siêu âm trong nhiều môi trường khác nhau như không khí, chất rắn, chất lỏng để phát hiện và đo khoảng cách giữa các vật thể mà không cần tiếp xúc. Điều này làm cho công nghệ cảm biến siêu âm trở nên rất hữu dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Các lựa chọn khác như A, B, và D không phản ánh lý do vì sao công nghệ cảm biến siêu âm được ứng dụng rộng rãi. Đáp án: C
Các lựa chọn khác như A, B, và D không phản ánh lý do vì sao công nghệ cảm biến siêu âm được ứng dụng rộng rãi. Đáp án: C
Câu 6 [576293]: Câu nào dưới đây phản ánh đúng nội dung bài học?
A, Thiết bị đo khoảng cách của một đối tượng bằng âm thanh được chuyển đổi thành tín hiệu điện.
B, Hệ thống cảm biến phát ra các sóng âm thanh dài với tần số cao hơn mức con người có thể nghe.
C, Thiết bị này có thể dùng đề đo các chất lỏng có dộ ăn mòn cao, nguy cơ gây hại đến cơ thể.
D, Đầu dò cảm biến hoạt động như một microphone để phát âm thanh siêu âm.
Trong bài có đề cập rằng thiết bị cảm biến siêu âm rất hữu dụng để đo các chất lỏng có độ ăn mòn cao, giúp người sử dụng có thể đo khoảng cách mà không cần phải tiếp xúc trực tiếp với các chất nguy hiểm. Điều này làm cho thiết bị cảm biến siêu âm an toàn và tiện lợi trong việc đo lường những chất có khả năng gây hại cho cơ thể.
Các lựa chọn khác không hoàn toàn đúng với nội dung được mô tả trong bài:
A: Thiết bị đo khoảng cách bằng sóng siêu âm, không chỉ âm thanh.
B: Hệ thống cảm biến phát ra các sóng âm thanh ngắn, không phải dài.
D: Đầu dò cảm biến hoạt động như microphone để nhận và phát âm thanh siêu âm. Đáp án: C
Các lựa chọn khác không hoàn toàn đúng với nội dung được mô tả trong bài:
A: Thiết bị đo khoảng cách bằng sóng siêu âm, không chỉ âm thanh.
B: Hệ thống cảm biến phát ra các sóng âm thanh ngắn, không phải dài.
D: Đầu dò cảm biến hoạt động như microphone để nhận và phát âm thanh siêu âm. Đáp án: C
Câu 7 [576294]: Ý nào dưới đây KHÔNG được nêu về ứng dụng của cảm biến siêu âm trong oto?
A, Thiết bị cảm biến siêu âm được gắn vào đầu và đuôi xe để đo khoảng cách và báo hiệu.
B, Quá trình xảy ra sau một khoảng thời gian nhờ đó người sử dụng có thể nhanh chóng phát hiện vật cản để tránh va chạm.
C, Khi phát hiện chướng ngại, hệ thống sẽ gửi người lái cảnh báo âm thanh, hình ảnh kèm vạch màu.
D, Cảm biến siêu âm là một tiêu chuẩn không thể thiếu của ngành công nghệ ô tô.
Lựa chọn B không chính xác vì trong bài, quá trình phát hiện vật cản bằng cảm biến siêu âm được mô tả là diễn ra rất nhanh, chỉ mất 1/1000 giây, chứ không phải là “sau một khoảng thời gian”.
Các lựa chọn A, C, và D đều đúng và được nêu trong bài:
A: Thiết bị cảm biến siêu âm được gắn vào đầu và đuôi xe để đo khoảng cách.
C: Khi phát hiện chướng ngại vật, hệ thống sẽ gửi cảnh báo âm thanh, hình ảnh và vạch màu.
D: Cảm biến siêu âm là tiêu chuẩn không thể thiếu trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại. Đáp án: B
Các lựa chọn A, C, và D đều đúng và được nêu trong bài:
A: Thiết bị cảm biến siêu âm được gắn vào đầu và đuôi xe để đo khoảng cách.
C: Khi phát hiện chướng ngại vật, hệ thống sẽ gửi cảnh báo âm thanh, hình ảnh và vạch màu.
D: Cảm biến siêu âm là tiêu chuẩn không thể thiếu trong ngành công nghiệp ô tô hiện đại. Đáp án: B
Câu 8 [576295]: Đâu là KHÔNG phải ứng dụng của cảm biến siêu âm trong các lĩnh vực cuộc sống?
A, Đo mức nước.
B, Cảm biến vân tay.
C, Đo khoảng cách.
D, Chụp ảnh.
D. Chụp ảnh không phải là ứng dụng của cảm biến siêu âm. Cảm biến siêu âm hoạt động dựa trên sóng âm thanh để đo khoảng cách hoặc phát hiện vật cản, nhưng không liên quan đến việc chụp ảnh.
Các lựa chọn khác đều là ứng dụng của cảm biến siêu âm:
A. Đo mức nước: Cảm biến siêu âm có thể được sử dụng để đo mức nước trong bể chứa hoặc hồ.
B. Cảm biến vân tay: Mặc dù cảm biến vân tay thường dựa trên công nghệ quang học hoặc điện dung, nhưng cảm biến siêu âm cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng để nhận diện vân tay.
C. Đo khoảng cách: Đây là một trong những ứng dụng chính của cảm biến siêu âm, thường được sử dụng trong ô tô và các thiết bị đo lường khác. Đáp án: D
Các lựa chọn khác đều là ứng dụng của cảm biến siêu âm:
A. Đo mức nước: Cảm biến siêu âm có thể được sử dụng để đo mức nước trong bể chứa hoặc hồ.
B. Cảm biến vân tay: Mặc dù cảm biến vân tay thường dựa trên công nghệ quang học hoặc điện dung, nhưng cảm biến siêu âm cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng để nhận diện vân tay.
C. Đo khoảng cách: Đây là một trong những ứng dụng chính của cảm biến siêu âm, thường được sử dụng trong ô tô và các thiết bị đo lường khác. Đáp án: D
Câu 9 [576296]: Hiện nay, hầu hết các xe ô tô VinFast đều lắp đặt các cảm biến nào?
A, Không lắp cảm biến
B, Cảm biến vân tay, cảm biến lùi
C, Cảnh báo vân tay
D,
B. Cảm biến vân tay, cảm biến lùi: Hầu hết các xe ô tô VinFast hiện nay đều được trang bị cảm biến lùi, giúp người lái phát hiện các vật cản khi lùi xe. Cảm biến vân tay có thể liên quan đến hệ thống mở khóa và khởi động, nhưng không phải là cảm biến chính trong việc đo khoảng cách khi lái xe.
A. Không lắp cảm biến: Sai, vì xe ô tô VinFast có lắp đặt các cảm biến.
C. Cảnh báo vân tay: Không chính xác, vì cảm biến cảnh báo vân tay không phải là cảm biến chính trên xe ô tô VinFast, trong khi cảm biến lùi và các cảm biến khác được sử dụng để hỗ trợ lái xe. Đáp án: B
A. Không lắp cảm biến: Sai, vì xe ô tô VinFast có lắp đặt các cảm biến.
C. Cảnh báo vân tay: Không chính xác, vì cảm biến cảnh báo vân tay không phải là cảm biến chính trên xe ô tô VinFast, trong khi cảm biến lùi và các cảm biến khác được sử dụng để hỗ trợ lái xe. Đáp án: B